fbpx

Cấu trúc there are there is: Cách dùng và bài tập

Bạn có biết rằng cấu trúc there are there is chính là “chìa khóa” giúp câu tiếng Anh trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn? Dù bạn mới bắt đầu học hay đang luyện thi IELTS, việc nắm chắc cách dùng cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác số lượng và vị trí sự vật một cách tự nhiên. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ đồng hành cùng bạn khám phá cách sử dụng chuẩn xác .

1. Khái niệm về cấu trúc There are There is

1.1. Cấu trúc There is

Cụm từ “there is” trong tiếng Anh được dùng để nói rằng một điều gì đó tồn tại hoặc hiện diện ở một nơi cụ thể. Cấu trúc này được áp dụng với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được, chủ yếu để mô tả sự vật, hiện tượng trong hiện tại. Đây là mẫu câu thường gặp trong văn nói và viết khi bạn muốn giới thiệu điều gì mới.

Ví dụ:

  • There is a strange noise coming from the basement.
    (Có một âm thanh lạ phát ra từ tầng hầm.)
  • There isn’t enough sugar left for the cake.
    (Không còn đủ đường để làm bánh.)

1.2. Cấu trúc There are

Cấu trúc There are There is có gì khác nhau? Trái ngược với “there is”, cấu trúc “there are” được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều. Nó diễn đạt sự hiện diện của nhiều vật, người hoặc hiện tượng, và cũng thường dùng để liệt kê.

Ví dụ:

  • There are several tourists taking photos near the lake.
    (Có vài du khách đang chụp hình gần hồ.)
  • There aren’t many chairs in the room, so some guests had to stand.
    (Không có nhiều ghế trong phòng, vì vậy một số khách phải đứng.)
cấu trúc there are there is

Cấu trúc there are there is

2. Cách sử dụng cấu trúc There are There is

2.1. Trong câu khẳng định

Trong tiếng Anh, cấu trúc There are There is được dùng phổ biến để giới thiệu sự tồn tại hoặc hiện diện của người, vật hay sự việc ở một nơi nào đó. Mặc dù hai cấu trúc này có cách dùng tương tự nhau, điểm khác biệt nằm ở danh từ theo sau:

Cấu trúc There are There is:
There is + danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được
There are + danh từ số nhiều

Với danh từ đếm được

Cấu trúc:
There is + a/an/the + danh từ số ít
→ Dùng khi nói về một người hoặc một vật duy nhất.
There are + số từ/ many/ several/ a lot of + danh từ số nhiều
→ Dùng khi nhắc đến nhiều vật hoặc người.

Ví dụ:

  • There is a dog barking outside.
    (Có một con chó đang sủa bên ngoài.)
  • There is an email waiting in your inbox.
    (Có một email đang chờ trong hộp thư đến của bạn.)
  • There are several tourists at the museum.
    (Có một vài du khách trong bảo tàng.)
  • There are many shops on this street.
    (Có nhiều cửa hàng trên con phố này.)

Với danh từ không đếm được

Cấu trúc: There is + danh từ không đếm được

Ví dụ:

  • There is some orange juice in the glass.
    (Có một ít nước cam trong ly.)
  • There is too much information to remember.
    (Có quá nhiều thông tin để nhớ.)

Lưu ý: Các danh từ như water, money, music, advice, furniture đều thuộc nhóm không đếm được, dù có vẻ như mang ý nghĩa số lượng.

2.2. Trong câu phủ định

Để nói rằng không có vật nào hay người nào tồn tại tại một địa điểm cụ thể, ta thêm “not” vào sau động từ to be.

Cấu trúc:
There is not / There isn’t + N
(danh từ số ít hoặc không đếm được)
There are not / There aren’t + N (danh từ số nhiều)

Với danh từ đếm được

Ví dụ:

  • There isn’t any notebook on the desk.
    (Không có quyển vở nào trên bàn.)
  • There aren’t four chairs in the kitchen.
    (Không có bốn cái ghế trong nhà bếp.)

Với danh từ không đếm được

Ví dụ:

  • There isn’t any honey in the jar.
    (Chẳng còn mật ong trong hũ.)
  • There isn’t enough rice for dinner.
    (Không có đủ cơm cho bữa tối.)

2.3. Trong câu nghi vấn

Khi muốn hỏi về sự tồn tại của người hay vật, ta đảo động từ to be lên đầu câu.

Is/Are + there + danh từ + … ?

Câu hỏi Yes/No

Với danh từ đếm được số ít:

  • Is there a pharmacy nearby?
    (Có tiệm thuốc nào gần đây không?)
    → Yes, there is. / No, there isn’t.
  • Is there an invitation in the envelope?
    (Có thư mời nào trong phong bì không?)
    → Yes, there is.

Với danh từ số nhiều:

  • Are there any sandwiches left?
    (Còn chiếc bánh sandwich nào không?)
    → No, there aren’t.
  • Are there two computers in the office?
    (Có hai máy tính trong văn phòng không?)
    → Yes, there are.

Với danh từ không đếm được:

  • Is there any juice in the bottle?
    (Trong chai còn nước ép không?)
    → No, there isn’t.
  • Is there enough light to read?
    (Có đủ ánh sáng để đọc không?)
    → Yes, there is.

Câu hỏi dùng từ để hỏi (Wh- questions)

Khi muốn biết số lượng cụ thể, ta dùng:

How many + danh từ đếm được số nhiều + are there?
How much + danh từ không đếm được + is there?

Ví dụ:

  • How many guests are there at the party?
    (Có bao nhiêu khách trong bữa tiệc?)
    → There are about 30 people.
  • How much traffic is there on this road?
    (Có bao nhiêu phương tiện đang lưu thông trên đường?)
    → There’s a lot of traffic in the evening.

3. Những cách dùng đặc biệt của “There is” và “There are” trong tiếng Anh

3.1. Cấu trúc: There is + someone / anyone / no one / something / anything / nothing

Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự tồn tại của ai đó hoặc điều gì đó chưa rõ ràng hoặc không xác định.

Ví dụ:

There is someone waiting outside the room.
(Có ai đó đang đợi ngoài phòng.)

Is there anything I can do to help?
(Có điều gì tôi có thể giúp được không?)

3.2. Cấu trúc: There is + danh từ + mệnh đề quan hệ hoặc động từ nguyên thể có “to”

Dùng để giới thiệu hoặc bổ nghĩa thêm cho một vật hoặc sự việc cụ thể.

Ví dụ:

There is a restaurant that serves vegan food nearby.
(Có một nhà hàng phục vụ đồ ăn chay gần đây.)

There is a task to complete before the deadline.
(Có một công việc cần hoàn thành trước hạn chót.)

3.3. Cấu trúc: There are a number of + danh từ số nhiều

Cách dùng này nhấn mạnh sự tồn tại của nhiều đối tượng thuộc cùng một nhóm.

Ví dụ:

There are a number of books on the shelf.
(Có một số cuốn sách trên kệ.)

There are a number of reasons for her decision.
(Có một số lý do cho quyết định của cô ấy.)

3.4. Cấu trúc: There are a variety of + danh từ số nhiều

Diễn tả sự đa dạng, phong phú của các loại vật hoặc sự vật trong một nhóm.

Ví dụ:

There are a variety of fruits in the basket.
(Có nhiều loại trái cây trong giỏ.)

There are a variety of courses available this semester.
(Có nhiều khóa học khác nhau trong học kỳ này.)

3.5. Cấu trúc: There is no point + V-ing

Dùng để nói rằng việc làm gì đó là vô ích hoặc không cần thiết.

Ví dụ:

There is no point arguing about it anymore.
(Không còn lý do gì để tranh cãi về việc đó nữa.)

There is no point waiting if the bus is already late.
(Không có ích gì khi chờ nếu xe buýt đã trễ.)

4. Bài tập:

Điền “There is,” “There are,” “There isn’t,” hoặc “There aren’t” vào chỗ trống:

  1. ________ a book on the table.
  2. ________ many students in the classroom today.
  3. ________ any milk left in the fridge.
  4. ________ two cats playing in the garden.
  5. ________ a problem with the computer.
  6. ________ several chairs around the dining table.
  7. ________ any eggs in the basket.
  8. ________ a beautiful park near my house.
  9. ________ some letters on the desk.
  10. ________ any sugar in my coffee.

Đáp án:

  1. There is
  2. There are
  3. There isn’t
  4. There are
  5. There is
  6. There are
  7. There aren’t
  8. There is
  9. There are
  10. There isn’t

Hy vọng bài viết từ The IELTS Workshop đã giúp bạn nắm vững cách dùng cấu trúc there are there is trong nhiều tình huống khác nhau. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các bài tập để củng cố kiến thức và tự tin sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp cũng như kỳ thi IELTS sắp tới!

Kiểm tra trình độ IELTS miễn phí tại đây.

test trình độ ielts the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo