Apply là từ vựng quen thuộc, không chỉ trong tiếng Anh mà cả trong “ngôn ngữ công việc” hiện đại: “Apply công việc”, “apply vị trí”… Tuy nhiên khác với tiếng Việt, khi sử dụng “apply” trong tiếng Anh, bạn cần có giới từ phù hợp đi kèm. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu Apply đi với giới từ gì, và làm thêm bài tập củng cố nhé.
1. Apply là gì?
“Apply” là một động từ tiếng Anh đa nghĩa. Nghĩa của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ta có thể bắt gặp một số lớp nghĩa thông dụng sau:
- Đưa ra một yêu cầu chính thức, thường là bằng văn bản, cho một cái gì đó chẳng hạn như một công việc, một khoản vay, sự cho phép,… Có thể dịch “apply” là “nộp, ứng tuyển, dự tuyển”…
Ví dụ: I’m going to apply for a job at Google. (Tôi sẽ nộp đơn xin việc tại Google.)
- Áp dụng, có hiệu lực với ai (đặc biệt trong quy tắc và luật)
Ví dụ: The new rules will apply to all employees. (Các quy định mới sẽ áp dụng cho tất cả nhân viên.)
- Ứng dụng, áp dụng cái gì cho mục đích nào đó
Ví dụ: This theory can be applied to many real-life situations. (Thuyết này có thể áp dụng vào nhiều tình huống thực tế.)
- Thoa, bôi, phệt cái gì lên bề mặt của một vật gì đó.
Ví dụ: She applied a thick layer of sunscreen before going to the beach. (Cô ấy bôi một lớp kem chống nắng dày trước khi đi biển.)
- Ấn vào, áp vào
Ví dụ: The doctor applied pressure to the wound to stop the bleeding. (Bác sĩ đã tạo áp lực lên vết thương để cầm máu.)
Dưới đây là một số dạng từ (word family) của apply:
Danh từ
- Application: Đơn xin, sự ứng dụng
- Applicant: Người nộp đơn
- Applicability: Tính có thể áp dụng
- Applicator: Người hoặc vật dùng để bôi, dán
- Appliance: Thiết bị, dụng cụ
Ví dụ:
- He is an applicant for the job. (Anh ấy là một người ứng tuyển cho công việc này.)
Tính từ
- Applicable: Có thể áp dụng, thích hợp
- Applied: Được áp dụng, ứng dụng
Ví dụ: This rule is applicable to all students. (Quy tắc này áp dụng cho tất cả học sinh.)
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng
2. Apply đi với giới từ gì?
Apply có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như for, to, with. Tuỳ vào từng ngữ cảnh khác nhau mà ta có cách sử dụng tương ứng, hãy cùng tham khảo kỹ hơn ở các mục tiếp theo nhé:
Apply for
Cấu trúc: S + apply + for + [mục đích]
Cấu trúc “apply for” thường được sử dụng để nêu lên ý định của bạn nhằm có được một cái gì đó, thường bằng cách gửi văn bản. Ví dụ: Xin tiền học bổng, đăng ký nhập học, nộp đơn xin việc, nộp đơn yêu cầu…
Ví dụ:
- We need to apply for a building permit to start construction. (Chúng ta cần xin giấy phép xây dựng để bắt đầu thi công.)
- They applied for a loan to buy a new house. (Họ đã xin vay để mua một ngôi nhà mới.)
Apply to
Cấu trúc: S + apply + to + [vị trí]
Cấu trúc “apply to” được sử dụng khi nói về việc bạn muốn ứng tuyển, nộp đơn vào một nơi nào đó: nộp đơn tốt nghiệp ở trường, nộp đơn xin việc vào một công ty, nộp đơn vào bộ phận cho vay của ngân hàng để vay tiền,…
Sự khác biệt: “apply for” nhấn mạnh tới mục đích xin, còn “apply to” nhấn mạnh vào nơi cần xin, vị trí cần xin…
Ví dụ:
- She applied to five different universities. (Cô ấy đã nộp đơn vào năm trường đại học khác nhau.
- I’m going to apply to that job posting. (Tôi sẽ nộp đơn xin việc đó.)
Ngoài ra, cấu trúc “apply to” còn có nghĩa áp dụng cho cái gì, áp dụng cho trường hợp gì, áp dụng cho ai. Cấu trúc: S + apply + to + somebody / something
Ví dụ:
- This rule applies to all members of the club. (Quy tắc này áp dụng cho tất cả các thành viên của câu lạc bộ.)
- This concept applies to the field of psychology. (Khái niệm này áp dụng cho lĩnh vực tâm lý học.)
Apply with
Cấu trúc: S + apply + with + [phương thức, cách thức]
Cấu trúc “apply with” được sử dụng để diễn đạt phương thức, cách thức, phương tiện… được sử dụng để nộp đơn.
Ví dụ:
- I’m applying with my friend’s recommendation. (Tôi đang nộp đơn nhờ sự giới thiệu của bạn tôi.)
- You must apply with your resume and cover letter. (Bạn phải nộp đơn kèm theo sơ yếu lý lịch và thư xin việc.)
Xem thêm: Excited đi với giới từ gì? Phân biệt và cách sử dụng chi tiết
3. Một số cấu trúc Apply thông dụng khác
- Apply oneself to: Tập trung vào, dồn tâm sức vào
Ví dụ: She applied herself to her studies and got excellent grades. (Cô ấy tập trung vào việc học và đạt được điểm số xuất sắc.)
- Apply + to V: Yêu cầu cái gì (bằng văn bản) để làm gì đó.
Ví dụ: She applied to study abroad. (Cô ấy đã nộp đơn đi du học.)
- Apply to sb/sth (for sth): Nộp đơn, ứng tuyển vào đâu (tổ chức nào đó) để làm gì
Ví dụ: She applied to Harvard University for a master’s degree in business. (Cô ấy đã nộp đơn vào Đại học Harvard để học thạc sĩ kinh doanh.)
- Apply sth to sth: Ứng dụng cái gì vào điều gì đó, bổ sung cái gì, thêm cái gì vào điều gì đó
Ví dụ: You should apply the cream to your skin with a gentle massage. (Bạn nên thoa kem lên da bằng cách massage nhẹ nhàng.)
- apply knowledge/techniques/theory: sử dụng kiến thức, kỹ năng, lý thuyết… cho mục đích thực tế hoặc trong tình huống thực tế
Ví dụ: We can apply this theory to many real-life situations. (Chúng ta có thể áp dụng lý thuyết này vào nhiều tình huống thực tế.)
Xem thêm: Believe đi với giới từ gì? Cách phân biệt giữa Believe và Trust
4. Một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Apply
Vì từ “apply” có nhiều ý nghĩa, do đó cũng có khá nhiều từ đồng nghĩa, trái nghĩa tương ứng với mỗi lớp nghĩa của “apply”. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu nhé.
Từ đồng nghĩa với Apply
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Use (v) | sử dụng | You can use this method to solve the problem. (Bạn có thể sử dụng phương pháp này để giải quyết vấn đề.) |
Employ (v) | sử dụng, tuyển dụng | The company employed new technologies to improve efficiency. (Công ty đã sử dụng các công nghệ mới để cải thiện hiệu quả.) |
Utilize (v) | tận dụng | We need to utilize our resources wisely. (Chúng ta cần tận dụng nguồn lực của mình một cách khôn ngoan.) |
Implement (v) | thực hiện, áp dụng | The company will implement a new policy next month. (Công ty sẽ thực hiện một chính sách mới vào tháng tới.) |
Submit (v) | Nộp (đơn) | Please submit your application before the deadline. (Vui lòng nộp đơn của bạn trước hạn.) |
Enter (v) | tham gia, đăng ký | She entered the competition last year. (Cô ấy đã tham gia cuộc thi vào năm ngoái.) |
Request (v) | Yêu cầu | He requested a transfer to another department. (Anh ấy đã yêu cầu chuyển sang phòng ban khác.) |
Từ trái nghĩa với Apply
Không có từ trái nghĩa hoàn toàn chính xác, vì “apply” là một động từ rất chung, nên khó tìm một từ trái nghĩa hoàn toàn đối lập. Tuy nhiên, chúng ta có thể tìm các từ có nghĩa ngược lại trong một số ngữ cảnh cụ thể như “nộp đơn” hoặc “ứng dụng”.
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Remove (v) | gỡ bỏ, loại bỏ (trái nghĩa với “ứng dụng vào”) | The old rules have been removed. (Các quy tắc cũ đã bị loại bỏ.) |
Ignore (v) | bỏ qua, không chú ý (trái nghĩa với “tập trung vào”) | You cannot ignore this problem. (Bạn không thể bỏ qua vấn đề này.) |
Withdraw (v) | Rút lại (đơn) | She withdrew her application after finding a better job. (Cô ấy đã rút lại đơn xin việc sau khi tìm được một công việc tốt hơn.) |
Decline (v) | từ chối | He declined the job offer. (Anh ấy đã từ chối lời mời làm việc.) |
Xem thêm: Surprised đi với giới từ gì? Cách phân biệt Surprised và Surprising
Bài tập luyện tập apply đi với giới từ gì
Bài 1. Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi dưới đây:
1. If you apply yourself _____ this task, you’ll finish it quickly.
- A. to
- B. with
- C. for
2. I applied _____ a job at the startup with the hope of gaining experience in the tech industry.
- A. to
- B. with
- C. for
3. She applied _____ her former employer’s reference.
- A. to
- B. with
- C. for
4. The new regulations apply _____ all businesses operating within the city limits.
- A. to
- B. with
- C. for
5. The discount applies _____ all online purchases.
- A. to
- B. with
- C. for
6. You need to apply _____ the correct form.
- A. to
- B. with
- C. for
7. The new medication applies _____ his condition.
- A. to
- B. with
- C. for
8. Her research applies _____ the environmental issues we face today.
- A. to
- B. with
- C. for
9. I’m going to apply _____ Google _____ a software engineering position.
- A. to / to
- B. to / for
- C. for / for
10. He applied _____ the scholarship _____ a detailed essay about his goals.
- A. to / for
- B. for / to
- C. for / with
Bài 2. Điền các giới từ phù hợp vào chỗ trống:
- He applied _____ a patent _____ his invention _____ the help of a patent attorney.
- The company applied a new marketing strategy _____ increase sales _____ positive results.
- This research applies _____ my own experience.
- They applied _____ a building permit _____ construct a new house.
- I applied _____ a membership at the local gym.
- She applied _____ a grant _____ create a new art installation.
- I applied _____ a scholarship _____ study abroad _____ a full tuition waiver.
- He applied _____ the job _____ a strong recommendation from his previous employer.
- You must apply _____ a visa _____ a valid passport.
- She applied the new technique _____ her painting _____ great success.
Đáp án:
Bài 1:
- A. to
- C. for
- B. with
- A. to
- C. to
- B. with
- A. to
- A. to
- B. to / for
- C. for / with
Bài 2:
- for / for / with
- to / with
- to
- for / to
- for
- for / to
- for / to / with
- for / with
- for / with
- to / with
Xem thêm: Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Apply đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Apply chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.