Nhiều người học tiếng Anh vẫn còn băn khoăn: nên dùng Best wishes to you hay Best wishes for you? Đâu mới là cách nói đúng chuẩn, và liệu chúng có khác gì nhau không? Trong bài viết này, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu sâu về ý nghĩa của Best wishes to you, phân biệt rõ ràng câu hỏi dùng best wishes for you hay to you, và khám phá các cách dùng, các mẫu câu chúc ý nghĩa nhất.
1. Best wishes to you là gì?
Best wishes to you dịch sang tiếng Việt có nghĩa là: Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất.
Đây là một cụm từ dùng để bày tỏ thiện chí, sự tử tế và những mong ước tích cực của bạn dành cho một người nào đó. Nó thường được dùng làm lời chào kết thúc (closing) trong thư từ, email, hoặc trong các tấm thiệp chúc mừng.
Cụm từ này mang sắc thái ấm áp, thân thiện nhưng vẫn giữ được sự lịch sự. Nó không quá trang trọng như Sincerely nhưng cũng không quá suồng sã như Cheers. Đây là một lựa chọn an toàn và hiệu quả trong hầu hết các tình huống giao tiếp.
Ví dụ:
- Dùng cuối email: Thank you for your help. Best wishes to you, [Your Name] (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Gửi đến bạn lời chúc tốt đẹp nhất, [Tên của bạn])
- Dùng trong thiệp: Best wishes to you on your birthday! (Gửi đến bạn lời chúc tốt đẹp nhất nhân ngày sinh nhật!)
2. Best wishes for you là gì?
Tương tự, Best wishes for you cũng có thể được dịch là: Những lời chúc tốt đẹp nhất dành cho bạn.
Về mặt ngữ nghĩa, ý định của người nói là hoàn toàn giống nhau: bày tỏ mong ước tốt lành. Tuy nhiên, về mặt ngữ pháp và sắc thái sử dụng, có một sự khác biệt nhỏ. For thường được dùng để chỉ mục đích hoặc điều gì đó dành cho người khác, khiến cụm từ này phù hợp hơn trong ngữ cảnh chúc liên quan đến một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ:
- Best wishes for your graduation and your future career. (Gửi lời chúc tốt đẹp nhất cho lễ tốt nghiệp và sự nghiệp tương lai của bạn.)
- Best wishes for the presentation tomorrow. (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp cho buổi thuyết trình ngày mai.)
3. Best wishes to you hay Best wishes for you?
Câu trả lời cho câu hỏi best wishes for you hay to you là: Cả hai đều có thể đúng, nhưng chúng được dùng trong những cấu trúc và ngữ cảnh khác nhau.
Quy tắc phân biệt là:
- Dùng TO khi muốn chỉ người nhận lời chúc.
- Dùng FOR khi muốn chỉ sự việc, sự kiện hoặc điều mà bạn chúc.
Hãy xem xét các trường hợp sau:
Trường hợp 1: Dùng làm lời chào kết (Closing)
Khi bạn chỉ muốn viết một lời chào kết chung chung ở cuối thư, email, lựa chọn phổ biến và tự nhiên nhất là: Best wishes (to you).
Ta thường không sử dụng Best wishes for you trong trường hợp này.
Trường hợp 2: Gửi lời chúc đến một người cụ thể
Khi bạn muốn chỉ rõ lời chúc này hướng đến ai, bạn dùng to.
- Đúng: Please send my best wishes to your parents. (Làm ơn gửi lời chúc tốt đẹp nhất của tôi đến bố mẹ bạn.)
- Sai: Please send my best wishes for your parents.
Trường hợp 3: Chúc mừng về một sự kiện/dịp cụ thể
Khi bạn muốn chúc ai đó điều tốt đẹp cho một sự kiện, một kỳ nghỉ, hay một dự định tương lai, bạn phải dùng for.
- Đúng: Best wishes for your new job. (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp cho công việc mới.)
- Sai: Best wishes to your new job.
- Đúng: Best wishes for a speedy recovery. (Chúc bạn sớm bình phục.)
- Sai: Best wishes to a speedy recovery.
4. Cách dùng Best wishes to you và Best wishes for you
Dưới đây là cách dùng chính xác nhất của các cụm từ Best wishes to you và Best wishes for youvà các ví dụ trong tình huống cụ thể:
4.1 Cách dùng Best wishes to you

Đây là cụm từ linh hoạt, dùng trong cả tình huống trang trọng và thân mật.
Dùng làm lời chào kết trong email và thư từ (Email/Letter Closings)
Ví dụ: Please let me know if you have any feedback. Best wishes to you, (Vui lòng cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ phản hồi nào. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất,)
Dùng trong thiệp chúc mừng (Greeting Cards)
Ví dụ:
- Best wishes to you on your birthday! (Gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến bạn nhân ngày sinh nhật!)
- Best wishes to you both on your wedding day. (Gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến hai bạn trong ngày cưới.)
- Best wishes to you and your family this Christmas. (Gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến bạn và gia đình trong dịp Giáng sinh này.)
Khi muốn gửi lời chúc hộ người khác
Ví dụ:
- My mother sends her best wishes to you. (Mẹ tôi gửi lời chúc tốt đẹp nhất của bà đến bạn.)
- Please give my best wishes to your sister. (Làm ơn gửi lời chúc tốt đẹp nhất của tôi tới chị gái bạn nhé.)
4.2 Cách dùng Best wishes for you

Đây là cấu trúc dùng để cụ thể hóa lời chúc của bạn.
