fbpx

Cấu trúc It’s time: Công thức và cách dùng chính xác

Cấu trúc It’s time đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt sự cần thiết hoặc sự đúng lúc để thực hiện một hành động. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ chia sẻ chi tiết cách sử dụng các cấu trúc với It’s time, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập thực hành để bạn luyện tập hiệu quả.

1. It’s time là gì?

It’s time không phải là một danh từ (noun) hay động từ (verb) mà là một cách diễn đạt, mang ý nghĩa “đã đến lúc làm điều gì đó”. Vì vậy, cấu trúc này thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng xem qua một vài ví dụ đơn giản dưới đây nhé.

Ví dụ:

  • It’s time we left for the airport. The flight is in two hours. (Đã đến lúc chúng ta rời đi đến sân bay rồi. Chuyến bay chỉ còn hai tiếng nữa thôi.)
  • You look exhausted. It’s time you took a break. (Bạn trông có vẻ rất mệt. Đã đến lúc bạn nên nghỉ ngơi rồi.)

2. Các cấu trúc Its time thông dụng 

Trong tiếng Anh, cấu trúc It’s time thường được dùng để diễn đạt rằng đây là thời điểm thích hợp để thực hiện một hành động. Để nắm rõ hơn về các công thức và cách dùng It’s time, hãy cùng tìm hiểu từng dạng cụ thể dưới đây.

2.1. Cấu trúc It’s time + to Verb 

Một trong những cách dùng phổ biến nhất của cấu trúc It’s time là kết hợp với động từ nguyên thể có “to”. Cấu trúc này thường nhấn mạnh rằng đã đến thời điểm cần thiết để ai đó thực hiện một hành động nào đó.

It’s time (for somebody) + to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • It’s time to prepare for the upcoming exams.
    (Đã đến lúc chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới.)
  • It’s time for us to leave the party.
    (Đã đến lúc chúng ta rời khỏi bữa tiệc.)
cấu trúc its time

Cấu trúc It’s time + to Verb

2.2. Cấu trúc It’s time + Mệnh đề (Clause)

Cấu trúc It’s time cũng có thể đi cùng với một mệnh đề hoàn chỉnh. Khi đó, động từ trong mệnh đề được chia ở thì quá khứ đơn để nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động, dù thực tế đang nói về hiện tại hoặc tương lai gần. 

It is time + S + V2/ed + O

Ví dụ:

  • It’s time we started planning our vacation.
    (Đã đến lúc chúng ta nên bắt đầu lên kế hoạch cho kỳ nghỉ.) 
  • It’s time he admitted his mistake.
    (Đã đến lúc anh ấy nên thừa nhận lỗi của mình.)

3. Một vài cụm từ sử dụng cấu trúc It’s time

Cấu trúc It’s time thường xuyên được dùng trong tiếng Anh nhằm khuyến khích hoặc gợi ý ai đó nên thực hiện một hành động nào đó. Sau đây là một số cụm từ hay đi kèm với cấu trúc này:

Cụm từNghĩaVí dụ và dịch nghĩa
It’s time to make a decisionĐến lúc đưa ra quyết địnhIt’s time to make a decision about your career. (Đã đến lúc đưa ra quyết định về sự nghiệp của bạn.)
It’s time to let goĐến lúc buông bỏIt’s time to let go of things that hold you back. (Đã đến lúc buông bỏ những điều cản bước bạn.)
It’s time to take actionĐến lúc bắt đầu hành độngIt’s time to take action to solve the problem. (Đã đến lúc bắt tay vào giải quyết vấn đề.)
It’s time to step upĐến lúc thể hiện khả năngIt’s time to step up and lead the team. (Đã đến lúc thể hiện khả năng và dẫn dắt đội nhóm.)
It’s time to face the musicĐến lúc đối diện với sự thậtIt’s time to face the music and accept the results. (Đã đến lúc đối diện với sự thật và chấp nhận kết quả.)
It’s time to move onĐến lúc bước tiếpIt’s time to move on from the past. (Đã đến lúc bước tiếp và quên đi quá khứ.)
It’s time for a breakĐến lúc nghỉ ngơiIt’s time for a break after long hours of study. (Đã đến lúc nghỉ ngơi sau nhiều giờ học tập.)
It’s time for a changeĐến lúc cần thay đổiIt’s time for a change in our working habits. (Đã đến lúc thay đổi thói quen làm việc của chúng ta.)
It’s time for dinnerĐến giờ ăn tốiIt’s time for dinner; everyone gather at the table. (Đã đến giờ ăn tối, mọi người hãy ra bàn ăn nhé.)
It’s time for lunchĐến giờ ăn trưaIt’s time for lunch so let’s take a break. (Đã đến giờ ăn trưa nên chúng ta nghỉ chút đi.)
It’s time to goĐến lúc rời điIt’s time to go or we’ll miss the bus. (Đã đến lúc phải đi nếu không sẽ lỡ chuyến xe buýt.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa với It’s time

Bên cạnh cấu trúc It’s time, tiếng Anh còn có nhiều cụm từ khác mang ý nghĩa tương tự, cho phép bạn diễn đạt sự cần thiết hoặc tính cấp bách của một hành động. 

4.1. Cấu trúc It’s high time 

It’s high time được sử dụng để nhấn mạnh sự cấp bách hoặc việc đã quá muộn để thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này có thể dùng với mệnh đề hoàn chỉnh hoặc theo dạng chỉ định hành động cụ thể.

It’s high time + S + V-ed/P2It’s high time + for + sb + to + V-inf

Ví dụ:

  • It’s high time we updated our software.
    (Đã đến lúc chúng ta cập nhật phần mềm của mình.)
  • It’s high time for Mark to apologize for his behavior.
    (Đã đến lúc Mark xin lỗi vì hành vi của mình.)

4.2. Cấu trúc It’s about time

It’s about time thể hiện sự cần thiết hoặc đã quá muộn để thực hiện một hành động, thường dùng khi hành động đó nên đã được thực hiện từ lâu.

It’s about time + S + V2/-edIt’s about time + for + sb + to + V-inf

Ví dụ:

  • It’s about time for her to take a break.
    (Đã đến lúc cô ấy nghỉ ngơi.) 
  • It’s about time for us to discuss our next project.
    (Đã đến lúc chúng ta thảo luận về dự án tiếp theo.)

4.3. Cấu trúc The time has arrived 

The time has arrived thường được sử dụng để chỉ rõ thời điểm thích hợp cho một hành động quan trọng. Cấu trúc này thể hiện sự nhấn mạnh về sự quan trọng của thời điểm.

The time has arrived + for + sb + to + V

Ví dụ:

  • The time has arrived for the company to expand into new markets.
    (Đã đến lúc công ty mở rộng vào các thị trường mới.)
  • The time has arrived. It’s time to make a decision.
    (Đã đến lúc. Đã đến lúc đưa ra quyết định.)
cấu trúc the time has arrived

Cấu trúc The time has arrived

4.4. Cấu trúc The time is right/ripe 

Cấu trúc này diễn đạt thời điểm thích hợp để thực hiện một hành động hoặc quyết định quan trọng.

The time is right/ripe + to-infinitive verb phrase

Ví dụ:

  • The time is ripe to launch our new product. (Đã đến thời điểm thích hợp để ra mắt sản phẩm mới của chúng ta.) 
  • The time is right for the government to implement new policies. (Đã đến lúc chính phủ thực hiện các chính sách mới.)

4.5. Cấu trúc The moment has come 

Cấu trúc này nhấn mạnh một thời điểm quan trọng, cho thấy sự kiện hoặc hành động cần được thực hiện ngay lập tức. 

The moment has come + for + sb + to + V

Ví dụ:

  • The moment has come for the students to present their final projects. (Đã đến lúc các học sinh trình bày dự án cuối kỳ của họ.)
  • The moment has come. Let’s begin the journey. (Đã đến lúc. Hãy bắt đầu hành trình.)

5. Bài tập vận dụng

Điền vào chỗ trống loại từ phù hợp theo cấu trúc It’s time:

  1. It’s time we __________ (leave) for the airport; the flight is about to take off.
  2. It’s time for you __________ (make) a decision about your career.
  3. It’s time he __________ (apologize) for what he did yesterday.
  4. It’s time for us __________ (consider) a new approach to the problem.
  5. It’s time they __________ (start) preparing for the final exam.
  6. It’s time for them __________ (move) to their new office.
  7. It’s time we __________ (rethink) our strategy in the market.
  8. It’s time for John __________ (apply) for the promotion.
  9. It’s time she __________ (face) the consequences of her actions.
  10. It’s time for us __________ (leave) the restaurant; the bill is ready.

Đáp án:  

  1. left
  2. to make
  3. apologized
  4. to consider
  5. started
  6. to move
  7. rethought
  8. to apply
  9. faced
  10. to leave

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng cấu trúc It’s time trong tiếng Anh. Để ghi nhớ lâu và vận dụng thành thạo, hãy thường xuyên luyện tập qua các ví dụ và bài tập thực hành. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong các kỳ thi IELTS cùng The IELTS Workshop.

Kiểm tra trình độ miễn phí ngay tại đây.

Test-trinh-do

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo