Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng idioms không chỉ giúp lời nói trở nên tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ. Đặc biệt, các idioms chủ đề động vật thường mang những hình ảnh sinh động và thú vị. Vậy nên, bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những idioms về con vật, có thể áp dụng trong giao tiếp cũng như trong IELTS Speaking.
Tổng hợp 20+ idioms chủ đề động vật thông dụng
Dưới đây là danh sách hơn 20 idioms chủ đề động vật mà chúng tôi đã dày công chọn lọc từ nhiều nguồn đáng tin cậy. Cùng tham khảo nhé!
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
raining cats and dogs | Mưa rất to, mưa như trút nước | The kids couldn’t play outside because it was raining cats and dogs all afternoon. (Bọn trẻ không thể ra ngoài chơi vì trời mưa xối xả cả buổi chiều.) |
black sheep | Người khác biệt trong gia đình hoặc nhóm, thường theo hướng tiêu cực | He was considered the black sheep of the family because he chose to be an artist while everyone else was a lawyer. (Anh ấy bị coi là kẻ khác biệt trong gia đình vì chọn làm nghệ sĩ, trong khi mọi người đều là luật sư.) |
eagle eyes | Khả năng quan sát, phát hiện lỗi rất tốt | With her eagle eyes, she immediately spotted the typo in the report. (Với đôi mắt tinh tường, cô ấy lập tức phát hiện lỗi chính tả trong bản báo cáo.) |
smell something fishy | Cảm thấy có điều gì đó đáng ngờ | The offer seemed too good to be true, and I started to smell something fishy. (Lời đề nghị có vẻ quá tốt để là sự thật, và tôi bắt đầu cảm thấy có điều gì đáng ngờ.) |
let the cat out of the bag | Tiết lộ bí mật | I wanted to keep the party a surprise, but Jane let the cat out of the bag. (Tôi muốn giữ bí mật về bữa tiệc, nhưng Jane đã lỡ tiết lộ.) |
an elephant in the room | Một vấn đề rõ ràng nhưng bị tránh né | The fact that they were running out of money was an elephant in the room that no one wanted to discuss. (Việc họ sắp hết tiền là một vấn đề rõ ràng nhưng không ai muốn nhắc đến.) |
when pigs fly | Một điều không thể xảy ra | He said he would finish his work on time, but knowing him, that will happen when pigs fly. (Anh ta nói sẽ hoàn thành công việc đúng hạn, nhưng với tính cách của anh ta, điều đó không bao giờ xảy ra.) |
(as) busy as a bee | Cực kỳ bận rộn | She has been as busy as a bee preparing for the wedding. (Cô ấy cực kỳ bận rộn chuẩn bị cho đám cưới.) |
watch (someone/something) like a hawk | Quan sát kỹ lưỡng, không bỏ sót chi tiết nào | The security guard was watching the crowd like a hawk. (Nhân viên bảo vệ quan sát đám đông rất kỹ lưỡng.) |
goldfish brain | Não cá vàng, hay quên | I forgot my keys again! I must have a goldfish brain. (Tôi lại quên chìa khóa nữa rồi! Đúng là tôi não cá vàng mà.) |
(as) mad as a hornet | Rất tức giận, giận điên người | He was as mad as a hornet when he found out someone had scratched his new car. (Anh ta giận điên người khi phát hiện có ai đó đã làm trầy chiếc xe mới của mình.) |
at a snail’s pace | Rất chậm chạp | The traffic was moving at a snail’s pace during rush hour. (Giao thông di chuyển cực kỳ chậm vào giờ cao điểm.) |
dog eat dog | Cạnh tranh khốc liệt, không khoan nhượng | The business world is dog eat dog; you have to be ruthless to succeed. (Thế giới kinh doanh rất khắc nghiệt, bạn phải quyết liệt để thành công.) |
horse around | Chơi đùa nghịch ngợm, gây ồn ào | The kids were horsing around in the living room and broke a vase. (Bọn trẻ chơi đùa nghịch trong phòng khách và làm vỡ một cái bình.) |
open (up) a can of worms | Làm phát sinh nhiều rắc rối | Bringing up past mistakes will only open up a can of worms. (Nhắc lại những lỗi lầm trong quá khứ chỉ khiến mọi chuyện thêm rắc rối.) |
birds of a feather | Những người có cùng tính cách, sở thích | Those two are always together because they are birds of a feather. (Hai người đó lúc nào cũng đi cùng nhau vì họ rất giống nhau.) |
the world is (one’s) oyster | Có nhiều cơ hội phía trước | With his talent and determination, the world is his oyster. (Với tài năng và sự quyết tâm của anh ấy, anh ấy sẽ có rất nhiều cơ hội phía trước.) |
hold your horse | Kiên nhẫn, bình tĩnh | Hold your horse! Let me finish my explanation first. (Bình tĩnh nào! Để tôi giải thích xong đã.) |
guinea pig | Người/vật bị đem ra làm thí nghiệm | I felt like a guinea pig when the doctor tested the new treatment on me. (Tôi cảm thấy mình như vật thí nghiệm khi bác sĩ thử phương pháp điều trị mới lên tôi.) |
get/have (one’s) ducks in a row | Chuẩn bị mọi thứ ngăn nắp, sẵn sàng | Before launching the new product, we need to get our ducks in a row. (Trước khi ra mắt sản phẩm mới, chúng ta cần chuẩn bị mọi thứ thật chu đáo.) |
lion’s share | Phần lớn nhất, nhiều nhất | She did the lion’s share of the work but didn’t get any credit. (Cô ấy làm phần lớn công việc nhưng lại không được công nhận.) |
wild-goose chase | Theo đuổi một thứ gì đó rất khó hoặc gần như không thể | Looking for that old book in the library was a wild-goose chase. (Tìm cuốn sách cũ đó trong thư viện đúng là vô vọng.) |
smell a rat | Cảm thấy có điều gì đó không ổn | I smell a rat. Something about his story just doesn’t add up. (Tôi thấy có gì đó không ổn. Câu chuyện của anh ta có vẻ không hợp lý.) |
bird’s-eye view | Nhìn toàn cảnh từ trên cao | From the rooftop, we had a bird’s-eye view of the entire city. (Từ trên sân thượng, chúng tôi có thể nhìn bao quát toàn bộ thành phố.) |

Xem thêm: Tổng hợp 50+ thành ngữ tiếng Anh (Idioms) theo chủ đề
Bài tập áp dụng Idioms chủ đề động vật
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu với thành ngữ phù hợp:
1. It was raining so heavily that we couldn’t go outside. It was really ____.
- a) dog eat dog
- b) raining cats and dogs
- c) when pigs fly
2. The teacher watched the students ____, making sure no one was cheating during the test.
- a) like a hawk
- b) like a lion
- c) like an elephant
3. He invested all his money in a risky business, but it turned out to be a ____. He lost everything.
- a) bird’s-eye view
- b) wild-goose chase
- c) black sheep
4. Tom has been ____, trying to finish his project before the deadline.
- a) busy as a bee
- b) mad as a hornet
- c) at a snail’s pace
5. The company had to be careful before making any decisions. They didn’t want to ____.
- a) open a can of worms
- b) hold their horses
- c) smell something fishy
6. She was so forgetful that her friends often said she had a ____.
- a) goldfish brain
- b) lion’s share
- c) guinea pig
7. You should prepare well for the interview and ____. If you do well, many opportunities will come.
- a) the world is your oyster
- b) let the cat out of the bag
- c) smell a rat
8. Instead of playing around, we need to ____, making sure everything is ready before the event.
- a) get our ducks in a row
- b) horse around
- c) watch like a hawk
9. The children were ____ in the backyard when they accidentally broke the fence.
- a) horsing around
- b) at a snail’s pace
- c) holding their horses
10. My sister is the ____, always doing things differently from the rest of the family.
- a) an elephant in the room
- b) black sheep
- c) eagle eyes
Đáp án:
- b) raining cats and dogs
- a) like a hawk
- b) wild-goose chase
- a) busy as a bee
- a) open a can of worms
- a) goldfish brain
- a) the world is your oyster
- a) get our ducks in a row
- a) horsing around
- b) black sheep
Xem thêm:
- Nắm vững trọn bộ 15+ Idioms về sở thích hay nhất 2025
- 10+ Idioms mô tả về thời tiết thường gặp nhất trong IELTS
Tạm kết
Trên là tổng hợp đầy đủ chi tiết về 20+ idioms chủ đề động vật thông dụng nhất . Hy vọng rằng những kiến thức bổ ích đó sẽ giúp các bạn có thêm được tài liệu kham khảo để có thể ngày càng cải thiện được trình độ học tiếng Anh.
Để có thể nắm vững cách sử dụng idioms hiệu quả trong IELTS Speaking, tham khảo ngay Khóa học Pre-Senior 6.0+ IELTS tại The IELTS Workshop nhé!
