Bài mẫu dưới đây với chủ đề: Average retirement age of males and females do cô Nguyễn Khánh Linh – giáo viên The IELTS Workshop hướng dẫn. Hy vọng rằng bài viết giúp học viên nắm rõ cách triển khai và nắm vững các từ vựng quan trọng trong bài IELTS Writing Task 1.
1. Phân tích và hướng dẫn
1.1. Đề bài
The graph below shows the average retirement age of males and females in six countries in 2003. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
(Biểu đồ dưới đây cho thấy độ tuổi nghỉ hưu trung bình của nam và nữ ở sáu quốc gia vào năm 2003. Hãy tóm tắt thông tin bằng cách lựa chọn và trình bày những đặc điểm chính, đồng thời đưa ra các so sánh khi phù hợp.)

1.2. Phân tích đề bài
- Dạng bài: Đây là biểu đồ bảng so sánh độ tuổi nghỉ hưu của nam và nữ ở 6 nước: Úc, Mỹ, Nhật, Ý, Pháp, Hàn Quốc
- Chủ thể chính: Độ tuổi nghỉ hưu trung bình
- Paraphrase: men/women retired at…, the country with the highest/lowest retirement age, the figure for Korean women’s retirement age
Xem thêm: Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 Table
1.3. Dàn bài chi tiết
Intro:
- Bài viết so sánh độ tuổi nghỉ hưu trung bình giữa nam và nữ ở sáu nước gồm Úc, Mỹ, Nhật, Ý, Pháp và Hàn năm 2003
Overview: Xu hướng chung
- Xu hướng chung ở đây là đàn ông nghỉ hưu muộn hơn phụ nữ
- Có sự chênh lệch rõ rệt giữa tuổi nghỉ hưu giữa nam và nữ ở các nước. Trong đó: Hàn Quốc là nước có độ tuổi nghỉ hưu cao nhất, trong khi Pháp và Ý cho thấy xu hướng nghỉ hưu khá sớm.
Thân bài:
Đoạn 1:
- Hàn Quốc là nước có độ tuổi nghỉ hưu muộn nhất (+số liệu)
- Có xu hướng tương tự, Nhật Bản theo sát sau HQ (số liệu)
- Mỹ + Úc
Đoạn 2:
- Xu hướng ngược lại, Pháp và Ý có độ tuổi nghỉ hưu trẻ nhất (số liệu)
- Khoảng cách giữa số liệu lớn nhất và nhỏ nhất
2. Bài mẫu
The table details the average retirement age for men and women across six different countries (Australia, the United States, Japan, Italy, France, and Korea) in the year 2003.
Overall, it is clear that men consistently retired at a later age than their female counterparts in all six nations. Furthermore, there was a significant disparity between the countries with the highest and lowest retirement ages; Korea recorded the oldest retirees, while France and Italy recorded the youngest, with averages falling below the 60-year mark.
Looking first at the nations with higher retirement ages, Korea stood out with the latest exit from the workforce. Korean men retired at 68 years and 8 months, while women retired slightly earlier at 67 years and 2 months. Japan followed closely, with men retiring at 67 years and 4 months and women at 66 years and 9 months. The figures for the United States and Australia were lower but still above the 60-year threshold. In the US, men retired at 65 years and 6 months, roughly one year and four months later than American women. Similarly, Australian men retired at 64 years and 1 month, compared to 63 years and 5 months for women.
In stark contrast, Italy and France demonstrated significantly lower average retirement ages. Italian men retired at 58 years and 2 months, which was approximately one year later than Italian women (57 years and 3 months). France had the youngest retirees of all listed countries; French men retired at 57 years and 4 months, while French women retired at just 56 years and 9 months. This reveals a gap of more than 11 years between the retirement age of Korean men and French men (the same phenomenon was witnessed in the the figures for Korean women’s and French women’s retirement ages).
Sample by Nguyen Khanh Linh – IELTS Teacher at The IELTS Workshop
3. Từ vựng
| English Term / Phrase | Vietnamese Translation | Context / Usage Note |
| Counterparts (n) | Đối tượng tương ứng | Dùng để chỉ nhóm còn lại đang được so sánh (VD: so sánh nam giới với nữ giới tương ứng). |
| Consistently (adv) | Một cách nhất quán / Luôn luôn | Dùng khi một xu hướng đúng trong mọi trường hợp (VD: Nam luôn nghỉ hưu muộn hơn nữ). |
| Disparity (n) | Sự chênh lệch / Sự khác biệt lớn | Từ vựng cao cấp (C1/C2) thay thế cho “difference” khi nói về khoảng cách số liệu lớn. |
| Exit from the workforce (phrase) | Rời khỏi lực lượng lao động | Cụm từ paraphrase (diễn đạt lại) rất hay cho từ “retire” (nghỉ hưu). |
| Threshold (n) | Ngưỡng / Mức | Dùng để chỉ một mốc số liệu cụ thể (VD: ngưỡng 60 tuổi). |
| In stark contrast(phrase) | Trái ngược hoàn toàn | Cụm từ nối (linking phrase) mạnh để chuyển đoạn hoặc so sánh hai nhóm đối lập nhau. |
| Demonstrate (v) | Thể hiện / Cho thấy | Động từ trang trọng thay thế cho “show”. |
| Approximately (adv) | Xấp xỉ / Khoảng | Dùng để mô tả số liệu không tròn trĩnh (tương đương với roughly). |
| Respectively (adv) | Lần lượt là | (Mặc dù không có trong bài mẫu này nhưng rất quan trọng, bài mẫu dùng cấu trúc liệt kê trực tiếp để tránh lặp từ này). |
| Gap (n) | Khoảng cách | Dùng để mô tả độ chênh lệch giữa hai số liệu cao nhất và thấp nhất. |
Tạm kết
Hy vọng bài mẫu IELTS Writing Task 1 do cô Nguyễn Khánh Linh phân tích và hướng dẫn trên đã giúp bạn hình dung rõ cách tiếp cận và triển khai một bài viết hoàn chỉnh dạng bài Table trong IELTS Writing Task 1.
Tham khảo thêm: [Cập nhật liên tục] Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2025 kèm bài mẫu và Bài mẫu Writing Task 1 trên website. Đây là nguồn tài liệu hữu ích để bạn luyện kỹ năng mô tả số liệu, rèn khả năng so sánh và nắm bắt xu hướng trong biểu đồ từ đó nâng cao hơn band điểm của mình.
Ngoài ra, đừng quên tham khảo HỌC IELTS MIỄN PHÍ trên website để có cơ hội học trực tiếp cùng giảng viên giàu kinh nghiệm giảng dạy IELTS. Đăng ký ngay để nâng cao kỹ năng và sử dụng tiếng anh thành thạo hơn!
