Việc mô tả các mùa trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn hỗ trợ diễn đạt cảm xúc, thời tiết và bối cảnh một cách sinh động hơn. Mỗi mùa đều mang một đặc trưng riêng khiến lời văn trở nên giàu hình ảnh khi được thể hiện đúng cách. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ vựng về các mùa trong tiếng Anh để bạn có thể sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và bài viết.
1. Từ vựng về các mùa trong tiếng Anh
Khi nói hoặc viết về thời tiết, khí hậu hay cảm xúc theo từng thời điểm trong năm, bạn sẽ thường xuyên cần đến những từ vựng về các mùa trong năm.
1.1. Từ vựng về các mùa trong năm
Trước khi đi sâu vào thời tiết và đặc điểm từng thời điểm trong năm, bạn cần biết tên của 4 mùa trong tiếng Anh, cụ thể:
- Spring /sprɪŋ/: Mùa xuân
- Summer /ˈsʌmər/: Mùa hè
- Autumn /ˈɔtəm/ – Fall /fɔl/: Mùa thu
- Winter /ˈwɪntər/: Mùa đông

1.2. Từ vựng miêu tả 4 mùa trong tiếng Anh
Việc mô tả đặc điểm thời tiết hay khung cảnh của từng thời điểm trong năm sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn biết các từ vựng miêu tả 4 mùa trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá những từ ngữ hữu ích ngay bên dưới:
Mùa xuân tiếng Anh
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
| Picnic | /ˈpɪknɪk/ | Buổi picnic |
| Nest | /nɛst/ | Tổ của chim |
| Growth | /ɡroʊθ/ | Sự lớn lên |
| Warm | /wɔːrm/ | Khí trời ấm |
| Fresh | /frɛʃ/ | Trong lành |
| Bud | /bʌd/ | Mầm non |
| Daffodil | /ˈdæfədɪl/ | Hoa thủy tiên |
| Green | /ɡriːn/ | Xanh lục |
| Sunshine | /ˈsʌnˌʃaɪn/ | Nắng |
| Butterfly | /ˈbʌtərˌflaɪ/ | Con bươm bướm |
| Egg | /ɛɡ/ | Trứng |
| Grass | /ɡræs/ | Thảm cỏ |
| Chirp | /ˈtʃɜːrp/ | Tiếng chim líu lo |
| Tree | /triː/ | Thân cây |
| Tulip | /ˈtuːlɪp/ | Hoa tulip |
| Bloom | /bluːm/ | Nở hoa |
| Nature | /ˈneɪtʃər/ | Tự nhiên |
| Rebirth | /riːˈbɜːrθ/ | Sự tái sinh |
| Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
| Garden | /ˈɡɑːrdn/ | Vườn cây |
| Flower | /ˈflaʊər/ | Bông hoa |
| Rain | /reɪn/ | Cơn mưa |
| Renewal | /rɪˈnuːəl/ | Sự đổi mới |
Mùa hè tiếng Anh
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Summer | /ˈsʌmər/ | Mùa hạ |
| Breeze | /briːz/ | Làn gió nhẹ |
| Holiday | /ˈhɑːləˌdeɪ/ | Dịp nghỉ lễ |
| Sand | /sænd/ | Cát biển |
| Pool | /puːl/ | Bể bơi |
| Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | Kính râm |
| Travel | /ˈtrævəl/ | Đi du lịch |
| Ice cream | /aɪs kriːm/ | Kem lạnh |
| Outdoor | /ˈaʊtˌdɔːr/ | Hoạt động ngoài trời |
| Picnic | /ˈpɪknɪk/ | Buổi picnic |
| Sun | /sʌn/ | Mặt trời |
| Barbecue | /ˈbɑːrbɪkjuː/ | Tiệc BBQ |
| Lemonade | /ˈlɛməˌneɪd/ | Nước chanh mát |
| Surf | /sɜːrf/ | Trượt sóng |
| Heat | /hiːt/ | Sức nóng |
| Flip-flops | /ˈflɪp ˌflɑːps/ | Dép lê |
| Tropical | /ˈtrɑːpɪkl/ | Mang tính nhiệt đới |
| Vacation | /veɪˈkeɪʃn/ | Kỳ nghỉ dưỡng |
| Hot | /hɑːt/ | Thời tiết nóng |
| Watermelon | /ˈwɔːtərˌmɛlən/ | Quả dưa hấu |
| Beach | /biːtʃ/ | Bờ biển |
| Sunscreen | /ˈsʌnˌskriːn/ | Kem chống nắng |
| Swim | /swɪm/ | Bơi lội |
Mùa thu tiếng Anh
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Fall | /fɔːl/ | Mùa thu (Mỹ) |
| Autumn | /ˈɔː.təm/ | Mùa thu |
| Thanksgiving | /ˈθæŋk.sˈɡɪ.vɪŋ/ | Lễ Tạ ơn (Mỹ) |
| Halloween | /ˈhæ.lə.wiːn/ | Lễ hội Halloween |
| Turkey | /ˈtɜː.ki/ | Gà tây |
| Squirrel | /ˈskwɪ.rəl/ | Con sóc |
| Pumpkin | /ˈpʌmp.kɪn/ | Bí ngô |
| Leaf | /liːf/ | Lá cây |
| Harvest | /ˈhɑː.vɪst/ | Mùa thu hoạch |
| Brown | /braʊn/ | Màu nâu |
| Yellow | /ˈjɛ.loʊ/ | Màu vàng |
| Orange | /ˈɔː.rɪndʒ/ | Màu cam |
| Red | /red/ | Màu đỏ |
| Golden | /ˈɡoʊ.ldən/ | Vàng óng, vàng kim |
| Colorful | /ˈkʌ.lər.fʊl/ | Sặc sỡ, màu mè |
| Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió |
| Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Có mưa |
| Mild | /maɪld/ | Ôn hòa, dịu nhẹ |
| Hazy | /ˈheɪ.zi/ | Sương mờ, mờ ảo |
| Foggy | /ˈfɒɡi/ | Có sương mù |
| Dry | /draɪ/ | Khô ráo |
| Cool | /kuːl/ | Mát mẻ |
| Crisp | /krɪsp/ | Khô ráo, dễ chịu |
Mùa đông tiếng Anh
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Winter | /ˈwɪntər/ | Mùa đông |
| Snowdrift | /ˈsnoʊˌdrɪft/ | Đống tuyết |
| Sled | /slɛd/ | Xe trượt tuyết |
| Snowboard | /ˈsnoʊˌbɔrd/ | Ván trượt tuyết |
| Hot chocolate | /hɑt ˈtʃɑklət/ | Sô cô la nóng |
| Evergreen | /ˈɛvərˌɡriːn/ | Cây thường xanh |
| Slippery | /ˈslɪpəri/ | Trơn trượt |
| Ski | /skiː/ | Trượt tuyết |
| Snowy | /ˈsnoʊi/ | Có tuyết |
| Fireplace | /ˈfaɪərˌpleɪs/ | Lò sưởi |
| Blanket | /ˈblæŋkɪt/ | Chăn ấm |
| Frost | /frɔːst/ | Sương giá |
| Freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | Đóng băng |
| Cold | /koʊld/ | Lạnh |
| Chill | /tʃɪl/ | Ớn lạnh |
| Chilly | /ˈtʃɪli/ | Lạnh lẽo |
| Frostbite | /ˈfrɔːstˌbaɪt/ | Tê cóng |
| Frozen | /ˈfroʊzən/ | Đông cứng |
| Winter solstice | /ˈwɪntər ˈsɑlstɪs/ | Đông chí |
| Snow | /snoʊ/ | Tuyết |
| Ice | /aɪs/ | Băng |
| Icicle | /ˈaɪˌsɪkl/ | Cột băng |
| Snowflake | /ˈsnoʊˌfleɪk/ | Bông tuyết |
| Snowstorm | /ˈsnoʊˌstɔrm/ | Bão tuyết |
| Blizzard | /ˈblɪzərd/ | Bão tuyết lớn |
| Winter coat | /ˈwɪntər koʊt/ | Áo khoác mùa đông |
| Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
| Mittens | /ˈmɪtnz/ | Găng tay hở ngón |
| Scarf | /skɑrf/ | Khăn quàng cổ |
| Hat | /hæt/ | Mũ |
| Boots | /buːts/ | Giày ủng |
| Heater | /ˈhiːtər/ | Máy sưởi |
| Warmth | /wɔrmθ/ | Sự ấm áp |
| Pine tree | /paɪn triː/ | Cây thông |
| Hibernation | /ˌhaɪbərˈneɪʃən/ | Ngủ đông |
| Snowball | /ˈsnoʊˌbɔl/ | Bóng tuyết |

2. Các mùa trong tiếng Anh thường đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, khi nhắc đến các mùa, giới từ đi kèm phổ biến nhất là “in”. Cụ thể, để chỉ thời điểm trong từng mùa, bạn có thể dùng như sau:
- In spring – để diễn đạt “vào mùa xuân”.
- In summer – để diễn đạt “vào mùa hè”.
- In autumn / fall – để diễn đạt “vào mùa thu”.
- In winter – để diễn đạt “vào mùa đông”.
3. Cách hỏi đáp về các mùa trong tiếng Anh
Để hỏi về thời tiết theo từng mùa, bạn có thể sử dụng cấu trúc:
| Câu hỏi: What’s the weather like in + [tên mùa]? Câu trả lời: It’s (usually) + [từ vựng miêu tả thời tiết] |
Ví dụ:
What’s the weather like in spring?
It is usually mild and refreshing during the spring. Flowers begin to bloom, and the air feels crisp and pleasant. This season brings a sense of renewal and vibrant energy.
(Thời tiết vào mùa xuân thường ôn hòa và dễ chịu. Hoa bắt đầu nở rộ, không khí trở nên trong lành và dễ chịu. Mùa này mang đến cảm giác hồi sinh và tràn đầy sức sống.)
What’s the weather like in winter?
It is often cold and frosty in winter. Snow may cover the ground, creating a magical, serene landscape. Temperatures can drop significantly, so it’s essential to bundle up warmly.
(Vào mùa đông, thời tiết thường lạnh và có sương giá. Tuyết có thể phủ trắng khắp nơi, tạo nên khung cảnh bình yên và huyền diệu. Nhiệt độ có thể giảm đáng kể, vì vậy bạn cần mặc ấm đầy đủ.)
4. Một số thành ngữ phổ biến về các mùa trong tiếng Anh
Sau đây là một số thành ngữ phổ biến liên quan đến các mùa:
4.1. Idioms về mùa xuân
Sau đây là những idioms thú vị về mùa xuân, giúp bạn làm phong phú và sinh động cách diễn đạt trong tiếng Anh:
| Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
| Spring fever | Cảm giác háo hức, bồn chồn khi mùa xuân tới | Everyone is suffering from spring fever as the weather gets warmer. (Mọi người đều cảm thấy háo hức khi thời tiết trở nên ấm áp.) |
| In full bloom | Nở rộ, phát triển mạnh mẽ | The garden is in full bloom this spring. (Vườn hoa đang nở rộ vào mùa xuân này.) |
| March winds bring April flowers | Câu nói tượng trưng cho sự đổi mới và khởi đầu mới | March winds bring April flowers, symbolizing new beginnings. (Gió tháng Ba mang đến hoa tháng Tư, tượng trưng cho những khởi đầu mới.) |
| Spring into action | Bắt đầu hành động một cách nhanh chóng và tràn đầy năng lượng | When the alarm rang, she sprang into action. (Khi đồng hồ reo, cô ấy lập tức hành động.) |
| A spring in one’s step | Tâm trạng vui vẻ, tràn đầy năng lượng | He walked into the office with a spring in his step. (Anh ấy bước vào văn phòng với dáng đi đầy hứng khởi.) |
| Full of the joys of spring | Vui tươi, hứng khởi và tràn đầy sức sống | The children were full of the joys of spring during the festival. (Bọn trẻ tràn đầy niềm vui và năng lượng trong suốt lễ hội.) |
| To spring to mind | Bất chợt nghĩ tới, nảy ra ý tưởng | The idea of a summer vacation sprang to mind. (Ý tưởng về kỳ nghỉ mùa hè bất chợt hiện ra trong đầu.) |
| No spring chicken | Không còn trẻ, đã lớn tuổi | He’s no spring chicken, but he still runs marathons. (Ông ấy không còn trẻ nữa, nhưng vẫn tham gia chạy marathon.) |
4.2. Idioms về mùa hạ
Sau đây là những idioms bổ ích về mùa hè, giúp bạn diễn tả một cách trau chuốt và sinh động nhất:
| Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
| Dog days of summer | Những ngày nóng nực nhất của mùa hè | The dog days of summer make everyone want to stay indoors. (Những ngày hè oi nóng khiến ai cũng muốn ở trong nhà.) |
| Make hay while the sun shines | Tận dụng cơ hội khi còn thuận lợi | You should make hay while the sun shines and invest in your skills. (Bạn nên tận dụng cơ hội khi còn thuận lợi và đầu tư vào kỹ năng của mình.) |
| A place in the sun | Vị trí thuận lợi, mang lại niềm vui và thành công | After years of hard work, she finally found her place in the sun. (Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng cô ấy tìm được vị trí thuận lợi trong công việc.) |
| Soak up the sun | Thưởng thức ánh nắng, tắm nắng | We spent the afternoon soaking up the sun at the beach. (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều tắm nắng trên bãi biển.) |
| Beat the heat | Tìm cách tránh nóng, làm mát cơ thể | Fans headed to the pool to beat the heat during the summer festival. (Mọi người tìm đến hồ bơi để tránh nóng trong lễ hội mùa hè.) |
| Indian summer | Thời gian nắng ấm kéo dài vào cuối mùa thu | The Indian summer brought warm, sunny days in October. (Thời gian nắng ấm kéo dài vào cuối mùa thu mang đến những ngày trời nắng đẹp vào tháng 10.) |
| Ray of sunshine | Người hoặc vật mang lại niềm vui và hạnh phúc | Her cheerful personality is a ray of sunshine for everyone around her. (Tính cách vui vẻ của cô ấy mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh.) |
| Hot under the collar | Nổi giận, bực mình | He got hot under the collar when he found out about the mistake. (Anh ấy bực mình khi biết về sai sót đó.) |
| Summer fling | Mối quan hệ ngắn hạn, thoáng qua trong mùa hè | They had a summer fling while traveling in Italy. (Họ có một mối quan hệ thoáng qua trong mùa hè khi đi du lịch Ý.) |
| Midsummer madness | Hành động liều lĩnh, thiếu suy nghĩ trong chốc lát | The festival was full of midsummer madness and playful antics. (Lễ hội tràn ngập những hành động liều lĩnh và nghịch ngợm trong chốc lát.) |
| The calm before the storm | Khoảng lặng trước những rắc rối hoặc biến cố | The morning was peaceful, the calm before the storm of the busy day. (Buổi sáng thật yên ả, như khoảng lặng trước những biến cố của một ngày bận rộn.) |
4.3. Idioms về mùa thu
Dưới đây là những idioms phổ biến nhất về mùa thu, mang đến cho bạn cách diễn đạt giàu hình ảnh nhất:
| Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
| Harvest moon | Trăng mùa thu hoạch | The harvest moon is a beautiful sight in autumn. (Trăng thu hoạch là một cảnh tượng tuyệt đẹp vào mùa thu.) |
| A bitter chill in the air | Cảm giác se lạnh thấu xương | There’s a bitter chill in the air as autumn sets in. (Có cảm giác se lạnh thấu xương khi mùa thu đến.) |
| October frost | Sương giá tháng 10 | October frost makes the mornings chilly. (Sương giá tháng 10 làm cho buổi sáng trở nên lạnh giá.) |
| Autumnal equinox | Thời điểm cân bằng mùa thu | The autumnal equinox marks the start of autumn. (Điểm phân mùa thu đánh dấu sự bắt đầu của mùa thu.) |
| Autumn year | Những năm cuối đời, giai đoạn già đi | He reflected on his autumn years with peace and gratitude. (Ông ấy nhìn lại những năm cuối đời của mình với sự bình yên và biết ơn.) |
4.4. Idioms về mùa đông
Sau đây là những idioms thông dụng về mùa đông, giúp bạn sử dụng linh hoạt trong văn nói và viết:
| Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
| Cold as ice | Lạnh lùng, giá rét | She was as cold as ice when she heard the news. (Cô ấy lạnh lùng như băng khi nghe tin.) |
| In the dead of winter | Giữa mùa đông, thời điểm lạnh nhất | We went hiking in the dead of winter. (Chúng tôi đã đi leo núi giữa mùa đông, lúc lạnh nhất.) |
| Jack Frost nipping at your nose | Cảm giác lạnh buốt trên mặt | I could feel Jack Frost nipping at my nose during my morning walk. (Tôi có thể cảm nhận được cảm giác lạnh buốt trên mũi trong lúc đi bộ buổi sáng.) |
| Snowed under | Bận rộn ngập đầu | I’m snowed under with work this week. (Tôi bận ngập đầu với công việc tuần này.) |
| Winter wonderland | Cảnh tượng mùa đông tuyệt đẹp | The city looked like a winter wonderland after the snowstorm. (Thành phố trông như một xứ sở kỳ diệu mùa đông sau cơn bão tuyết.) |
5. Bài mẫu viết về 4 mùa trong tiếng Anh
Sau đây là một số bài mẫu viết về 4 mùa trong tiếng Anh, giúp bạn tham khảo cách sử dụng từ vựng, thành ngữ và miêu tả thời tiết một cách sinh động và tự nhiên.
Bài mẫu miêu tả mùa xuân:
Spring is undoubtedly one of the most enchanting seasons of the year. The warm sunshine and fresh air create an ideal atmosphere for outdoor activities, such as enjoying a picnic in a local park. During this season, nature truly comes alive: flowers bloom vibrantly, trees are in full bloom, and birds return to their carefully built nests. The growth of plants and the renewal of greenery often evoke spring fever, a delightful sense of excitement and energy that inspires people to embrace new opportunities. As the proverb goes, March winds bring April flowers, symbolizing the promise of transformation and fresh beginnings.
Bài mẫu miêu tả mùa hạ:
During summer, the weather is often hot and vibrant, creating the perfect atmosphere for outdoor activities. A gentle breeze can provide relief from the scorching sun, making it more enjoyable to spend time outside. Many people look forward to the holiday season, taking the opportunity to relax and unwind. Children and adults alike flock to the sand at the beach, building sandcastles or simply enjoying the warm weather. Swimming in the pool is another popular way to stay cool, while others prefer to soak up the sun, letting the rays energize them and enhance their mood. Indeed, the dog days of summer can feel intense, but the combination of sunshine, leisure, and outdoor fun makes this season unforgettable.
Bài mẫu miêu tả mùa thu:
Autumn is a season of transformation, when the leaves gradually turn brown and cover the ground in a warm, earthy carpet. During this period, the harvest of fruits and crops reaches its peak, offering a sense of abundance and fulfillment. One of the most striking sights is the harvest moon, which illuminates the crisp autumn nights and creates a serene atmosphere. The autumnal equinox marks the official start of this season, reminding us of the balance between day and night, and signaling a time of reflection and change.
Bài mẫu miêu tả mùa đông:
During winter, the landscape transforms into a magical scene, with snowdrifts accumulating along the streets and rooftops. On chilly mornings, I enjoy a cup of steaming hot chocolate by the fireplace, while watching snowy flakes gently fall from the sky. The frost covering the trees adds a sparkling touch to the scenery. Sometimes, when I go for a walk, I can feel Jack Frost nipping at my nose, reminding me of the crisp air. Experiencing moments in the dead of winter allows me to truly appreciate the serene beauty and peaceful atmosphere that this season brings.
Tạm kết
Khi nắm vững từ vựng về các mùa trong tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng thể hiện suy nghĩ của mình một cách tự nhiên v hơn trong tiếng Anh. Hy vọng nội dung trên sẽ hỗ trợ bạn tự tin hơn khi nói hoặc viết về các mùa trong mọi ngữ cảnh.
Tham gia ngay khóa học Freshman để xây nền tảng vững chắc và tự tin chinh phục mọi kỹ năng tiếng Anh.
