Phương hướng trong tiếng Anh là một chủ đề tưởng chừng đơn giản nhưng lại vô cùng quan trọng và cần thiết trong giao tiếp hàng ngày. Dù bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hay đã có nền tảng, việc nắm vững các hướng trong tiếng Anh, từ vựng chỉ phương hướng và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi hỏi đường, chỉ đường hay miêu tả vị trí. Hãy cùng TIW trang bị kiến thức phương hướng trong tiếng Anh nhé.
1. Các hướng Đông Tây Nam Bắc trong tiếng Anh là gì?

Khi nói về các hướng trong tiếng Anh, điều đầu tiên chúng ta nghĩ đến chính là bốn hướng cơ bản: Đông, Tây, Nam, Bắc. Đây là nền tảng để bạn có thể xác định vị trí và phương hướng một cách chính xác.
- Bắc – North /nɔːrθ/: Được ký hiệu là N trên la bàn.
- Nam – South /saʊθ/: Hướng ngược lại với Bắc, được ký hiệu là S trên la bàn.
- Đông – East /iːst/: Hướng mặt trời mọc, được ký hiệu là E trên la bàn.
- Tây – West /west/: Hướng mặt trời lặn, được ký hiệu là W trên la bàn.
Ngoài bốn hướng chính này, chúng ta còn có các hướng phụ kết hợp từ chúng, giúp việc xác định phương hướng trở nên chi tiết hơn:
- Đông Bắc – Northeast /ˌnɔːrθˈiːst/: Nằm giữa hướng Bắc và hướng Đông, ký hiệu là NE.
- Đông Nam – Southeast /ˌsaʊθˈiːst/: Nằm giữa hướng Nam và hướng Đông, ký hiệu là SE.
- Tây Bắc – Northwest /ˌnɔːrθˈwest/: Nằm giữa hướng Bắc và hướng Tây, ký hiệu là NW.
- Tây Nam – Southwest /ˌsaʊθˈwest/: Nằm giữa hướng Nam và hướng Tây, ký hiệu là SW.
2. Từ vựng chỉ phương hướng trong tiếng Anh thường gặp
Ngoài các hướng cơ bản, còn rất nhiều từ vựng chỉ phương hướng trong tiếng Anh khác mà bạn cần biết để có thể mô tả vị trí, hướng đi một cách chi tiết và cụ thể hơn.
| Từ vựng chỉ phương hướng | Nghĩa | Ví dụ |
| Left /left/ | Bên trái | Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông.) |
| Right /raɪt/ | Bên phải | The post office is on your right. (Bưu điện ở bên phải bạn.) |
| Straight ahead /streɪt əˈhed/ | Đi thẳng về phía trước | Go straight ahead for about 200 meters. (Đi thẳng khoảng 200 mét.) |
| Back/Backward /bæk/ /ˈbækwərd/ | Về phía sau | Move backward slowly. (Di chuyển lùi lại từ từ.) |
| Forward /ˈfɔːrwərd/ | Về phía trước | Walk forward until you see the park. (Đi về phía trước cho đến khi bạn thấy công viên.) |
| Up /ʌp/ | Lên trên | The elevator is going up. (Thang máy đang đi lên.) |
| Down /daʊn/ | Xuống dưới | Go down the stairs to the basement. (Đi xuống cầu thang đến tầng hầm.) |
| Over /ˈoʊvər/ | Qua, bên trên | The bird flew over the trees. (Con chim bay qua những cái cây.) |
| Under /ˈʌndər/ | Dưới, bên dưới | The cat is hiding under the table. (Con mèo đang trốn dưới bàn.) |
| Around /əˈraʊnd/ | Xung quanh | Walk around the block. (Đi bộ quanh khu nhà.) |
| Through /θruː/ | Xuyên qua, qua | Drive through the tunnel. (Lái xe qua đường hầm.) |
| Past /pæst/ | Ngang qua | Walk past the supermarket. (Đi bộ ngang qua siêu thị.) |
| Across /əˈkrɔːs/ | Ngang qua, bên kia | The bank is across the street. (Ngân hàng ở bên kia đường.) |
| Opposite /ˈɒpəzɪt/ | Đối diện | The cafe is opposite the cinema. (Quán cà phê đối diện rạp chiếu phim.) |
| Beside /bɪˈsaɪd/ | Bên cạnh | Sit beside me. (Ngồi cạnh tôi.) |
| Next to /nekst tuː/ | Kế bên | The library is next to the school. (Thư viện kế bên trường học.) |
| Between /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa (hai vật/người) | The park is between the museum and the hospital. (Công viên nằm giữa bảo tàng và bệnh viện.) |
| Among /əˈmʌŋ/ | Ở giữa (nhiều vật/người) | He was standing among the crowd. (Anh ấy đang đứng giữa đám đông.) |
| In front of /ɪn frʌnt əv/ | Phía trước | There’s a car parked in front of our house. (Có một chiếc xe ô tô đỗ phía trước nhà chúng tôi.) |
| Behind /bɪˈhaɪnd/ | Phía sau | The dog is hiding behind the sofa. (Con chó đang trốn phía sau ghế sofa.) |
| On /ɒn/ | Trên (tiếp xúc bề mặt) | The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) |
| In /ɪn/ | Trong, bên trong | The keys are in my bag. (Chìa khóa ở trong túi của tôi.) |
| At /æt/ | Tại (một địa điểm cụ thể) | I’ll meet you at the bus stop. (Tôi sẽ gặp bạn tại trạm xe buýt.) |
| Along /əˈlɔːŋ/ | Dọc theo | Walk along the river. (Đi bộ dọc theo con sông.) |
| Towards /tɔːrdz/ | Về phía | Head towards the city center. (Đi về phía trung tâm thành phố.) |
| To /tuː/ | Đến (chỉ đích đến) | I’m going to the market. (Tôi đang đi đến chợ.) |
| From /frɒm/ | Từ (chỉ điểm xuất phát) | Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) |
| Eastbound /ˈiːstbaʊnd/ | Hướng về phía Đông | The train is eastbound. (Chuyến tàu đang đi về phía Đông.) |
| Westbound /ˈwestbaʊnd/ | Hướng về phía Tây | Take the westbound lane. (Đi vào làn đường hướng Tây.) |
| Northbound /ˈnɔːrθbaʊnd/ | Hướng về phía Bắc | The highway is northbound. (Đường cao tốc đi về phía Bắc.) |
| Southbound /ˈsaʊθbaʊnd/ | Hướng về phía Nam | This bus is southbound. (Chiếc xe buýt này đi về phía Nam.) |
| Uphill /ˈʌphɪl/ | Lên dốc | The path goes uphill. (Con đường đi lên dốc.) |
| Downhill /ˈdaʊnhɪl/ | Xuống dốc | It’s easier to walk downhill. (Đi bộ xuống dốc dễ hơn.) |
| Clockwise /ˈklɒkwaɪz/ | Theo chiều kim đồng hồ | Turn the knob clockwise. (Xoay núm theo chiều kim đồng hồ.) |
| Counter-clockwise /ˈkaʊntər ˈklɒkwaɪz/ | Ngược chiều kim đồng hồ | Turn the screw counter-clockwise to loosen it. (Xoay ốc vít ngược chiều kim đồng hồ để nới lỏng nó.) |
3. Mẹo ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh hiệu quả
Việc ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh và các từ vựng chỉ phương hướng có thể trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều nếu bạn áp dụng đúng phương pháp.
3.1. Ôn luyện theo phương pháp Spaced Repetition
Spaced Repetition là một kỹ thuật học tập hiệu quả dựa trên việc lặp lại thông tin theo những khoảng thời gian tăng dần. Thay vì nhồi nhét, phương pháp này giúp bạn ôn lại từ vựng vào đúng thời điểm bạn sắp quên chúng, củng cố trí nhớ dài hạn.
Cách áp dụng:
- Ngày 1: Học các từ vựng chỉ hướng mới.
- Ngày 2: Ôn lại toàn bộ các từ vựng đã học.
- Ngày 4: Ôn lại một lần nữa. Bạn có thể dùng flashcard hoặc một bài tập nhỏ để kiểm tra.
- Ngày 7: Ôn lại lần thứ ba. Thử áp dụng bằng cách đặt ví dụ, hoặc kể một câu chuyện có chứa từ vựng.
- Ngày 15: Ôn lại lần cuối cùng trong chu kỳ này.
Bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet hoặc tự tạo thẻ flashcard để thực hành phương pháp này. Mỗi khi bạn trả lời đúng một từ, bạn sẽ đẩy thời gian ôn lại từ đó ra xa hơn. Nếu bạn trả lời sai, từ đó sẽ được ôn lại sớm hơn.
3.2. Ghi nhớ với âm thanh tương tự
Đây là một mẹo vui và dễ nhớ. Bạn có thể liên tưởng các hướng chính trong tiếng Anh với những cụm từ có âm thanh tương tự trong tiếng Việt như “Ít quá sao no” để ghi nhớ thứ tự East – West – South – North. Mặc dù không theo thứ tự la bàn thông thường, nhưng đây cũng là một cách thú vị để liên kết âm thanh và nghĩa.
3.3. Học qua bài hát
Âm nhạc là một công cụ tuyệt vời để học từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Có rất nhiều bài hát vui nhộn dành cho trẻ em và người lớn mới bắt đầu học tiếng Anh về chủ đề các hướng và chỉ đường.
Bạn có thể tìm kiếm các bài hát như “The Directions Song”, “Left and Right Song”, “Go Straight, Turn Left” trên YouTube. Hãy nghe đi nghe lại, hát theo và làm các động tác minh họa để tăng cường khả năng ghi nhớ.
Một đoạn lời bài hát (The Directions Song):
“North, South, East, and West, Which direction is the best? Go straight ahead, turn left or right, Let’s find our way with all our might! Up and down, around and through, Directions help me and you!”
4. Các mẫu câu hỏi và cách chỉ đường trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu hỏi và cách chỉ đường thông dụng nhất, giúp bạn áp dụng được từ vựng chỉ phương hướng và các hướng trong tiếng Anh hiệu quả:
4.1. Các mẫu câu hỏi đường thông dụng
- Excuse me, could you tell me how to get to the nearest post office? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến bưu điện gần nhất không?)
- Excuse me, do you know where the train station is? (Xin lỗi, bạn có biết nhà ga ở đâu không?)
- Pardon me, I’m looking for the museum. Is it far from here? (Thứ lỗi cho tôi, tôi đang tìm bảo tàng. Nó có xa đây không?)
- Could you give me directions to the airport, please? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến sân bay không?)
- What’s the best way to get to the city center? (Cách tốt nhất để đến trung tâm thành phố là gì?)
- Is this the right way to the library? (Đây có phải là đường đúng để đến thư viện không?)
- How do I get to + [Tên địa điểm]? (Làm thế nào để tôi đến [Tên địa điểm]?)
- Where is + [Tên địa điểm]? (Tên địa điểm] ở đâu?)
- Where’s + [địa điểm] + located? (Tên địa điểm] ở đâu?)
- I’m trying to find + [Tên địa điểm]. (Tôi đang cố gắng tìm [Tên địa điểm].)
- Excuse me, is there a + [địa điểm] + near here? (Xin lỗi, có [địa điểm] nào gần đây không?)
4.2. Các mẫu câu chỉ đường trong tiếng Anh
Bắt đầu chỉ đường:
- Go straight ahead. (Đi thẳng về phía trước.)
- Turn left/right. (Rẽ trái/phải.)
- Take the first/second/third road on the left/right. (Rẽ vào con đường thứ nhất/hai/ba bên trái/phải.)
- It’s on your left/right. (Nó ở bên trái/phải của bạn.)
- You’ll see it on your left/right. (Bạn sẽ thấy nó ở bên trái/phải của bạn.)
- Go past the [landmark]. (Đi ngang qua [mốc địa điểm].)
- Go along [tên đường/sông]. (Đi dọc theo [tên đường/sông].)
- Walk across the bridge. (Đi bộ qua cầu.)
Cung cấp thêm chi tiết:
- It’s about a 5-minute walk from here. (Nó cách đây khoảng 5 phút đi bộ.)
- It’s too far to walk, you should take a bus/taxi. (Nó quá xa để đi bộ, bạn nên đi xe buýt/taxi.)
- You can’t miss it. (Bạn không thể nhầm lẫn được đâu.)
- Keep going until you reach the traffic lights. (Cứ đi tiếp cho đến khi bạn đến đèn giao thông.)
- The hospital is opposite the park. (Bệnh viện đối diện công viên.)
- It’s just around the corner. (Nó ở ngay góc phố.)
- You’ll see a big sign. (Bạn sẽ thấy một biển báo lớn.)
Một số cụm từ hữu ích khác:
- At the roundabout: Tại vòng xuyến.
- At the intersection: Tại giao lộ.
- Take the subway/bus/train: Đi tàu điện ngầm/xe buýt/tàu hỏa.
- Get off at the next stop: Xuống ở điểm dừng tiếp theo.
- The entrance is on the side: Lối vào ở bên cạnh.
Tạm kết
Việc nắm vững các hướng trong tiếng Anh và các từ vựng chỉ phương hướng không chỉ là một phần quan trọng của việc học ngôn ngữ mà còn là một kỹ năng thiết yếu trong cuộc sống. Hãy luyện tập sử dụng những kiến thức này trong cuộc sống hàng ngày, dù là tự mình mô tả đường đi trong đầu hay mạnh dạn hỏi đường khi bạn cần.
Tham khảo khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức nền tảng tiếng anh thông dụng bạn nhé.