Cấu trúc:
Best wishes + for + [Danh từ/Cụm danh từ]
Cách dùng:
- Dùng để chúc mừng về một thành tựu hoặc sự kiện
Ví dụ: I heard you got promoted! Best wishes for your new role. (Tôi nghe nói bạn được thăng chức! Chúc những điều tốt đẹp nhất cho vai trò mới của bạn nhé.)
- Chúc may mắn cho một dự định, thử thách
Ví dụ: I know the exam will be difficult. Best wishes for it! (Tôi biết kỳ thi sẽ rất khó. Chúc bạn may mắn nhé!)
- Chúc mừng các kỳ nghỉ lễ
Ví dụ: Best wishes for a wonderful holiday season. (Gửi lời chúc cho một mùa lễ hội tuyệt vời.)
- Chúc sức khỏe
Ví dụ: I was sorry to hear you were sick. Best wishes for a quick recovery. (Tôi rất tiếc khi nghe tin bạn bị ốm. Chúc bạn sớm bình phục.)
5. Mẫu câu chúc ý nghĩa thường dùng với Best wishes to you
Để làm phong phú thêm vốn từ, dưới đây là rất nhiều mẫu câu hay bạn có thể sử dụng với cụm từ khóa chính Best wishes to you.
Lời chúc cho sinh nhật và ngày kỷ niệm
- Best wishes to you on your special day! May it be filled with joy and laughter. (Gửi đến bạn lời chúc tốt đẹp nhất trong ngày đặc biệt của bạn! Mong rằng ngày đó sẽ tràn ngập niềm vui và tiếng cười.)
- Sending the warmest birthday wishes to you. Hope you have a fantastic one! (Gửi đến bạn những lời chúc sinh nhật ấm áp nhất. Hy vọng bạn có một ngày sinh nhật tuyệt vời!)
- Best wishes to you both on your anniversary. Cheers to many more happy years together! (Gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến cả hai bạn nhân ngày kỷ niệm. Cạn ly vì nhiều năm hạnh phúc bên nhau nữa!)
Lời chúc cho công việc và sự nghiệp
- Best wishes to you in your new job. We’re all sure you’ll be amazing! (Gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến bạn trong công việc mới. Tất cả chúng tôi đều chắc chắn rằng bạn sẽ rất tuyệt vời!)
- Congratulations on your retirement! Best wishes to you for a long, happy, and healthy retirement. (Chúc mừng bạn đã nghỉ hưu! Gửi đến bạn lời chúc tốt đẹp nhất về một kỳ nghỉ hưu dài lâu, hạnh phúc và khỏe mạnh.)
- Best wishes to you in all your future endeavors. Good luck! (Gửi đến bạn lời chúc tốt đẹp nhất trong mọi nỗ lực tương lai của bạn. Chúc may mắn!)
- I’d like to express my best wishes to you and your team on the successful launch of the project. (Tôi muốn bày tỏ lời chúc tốt đẹp nhất của mình đến bạn và nhóm của bạn về sự ra mắt thành công của dự án.)
Lời chúc sức khỏe
- Sending my best wishes to you for a speedy and full recovery. (Gửi đến bạn lời chúc tốt đẹp nhất để bạn phục hồi nhanh chóng và hoàn toàn.)
- We are all thinking of you. Best wishes to you from everyone at the office. (Tất cả chúng tôi đều đang nghĩ về bạn. Gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến bạn từ mọi người ở văn phòng.)
Lời chúc cho các dịp lễ (Giáng sinh, Năm mới)
- Best wishes to you and your family for a Merry Christmas and a Happy New Year. (Gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến bạn và gia đình nhân dịp Giáng sinh an lành và một năm mới hạnh phúc.)
- Wishing you all the best! (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!)
6. Một số lời chúc thay cho Best wishes for you
Dưới đây là các lựa chọn thay thế cho Best wishes for you:
| Nghĩa | Ví dụ | |
| Good luck | Chúc bạn gặp may mắn | Good luck on your exam tomorrow! |
| Best of luck | Chúc bạn may mắn | Best of luck with your new job! |
| All the best to you | Mong những điều tốt đẹp nhất sẽ được dành cho bạn | All the best to you in your future endeavors. |
| Wish the best for you | Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất | I truly wish the best for you and your family. |
| Wish you all the best | Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất | Wish you all the best on your big day! |
| Wish you success and happiness | Chúc bạn sẽ luôn thành công và hạnh phúc | Wish you success and happiness in everything you do. |
| Hope all/everything goes well | Hy vọng mọi việc sẽ thuận lợi | Hope everything goes well with your interview! |
| Sending you my best wishes | Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất | Sending you my best wishes for a wonderful year ahead. |
| Break a leg! | Chúc may mắn! (thường dùng trước khi biểu diễn hoặc thi cử) | You’ll do great on stage tonight — break a leg! |
Tạm kết
Qua bài viết chi tiết này, hy vọng bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho mình về cách dùng của các cụm Best wishes to you hay best wishes for you. Chỉ cần bạn hiểu rõ ngữ cảnh và sử dụng đúng cấu trúc, những lời chúc của bạn sẽ trở nên chân thành, tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều. Chúc bạn áp dụng thành công!
Nếu bạn chưa biết nên bắt đầu học tiếng Anh từ đâu, khóa học Freshman sẽ giúp bạn xây kiến thức nền vững chắc và dễ áp dụng nhất.
