fbpx

Top 12+ cụm từ thay thế cho In my opinion phổ biến

Khi trình bày quan điểm cá nhân, nhiều người thường sử dụng cụm từ “In my opinion”. Tuy nhiên, việc sử dụng nhiều lần có thể làm cho văn phong trở nên lặp lại và không linh hoạt . Vì vậy, hãy cùng The IELTS Workshops  khám phá các cụm từ thay thế cho in my opinion và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả để làm cho việc sử dụng tiếng Anh của bạn trở nên phong phú.

Sau đây là các cụm từ thay thế phổ biến cho “in my opinion” trong tiếng Anh.

I. Danh sách 12+ cụm từ thay thế cho In my opinion phổ biến

1. From my point of view…

“From my point of view…từ góc nhìn của tôi” là một cụm từ phổ biến sau In my opinion được sử dụng để thể hiện ý kiến hoặc quan điểm của người nói từ góc nhìn của họ.

Ví dụ: 

  • From my point of view, renewable energy sources are essential for mitigating climate change = In my opinion, renewable energy sources are essential for mitigating climate change. (Từ góc nhìn của tôi, các nguồn năng lượng tái tạo là cần thiết để giảm nhẹ biến đổi khí hậu.)

2. From my perspective

“From my perspective…Từ góc nhìn của tôi” tập trung vào góc độ hoặc quan điểm cá nhân của người nói.

Ví dụ:

  • From my perspective, globalization has both positive and negative impacts on cultural diversity = In my opinion, globalization has both positive and negative impacts on cultural diversity. (Theo quan điểm của tôi, toàn cầu hóa có cả tác động tích cực và tiêu cực đối với đa dạng văn hóa.)

3. From my standpoint

“From my standpoint: Từ quan điểm của tôi” là một cụm từ tương tự như “From my perspective” hoặc “In my opinion” trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng để đưa ra quan điểm cá nhân, suy nghĩ hoặc đánh giá về một vấn đề từ góc độ riêng của người nói.

Ví dụ:

  • From my standpoint, government intervention is necessary to address income inequality = In my opinion, government intervention is necessary to address income inequality. (Từ quan điểm của tôi, can thiệp của chính phủ là cần thiết để giải quyết bất bình đẳng thu nhập.)

4. As far as I’m concerned

Cụm từ “As far as I’m concerned” có nghĩa là “Theo những gì tôi biết được thì…” và thường được sử dụng để biểu đạt quan điểm hoặc ý kiến cá nhân của một người về một vấn đề cụ thể. 

Ví dụ:

  • As far as I’m concerned, working remotely offers numerous benefits for both employees and employers = In my opinion, working remotely offers numerous benefits for both employees and employers. (Theo những gì tôi biết được thì làm việc từ xa mang lại nhiều lợi ích cho cả nhân viên và nhà tuyển dụng.)

5. It seems to me that

“It seems to me that: Dường như với tôithường được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc quan điểm cá nhân với mức độ tương đối và sự cảm nhận của người nói về tình huống hoặc vấn đề đang được thảo luận.

Ví dụ:

  • It seems to me that implementing stricter gun control laws can help reduce gun violence in urban areas = In my opinion, implementing stricter gun control laws can help reduce gun violence in urban areas. (Dường như với tôi, việc áp dụng luật kiểm soát vũ khí nghiêm ngặt có thể giúp giảm bạo lực súng ở các khu vực thành thị.)

6. As I see it

As I see it: Theo cách tôi nhìn nhận

Ví dụ:

  • As I see it, the government should prioritize environmental protection over economic growth = In my opinion, the government should prioritize environmental protection over economic growth. (Theo cách tôi nhìn nhận, chính phủ nên ưu tiên bảo vệ môi trường hơn là tăng trưởng kinh tế.)
12+ cụm từ thay thế cho In my opinion phổ biến
12+ cụm từ thay thế cho In my opinion phổ biến

7. I strongly / firmly believe that

“I strongly / firmly believe that: Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng thể hiện người nói có một niềm tin sâu sắc vào quan điểm về vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • I firmly believe that access to quality healthcare should be a fundamental right for every citizen = In my opinion, access to quality healthcare should be a fundamental right for every citizen. (Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng quyền truy cập vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng nên là một quyền cơ bản của mỗi công dân.)

8. I concur with the view that

I concur with the view that… : Tôi đồng ý với quan điểm rằng…Cụm từ này thường được sử dụng trong văn bản chính thức, các cuộc thảo luận hoặc bài viết trình bày quan điểm cá nhân. Nó thể hiện sự tôn trọng đối với quan điểm của người khác và cũng cho thấy sự đồng ý mạnh mẽ từ phía người nói.

Ví dụ:

  • I concur with the view that education should focus on developing critical thinking skills rather than rote memorization = In my opinion, education should focus on developing critical thinking skills rather than rote memorization. (Tôi đồng ý với quan điểm rằng giáo dục nên tập trung vào phát triển kỹ năng suy luận hơn là học thuộc lòng.)

9. It occurs to me that

Cụm từ này có nghĩa tôi chợt nhận rathường được sử dụng khi người nói chia sẻ một ý kiến, ý tưởng hoặc quan điểm mà họ đã nảy ra hoặc nghĩ đến trong quá trình trò chuyện.

Ví dụ:

  • It occurs to me that implementing sustainable farming practices is crucial for food security in the long term = In my opinion, implementing sustainable farming practices is crucial for food security in the long term. (Tôi chợt nhận ra việc áp dụng các phương pháp nông nghiệp bền vững là rất quan trọng cho an ninh lương thực trong dài hạn.)

10. I am convinced that…

I am convinced that… : Tôi chắc chắn rằng diễn đạt sự chắc chắn và tự tin trong việc đưa ra một quan điểm, ý kiến hoặc suy nghĩ trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • I am convinced that promoting gender equality is essential for achieving sustainable development goals worldwide = In my opinion, promoting gender equality is essential for achieving sustainable development goals worldwide. (Tôi chắc chắn rằng khuyến khích bình đẳng giới là rất quan trọng để đạt được mục tiêu phát triển bền vững trên toàn cầu.)

Xem thêm: Tổng hợp 15+ các cụm từ thay thế cho For example trong tiếng Anh

11. By my reckoning

Cụm từ này có nghĩa Theo tính toán của tôi và thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt trong các tình huống thể hiện quan điểm cá nhân hoặc sự ước tính của người nói về một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • By my reckoning, the benefits of investing in renewable energy far outweigh the initial costs = In my opinion, the benefits of investing in renewable energy far outweigh the initial costs. (Theo tính toán của tôi, những lợi ích của việc đầu tư vào năng lượng tái tạo vượt xa chi phí ban đầu.)

12. To my knowledge

To my knowledge: Theo kiến thức của tôi

Ví dụ:

  • To my knowledge, there is substantial evidence supporting the theory of evolution = In my opinion, there is substantial evidence supporting the theory of evolution. (Theo kiến thức của tôi, có bằng chứng đáng kể ủng hộ lý thuyết tiến hóa.)

13. To my mind

Đồng nghĩa với In my opinion, đây là một cụm từ cơ bản với ý nghĩa đối với tôi.

Ví dụ:

To my mind, investing in education is the most effective way to reduce poverty in developing countries = In my opinion, investing in education is the most effective way to reduce poverty in developing countries. (Đối với tôi, đầu tư vào giáo dục là cách hiệu quả nhất để giảm nghèo ở các nước đang phát triển.)

II. Bài tập vận dụng

Dịch các câu sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ thay thế của in my opinion phù hợp.

  1. Từ quan điểm của tôi, việc bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi người.
  2. Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng việc hỗ trợ giáo dục là chìa khóa cho sự phát triển của một quốc gia.
  3. Đối với tôi, sự đa dạng văn hóa là điều cần thiết để xây dựng một xã hội hòa bình và hài hòa.
  4. Theo những gì tôi biết, ngày nay, nhiều công ty đã chuyển sang mô hình làm việc từ xa.
  5. Tôi đồng ý với quan điểm rằng giáo dục phải được tiếp cận rộng rãi và công bằng cho mọi người.
  6. Theo tính toán của tôi, việc đầu tư vào năng lượng tái tạo sẽ mang lại lợi ích lớn cho môi trường.
  7. Theo cách tôi nhìn nhận, sự đoàn kết và hợp tác là chìa khóa để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  8. Tôi tin chắc rằng việc áp dụng luật pháp công bằng là quan trọng để xây dựng một xã hội công bằng.
  9. Theo kiến thức của tôi, việc du lịch có thể mang lại nhiều lợi ích văn hóa và kinh tế cho một quốc gia.
  10. Tôi chợt nhận ra việc thúc đẩy nhận thức về biến đổi khí hậu là một ưu tiên hàng đầu trong thời đại hiện nay.

Đáp án:

  1. From my standpoint, environmental protection is the responsibility of everyone.
  2. I firmly believe that supporting education is the key to the nation’s development.
  3. To my mind, cultural diversity is essential for building a peaceful and harmonious society.
  4. As far as I’m concerned, many companies have transitioned to remote working models nowadays.
  5. I concur with the view that education should be accessible and equitable for everyone.
  6. By my reckoning, investing in renewable energy will bring great benefits to the environment.
  7. I strongly / firmly believe that, unity and collaboration are the keys to addressing the global issues.
  8. I am convinced that implementing fair laws is essential for building a equal society.
  9. To my knowledge, tourism can bring many cultural and economic benefits to a country.
  10. It occurs to me that promoting awareness of climate change is a top priority in the present era.

Xem thêm: Top 15+ từ thông dụng có thể thay thế cho However trong tiếng Anh

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết về top 12+ cụm từ thay thế cho In my opinion phổ biến và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo