Cấu trúc Because và Because of là điểm ngữ pháp cơ bản và quan trọng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần phải nắm rõ. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều người học cũng hay nhầm lẫn cách dùng của chúng. Trong bài viết sau, The IELTS Workshop sẽ hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng, ý nghĩa, chức năng và sự khác biệt giữa hai cấu trúc này nhé.
1. Cấu trúc Because và Because of trong tiếng Anh
1.1 Cấu trúc Because
Công thức:
Cấu trúc 1: Mệnh đề kết quả + because + Mệnh đề lý do
Cấu trúc 2: Because + Mệnh đề lý do, Mệnh đề kết quả
Cấu trúc Because trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả của một sự việc hoặc hành động.
Ví dụ:
- She stayed home from work because she was feeling unwell. (Cô ấy đã ở nhà làm việc vì cô ấy cảm thấy không khỏe.)
- Because he worked hard, he got a promotion. (Vì anh ấy làm việc chăm chỉ, anh ấy đã được thăng chức.)
1.2 Cấu trúc Because of
Công thức:
Cấu trúc 1: Because of + Noun / V-ing/ Noun phrase, Mệnh đề
Cấu trúc 2: Mệnh đề because of + Noun / V-ing/ Noun phrase
Cụm từ Because of là một giới từ kép thường được đặt trước danh từ, động từ dạng V-ing hoặc đại từ để chỉ lý do của một sự việc hay hành động.
Ví dụ:
- The match was canceled because of the heavy rain. (Trận đấu đã bị hoãn vì trận mưa lớn.)
- Because of running late, the flight was delayed. (Vì bị trễ giờ, chuyến bay đã bị trì hoãn.)
2. Cách chuyển đổi cấu trúc Because thành Because of
2.1 Chủ ngữ của 2 vế giống nhau
Đối với các mệnh đề có chứa từ Because, bạn có thể bỏ qua chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng V-ing. Nếu chủ ngữ là một tên riêng, hãy chuyển tên riêng đó sang mệnh đề còn lại.
Ví dụ:
Because Lisa studied diligently, she passed the exam with flying colors.
⟶ Because of studying diligently, Lisa passed the exam with flying colors. (Vì học chăm chỉ nên Lisa đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.)
2.2 Cấu trúc Because dạng There + to be + N
Khi một câu chứa từ Because theo cấu trúc There + to be + N, bạn có thể chuyển câu đó thành một cụm danh từ bằng cách loại bỏ “there + to be” và giữ lại danh từ chính.
Ví dụ:
Because there was a delay in the flight, we missed our connecting train.
⟶ Because of a delay in the flight, we missed our connecting train. (Bởi vì có sự chậm trễ trong chuyến bay, nên chúng tôi đã bỏ lỡ chuyến tàu kết nối.)
2.3 Cấu trúc Because dạng S + to be + Adj
Khi mệnh đề Because có cấu trúc S + to be + Adj, bạn có thể chuyển đổi nó thành một cụm danh từ bằng cách sử dụng đại từ sở hữu kèm theo danh từ (danh từ được chuyển đổi từ tính từ gốc). Đối với các tên riêng, bạn cũng có thể áp dụng cách chuyển đổi tương tự.
Ví dụ:
Because he is diligent, he always completes his tasks on time.
⟶ Because of his diligence, he always completes his tasks on time. (Nhờ sự chăm chỉ của anh ấy, anh ấy luôn hoàn thành công việc đúng hạn.)
2.4 Cấu trúc Because dạng S + V + Adv
Khi một câu có chứa liên từ Because, bạn có thể chuyển đổi mệnh đề S + V + Adj thành một cụm danh từ bằng cách thay động từ thành danh từ, trạng từ thành tính từ và điều chỉnh đại từ sở hữu phù hợp với chủ ngữ.
Ví dụ:
Because the meeting was postponed, we had to reschedule our plans.
⟶ Because of the meeting postponement, we had to reschedule our plans. (Vì cuộc họp bị hoãn, chúng tôi phải sắp xếp lại kế hoạch của mình.)
2.5 Cấu trúc Because dạng N + to be + Adj
Khi mệnh đề chứa từ Because có dạng N + to be + Adj, hãy chuyển nó thành một cụm danh từ bằng cách sử dụng tính từ + danh từ.
Ví dụ:
We postponed the outdoor event because the air quality was poor.
⟶ Because of the poor air quality, we postponed the outdoor event. (Do chất lượng không khí kém, chúng tôi đã hoãn sự kiện ngoài trời.)
2.6 Sử dụng cụm “The fact that”
Bạn có thể chuyển từ Because sang Because of bằng cách thêm cụm “the fact that” và giữ nguyên mệnh đề trong câu gốc.
Ví dụ:
Because the weather was bad, the flight was delayed.
⟶ Because of the fact that the weather was bad, the flight was delayed. (Vì thời tiết xấu nên chuyến bay bị hoãn.)
3. Phân biệt cấu trúc Because và Because of
Because | Because of | |
Giống nhau | Because và Because of đều được dùng trong câu phức để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Because tập trung vào phần diễn tả nguyên nhân và có nghĩa là “vì” hoặc “do”, trong khi Because of cũng thể hiện sự liên kết nguyên nhân – kết quả nhưng thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ. | |
Khác nhau | Because được sử dụng để mở đầu mệnh đề giải thích nguyên nhân và kết nối mệnh đề đó với phần còn lại của câu phức. | Because of thường đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ hoặc một cụm từ bắt đầu bằng v-ing, để chỉ nguyên nhân và liên kết với phần còn lại của câu phức. |
Ví dụ | The game was canceled because it was raining heavily. (Trận đấu bị hủy vì trời đang mưa to.) → Theo sau Because là một mệnh đề hoàn chỉnh. | The game was canceled because of the heavy rain. (Trận đấu bị hủy vì cơn mưa to.) → Theo sau Because of là danh từ. |
4. Một số lỗi phổ biến khi dùng cấu trúc Because và Because of
Nhìn chung, nhiều người vẫn mắc phải những lỗi cơ bản khi sử dụng cấu trúc Because và Because of. Dưới đây là một số lỗi phổ biến khi áp dụng hai cấu trúc ngữ pháp này.
- Quên dấu phẩy ở những cấu trúc phải dùng dấu phẩy: Lưu ý rằng, nếu Because/ Because of đứng đầu, bạn cần thêm dấu phẩy ở giữa 2 mệnh đề.
- Nhầm lẫn giữa Because of và Because: Bạn hãy đọc thêm khung phân biệt trong bài để nắm được điểm khác nhau giữa 2 cấu trúc.
- Dùng cả because và so trong câu: Theo đó, bạn chỉ được dùng 1 trong 2 liên từ này trong cùng 1 câu.
Bài tập vận dụng
Điền “because” hoặc “because of” vào chỗ trống:
- We decided to stay indoors _____ the heavy rain.
- She is so happy _____ she got the promotion.
- They canceled the picnic _____ the strong winds.
- I chose this route _____ it is shorter.
- The project was delayed _____ some unexpected issues.
- He was absent from class _____ he had a family emergency.
- The store closed early _____ the power outage.
- They were excited _____ their upcoming trip.
- The restaurant was closed _____ a plumbing problem.
- She was praised _____ her innovative ideas.
Đáp án:
- because of
- because
- because of
- because
- because of
- because
- because of
- because
- because of
- because
Xem thêm: Các cấu trúc Decide thường gặp trong tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Because và Because of, công thức và cách chuyển đổi phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.