Tại chuyên mục giải đề IELTS Writing lần này, thầy Phi Long và cô Ngọc Thương của The IELTS Workshop sẽ gợi ý cho bạn một bài giải mẫu với chủ đề Film releases and ticket sales IELTS Writing Task 1 (The graphs below show the total percentage of films released and the total percentage of ticket sales in 1996 and 2006 in a country. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.)
Cùng tham khảo sample, từ vựng và một vài cách diễn đạt ghi điểm trong phần thi IELTS Writing nhé.
1. Phân tích đề: Film releases and ticket sales IELTS Writing Task 1
1.1. Đề bài
The graphs below show the total percentage of films released and the total percentage of ticket sales in 1996 and 2006 in a country. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
(Biểu đồ bên dưới thể hiện tổng phần trăm phim được phát hành và tổng phần trăm doanh thu bán vé trong năm 1996 và 2006 tại một quốc gia. Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các tính năng chính và so sánh nếu có liên quan.)
1.2. Phân tích đề bài
Dạng bài: dynamic (biểu đồ biến động theo thời gian)
Từ khóa: total percentage of films released and ticket sales
Từ đồng nghĩa:
- Total percentage = summarized proportion
- The percentage of films released = the proportion of four genres of movies released
- The total percentage of ticket sales = the percentage of cinema ticket sold
Phân tích yêu cầu đề bài :
Đề bài yêu cầu: tổng hợp lại các xu hướng thay đổi chính + so sánh các yếu tố liên quan
2. Dàn bài chi tiết Film releases and ticket sales IELTS Writing Task 1
Mở bài:
- Opening: Paraphrase lại đề bài
- Overview: Đề cập đến xu hướng tổng quan của biểu đồ, gồm 3 yếu tố: ranking (xếp hạng – chỉ ra thể loại phim/số lượng vé được tiêu thụ nhiều nhất – trong biểu đồ này thì sẽ là phim drama và comedy), trend (xu hướng tăng giảm nổi bật nhất – drama, comedy và fantasy đều tăng trong số lượng phim sản xuất và số lượng vé bán, chỉ có romance là khác) – degree (-sử dụng một số trạng từ để chỉ mức độ tăng giảm)
Đoạn thân bài 1: mô tả biểu đồ 1
Đoạn thân bài 2: mô tả biểu đồ 2
3. Bài mẫu (Sample Answer)
Sample 1:
Sample 2:
Từ vựng và cấu trúc (Vocabulary highlight)
Từ vựng Sample 1:
- Genre (n): thể loại (phim, sách, nhạc,…)
- Climb = increase = grow = rise (v): tăng
- Remain unchanged: duy trì, không thay đổi
- Slightly = marginally (adv): một chút
- A downward trend: xu hướng giảm
Từ vựng Sample 2:
- Stagnate (v) Trì trệ, đình trệ
- Highest-grossing (adj) Phim có doanh thu cao nhất
- Trail behind (v) Lạc hậu, kém bước
- The pecking order (n) Thứ bậc, trật tự xếp hạng
- Albeit (adv) Mặc dù, tuy nhiên
- Pronounced (adj) Rõ ràng, đáng chú ý
- Uptick (n) Sự tăng nhẹ, sự tăng trưởng nhỏ
- Counterbalance (v) Cân bằng, phản đối, đối lập
Trên đây là Sample cho topic: Film releases and ticket sales IELTS Writing Task 1. Các bạn có thể tham khảo các bài mẫu IELTS Writing Task 1 của The IELTS Workshop nhé.
Ngoài ra, bạn có thể tham gia bài test trình độ IELTS miễn phí và nhận tư vấn lộ trình tại đây!
Để có thể hoàn thiện và khắc phục lỗi sai, nâng band điểm cho phần thi IELTS Writing Task 1, tham khảo ngay Khóa bổ trợ từng kỹ năng IELTS chuyên sâu của The IELTS Workshop.