fbpx

Word Family là gì? Ứng dụng Word Family để học từ vựng hiệu quả

Nhận biết được Word Family là gì sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng của mình lên gấp nhiều lần. Cùng tìm hiểu về Word Family là gì? cách nhận biết Word Family nhé.

I. Word Family là gì?

Word Family chỉ một tập hợp các từ có chung một gốc từ (root) hoặc từ cơ sở (base word). Bằng việc thêm những thành phần khác như tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix) vào gốc từ hoặc từ cơ sở này, chúng ta tạo ra được những từ mới.

  • Các từ trong một word family có thể thuộc nhiều từ loại khác nhau như danh từ (noun – n), động từ (verb – v), tính từ (adjective – adj), trạng từ (adverb – adv)
word family là gì

Ví dụ: Gốc từ beau- có thể dùng để thành lập ra:

  • beauty (n) vẻ đẹp
  • beautify (v) làm đẹp
  • beautiful (adj) xinh đẹp
  • beautifully (adv) một cách đẹp đẽ
  • Các tiền tố và hậu tố khác nhau sẽ tạo ra nhiều từ tách biệt về nghĩa khác nhau

Ví dụ: help (v) giúp đỡ

  • helping (adj) thuộc về giúp đỡ
  • helpless (adj) không giúp nổi, không còn cách nào
  • helpful (adj) hữu ích
  • unhelpful (adj) không hữu ích

Như bạn có thể thấy, các hậu tố -ing, -less, -ful và tiền tố un- đã làm thay đổi nghĩa của các từ trên.

1. Tiền tố từ (prefixes) là gì?

Tiền tố là những thành phần được đặt ở đầu một từ gốc, có tác dụng thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa của từ đó. Tiền tố khi kết hợp với từ gốc sẽ tạo ra từ mới với nét nghĩa khác, tuy nhiên từ loại vẫn được giữ nguyên.

Nghĩa của từ mới được thành lập sau khi thêm tiền tố có thể được suy ra từ nghĩa từ gốc, hiểu theo công thức: Nghĩa của tiền tố + Nghĩa của gốc từ

Ví dụ:

  • Tiền tố un- (nghĩa là phủ định): Fair (công bằng) -> Unfair (không công bằng)
  • Tiền tố re- (nghĩa là lặp lại): do (làm) – redo (làm lại)
  • Tiền tố im- (nghĩa là không, không thể): possible (có thể) – impossible (không thể)

Tuy nhiên có một số tiền tố có thể làm thay đổi từ loại của từ gốc, ví dụ:

  • Tiền tố be- (biến tính từ/danh từ thành động từ): friend (bạn bè) – befriend (kết bạn)

Một số tiền tố phổ biến:

Tiền tốÝ nghĩaVí dụ
un-khôngAble (có thể) -> unable (không thể)Known (biết đến) -> Unknown (không biết)
re-lại, lặp lạiDo (làm) -> Redo (làm lại)Read (đọc) -> reread (đọc lại)
im-không, không thểPossible (khả thi) -> Impossible (không khả thi)Perfect (hoàn hảo) -> imperfect (không hoàn hảo)
dis-không, trái ngượcAgree (đồng ý) -> Disagree (không đồng ý)Like (thích) -> dislike (không thích)
pre-trướcPay (trả) -> Prepay (trả trước)View (xem) -> preview (xem trước)
post-sauWar (chiến tranh) -> Post-war (sau chiến tranh)Graduate (tốt nghiệp) -> post-graduate (sau tốt nghiệp)
in-vào trong, bên trongPut (thêm, đưa) -> Input (đầu vào),Side (mặt, khía cạnh) -> inside (bên trong)
out-ra ngoài, bên ngoàiOutput (đầu ra), outside (bên ngoài)
il-phủ định, thường được thêm vào trước các từ bắt đầu bằng l-Legal (hợp pháp) -> Illegal (bất hợp pháp)Literate (biết chữ) -> illiterate (mù chữ)
non-không, không phải, phiProfit (lợi nhuận) -> nonprofit (phi lợi nhuận)Stop (dừng lại) -> nonstop (không dừng lại)
ir-phủ định, thường được thêm vào trước các từ bắt đầu bằng r-Regular (đều đặn) -> Irregular (không đều)Relevant (liên quan) -> irrelevant (không liên quan)
over-quá mức, vượt quáWeight (cân nặng) -> overweight (thừa cân)Cook (nấu) -> overcook (nấu quá lửa)
mis-Sai lầm, không đúng, không phù hợpUnderstand (hiểu) -> misunderstand (hiểu nhầm)Spell (đánh vần) -> misspell (viết sai chính tả)
multi-Đa dạng, nhiềuLingual (ngôn ngữ) -> multilingual (đa ngôn ngữ)Task (nhiệm vụ) -> multitask (đa nhiệm, làm nhiều việc cùng lúc)

2. Hậu tố từ (suffixes) là gì?

Hậu tố là thành phần được thêm vào cuối từ gốc, có tác dụng thay đổi từ loại hoặc sắc thái nghĩa của từ đó.

Ví dụ:

  • Hậu tố -er: thay đổi từ loại, biến động từ thành danh từ chỉ người làm công việc đó (teach – teacher: dạy – giáo viên)
  • Hậu tố-less: thay đổi sắc thái, có nghĩa là không có, thiếu (hope – hopeless: hy vọng – vô vọng)

Các hậu tố phổ biến:

Loại hậu tốHậu tốÝ nghĩaVí dụ
Động từ -> danh từ
-erDanh từ chỉ người hoặc vật thực hiện một hành động.Teach (dạy) -> teacher (giáo viên)Work (làm) -> worker (công nhân)
-orAct (diễn xuất) -> actor (diễn viên)Mote (chuyển động) -> motor (động cơ)
-istArt (nghệ thuật) -> artist (nghệ sĩ)Science (khoa học) -> scientist (nhà khoa học)
-antParticipate (tham gia) -> Participant (người tham gia)Assist (trợ giúp) -> Assistant (trợ lý)
-mentCác danh từ chỉ hành động, trạng tháiDevelop (phát triển) -> development (sự phát triển)Move (di chuyển) -> movement (sự di chuyển)
-ionAct (động từ hành động) -> action (danh từ hành động)Decide (động từ quyết định) -> decision (danh từ quyết định)
-anc-encePerform (trình diễn) -> performance (màn trình diễn)Differ (khác) -> difference (sự khác biệt)
Danh từ ->  danh từ-nessBiến tính từ thành danh từSad (buồn) -> sadness (nỗi buồn)Kind (tử tế) -> kindness (lòng tốt)
-domFree (tự do) -> freedom (sự tự do)Wise (khôn ngoan) -> wisdom (sự khôn ngoan)
-ityAble (có thể) -> ability (khả năng)Real (thực) -> reality (thực tế)
Danh từ -> tính từ-alTính từ chỉ thuộc tính, liên quan đến hoặc có đặc điểm của từ gốcNation (quốc gia) -> national (thuộc về quốc gia)Nature (tự nhiên) -> natural (nguồn gốc tự nhiên, thuộc về tự nhiên)
-ousDanger (nguy hiểm) -> Dangerous (nguy hiểm)Fame (danh tiếng) -> Famous (nổi tiếng)
-icScience (khoa học) -> Scientific (liên quan tới khoa học)Economy (kinh tế) -> Economic (liên quan tới kinh tế)
-enTính từ chỉ trạng thái, chất liệuWood (gỗ) -> Wooden (bằng gỗ)Gold (vàng) -> Golden (bằng vàng)
-fulTính từ chỉ đầy, nhiều.Beauty (vẻ đẹp) -> beautiful (xinh đẹp)Care (quan tâm) -> careful (cẩn thận)
-lessTính từ chỉ không có, thiếuHope (hi vọng) -> hopeless (vô vọng)Care (quan tâm) -> careless (không quan tâm)
Động từ -> Tính từ-iveđặc điểm, tính chất hoặc khả năng liên quan đến từ gốcAct (hành động) -> Active (hoạt động)Create (tạo ra) -> Creative (sáng tạo)
-able / -iblecó thể được thực hiện hoặc đạt đượcBreak (vỡ) -> breakable (dễ vỡ)Eat (ăn) -> edible (có thể ăn được)
Danh từ ->  động từ–enHành động liên quan đến danh từSick (ốm) -> Sicken (làm cho ốm)Sharp (sắc bén) -> Sharpen (làm cho sắc bén)
Tính từ -> động từ-fyhành động làm cho cái gì đó trở thành như thế nàoSimple (đơn giản) -> Simplify (đơn giản hóa)Beauty (vẻ đẹp) -> Beautify (làm đẹp)
-ise (-ize)Modern (hiện đại) -> Modernize (hiện đại hóa)Legal (hợp pháp) -> Legalize (hợp pháp hóa)
Tính từ -> trạng từ-lyBiến tính từ thành trạng từSlow (chậm) -> slowly (một cách chậm chạpQuick (nhanh) -> quickly (một cách nhanh chóng)

3. Gốc từ (roots) là gì? 

Gốc từ là phần cốt lõi của một từ, mang ý nghĩa cơ bản nhất của từ đó, không thể rút gọn thành các thành phần nhỏ hơn.

Gốc từ có thể là một từ hoàn chỉnh thuộc họ từ (Word family) hoặc chỉ là một phần từ làm cơ sở để tạo thành các từ mới thông qua việc bổ sung các tiền tố và hậu tố.

Với gốc từ là một từ hoàn chỉnh

Gốc từ là một từ hoàn chỉnh có thể được sử dụng độc lập như một thành phần trong câu. Ngoài ra, gốc từ này cũng được dùng như một phần của các từ thông dụng khác trong ngôn ngữ tiếng Anh, tạo thành một họ từ (Word family).

Ví dụ:

Happy (adj) là gốc từ hoàn chỉnh, mang ý nghĩa là “hạnh phúc”. Khi kết hợp với các tiền tố, hậu tố khác, chúng ta có:

  • Unhappy (adj): không hạnh phúc
  • Happiness (n): sự hạnh phúc
  • Happily (adv): một cách hạnh phúc

Với gốc từ làm đơn vị từ

Đây là những gốc từ không có nghĩa khi đứng một mình. Các từ này chỉ được sử dụng để làm cơ sở hình thành từ thông qua việc thêm vào các tiền tố hoặc hậu tố. Đa số các gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Latin hoặc Hy Lạp.

Ví dụ:

“Scrib-“ là gốc từ có nghĩa là “viết”. Khi kết hợp với các hậu tố, chúng ta có:

  • Scribble (adj): viết nguệch ngoạc
  • Script (n): kịch bản
  • Describe (v): mô tả

Một số gốc từ thông dụng

  • Graph-: viết, ghi chép (ví dụ: graphic, photograph)
  • Dict-: nói, nói ra (ví dụ: dictate, diction)
  • Port-: mang, vác (ví dụ: transport, import)
  • Struct-: xây dựng (ví dụ: structure, construct)
  • Therm-: nhiệt (ví dụ: thermometer, thermal)
  • Bene-: tốt (ví dụ: Benefit, benefactor)
  • Bio-: sự sống (ví dụ: Biology, Biotechnology)

II. Lợi ích của Word Family trong quá trình học từ vựng

Đầu tiên, qua việc phân tích gốc từ, tiền tố và hậu tố, bạn sẽ nhận diện được từ loại (xem từ đó là động từ, danh từ hay tính từ,…).

Các hậu tố phổ biến của danh từ

Tham khảo:

Thứ hai, bạn có thể học được cách thành lập từ mới dựa vào gốc từ hoặc từ cơ sở. Đây cũng chính là nền tảng để hoàn thiện dạng bài WORD FORMATION (Dạng từ) trên lớp.

Ví dụ:

Từ cơ sở: kind
Thêm tiền tố: unkind
Thêm hậu tố: kindly, kindness

III. Dùng Word Family để đoán nghĩa của một từ khi đọc

Trong quá trình Nghe và Đọc, người học có thể gặp rất nhiều từ mới. Lúc này, nghĩa của một từ có thể được đoán thông qua việc liên hệ từ với một từ vựng khác quen thuộc, hoặc, được dùng phổ biến hơn trong cùng họ khi học từ vựng.

Ví dụ: She never considers anyone but herself – she’s totally selfish

Ở đây, bạn có thể chưa hiểu nghĩa của từ “selfish”. Tuy nhiên, có thể thấy selfish được tạo nên bởi từ cơ sở “self” (cá nhân, cá thể, bản thân) và hậu tố “-ish” (mang nghĩa là ‘có khuynh hướng’) và đang giữ vai trò tính từ trong câu. Như vậy, có thể hiểu nôm na “selfish” đề cập đến sự hướng vào bản thân, chỉ nghĩ cho bản thân. Nghĩa này đã gần đúng với nghĩa gốc của từ “selfish” – tức là ích kỉ.

Trau dồi Word Family thường xuyên sẽ giúp bạn nhận biết và xây dựng vốn từ vựng. Từ đó, bạn có thể ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả hơn. Bạn có thể đón đọc Danh sách Word Family phổ biến trong tiếng Anh sẽ được TIW chia sẻ trong tương lai.

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Foundation để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo