fbpx

Capable đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách dùng chính xác

Việc kết hợp Capable đi với giới từ gì? thường gây không ít khó khăn cho người học tiếng Anh. Để giải quyết điều đó, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết về định nghĩa Capable là gì? cũng như cách sử dụng capable với từng giới từ cụ thể để giúp bạn dễ dàng áp dụng vào bài thi IELTS của mình.

1. Capable là gì?

Theo từ điển Oxford, Capable /ˈkeɪ.pə.bəl/ có nghĩa là “có khả năng hoặc đủ phẩm chất cần thiết để làm một việc gì đó”. Ngoài ra, capable còn được dùng để mô tả ai đó có khả năng thực hiện công việc một cách xuất sắc, hiệu quả và đạt được kết quả mong đợi.

Ví dụ:  Anna demonstrates her capability as a team leader by organizing tasks effectively and meeting all project goals on time. (Anna thể hiện khả năng của mình như một trưởng nhóm bằng cách sắp xếp công việc hợp lý và hoàn thành mọi mục tiêu dự án đúng thời hạn.)

Word Family của Capable

Danh từ -Noun

  • Capability (n) : năng lực, khả năng

Ví dụ: Thanks to his advanced education and vast knowledge, David demonstrates the capability to tackle even the most demanding tasks. (Nhờ nền tảng giáo dục tiên tiến và kiến thức sâu rộng, David thể hiện khả năng xử lý cả những nhiệm vụ khó khăn nhất.)

  • Capacitance (n) : thể hiện khả năng lưu trữ điện của một vật thể

Ví dụ: Electrical engineers evaluate the capacitance of components to optimize energy storage and discharge in circuit designs.(Các kỹ sư điện đánh giá dung tích điện của các linh kiện để tối ưu hóa việc lưu trữ và phóng điện trong thiết kế mạch.)

Tính từ – Adjective

  • Capacious (adj) : có nhiều không gian sức chứa lớn, rộng rãi

Ví dụ: The capacious auditorium was designed to host large-scale conferences and cultural events.(Hội trường rộng lớn này được thiết kế để tổ chức các hội nghị quy mô lớn và sự kiện văn hóa.)

Trạng từ – Adverb

  • Capably (adv) : thể hiện khả năng làm việc gì đó một cách hiệu quả, khéo léo

Ví dụ: Emma handled the team’s transition period capably, ensuring minimal disruption to ongoing projects. (Emma đã xử lý giai đoạn chuyển đổi của nhóm một cách hiệu quả, đảm bảo các dự án đang thực hiện không bị gián đoạn.)

Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng

2. Capable đi với giới từ gì?

Capable thường kết hợp với các giới từ of, in, hoặc at để diễn đạt khả năng hoặc năng lực của ai đó trong một lĩnh vực hoặc hành động cụ thể. Cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, nhấn mạnh vào phẩm chất hoặc kỹ năng của chủ thể.

Capable + of

Cấu trúc: S + be + capable of + something/doing something: Có năng lực hoặc khả năng làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • Anna is capable of solving complex problems efficiently. (Anna có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách hiệu quả.)
  • Liam is capable of leading a large team to success. (Liam có năng lực dẫn dắt một đội ngũ lớn đến thành công.)

Capable + in

Cấu trúc: S + be + capable in + something: Có khả năng trong một lĩnh vực hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • Emma is capable in managing unexpected challenges. (Emma có khả năng xử lý các thách thức bất ngờ.)
  • Jack is capable in the field of medical research. (Jack có năng lực trong lĩnh vực nghiên cứu y học.)

Lưu ý: Cấu trúc “capable in” ít được sử dụng trong giao tiếp thường ngày. Thay vào đó, “capable of” vẫn là lựa chọn phổ biến và an toàn hơn.

Capable at

Cấu trúc: S + be + capable at + something: Có khả năng hoặc năng lực trong một kỹ năng cụ thể.

Ví dụ:

  • Mia is capable at organizing events with precision. (Mia giỏi trong việc tổ chức các sự kiện một cách chính xác.)
  • Ethan is capable at designing creative marketing strategies. (Ethan có năng lực thiết kế các chiến lược marketing sáng tạo.)
Capable đi với giới từ gì?
Capable đi với giới từ gì?

Xem thêm: Confident đi với giới từ gì? Các cấu trúc khác với Confident

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Capable

Trong tiếng Anh, có nhiều từ đồng nghĩa với “capable” diễn tả về khả năng cũng có những trái nghĩa dùng để chỉ không đủ khả năng làm một việc gì. Dưới đây là những từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến của “capable”:

Từ đồng nghĩa

TừPhiên âmNghĩa
Able/ˈeɪ.bəl/Có khả năng
Skilled/skɪld/Có kỹ năng
Proficient/prəˈfɪʃ.ənt/Thành thạo, tài giỏi
Efficient/ɪˈfɪʃ.ənt/Hiệu quả
Talented/ˈtæl.ən.tɪd/Tài năng, có năng khiếu
Competent/ˈkɒm.pɪ.tənt/Thành thạo, rành rọt
Accomplished/əˈkɒm.plɪʃt/Tài năng, hoàn mỹ
Resourceful/rɪˈsɔːs.fəl/Tháo vát, có tài xoay xở
Gifted/ˈɡɪf.tɪd/Có năng khiếu, tài năng
Effective/ɪˈfek.tɪv/Có hiệu quả
Qualified/ˈkwɒl.ɪ.faɪd/Đủ năng lực, đủ điều kiện

Từ trái nghĩa

TừPhiên âmNghĩa
Unable/ʌnˈeɪ.bəl/Không thể, không có khả năng
Incompetent/ɪnˈkɒm.pɪ.tənt/Không có năng lực, không thành thạo
Inept/ɪˈnept/Vụng về, không phù hợp
Incapable/ɪnˈkeɪ.pə.bəl/Không có khả năng, bất lực
Inefficient/ˌɪn.ɪˈfɪʃ.ənt/Thiếu hiệu quả
Unskilled/ʌnˈskɪld/Không có kỹ năng
Unqualified/ˌʌnˈkwɒl.ɪ.faɪd/Không đủ năng lực, không đủ điều kiện
Impotent/ˈɪm.pə.tənt/Bất lực, thiếu khả năng
Incapacitated/ˌɪn.kəˈpæs.ɪ.teɪ.tɪd/Không còn khả năng, mất năng lực
Helpless/ˈhelp.ləs/Bất lực, không thể tự làm gì

Xem thêm: Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý

4. Thành ngữ với Capable (idioms với Capable)

In someone’s capable hands: thể hiện việc giao trách nhiệm vào tay người có năng lực để xử lý.

Ví dụ:

  • I’m traveling overseas next week, so I’m leaving everything in your capable hands. (Tôi sắp đi công tác nước ngoài vào tuần tới, nên tôi giao tất cả cho bạn xử lý.)
  • Sarah has decided to leave the task in my capable hands. (Sarah đã quyết định giao nhiệm vụ đó cho tôi giải quyết.)
Thành ngữ với Capable
Thành ngữ với Capable

5. Phân biệt Capable và Able

Tiêu chíCapableAble
Giống nhauCả hai từ đều dùng để chỉ khả năng, năng lực làm điều gì đó.
Khác nhauCó kiến thức, kỹ năng để làm điều gì đó.

Ví dụ: With years of training, he is capable of designing complex systems. (Với nhiều năm đào tạo, anh ấy có khả năng thiết kế các hệ thống phức tạp.)
Có khả năng làm điều gì đó, thường do hoàn cảnh hoặc điều kiện cho phép.

Ví dụ: Thanks to the new job offer, they are finally able to afford a larger house. (Nhờ công việc mới, họ cuối cùng có thể mua một ngôi nhà lớn hơn.)
Có thể dùng để miêu tả khả năng cảm nhận hoặc hành động cụ thể đối với điều gì đó.

Ví dụ: He is capable of deep empathy. (Anh ấy có khả năng đồng cảm sâu sắc.)
Không sử dụng trong ngữ cảnh này.

Not: She is able of showing great empathy towards her team.
Dùng để diễn tả điều mà một vật có thể làm được.

Ví dụ: This car is capable of reaching speeds over 250 km/h. (Chiếc xe này có khả năng đạt tốc độ trên 250 km/h.)
Không áp dụng với đồ vật/vật thể. Thay vào đó, tập trung vào khả năng của con người.

Ví dụ: After her recovery, she is able to lift heavy objects again. (Sau khi hồi phục, cô ấy đã có thể nâng vật nặng trở lại.)
Có thể dùng để miêu tả một người có năng lực trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: He is a capable leader who earns his team’s respect. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo có năng lực, được đội ngũ kính trọng.)
Không áp dụng.

Not: He is an able engineer.
Chỉ khả năng tiềm năng, không nhất thiết đã thực hiện hành động.

Ví dụ: During the crisis, she was capable of managing multiple tasks. (Trong khủng hoảng, cô ấy có khả năng xử lý nhiều nhiệm vụ.)
Trong thì quá khứ, chỉ một hành động đã thực sự được thực hiện thành công.

Ví dụ: He was able to finish the project on time. (Anh ấy đã có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)

Xem thêm: Responsible đi với giới từ gì?- Tất tần tật về Responsible trong tiếng Anh

Bài tập có đáp án

Bài tập: Điền vào chỗ trống với các giới từ thích hợp và cấu trúc với “capable” để hoàn thành các câu sau:

  1. Sarah is very ________ handling large teams of people.
  2. This device is ________ operating in extreme temperatures.
  3. Jane is ________ completing the task within 3 hours.
  4. The athlete is ________ winning gold medals in both events.
  5. They are ________ keeping the project on schedule despite challenges.
  6. We are not ________ making a decision without consulting the team first.
  7. He is ________ playing the piano and violin simultaneously.
  8. My phone is not ________ connecting to the internet at the moment.
  9. The teacher is ________ explaining the lesson so that everyone understands.
  10. The manager is ________ overseeing the production process at the factory.

Đáp Án:

  1. capable in
  2. capable of
  3. capable of
  4. capable of
  5. capable of
  6. capable of
  7. capable of
  8. capable of
  9. capable of
  10. capable at

Xem thêm: Contrary đi với giới từ gì? Cách dùng Contrary chuẩn xác nhất

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Capable đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Capable chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo