fbpx

Hướng dẫn cách làm dạng bài chức năng giao tiếp tiếng Anh THPT đạt điểm 9+

Mục lục Ẩn

Chức năng giao tiếp tiếng Anh là một dạng bài khiến nhiều học sinh mất điểm trong kỳ thi tiếng Anh THPT Quốc gia. Nguyên nhân chính có thể đến từ việc các sĩ tử không hiểu được tình huống giao tiếp. Vậy nên, bài viết này TIW sẽ gửi đến bạn cách làm dạng bài chức năng giao tiếp hiệu quả để có thể đạt điểm cao. Cùng theo dõi bạn nhé!

1. Giới thiệu về bài tập chức năng giao tiếp tiếng Anh

Dạng bài chức năng giao tiếp là phần thi dễ gây mất điểm cho thí sinh
Dạng bài chức năng giao tiếp là phần thi dễ gây mất điểm cho thí sinh

Chức năng giao tiếp trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia là dạng bài hướng đến mục đích đánh giá mức độ hiểu và áp dụng tiếng Anh của thí sinh trong các hoạt động hằng ngày. Thông thường, dạng đề này được xuất hiện theo kiểu một đoạn hội thoại ngắn giữa hai đối tượng A và B. Nhiệm vụ của các học sinh là chọn đáp án đúng nhất để điền vào phần khuyết thiếu tạo ra đoạn hội thoại hoàn chỉnh.

2. Các dạng bài mẫu về chức năng giao tiếp trong tiếng Anh

Các mẫu câu cơ bản về chức năng giao tiếp trong tiếng Anh
Các mẫu câu cơ bản về chức năng giao tiếp trong tiếng Anh

Các bạn thí sinh thường không nắm được cách làm dạng bài chức năng giao tiếp một cách hiệu quả. Vì các bạn không nắm được ngữ cảnh của đoạn đối thoại khiến việc tìm câu trả lời trở nên khó khăn. Nên TIW đã đưa ra các dạng câu giao tiếp tiếng Anh có thể xuất hiện trong bài thi THPT Quốc gia và cách trả lời bạn có thể tham khảo.

2.1. Thu thập và xác định thông tin

2.1.1. Câu hỏi với câu trả lời Có hoặc Không – Yes/No Question

Câu hỏi: là các câu bắt đầu bằng các trợ động từ am, is, are, was, were, do, does, did. Hoặc động từ khuyết thiếu như: will, would, have, may, might, can, could…

Câu trả lời: câu sẽ bắt đầu bằng từ Yes hoặc No và có thêm thông tin liên quan.

Bên cạnh đó, chúng ta còn có thể trả lời bằng cấu trúc thay thế:

  • Thể hiện sự mong đợi: I think/ believe/ hope/ expect / guess so. (Tôi nghĩ/ tin/ hy vọng/ mong/ đoán thế).
  • Thể hiện sự đồng thuận: Sure/ Actually/ Of course/ Right,… (Dĩ nhiên/ Chắc chắn rồi.)
  • Thể hiện sự không đồng thuận: I don’t think/ believe/ expect/ guess so. (Tôi không nghĩ/ tin/ mong/ cho rằng thế).
  • Thể hiện sự gợi ý cho một hành động: I hope/ believe/ guess/ suppose not. (Tôi hy vọng/ tin/ đoán/ cho là không).
  • Thể hiện sự không đồng tình: I’m afraid not. (Tôi e rằng không).

2.1.2. Câu hỏi dạng lựa chọn – Or question

Câu hỏi: thường có từ “or” nhằm yêu cầu người trả lời phải lựa chọn một phương án.

Câu trả lời: là sự lựa chọn một trong hai sự lựa chọn được đưa ra trong câu hỏi.

Ví dụ về dạng câu hỏi lựa chọn:

  • A: Would you like a coffee or tea?
  • B: Coffee, please.

Lưu ý: bạn không được phép trả lời Yes/No cho dạng câu hỏi này.

2.1.3. Câu hỏi dùng từ để hỏi – Wh-question

Câu hỏi: bắt đầu dùng các từ để hỏi như: what, which, who, whose, where, when, why, how,.. Trong câu hỏi sẽ thường xuất hiện dạng đảo ngữ hoặc mượn thêm trợ động từ.

Câu trả lời: dựa vào câu hỏi đề đưa ra thông tin trả lời.

Ví dụ về dạng câu hỏi dùng Wh-question

  • What did he talk about? – His familly.
  • When did you come back? – I came back yesterday.
  • Which of these pens is yours? – The red one.
  • Why do you want to be a doctor? – Because I want to help the sick.
  • How do you go to school? – I go to school by bus.

2.1.4. Câu hỏi đuôi – Tag question

Câu hỏi: thường được dùng để xác nhận thông tin.

Câu trả lời: tương tự câu hỏi Yes/No.

Ví dụ dạng câu hỏi đuôi:

  • Jane left early for the first train, didn’t she? – Yes, she did.
  • Peter has been living in Rome for a long time, hasn’t he? – No, he hasn’t.

2.1.5. Hỏi đường hoặc lời chỉ dẫn – Asking for directions or instructions

Dạng câu hỏiCâu hỏiCâu trả lời
Câu hỏi chỉ đường– Could you show me the way to …?
– Could you be so kind to show me how to get to …?
– Is there a … near hear?/ Where is the nearest …?
– Go straight ahead for two blocks and then turn left.
– Keep walking until you reach/see …
– Yes, there is. It’s just around the corner. 
– Sorry, I don’t live here/I’m a stranger here myself.
– Sorry, I don’t know this area very well.
Câu hỏi xin sự chỉ dẫn– Could you show me how to operate/use …?- Could you tell me how to …?- How does this … work? – Do you know?– First …, Second …, Finally …
– The first step is …, then …
– Remember to …
– Well, It’s very simple.
Các mẫu câu hỏi đường, lời chỉ dẫn và cách trả lời

2.2. Các dạng hội thoại liên quan đến quan hệ xã giao

2.2.1. Chào hỏi và giới thiệu – Greeting and Introducing

Dạng câuCâu hỏiCâu trả lời
Chào hỏi– Good morning/afternoon/night
– How are you? How have you been?
– Have a good day
– Good morning/afternoon/evening.
– Hi/Hello
– Nice/Pleased/Glad/Great to meet you.
– Hi. I am Peter. Anh you?
– Have we met before?
– It’s a lovely day, isn’t it?
Giới thiệu– I would like to introduce you to…/…to you.
– I would like you to meet…
– This is…
– Have you two met before? 
– How do you do…?
– Nice/Pleased/Glad/Great to meet you.
Các mẫu câu về hào hỏi, giới thiệu và cách trả lời

2.2.2. Lời mời – Invitation

Lời mời:

  • Would you like to ………..( Anh có muốn ………?)
  • I would like to invite you to ………..( Tôi muốn mời bạn ……….)
  • Let me………….( Để tôi ……………….)

Đồng ý lời mời:

  • It’s a great ideal
  • That sounds great/fantastic/wonderful/fun/cool (Nghe có vẻ hay đó)
  • Why not? (Tại sao không?)
  • Let’s do it!

Từ chối lời mời:

  • No, thanks (Không cám ơn)
  • I’d love to but…(Tôi muốn lắm nhưng…)
  • Sorry, but I have another plan (Xin lỗi, nhưng tôi có kế hoạch khác rồi)
  • Some other time, perharps (Lần khác nhé) 

2.2.3. Ra về và chào tạm biệt – Leaving and saying goodbye

Báo hiệu cho sự ra về và gửi lời tạm biệt:

  • I’m afraid I have to be going now/I have to leave now. (E rằng bây giời tôi phải đi)
  • It’s getting late so quickly. (Trời mau tối quá)
  • I had a great time/evening. (Tôi rất vui/có một buổi tối rất tuyệt vời)
  • I really enjoyed the party and the talk with you. (Tôi thật sự thích buổi tiệc và trò chuyện với bạn)
  • Thank you very much for a lovely evening. (Cảm ơn về buổi tối tuyệt vời)
  • Goodbye/Bye. (Tạm biệt)
  • Good night. (Tạm biệt)

Lời đáp:

  • I’m glad you had a good time. (Tôi rất vui là bạn đã có thời gian vui vẻ)
  • I’m glad you like it. (Tôi rất vui là bạn thích nó)
  • Thanks for coming. (Cảm ơn bạn đã đến)
  • Let’s meet again soon. (Hẹn sớm gặp lại nhé)
  • See you later. (Hẹn gặp lại)
  • Goodbye/Bye. (Tạm biệt)
  • Take care. (Hãy bào trọng)

2.2.4. Khen ngợi và chúc mừng – Complimenting and Congratuating

Lời khen ngợi:

  • You did a good job! Good job! (Bạn làm tốt lắm)
  • What you did was wonderful/desirable/amazing. (Những gì bạn làm được thật tuyệt vời/đáng ngưỡng mộ/kinh ngạc)
  • You played the game so well. (Bạn chơi trận đấu rất hay)
  • Congratulations! (Xin chúc mừng)
  • You look great/fantastic in your new suit. (Bạn trông thật tuyệt trong bộ đồ mới)
  • Your dress is very lovely. (Chiếc áo đầm của bạn thật đáng yêu)
  • You have a great hairstyle! (Kiểu tóc của bạn thật tuyệt!)
  • I wish I had such a nice house. (Ước gì tôi có ngôi nhà xinh xắn như thế này)

 Lời đáp:

  • Thank you. I’m glad you like it. (Cảm ơn. Rất vui là bạn thích nó)
  • You did so well, too. (Bạn cũng làm rất tốt)
  • Your garden is fantastic too. (Ngôi vườn của bạn cũng tuyệt vậy)
  • Thank you. I like yours too. (Cảm ơn. Tôi cũng thích…)

2.2.5. Lời cảm ơn – Thanking

Lời cảm ơn:

  • Thank you very much for … (Cảm ơn bạn rất nhiều vì …)
  • Thanks/Thank you/Many thanks (Cảm ơn rất nhiều)
  • I’m thankfull/grateful to you for …(Tôi biết ơn bạn vì…)

Lời đáp:

  • You’re welcome. (Bạn luôn được chào mừng)
  • Never mind/ Not at all. (Không có chi)
  • Don’t mention it./Forget it. (Có gì đâu. Đừng nhắc nữa)
  • It’s my pleasure (to help you). (Tôi rất vui được giúp bạn)
  • I’m glad I could help. (Tôi rất vui là có thể giúp được bạn)
  • It was the least we could do for you. (Chúng tôi đã có thể làm được hơn thế nữa)

2.2.6 Xin lỗi – Apologizing

Lời xin lỗi:

  • It’s totaly my fault (Hoàn toàn là lỗi của tôi)
  • I apolozige to you for … (Tôi xin lỗi bạn vì…)
  • I should’n have done that (Tôi lẽ ra đừng nên làm thế)

Lời đáp:

  • It doesn’t matter (Không sao đâu)
  • Don’t worry about that (Đừng lo)
  • Forget it/Never mind/No problem/That’s all right /Ok (Không sao)
  • You really don’t have to apologize. (Thật ra anh không cần phải xin lỗi đâu)
  • OK. It’s not your fault. (Được rồi. Đó không phải lỗi của anh)

2.2.7. Sự cảm thông – Sympathy

Lời cảm thông

  • Lời diễn đạt sự thông cảm:
  • I’m sorry to hear that…(Tôi lấy làm tiếc khi biết rằng…)
  • I feel sorry for you. (Tôi lấy làm tiếc cho bạn)
  • I think I understand how you feel. (Tôi nghĩ tôi có thể hiểu được cảm giác của bạn thế nào)
  • You have to learn to accept it. (Bạn phải học cách chấp nhận điều đó thôi)

Lời đáp:

  • Thank you very much (Cám ơn rất nhiều)
  • It was very kind/nice /thoughtfull/caring/considerate of you (Bạn thật tốt/tử tế/chu đáo)

2.3. Các dạng bài chức năng giao tiếp liên quan đến lời yêu cầu và xin phép

2.3.1. Sự yêu cầu – Making request

Lời yêu cầu:

  • Can /Could / Will / Would you please … (Anh /Chị làm ơn …)
  • Would mind V-ing ( Anh /Chị có phiền …)
  • Would it be possible … ( Liệu có )
  • I wonder if …( Tôi tự hỏi rằng …)

Lời đáp:

Đồng ý:

  • Sure/ Certainly/ Of course. (Dĩ nhiên là được)
  • No problem. (Không vấn đề gì)
  • I’m happy to. (Tôi sãn lòng)

Từ chối:

  • I’m afraid I can’t. I’m busy now/ I’m using it. (Tôi e rằng không thể. Bây giờ tôi đang bận/tôi đang dùng nó)
  • I don’t think it’s possible. (Tôi cho là không thể được)
  • It’s OK if I do it later? (Lát nữa có được không?)

2.3.2. Xin phép – Asking for permission

Lời xin phép:

  • May/Might/Can/Could I…? (Xin phép cho tôi…?)
  • Do you mind if I…?/ Would you mind if I…? (Bạn có phiền không nếu tôi…?)
  • Is it OK if…? (Liệu có ổn không nếu…?)
  • Anyone mind if…(Có ai phiền không nếu…)
  • Do you think I can/could…? (Bạn có nghĩ là tôi có thể…?)

Lời đáp:

Đồng ý:

  • Sure/Certainly/Of course/Ok. (Tất nhiên rồi)
  • Go ahead/ You can. (Cứ tự nhiên)
  • Do it! Don’t ask. (Cứ làm đi! Đừng hỏi)

Từ chối:

  • I’m afraid you can’t. (Tôi e rằng không được)
  • I don’t think you can. (Tôi cho rằng không được)
  • No, you can’t/ No, not now. (Không. Bây giờ thì không)

2.4. Dạng câu giao tiếp than phiền hoặc chỉ trích

Lời than phiền hoăc chỉ trích:

  • You should have asked for permission first. (Lẽ ra bạn phải xin phép trước)
  • You shouldn’t have done that. (Lẽ ra bạn không nên làm điều đó)
  • Why didn’t you listen to me? (Sao bạn lại không chịu nghe tôi nhỉ?)
  • You’re late again. (Anh lại đi trễ)
  • You damaged my mobile phone! (Anh lại làm hỏng chiếc điện thoại di động của tôi rồi!)
  • No one but you did it. (Anh chứ không ai khác làm điều đó)

Lời đáp:

  • I’m terribly sorry. I didn’t meant that. (Tôi thành thật xin lỗi. Tôi không cố ý làm vậy)
  • I’m sorry but I had no choice. (Xin lỗi nhưng tôi không còn sự lựa chọn nào khác)
  • I’m sorry but the thing is… (Tôi xin lỗi nhưng chuyện là thế này…)
  • Not me! (Không phải tôi!)

2.5. Dạng bài chức năng giao tiếp bày tỏ quan điểm của người nói

2.5.1. Đồng ý và từ chối – Agreeing and Disagreeing

Lời đồng ý:

  • I (totaly/completely/absolutely) agree with you (Tôi hoàn toàn đồng ý)
  • Absolutely/Definitely (Dĩ nhiên rồi)
  • Exactly (Chính xác)
  • That’s true/That’s it (Đúng vậy)
  • That ‘s just what I think (Đúng với những gì tôi nghĩ)

Lời từ chối:

  • I may be wrong but … (Tôi có thể sai nhưng …)
  • I see what you mean but I think (Tôi hiểu ý bạn nhưng…)
  • Personally, I think that …(Theo ý kiến cá nhân của tôi …)
  • You are wrong there (Bạn sai rồi)

2.5.2. Hỏi và đưa ra ý kiến – Asking for and Expressing opinions

Lời hỏi ý kiến:

  • What do you think about…? (Bạn nghĩ gì về…?)
  • Tell me what you think about… (Hãy chi tôi biết bạn nghĩ gì về…)
  • What is your opinion about/ on…? (Ý kiến của bạn về…là như thế nào?)
  • How do you feel about…? (Bạn thấy thế nào về…?)

Lời đưa ra ý kiến:

  • In my opinion,/ Personaly… (Theo tôi thì…)
  • I my view,… (Theo quan điểm của tôi,…)
  • It seems to me that… (Đối với tôi có vẻ là…)
  • As far as I can say… (Theo tôi được biết thì…)
  • I strongly/firmly think/believe/feel that… (Tôi hoàn toàn nghĩ/ tin/ cảm thấy là…)
  • I must say that… (Tôi phải nói rằng…)

2.5.3. Lời khuyên hoặc đề nghị – Advising or Making suggestions

Lời khuyên hoặc đề nghị:

  • If I were you , I would … (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ …)
  • If I were in your suituation/shoes, I would … (Trong trường hợp của bạn, tôi sẽ …)
  • It ‘s a good ideal to … ( … là một ý kiến hay )
  • You should/had better … ( Bạn tốt nhất thì nên …)
  • I would recommend that … (Tôi khuyên rằng …)
  • Why don’t you … ( Tại sao bạn không …)

2.5.4. Lời cảnh cáo – Warning

Lời cảnh báo:

  • You should/had better …. or/if …. not  …. (Bạn nên …., nếu không ….)
  • You should/ had better …. Otherwise  …. (Bạn nên …………, nếu không ………….)

Lời đáp:

  • Thank you/Thanks (Cám ơn)
  • I will do it (Tôi sẽ làm thế)

2.5.5. Lời đề nghị giúp đỡ – Offering

Lời đề nghị giúp đỡ:

  • Can/May I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
  • Let me help you (Để tôi giúp bạn)
  • How can I help you ? (Làm sao tôi có thể giúp bạn?)
  • Would you like some help? Do you need some help ?(Bạn có cần giúp đỡ gì không)

Lời đáp chấp nhận:

  • Yes, please (Vâng)
  • That ‘s great ! (Thật tuyệt)
  • That would be great/fantastic (Thật tuyệt)
  • As long as you don’t mind  (Được chứ nếu bạn không phiền)

Lời đáp từ chối:

  • No, please (Không , cám ơn)
  • No. That ‘s OK (Không sao đâu) 
  • Thanks, but I can manage. (Cảm ơn, nhưng tôi làm được)

3. Ví dụ minh họa cách làm dạng bài chức năng giao tiếp

Một số ví dụ câu sau đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách làm dạng bài chức năng giao tiếp.

Câu hỏi chức năng giao tiếp là một phần trong bài thi THPT Quốc gia
Câu hỏi chức năng giao tiếp là một phần trong bài thi THPT Quốc gia

3.1. Ví dụ minh họa 1

Chọn một phương án thích hợp tương ứng với A, B, C hoặc D để hoàn thành câu.

– Susan: “What does your brother do for a living?”

– Janet: “………………………………………………….”

A. He lives in London

B. His name is Daniel

C. He is a doctor

D. Thanks, he is very well

Hướng dẫn trả lời:

Đáp án đúng là B. Janet sẽ tập trung trả lời cho câu hỏi WH-question là làm cái gì (What) để sống (for living). Nên B – He is a doctor (Anh ấy là bác sĩ) là câu trả lời phù hợp.

A. Phương án sai – He lives in London – Anh ấy sống ở London. Câu này nói về nơi sinh sống nên không phải là nội dung trả lời cho câu hỏi.

B. Phương án sai – His name is Daniel (Anh ấy tên là Daniel). Câu trả lời cho tên của nhân vật.

D. Phương án sai – Thanks, he is very well (Cảm ơn, anh ấy rất ổn)

3.2. Ví dụ minh họa 2

Chọn một phương án thích hợp tương ứng với A, B, C hoặc D để hoàn thành câu.

– “Could you help me to get some water?” – “………………………………..”

A. It doesn’t matter

B. With pleasure

C. It’s a pleasure

D. Nevermind

Hướng dẫn trả lời:

Kiểu câu yêu cầu: “Could you help me to get some water?” (Bạn có thể giúp tôi lấy một ít nước được không?)

Đáp án đúng là A – “It doesn’t matter” (Không thành vấn đề). Đây là câu trả lời cho câu yêu cầu.

B. Phương án sai. “With pleasure” (Với sự hài lòng). Câu này không liên hệ chặt chẽ với câu đề nghị.

C. Phương án sai. “ It’s a pleasure” (Đó là một niềm vui). Câu không liên hệ chặt chẽ với câu đề nghị.

D. Phương án sai. “Never mind” (Đừng bận tâm).

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách làm dạng bài chức năng giao tiếp tiếng Anh trong đề thi THPT Quốc gia 2022. Có một điều các bạn thí sinh cần lưu ý với dạng bài này đó là ưu tiên hiểu ngữ cảnh của đoạn hội thoại. The IELTS Workshop chúc các bạn sĩ tử sẽ được trọn điểm trong phần bài chức năng giao tiếp trong kỳ thi bạn nhé!

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo