Tại chuyên mục giải đề IELTS Writing lần này, giáo viên Thu Thuỷ của The IELTS Workshop sẽ gợi ý cho bạn một bài giải mẫu với chủ đề Books and the Internet IELTS Writing Task 2 nhé. Cùng tham khảo sample, từ vựng và một vài cách diễn đạt ghi điểm trong phần thi IELTS Writing nhé.
1. Phân tích đề bài
1.1 Đề bài: Books and the Internet
In the past, knowledge was stored in books. Today, we store knowledge on the Internet. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?
(Ngày xưa kiến thức được lưu giữ trong sách vở. Ngày nay, chúng ta lưu trữ kiến thức trên Internet. Những lợi thế của sự phát triển này có lớn hơn những bất lợi không?)
1.2 Phân tích đề bài
Dạng bài: Advantages and Disadvantages
Từ khóa chính: knowledge, books, the Internet
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa:
- Knowledge (kiến thức): Information (thông tin), Learning (tri thức), Understanding (hiểu biết).
- Stored (lưu trữ): Preserved (bảo quản), Saved (lưu lại), Archived (lưu trữ), Kept (giữ lại).
- The Internet (Internet): The web (mạng), Online network (mạng trực tuyến), Virtual space (không gian ảo).
Phân tích yêu cầu đề bài: Đề bài yêu cầu chúng ta bàn luận về lợi ích và bất lợi của việc lưu trữ kiến thức trên mạng internet và đưa ra ý kiến xem lợi hay hại nhiều hơn
2. Dàn bài chi tiết
Mở bài:
- Giới thiệu về sự thay đổi từ sách sang Internet trong việc lưu trữ kiến thức.
- Khẳng định quan điểm: Lợi ích của Internet lớn hơn bất lợi.
Thân bài 1: Nhược điểm của Internet
- Độ tin cậy của thông tin: Nguồn tin trên Internet dễ bị sai lệch, không qua kiểm duyệt như sách.
- Giải pháp: Giáo dục kỹ năng kiểm tra thông tin trực tuyến.
- Mất thói quen đọc sâu: Internet khiến người dùng thích đọc nhanh và nông.
- Giải pháp: Khuyến khích đọc sách điện tử và bài viết dài.
Thân bài 2: Lợi ích của Internet
- Tiếp cận toàn cầu: Thông tin có thể truy cập dễ dàng từ bất kỳ đâu.
- Cập nhật nhanh chóng: Thông tin mới được cập nhật liên tục.
- Dung lượng lưu trữ lớn: Lưu trữ khối lượng lớn kiến thức mà không tốn không gian vật lý.
Kết luận:
- Dù có nhược điểm, lợi ích của Internet như tiếp cận dễ dàng và cập nhật nhanh chóng vượt trội hơn.
3. Bài mẫu (Sample Answer)
4. Từ vựng (Vocabulary Highlight)
- Primary: Chính, quan trọng nhất.
- Preserving: Bảo tồn, giữ gìn.
- Advent: Sự ra đời hoặc xuất hiện của một sự kiện hoặc phát minh lớn.
- Vast amounts: Số lượng lớn.
- Outweigh: Vượt trội hơn, quan trọng hơn.
- Admittedly: Phải thừa nhận rằng.
- Reliability: Độ tin cậy, tính chính xác của thông tin.
- Credible: Đáng tin cậy.
- Rigorous: Chặt chẽ, nghiêm ngặt.
- Discerning: Phân biệt, nhận ra sự khác biệt giữa các thông tin.
- Mitigated: Giảm thiểu, làm nhẹ đi vấn đề.
- Credibility: Sự uy tín, mức độ đáng tin cậy.
- Digestible: Dễ hiểu, dễ tiếp thu.
- Reflective: Sâu sắc, suy nghĩ kỹ càng.
- Huge: Lớn, khổng lồ.
- Repository: Nơi lưu trữ, kho chứa.
- Accessibility: Khả năng tiếp cận.
- Confined: Bị giới hạn.
Xem thêm: Giải đề IELTS Writing Task 2: Sports is a big business
Trên đây là sample cho Topic: Books and the Internet IELTS Writing Task 2. Các bạn có thể tham khảo các bài mẫu IELTS Writing Task 2 khác của The IELTS Workshop nhé!
Để có thể hoàn thiện và khắc phục lỗi sai nâng band điểm cho phần thi IELTS Writing Task 2, tham khảo ngay Khóa bổ trợ từng kỹ năng IELTS chuyên sâu của The IELTS Workshop.