Trong chuyên mục giải đề dưới đây, The IELTS Workshop sẽ hướng dẫn bạn trả lời topic “Describe a law on environmental protection“ trong IELTS Speaking Part 2. Cùng tham khảo sample, từ vựng và một vài cách diễn đạt ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking nhé.
Part 2: Describe a law on environmental protection
Describe a law on environmental protection You should say:
|
Sau khi được phát đề, bạn sẽ có một phút chuẩn bị. Bài nói của mình có ăn điểm hay không phụ thuộc rất lớn vào việc bạn chuẩn bị như thế nào trong một phút này. Những tác động cụ thể của nó là
- Giúp bạn phát triển ý rõ ràng, giúp giám khảo dễ theo dõi
- Sử dụng được các từ vựng theo chủ đề
- Giữ được sự lưu loát khi nói: khi quên chỉ cần liếc tờ giấy một phát là biết mình cần nói gì tiếp theo, chứ không bị lạc trôi giữa đống chữ nguệch ngoạc
Bạn sẽ được phát một tờ giấy, hoặc 1 cái bảng để chuẩn bị. Việc đầu tiên là bạn hãy kẻ 4 ô tương ứng với 4 gợi ý từ đề.
what | how |
effects | why |
Sau đó, bạn hãy viết các ý tưởng, từ vựng vào các ô này. Để tiết kiệm thời gian, các bạn chỉ cần viết các từ ngắn gọn, viết tắt hoặc sử dụng kí hiệu. Mình không khuyến khích viết hẳn 1 câu dài vì sẽ không kịp giờ, dẫn đến hiện tượng bài nói đầu voi đuôi chuột.
What People: environment conscious => Waste management laws | How Volume discharged Waste classification |
Effects Think twice recycle | Why Accumulated rubbish Decompose plastic Toxic => contaminate => change |
Từ các ghi chú này, chúng ta có thể trả lời câu hỏi cho giám khảo rồi. Khi quên ý nào, chúng ta chỉ cần nhìn vô ô tương ứng là biết mình cần nói gì tiếp theo.
KEY VOCABULARY
- environment-conscious (adj): có ý thức về môi trường
- pass (v) new laws: thông qua luật mới
- waste collection fee: phí thu gom rác thải
- volume discharged: khối lượng xả thải
- waste/trash/garbage (n): rác
- think (v) twice: suy nghĩ kĩ
- reusable (adj): có thể tái sử dụng
- eco-friendly materials: vật liệu thân thiện với môi trường
- nonsense (adj): vô lý
- restraint (n): kiềm chế
- intact (adj): nguyên vẹn
- accumulate (v): tích lũy
- decompose (v): phân hủy
- toxic (adj): độc hại
- substances (n): vật liệu
- contaminate (v): làm ô uế
- vital (adj): thiết yếu
- change our ways: thay đổi thói quen
Tạm kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bài mẫu và phân tích câu trả lời, cũng như các từ vựng “đáng giá” chủ đề Describe a law on environmental protection cho các bạn tham khảo. Hy vọng các bạn có thể rút ra những bài học và áp dụng để cải thiện kỹ năng Speaking của bản thân. Bạn có thể tham khảo nhiều bài mẫu hơn tại KHO ĐỀ IELTS SPEAKING của The IELTS Workshop.
Tham khảo khóa học Pre-Senior để có thể nắm vững các phương pháp trả lời hoàn chỉnh cho bài thi IELTS Speaking Part 2.