fbpx

5 Chủ Điểm Ngữ Pháp IELTS Cần Thiết Nhất Trong Bài Thi

Các bạn đang ôn tập IELTS đều biết có vô số đầu việc phải làm. Chắc hẳn ai cũng muốn bỏ qua phần ngữ pháp IELTS để nhảy vào rèn các kỹ năng IELTS luôn. Tuy nhiên, nếu ngữ pháp kém thì học cái gì cũng chậm và quên nhanh. Vậy hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu 5 chủ điểm ngữ pháp cần thiết trong bài thi IELTS nhé.

1. Tenses (Chia động từ)

Thì (Tenses) là một điểm ngữ pháp cơ bản mà chúng ta đều được học suốt những năm tháng còn ngồi trên ghế nhà trường. Điều này dẫn tới việc nhiều bạn chủ quan bỏ qua và không luyện tập phần THÌ khi luyện thi IELTS.

Tuy nhiên, nhiều giám khảo chia sẻ đây là một trong những lỗi phổ biến nhất mà các thí sinh IELTS thường mắc phải (quên không chia thì khi làm Listening/ Reading, chia sai thì trong khi Writing/ Speaking). Điều này dẫn đến việc mất điểm đáng tiếc.

ngữ pháp ielts
12 thì trong tiếng Anh không khó nhớ đến vậy

Ứng dụng trong IELTS:

Các bạn không nhất thiết phải nhớ hết 12 thì trong tiếng Anh . Chỉ cần nắm vững cách dùng và cách phân biệt 6 thì sau:

Lí do đây là những thì xuất hiện chủ yếu trong bài thi IELTS, và cũng là những thì bạn sẽ SỬ DỤNG trong phần thi Nói/Viết.

Các thì còn lại như Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành, Tương lai hoàn thành,… chỉ cần tập trung vào cách nhận biết.

2. Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)

Trong tiêu chí chấm Writing/Speaking chính thức từ Hội đồng tổ chức thi, bắt đầu từ band 6+, thí sinh được yêu cầu sử dụng “complex structures” – tức là những cấu trúc phức tạp – và Mệnh đề quan hệ là một trong số đó.

Do đó, nếu bạn muốn target 6+ thì không thể bỏ qua điểm ngữ pháp này. Ngoài ra, nếu bạn không thành thạo Mệnh đề quan hệ, bạn sẽ gặp khó khăn với bài Listening đấy. Để ghi nhớ nhanh hơn, bạn chỉ cần nắm được:

  • which/ who + V
  • where/ when + [S+V]
  • that: cả 2, tuỳ mục đích sử dụng

Nhớ là đừng mắc những lỗi dạng như này nhé:

I live in Hanoi where has good food. => “I live in Hanoi where the food is good.”

3. Passive Voice (Thể bị động)

Định nghĩa: Thể bị động (Passive Voice) được dùng khi chủ ngữ (Subject/S) chịu tác động của vật/người nào khác thay vì là chủ thể của hành động đó

Example:

Chúng ta không thể giải quyết vấn đề này. (Chủ động)
⟶ We cannot solve this problem (chúng ta là chủ thể của hành động giải quyết)
Vấn đề này không thể được giải quyết. (Bị động)
⟶ This problem cannot be solved (vấn đề là thứ bị chịu tác động)

Ứng dụng trong IELTS: Đây là loại câu dễ chèn vào bài Writing và Speaking vô cùng.

Chỉ cần Task 1 có một câu ‘It can be seen that …’ là giám khảo ghi nhận rồi (cái này khó mà dùng sai).

Câu bị động cũng là một công cụ paraphrase cực kì hiệu quả.

Lưu ý duy nhất là đừng lạm dụng câu bị động. (“it could be seen that an increase was recorded in what appeared to be…”).

4. Word Formation (Dạng từ)

Định nghĩa: Mỗi từ có thể có nhiều dạng như Danh từ (Noun), Tính Từ (Adjective), Động từ (Verb), Trạng từ (Adverb)

Người học nên làm quen với các hậu tố phổ biến để phân biệt chúng (tất nhiên là sẽ có một số ngoại lệ, nhưng ít thôi) và vị trí nó đứng trong câu.

Ứng dụng vào IELTS: Đương nhiên, từ là thành phần cấu tạo nên câu. Do đó, bạn nắm chắc được các dạng từ cơ bản thì học tiếng Anh nói riêng và luyện thi IELTS sẽ thú vị và vào đầu hơn hẳn.

Hơn thế nữa, làm bài điền từ trong Reading tỉ lệ đúng gần như 100% vì chỉ cần tìm từ có dạng phù hợp với văn cảnh là đạt rồi.

dạng từ tiếng anh
Bạn cần chăm chỉ học thêm các dạng từ. Nó sẽ giúp ích cho phần điền từ trong bài thi IELTS của bạn nữa

5. Articles (Mạo từ A, An, The)

Định nghĩa: Mạo từ (Articles) là những những từ đứng trước danh từ (Noun), có chức năng hiển thị danh từ được nhắc đến là đối tượng xác định hay không xác định. Các mạo từ chính là “A”, “An” và “The”.

Theo chia sẻ từ các thầy cô của The IELTS Workshop, kể cả những bạn học viên trình độ 7.0 cũng vẫn có thể nhầm lẫn về kiến thức này.

Ví dụ:

  • ‘Dùng “an” cho những danh từ bắt đầu bằng a,u,o,e,i?’ → Không chính xác.
    Thực tế là bạn dùng ‘an’ cho những danh từ có PHÁT ÂM (SOUND) là nguyên âm (vowel sound) chứ không phải là CHỮ CÁI (letter).

a honest answer → an honest answer (do từ honest bắt đầu bằng nguyên âm và có phát âm là /ˈɒnɪst/)

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn 5 chủ điểm ngữ pháp cần thiết nhất trong bài thi IELTS. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo