Đại từ phản thân (reflexive pronouns) thường được sử dụng rất nhiều khi học và áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Được coi là phần ngữ pháp thường gặp và khiến nhiều bạn lúng túng khi học. Vậy hãy cùng The IELTS Workshop giúp bạn giải đáp tất tần tật những vấn đề của đại từ phản thân qua bài viết này nhé.
1. Đại từ phản thân là gì?
Đại từ phản thân còn được biết đến với tên tiếng Anh là reflexive pronouns, là loại đại từ được sử dụng để chỉ chính chủ thể trong câu, phản ánh hành động mà chính người hoặc vật đó thực hiện.
Trong tiếng Anh, các đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves và themselves.
Ví dụ:
- He accidentally cut himself while preparing dinner. (Anh ấy vô tình làm đứt tay mình khi đang chuẩn bị bữa tối.)
- We reminded ourselves of the importance of staying focused on the project. (Chúng tôi tự nhắc nhở bản thân về tầm quan trọng của việc giữ tập trung vào dự án.)
Xem thêm: Pronoun là gì? Tổng hợp những điều cần biết về đại từ trong tiếng Anh
2. Vị trí của đại từ phản thân
Đại từ phản thân trong tiếng Anh có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau, chẳng hạn như sau động từ, danh từ làm chủ ngữ, giới từ hoặc thậm chí ở cuối câu. Cụ thể:
1. Đại từ phản thân đứng sau động từ.
Ví dụ:
- You should prepare yourself for the challenges ahead. (Bạn nên tự chuẩn bị cho những thử thách sắp tới.)
- She painted the picture herself. (Cô ấy tự mình vẽ bức tranh.)
2. Đại từ phản thân đứng sau giới từ.
Ví dụ:
- She always speaks highly of herself in meetings. (Cô ấy luôn nói tốt về bản thân mình trong các cuộc họp.)
- He managed to climb the mountain by himself. (Anh ấy đã tự mình leo lên ngọn núi.)
3. Đại từ phản thân đứng sau danh từ làm chủ ngữ.
Ví dụ:
- The students themselves admitted they didn’t study enough for the exam. (Chính các học sinh đã thừa nhận rằng họ không học đủ cho kỳ thi.)
- The authors themselves reviewed the manuscript before submission. (Chính các tác giả đã tự xem lại bản thảo trước khi nộp.)
4. Đại từ phản thân đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
- If no one is willing to help, I’ll handle this problem myself. (Nếu không ai sẵn sàng giúp, tôi sẽ tự mình xử lý vấn đề này.)
- They cooked the entire meal themselves. (Họ tự mình nấu cả bữa ăn.)
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Đại từ Sở hữu trong tiếng Anh
3. Cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) thường được dùng để làm tân ngữ trong câu hoặc để nhấn mạnh chính chủ thể thực hiện hành động. Một số động từ hay đi kèm với đại từ phản thân bao gồm: enjoy, introduce, help, blame, cut, hurt, kill,…
Làm tân ngữ trong câu
Khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu cùng ám chỉ một đối tượng, đại từ phản thân thường được sử dụng để thay thế tân ngữ, đặc biệt là sau một số động từ.
Ví dụ:
- Anna accidentally locked herself out of the house. (Anna vô tình tự khóa mình bên ngoài nhà.)
- The students organized the event themselves without help from teachers. (Các học sinh tự mình tổ chức sự kiện mà không cần sự giúp đỡ từ giáo viên.)
Nhấn mạnh chủ thể của hành động
Đại từ phản thân có thể được dùng sau chủ ngữ hoặc ở cuối câu để nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động.
Ví dụ:
- The chef himself prepared the special dish for the guests. (Chính đầu bếp đã tự tay chuẩn bị món đặc biệt cho khách.)
- You should see the results for yourself before making a decision. (Bạn nên tự mình xem kết quả trước khi đưa ra quyết định.)
Làm tân ngữ cho giới từ
Đại từ phản thân không chỉ làm tân ngữ trong câu mà còn được đặt sau giới từ để làm tân ngữ của giới từ.
Ví dụ:
- He always keeps his thoughts to himself. (Anh ấy luôn giữ những suy nghĩ của mình cho riêng mình.)
- She wrote a letter to herself as a reminder for the future. (Cô ấy đã viết một lá thư cho chính mình để nhắc nhở về sau.)
Kết hợp với giới từ “by” để nhấn mạnh sự tự lập hoặc đơn độc
Đại từ phản thân thường kết hợp với “by” để nhấn mạnh rằng ai đó làm việc gì một mình, không có ai giúp đỡ.
Ví dụ:
- The little girl walked to school by herself for the first time. (Cô bé lần đầu tiên tự mình đi bộ đến trường.)
- He managed to fix the car by himself despite having no prior experience. (Anh ấy đã tự mình sửa xe dù không có kinh nghiệm trước đó.)
Xem thêm: Đại từ bất định (Indefinite Pronouns): Phân loại và cách dùng
4. Một số cụm thành ngữ có đại từ phản thân
Đại từ phản thân không chỉ xuất hiện trong các câu đơn thuần mà còn được sử dụng phổ biến trong các cụm thành ngữ. Dưới đây là một số cụm thành ngữ tiêu biểu có sử dụng đại từ phản thân:
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
(All) by oneself | Làm việc gì đó một mình, không cần ai giúp đỡ | He managed to fix the broken chair by himself. (Anh ấy tự mình sửa chiếc ghế bị hỏng.) |
(All) to oneself | Toàn quyền sử dụng hoặc sở hữu hoàn toàn | She finally had the entire weekend to herself after months of working non-stop. (Cô ấy cuối cùng cũng có trọn vẹn cuối tuần để tận hưởng sau nhiều tháng làm việc không ngừng nghỉ.) |
Enjoy oneself | Có khoảng thời gian vui vẻ | They really enjoyed themselves at the concert last night. (Họ đã rất vui vẻ trong buổi hòa nhạc tối qua.) |
Apply oneself to something/doing something | Dành toàn bộ sự tập trung hoặc nỗ lực vào một nhiệm vụ nào đó | She applied herself to learning how to play the piano and made impressive progress. (Cô ấy chuyên tâm học chơi piano và đạt được tiến bộ đáng kể.) |
5. Lưu ý khi dùng đại từ phản thân
1. Không dùng đại từ phản thân sau giới từ chỉ vị trí hoặc giới từ “with” khi mang nghĩa “đồng hành”.
Khi đại từ phản thân đứng sau các giới từ chỉ vị trí như “next to”, “in front of”, “beside”, hoặc sau giới từ “with” khi mang nghĩa “đồng hành”, ta sẽ không sử dụng đại từ phản thân. Thay vào đó, sử dụng đại từ nhân xưng ở dạng tân ngữ.
Ví dụ:
- He never sits in front of himself in the classroom. (Cậu ấy không bao giờ ngồi trước mặt mình trong lớp học.) => Trong câu này, “in front of” là giới từ chỉ vị trí, vì vậy thay vì dùng “in front of himself”, ta dùng “in front of him” cho đúng.
- I ran the race with my best friend yesterday. (Hôm qua tôi đã tham gia cuộc thi chạy cùng người bạn thân.) => Vì “with” mang nghĩa “đồng hành”, đại từ tân ngữ “my friend” thay vì “myself” là sự lựa chọn chính xác.
2. Sử dụng đại từ phản thân số nhiều cho chủ ngữ số ít.
Trong tiếng Anh, những danh từ như “family”, “parent”, “student”, “worker” thường không chỉ ra giới tính cụ thể và có thể được thay thế bằng đại từ “they”. Khi cần dùng đại từ phản thân, dù chủ ngữ là các danh từ số ít, đại từ phản thân số nhiều “themselves” vẫn có thể được sử dụng.
Ví dụ: Every parent should make sure to take care of themselves. (Mỗi bậc phụ huynh nên đảm bảo rằng họ chăm sóc bản thân mình.)
Xem thêm: Tổng hợp cấu trúc câu trong tiếng Anh dễ hiểu và đầy đủ nhất
Bài tập áp dụng đại từ phản thân
Bài 1: Điền đại từ phản thân phù hợp vào chỗ trống có trong câu:
- I’m feeling tired. I’ll make sure to rest ___________.
- We’re doing everything by ourselves. No one helped us, we did it ___________.
- He was responsible for the whole project, so he completed it ___________.
- The children didn’t go to the party. They decided to stay at home ___________.
- I need to finish the report, and I’ll do it ___________ without any assistance.
- She always talks about her problems to herself when she’s alone.
- You shouldn’t worry about the situation. Just trust ___________ and handle it.
- They had to clean the entire room after the party. They cleaned it ___________.
- I’ve been working on this task for hours. I think I deserve to relax ___________.
- John and Sarah went on the trip, but they enjoyed it ___________ without anyone else.
Bài 2: Chọn một từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống:
- They don’t talk to ____________ very often. (each other, themselves)
- The teacher asked if we could introduce ___________ to the class. (ourselves, each other)
- Can you believe ___________ that she managed to finish the project on time? (yourself, herself)
- I saw them argue with ___________ for hours. (each other, themselves)
- She looked at ___________ in the mirror and smiled. (herself, each other)
- We need to trust ___________ if we want to succeed in this project. (ourselves, each other)
- I can’t believe I lost my wallet. I must have left it ___________ at the store. (myself, each other)
- They bought gifts for ___________ during the holidays. (each other, themselves)
- He managed to finish the entire task by ___________ without any help. (himself, each other)
- I hurt ___________ while playing soccer yesterday. (myself, himself)
Đáp án:
Bài 1:
- myself
- ourselves
- himself
- themselves
- myself
- herself
- yourself
- themselves
- myself
- themselves
Bài 2:
- each other
- ourselves
- yourself
- each other
- herself
- each other
- myself
- each other
- himself
- myself
Xem thêm: Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong kỳ thi THPT Quốc gia
Tạm kết
Trên đây là những chia sẻ về các kiến thức Đại từ phản thân (reflexive pronouns) cùng một số bài tập thực hành mà The IELTS Workshop dành cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ là những thông tin hữu ích giúp bạn thêm vững vàng khi gặp các dạng bài tập và việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng, đơn giản hơn rất nhiều.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.