fbpx

Đề thi và đáp án môn tiếng Anh tuyển sinh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2025

Năm 2025, kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT công lập không chuyên tại Hà Nội diễn ra vào hai ngày 07 và 08/06. Trong đó, đề thi tiếng Anh vào 10 Hà Nội như sau:

Đề thi tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2025

Đề thi môn Tiếng Anh tuyển sinh lớp 10 THPT Hà Nội năm học 2025-2026 bao gồm 40 câu với thời gian làm bài là 60 phút. Chi tiết như sau:

Mã đề 003

Mã đề 005

Đáp án đề thi tiếng Anh vào 10 Hà Nội năm 2025

Ngay sau khi kỳ thi kết thúc, dưới đây là đáp án đề thi tiếng Anh vào 10 do The IELTS Workshop cập nhật, giúp học sinh và phụ huynh tham khảo, ước lượng kết quả chính xác.

Xem đáp án chi tiết đề thi tiếng Anh vào lớp 10 Hà Nội năm 2025

Đáp án mã đề 001:

1.C2.D3.C4.D5.A6.A7.D8.C9.A10.B
11.D12.B13.A14.B15.B16.C17.A18.C19.A20.B
21.A22.B23.A24.B25.D26.C27.A28.C29.A30.B
31.D32.D33.A34.C35.D36.C37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 002:

1.C2.C3.A4.A5.B6.C7.A8.A9.D10.A
11.A12.B13.D14.B15.D16.C17.B18.D19.C20.C
21.A22.D23.D24.B25.D26.D27.D28.C29.B30.D
31.D32.B33.B34.B35.B36.C37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 003:

1. B2.B3.C4.B5.A6.C7.B8.D9.C10.A
11.D12.D13.C14.A15.D16.B17.C18.D19.D20.D
21.C22.C23.A24.D25.B26.B27.A28.A29.D30.C
31.A32.A33.C34.D35.C36.C37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 004:

1.B2.B3.A4.A5.D6.B7.A8.C9.C10.D
11.D12.C13.D14.D15.C16.D17.B18.B19.D20.C
21.A22.B23.B24.A25.D26.D27.A28.C29.D30.C
31.D32.A33.D34.C35.A36.C37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 005:

1.D2.D3.A4.B5.B6.D7.C8.B9.A10.C
11.A12.C13.A14.D15.A16.C17.C18.B19.A20.D
21.B22.D23.A24.D25.A26.C27.A28.D29.C30.B
31.D32.B33.A34.C35.A36.D37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 006:

1. B2. B3. A4. C5. A6. C7. A8. B9. B10. C
11. B12. B13.A14.C15.C16.B17. B18. A19.B20.B
21.D22.D23.C24.C25. D26. D27. B28. C29. C30.D
31.D32.A33.A34.B35.D36.D37. B38. C39. D40. A

Đáp án mã đề 007:

1.D2.B3.D4.D5.A6.B7.B8.C9.C10.D
11.A12.C13.A14.C15.D16.C17.D18.A19.B20.C
21.A22.A23.D24.A25.B26.D27.A28.B29.C30.A
31.A32.B33.C34.B35.A36.B37. B38. C39. D40. A

Đáp án mã đề 008:

1.D2.D3.A4.A5.B6.B7.A8.D9.D10.C
11.C12.C13.B14.D15.D16.D17.C18.B19.C20.A
21.B22.A23.A24.B25.B26.C27.A28.C29.A30.B
31.C32.A33.B34.B35.A36.B37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 009:

1.C2.D3.D4.B5.C6.D7.B8.A9.C10.A
11.A12.B13.D14.B15.B16.C17.D18.C19.B20.C
21.D22.D23.A24.D25.C26.B27.C28.A29.C30.B
31.C32.B33.A34.B35.C36.A37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 010:

1.D2.B3.B4.D5.D6.D7.C8.B9.A10.A
11.C12.C13.D14.C15.B16.A17.A18.C19.A20.B
21.A22.D23.C24.A25.D26.B27.A28.B29.C30.A
31.C32.A33.B34.C35.C36.B37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 011:

1.A2.A3.B4.C5.A6.C7.C8.D9.B10.D
11.D12.B13.D14.C15.A16.D17.A18.C19.B20.C
21.C22.C23.A24.D25.B26.A27.C28.B29.B30.A
31.D32.C33.B34.D35.B36.C37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 012:

1.A2.B3.A4.C5.D6.A7.B8.C9.C10.B
11.D12.C13.B14.D15.D16.A17.C18.A19.A20.B
21.D22.B23.B24.B25.D26.C27.A28.B29.D30.C
31.C32.A33.C34.B35.B36.B37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 013:

1.B2.D3.C4.B5.A6.D7.D8.A9.C10.B
11.A12.B13.C14.A15.C16.B17.D18.D19.C20.A
21.B22.D23.A24.B25.D26.C27.A28.C29.B30.D
31.C32.C33.B34.D35.C36.C37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 014:

1.A2.C3.B4.C5.B6.D7.A8.B9.A10.D
11.C12.C13.B14.A15.D16.A17.D18.C19.D20.C
21.D22.B23.B24.D25.B26.B27.C28.B29.D30.B
31.B32.A33.D34.D35.D36.A37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 015:

1.C2.B3.B4.D5.D6.C7.C8.D9.A10.B
11.A12.B13.A14.C15.B16.D17.A18.C19.C20.B
21.B22.D23.C24.C25.A26.D27.B28.D29.B30.A
31.B32.D33.D34.B35.A36.A37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 016:

1.C2.A3.C4.A5.A6.C7.B8.D9.D10.C
11.B12.B13.B14.C15.C16.C17.A18.D19.B20.B
21.B22.B23.B24.D25.A26.D27.D28.A29.B30.B
31.A32.A33.A34.D35.D36.A37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 017:

1.C2.A3.D4.D5.B6.B7.B8.D9.B10.B
11.C12.D13.C14.B15.B16.D17.A18.C19.C20.D
21.A22.C23.A24.A25.A26.D27.A28.D29.A30.D
31.C32.D33.A34.C35.C36.C37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 018:

1.A2.D3.B4.A5.A6.B7.B8.C9.D10.B
11.D12.A13.C14.C15.C16.B17.C18.D19.A20.B
21.B22.D23.C24.A25.B26.A27.D28.B29.D30.C
31.C32.D33.C34.C35.D36.A37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 019:

1.C2.A3.C4.B5.D6.C7.B8.B9.A10.A
11.D12.D13.C14.D15.C16.C17.A18.D19.C20.C
21.B22.A23.D24.D25.A26.A27.C28.B29.D30.A
31.B32.D33.B34.C35.A36.A37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 020:

1.D2.B3.B4.A5.D6.B7.A8.A9.D10.D
11.D12.B13.C14.D15.C16.C17.C18.D19.C20.C
21.B22.A23.D24.D25.C26.C27.D28.C29.A30.C
31.A32.A33.C34.D35.C36.C37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 021:

1.D2.C3.C4.B5.B6.A7.C8.D9.D10.A
11.B12.A13.A14.C15.B16.C17.B18.A19.B20.D
21.C22.A23.C24.B25.C26.A27.A28.D29.D30.B
31.B32.A33.B34.B35.C36.D37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 022:

1.B2.B3.D4.A5.A6.B7.C8.D9.D10.C
11.A12.C13.D14.A15.C16.C17.D18.B19.B20.D
21.A22.B23.A24.C25.B26.B27.B28.C29.A30.C
31.D32.D33.C34.C35.B36.D37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 023:

1.D2.D3.D4.C5.D6.B7.A8.C9.A10.C
11.B12.B13.C14.C15.C16.B17.A18.C19.C20.A
21.A22.A23.C24.D25.B26.B27.A28.D29.D30.A
31.A32.A33.B34.A35.B36.D37.B38.C39.D40.A

Đáp án mã đề 024:

1.B2.A3.B4.B5.C6.D7.C8.D9.D10.C
11.A12.A13.A14.A15.A16.B17.B18.C19.B20.A
21.B22.D23.D24.A25.D26.B27.C28.B29.C30.A
31.D32.A33.D34.D35.D36.C37.B38.C39.D40.A

Học sinh có thể đối chiếu đáp án với bài làm để tự đánh giá năng lực và chuẩn bị tâm lý trước khi điểm chính thức được công bố.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form
This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo