Trong tiếng Anh, “effect” là một từ phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác từ này, bạn cần hiểu rõ cách kết hợp “effect” với các giới từ khác nhau. Vậy “Effect đi với giới từ gì ?”. Với bài viết dưới đây, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn nắm bắt được các cách sử dụng chính xác của “effect” và các giới từ phổ biến đi kèm.
1. Effect là gì?
Effect /ɪˈfekt/ trong tiếng Anh có nghĩa là “tác động,” “hiệu ứng,” hoặc “hậu quả” của một sự kiện, hành động hay nguyên nhân nào đó. Nó thường được dùng để mô tả sự thay đổi hoặc kết quả do một yếu tố bên ngoài gây ra. Effect có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, nhưng phổ biến nhất vẫn là danh từ.
Ở dạng danh từ, effect có nghĩa là kết quả, tác động hoặc ảnh hưởng của một hành động, sự kiện hay yếu tố nào đó.
Ví dụ:
- The new law had a significant effect on small businesses. (Luật mới đã có tác động đáng kể đến các doanh nghiệp nhỏ.)
- Scientists are investigating the long-term effects of air pollution on human health. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu những ảnh hưởng lâu dài của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe con người.)
Khi đóng vai trò là động từ, effect mang nghĩa tạo ra, đem lại hoặc thực hiện một sự thay đổi. Tuy nhiên, cách sử dụng này khá hiếm và thường chỉ gặp trong các tài liệu chính thức, báo cáo hoặc văn bản học thuật.
Ví dụ:
- The new CEO aims to effect major changes in the company’s structure. (Giám đốc điều hành mới đặt mục tiêu thực hiện những thay đổi lớn trong cơ cấu công ty.)
- The organization hopes to effect positive social change through its initiatives. (Tổ chức này hy vọng tạo ra những thay đổi xã hội tích cực thông qua các sáng kiến của mình.)
2. Effect đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Effect thường kết hợp với các giới từ như on, of, và upon, mỗi trường hợp mang một sắc thái ý nghĩa khác nhau. Việc nắm rõ cách dùng này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong tiếng Anh.
Effect + on: Tác động đến ai/cái gì
Effect on diễn tả sự ảnh hưởng của một yếu tố lên một đối tượng cụ thể. Đây là cách kết hợp phổ biến nhất của effect với giới từ.
Ví dụ:
- The new educational policy had a positive effect on students’ learning outcomes. (Chính sách giáo dục mới có tác động tích cực đến kết quả học tập của học sinh.)
- Lack of sleep can have a serious effect on concentration and productivity. (Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tập trung và hiệu suất làm việc.)
Effect + of: Nguyên nhân của một tác động
Effect of dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một sự thay đổi hay ảnh hưởng.
Ví dụ:
- Scientists are studying the effect of artificial sweeteners on metabolism. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của chất tạo ngọt nhân tạo đối với quá trình trao đổi chất.)
- The effect of music on emotions is well-documented. (Ảnh hưởng của âm nhạc đến cảm xúc đã được ghi nhận rõ ràng.)
Effect + upon: Tác động đến (trang trọng hơn “effect on”)
Effect upon có ý nghĩa tương tự như effect on, nhưng thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc học thuật để nhấn mạnh sự ảnh hưởng.
Ví dụ:
- The economic crisis had a profound effect upon the global financial system. (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã có tác động sâu rộng đến hệ thống tài chính toàn cầu.)
- The mentor’s guidance had a lasting effect upon his career choices. (Sự hướng dẫn của người cố vấn đã ảnh hưởng lâu dài đến
Lưu ý:
Effect to là một cách dùng sai ngữ pháp trong tiếng Anh. Nếu muốn diễn đạt ý tác động đến một đối tượng, bạn nên sử dụng effect on/upon thay vì effect to.
Ví dụ:
- Sai: The decision had a major effect to the company.
- Đúng: The decision had a major effect on the company. (Quyết định đó có ảnh hưởng lớn đến công ty.)

Xem thêm: Confident đi với giới từ gì? Các cấu trúc khác với Confident
3. Một số cấu trúc khác với Effect
Việc hiểu rõ các cấu trúc phổ biến của effect giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong cả văn viết và văn nói. Dưới đây là những cấu trúc quan trọng của effect :
- Effect + on + somebody/something: Ảnh hưởng đến ai đó/điều gì đó
Ví dụ: The effect of air pollution on human health is alarming. (Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe con người đang ở mức đáng báo động.)
- Effect + upon + somebody/something: Tác động lên ai đó/điều gì đó
Ví dụ: The effect of caffeine upon sleep quality is still being researched. ( Ảnh hưởng của caffeine đối với chất lượng giấc ngủ vẫn đang được nghiên cứu.)
- Effect of + doing something: Hậu quả của một hành động
Ví dụ: The effect of skipping breakfast can lead to a lack of concentration. (Việc bỏ bữa sáng có thể dẫn đến tình trạng thiếu tập trung.)
- Have a beneficial/adverse/ill effect on something: Có tác động tích cực/tiêu cực/không tốt đến điều gì đó
Ví dụ: Drinking enough water has a beneficial effect on your skin. (Uống đủ nước có lợi cho làn da của bạn.)
- Cause an effect on something: Gây ra tác động đến điều gì đó
Ví dụ: Stress causes a negative effect on mental well-being. (Căng thẳng gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.)
- Feel the effects of something: Cảm nhận được ảnh hưởng của điều gì đó
Ví dụ: I can feel the effects of not sleeping enough last night. (Tôi có thể cảm nhận được hậu quả của việc không ngủ đủ giấc đêm qua.)
Xem thêm: Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý
4. Phân biệt Effect và Affect
“Effect” và “Affect” là hai từ dễ gây nhầm lẫn vì cách viết tương tự và ý nghĩa liên quan đến sự thay đổi hoặc tác động. Để tránh sai sót khi sử dụng, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng.
Tiêu chí | Effect | Affect |
Loại từ | Danh từ (có thể là động từ nhưng ít dùng) | Động từ |
Ý nghĩa | Diễn tả kết quả, tác động, hiệu ứng do một sự kiện, hành động hoặc yếu tố nào đó gây ra | Diễn tả hành động, quá trình nào đó sẽ ảnh hưởng hoặc tác động lên điều gì đó |
Ví dụ | The new policy had a positive effect on employee productivity. (Chính sách mới đã có tác động tích cực đến năng suất làm việc của nhân viên.) | Stress can negatively affect your ability to concentrate. (Căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tập trung của bạn.) |
5. Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến Effect
Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ và thành ngữ phổ biến liên quan đến “effect”. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng cụm sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn!
Cụm từ/Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Come into effect | Bắt đầu có hiệu lực, áp dụng chính thức. | The new tax policy will come into effect next year. (Chính sách thuế mới sẽ có hiệu lực vào năm sau.) |
Take effect | Bắt đầu có tác động hoặc hiệu quả. | The painkiller took effect within minutes, and she felt much better. (Thuốc giảm đau có tác dụng chỉ sau vài phút, và cô ấy cảm thấy tốt hơn nhiều.) |
In full effect | Hoạt động hoặc có tác động mạnh mẽ. | By December, the holiday spirit was in full effect across the city. (Đến tháng 12, không khí lễ hội tràn ngập khắp thành phố.) |
Have a profound effect on | Có ảnh hưởng sâu sắc đến ai/cái gì. | The teacher’s encouragement had a profound effect on her confidence. (Sự khích lệ của giáo viên đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự tự tin của cô ấy.) |
Knock-on effect | Hiệu ứng dây chuyền, một sự kiện dẫn đến những thay đổi liên tiếp. | The rise in fuel prices had a knock-on effect on transportation costs. (Giá nhiên liệu tăng kéo theo chi phí vận chuyển tăng lên.) |
Ripple effect | Hiệu ứng lan truyền, tác động gián tiếp đến nhiều yếu tố khác. | The closure of the factory created a ripple effect throughout the local economy. (Việc nhà máy đóng cửa đã tạo ra hiệu ứng lan truyền trong nền kinh tế địa phương.) |
Side effect | Tác dụng phụ không mong muốn. | One side effect of the medication is dizziness. (Một tác dụng phụ của thuốc là chóng mặt.) |
Placebo effect | Hiệu ứng giả dược – sự cải thiện nhờ niềm tin rằng điều gì đó có tác dụng. | Some patients felt better simply due to the placebo effect. (Một số bệnh nhân cảm thấy khá hơn chỉ vì hiệu ứng giả dược.) |
For dramatic effect | Nhấn mạnh một hành động hoặc lời nói để tạo ấn tượng mạnh. | She lowered her voice for dramatic effect before revealing the surprise. (Cô ấy hạ giọng để tạo hiệu ứng kịch tính trước khi tiết lộ điều bất ngờ.) |
Domino effect | Hiệu ứng domino – sự kiện này kéo theo một loạt sự kiện khác. | A minor software glitch caused a domino effect, leading to a complete system failure. (Một lỗi phần mềm nhỏ đã gây ra hiệu ứng domino, dẫn đến sự cố hệ thống hoàn toàn.) |
Effect a change | Gây ra sự thay đổi đáng kể. | The government hopes to effect a change in environmental policies. (Chính phủ hy vọng sẽ tạo ra sự thay đổi trong các chính sách môi trường.) |
To no effect | Không có tác dụng hoặc kết quả. | I tried to fix the computer, but to no effect. (Tôi cố sửa máy tính nhưng vô ích.) |
Xem thêm: Capable đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách dùng chính xác
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn cấu trúc đúng của “effect” trong các câu sau
1. The new marketing strategy had a positive _______ on sales.
- a) effect on
- b) effect of
- c) effect upon
2. The _______ of the pandemic on the global economy is still being analyzed.
- a) effect on
- b) effect of
- c) effect upon
3. His speech had a profound _______ upon the audience.
- a) effect on
- b) effect of
- c) effect upon
4. Scientists are studying the _______ of climate change on marine biodiversity.
- a) effect on
- b) effect of
- c) effect upon
5. Lack of exercise can have a negative _______ on your overall health.
- a) effect on
- b) effect of
- c) effect upon
6. The _______ of air pollution on respiratory diseases is well-documented.
- a) effect on
- b) effect of
- c) effect upon
7. The company’s restructuring plans will likely _______ many changes in the workforce.
- a) effect on
- b) effect of
- c) effect upon
8. The _______ of the new regulations on local businesses is still unclear.
- a) effect on
- b) effect of
- c) effect upon
9. Their research examines the _______ of technology on educational practices.
- a) effect on
- b) effect of
- c) effect upon
10. The government’s decision will have a major _______ on the national healthcare system.
- a) effect on
- b) effect of
- c) effect upon
Đáp án:
- a) effect on
- b) effect of
- c) effect upon
- a) effect on
- a) effect on
- b) effect of
- a) effect on
- b) effect of
- a) effect on
- a) effect on
Xem thêm: Absent đi với giới từ gì? Cách sử dụng và bài tập có đáp án
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Effect đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Effect chuẩn xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
