Việc hiểu rõ “Access đi với giới từ gì” gây ra nhiều khó khăn cho người học tiếng Anh và dễ bị mất điểm một cách oan uổng khi sử dụng sai cấu trúc access. Hôm nay, The IElTS Workshop sẽ cùng các bạn khám phá câu trả lời chính xác “access đi với giới từ gì” và cách sử dụng các cấu trúc của access trong các ngữ cảnh khác nhau.
1. Access là gì?
Trong tiếng Anh, Access vừa có thể là danh từ, vừa là động từ, và các từ loại của nó cũng rất phong phú. Cùng tìm hiểu cách sử dụng từ này trong từng vai trò.
Khi Access khi là danh từ:
- Quyền hoặc cơ hội sử dụng, tiếp cận điều gì đó.
Ví dụ: Everyone should have access to clean water.(Mọi người nên có quyền tiếp cận nước sạch.)
- Phương pháp hoặc khả năng tiếp cận một nơi hoặc một người.
Ví dụ: The only access to the building is through the main entrance. (Lối vào duy nhất của tòa nhà là qua cửa chính.)
Khi Access khi là động từ:
- Truy cập hoặc lấy thông tin từ máy tính hoặc hệ thống.
Ví dụ: You can access your email account from any device. (Bạn có thể truy cập tài khoản email từ bất kỳ thiết bị nào.)
- Đi vào hoặc tiếp cận một nơi nào đó.
Ví dụ: The basement can be accessed via the back door. (Có thể vào tầng hầm qua cửa sau.)
Hiểu rõ các dạng từ liên quan đến “access” sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các dạng từ thường gặp:
- Access (danh từ và động từ): Chỉ quyền hoặc hành động truy cập vào một thứ gì đó.
Ví dụ: They gained access to the conference room. (Họ đã vào được phòng hội nghị.)
- (In)accessible (tính từ): Có thể hoặc không thể truy cập hoặc tiếp cận.
Ví dụ: The museum is accessible by subway. (Bảo tàng có thể dễ dàng tiếp cận bằng tàu điện ngầm.)
- (In)accessibility (danh từ): Khả năng hoặc sự dễ dàng truy cập.
Ví dụ: The city’s accessibility has improved with better transportation. (Khả năng tiếp cận thành phố đã được cải thiện nhờ giao thông tốt hơn.)
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng
2. Access đi với giới từ gì?
Access thường được kết hợp với giới từ “to” và “for” đều mang nghĩa là quyền truy cập hoặc cơ hội tiếp cận, nhưng cách sử dụng và cấu trúc của chúng có sự khác biệt.
Access + for
Cấu trúc ” access for +somebody/something” được sử dụng để chỉ quyền hoặc khả năng tiếp cận dành cho ai hoặc cái gì.
Ví dụ:
- The park was renovated to improve access for people with disabilities. (Công viên đã được tân trang lại để cải thiện khả năng tiếp cận cho người khuyết tật.)
- The office has a special lift with access for wheelchair users. (Văn phòng có một thang máy đặc biệt dành cho người sử dụng xe lăn.)
Access + to
Cấu trúc “access to + something/somebody” được sử dụng để chỉ quyền sử dụng hoặc quyền gặp gỡ ai đó, hoặc quyền truy cập vào cái gì đó.
Ví dụ:
- Employees are granted access to the company’s records whenever needed. (Nhân viên được cấp quyền truy cập vào hồ sơ công ty khi cần thiết.)
- Guardians are provided access to visit their children regularly. (Người giám hộ được phép thăm con cái của họ thường xuyên.)
Ngoài ra “access to” còn đi với các từ như “have/gain/get” được sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Cụ thể như sau:
- To gain/get access to something/somebody: có được quyền truy cập hoặc đột nhập vào ai/cái gì
Ví dụ: After several attempts, he gained access to the private files. (Sau vài lần thử, anh ta đã có quyền truy cập vào các tệp cá nhân.)
- Have access to something: Có quyền hoặc khả năng sử dụng, tiếp cận một tài nguyên, thiết bị, hoặc dịch vụ nào đó.
Ví dụ: Students have access to free Wi-Fi throughout the campus. (Sinh viên có thể sử dụng Wi-Fi miễn phí trên toàn khuôn viên trường.)
Xem thêm: Impressed đi với giới từ gì? Toàn bộ kiến thức về Impressed
3. Một số cụm từ thường gặp đi với access
Ngoài việc tìm hiểu “access” đi với giới từ nào, bạn cũng nên chú ý đến các cụm từ phổ biến khi kết hợp với “access”. Dù là danh từ hay động từ, từ này đều có sự kết hợp từ vựng rất đa dạng.
Các cụm từ đi với danh từ Access
Khi là danh từ, “access” thường đi cùng với một số động từ để tạo ra những cụm từ đặc biệt:
- Gain/get access to something: Có thể hiểu là thành công trong việc truy cập hoặc vào được nơi nào đó, hay đạt được quyền truy cập vào điều gì.
Ví dụ: The team was able to gain access to the restricted area after hours. (Nhóm đã có thể vào được khu vực hạn chế sau giờ làm việc.)
- Have access to something (car, computer, etc.): Sử dụng hoặc có quyền truy cập vào một vật dụng hoặc dịch vụ nào đó.
Ví dụ: Everyone who works here has access to the company’s online resources. (Mọi người làm việc ở đây đều có quyền truy cập vào tài nguyên trực tuyến của công ty.)
Ngoài ra, “access” còn có thể kết hợp với các danh từ khác tạo thành các cụm danh từ như:
- Access provider thường được gọi phổ biến hơn là “service provider”: nhà cung cấp dịch vụ như VNPT, Viettle,…
Ví dụ: “The access provider for our office is a well-known service provider like Viettel.” (Nhà cung cấp dịch vụ cho văn phòng của chúng tôi là một nhà cung cấp dịch vụ nổi tiếng như Viettel.)
- Access time (Thuộc lĩnh vực tin học): Thời gian cần để lấy dữ liệu được lưu trữ trên máy tính.
Ví dụ:”The access time for retrieving data from the hard drive has improved with the new SSD.” (Thời gian truy cập để lấy dữ liệu từ ổ cứng đã được cải thiện với ổ SSD mới.)
- Access road: Một con đường được sử dụng để lái xe vào hoặc ra khỏi một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:”The construction workers used an access road to transport materials to the building site.” (Công nhân xây dựng đã sử dụng một con đường vào để vận chuyển vật liệu đến công trường.)
Các cụm từ đi với động từ Access
Với vai trò động từ, “access” cũng có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành những cụm từ hữu ích:
- Access + something: Truy cập vào hoặc vào được nơi nào đó hoặc vật gì.
Ví dụ: She accesses her work email through the company’s secure network. (Cô ấy truy cập email công việc của mình qua mạng bảo mật của công ty.)
- Be accessed + giới từ + something: Dạng bị động của động từ “access” chỉ việc có thể bị truy cập hoặc vào được qua một cách thức nào đó.
Ví dụ: The vault is accessed from the underground passage. (Hầm chứa có thể được vào từ đường hầm dưới đất.)
- Access + via/through + something: Truy cập vào một cái gì đó thông qua một phương thức nào đó.
Ví dụ: You can access the digital library through the main portal on the website. (Bạn có thể truy cập thư viện số qua cổng chính trên trang web.)
Xem thêm: Similar đi với giới từ gì? Sự khác biệt với Like, Alike, The same
Bài tập vận dụng
Bài tập: Điền từ “ access to” hoặc “access for” thích hợp vào chỗ trống:
- The company provides ______ its employees through an internal portal.
- He was granted ______ the restricted files after completing the security procedure.
- The students have ______ their own personal lockers in the dormitory.
- The new software allows ______ users to access all their data securely.
- You need to ask for permission to gain ______ the confidential documents.
- The government has introduced new policies to improve ______ people with disabilities.
- We have ______ the main database through the university’s network.
- She is the only one who has ______ the private meeting room after hours.
- The technicians gained ______ the building through a side entrance.
- The museum has improved ______ disabled visitors by adding more ramps.
Đáp án:
- access for
- access to
- access to
- access for
- access to
- access for
- access to
- access to
- access to
- access for
Xem thêm: Satisfied đi với giới từ gì? Cách dùng Satisfied chuẩn xác nhất
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Access đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Access chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.