Mỗi người đều có sở thích riêng biệt, từ việc đọc sách, chơi thể thao đến các hoạt động như nhiếp ảnh hay du lịch. Để làm phong phú thêm cách diễn đạt về sở thích, sử dụng Idioms về sở thích là một cách tuyệt vời. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giới thiệu đến bạn những thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh để bạn có thể áp dụng vào bài thi IELTS, giúp bạn cải thiện kỹ năng speaking một cách hiệu quả.
Tổng hợp 15+ Idioms về sở thích hay nhất
1. Be keen on something/V-ing: Rất thích điều gì đó
Thay vì sử dụng những cấu trúc đơn giản như “I like” hoặc “I enjoy”, bạn có thể dùng be keen on để diễn đạt sở thích của mình một cách tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- She has been keen on photography since she got her first camera. (Cô ấy rất thích nhiếp ảnh kể từ khi có chiếc máy ảnh đầu tiên.)
- I’m really keen on learning foreign languages, especially Spanish and Japanese. (Tôi thực sự thích học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Tây Ban Nha và tiếng Nhật.)
2. Develop an attachment to someone/something: Trở nên gắn bó với ai đó/điều gì đó
Nếu bạn cảm thấy có sự kết nối sâu sắc với một người hoặc một vật, hãy sử dụng develop an attachment to để diễn đạt điều đó một cách tinh tế hơn.
Ví dụ:
- Over time, I developed an attachment to my colleagues, making it hard to leave my job. (Theo thời gian, tôi trở nên gắn bó với đồng nghiệp, khiến việc rời bỏ công việc trở nên khó khăn.)
- Children often develop a strong attachment to their favorite stuffed animals. (Trẻ em thường trở nên gắn bó sâu sắc với những con thú nhồi bông yêu thích của chúng.)
3. Indulge in something: Đắm chìm vào một hoạt động nào đó
Thành ngữ này diễn tả việc tận hưởng hoặc tham gia một hoạt động nào đó một cách thích thú, đôi khi có phần quá đà.
Ví dụ:
- He often indulges in watching documentaries on weekends. (Anh ấy thường đắm chìm vào việc xem phim tài liệu vào cuối tuần.)
- After a stressful day at work, I indulge in a long bubble bath to relax. (Sau một ngày làm việc căng thẳng, tôi tự thưởng cho mình một bồn tắm đầy bọt để thư giãn.)
4. Be hooked on something: Nghiện/lệ thuộc vào điều gì đó
Cụm từ này không chỉ dùng để nói về việc nghiện một thứ gì đó tiêu cực mà còn có thể chỉ sự say mê với một sở thích lành mạnh.
Ví dụ:
- I got hooked on yoga after my first class. Now, I practice it every morning. (Tôi bị cuốn hút vào yoga sau buổi học đầu tiên. Bây giờ, tôi tập luyện nó mỗi sáng.)
- My younger brother is completely hooked on online chess tournaments. (Em trai tôi hoàn toàn nghiện các giải đấu cờ vua trực tuyến.)
5. Let one’s hair down: Thư giãn, xả hơi
Khi muốn diễn tả việc ai đó thả lỏng, quên đi những lo lắng thường ngày để tận hưởng niềm vui, bạn có thể dùng cụm này.
Ví dụ:
- After the final exams, we decided to let our hair down and go on a beach trip. (Sau kỳ thi cuối kỳ, chúng tôi quyết định thư giãn và đi du lịch biển.)
- She rarely lets her hair down, but when she does, she has a great time. (Cô ấy hiếm khi thư giãn, nhưng khi làm vậy, cô ấy tận hưởng khoảng thời gian tuyệt vời.)
![Tổng hợp 15+ Idioms về sở thích hay nhất](https://onthiielts.com.vn/wp-content/uploads/2025/02/Idioms-ve-so-thich-1-1024x576.jpg)
Xem thêm: Tổng hợp 50+ thành ngữ tiếng Anh (Idioms) theo chủ đề
6. Keep things under wraps: Giữ bí mật, không tiết lộ thông tin
Nếu bạn muốn giữ một điều gì đó kín đáo hoặc chưa muốn chia sẻ với người khác, đây là thành ngữ phù hợp.
Ví dụ:
- They are planning a surprise party for Tom, so make sure to keep things under wraps. (Họ đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho Tom, nên hãy giữ bí mật nhé.)
- She kept her new business idea under wraps until everything was finalized. (Cô ấy đã giữ bí mật ý tưởng kinh doanh mới của mình cho đến khi mọi thứ được hoàn tất.)
7. Be an avid fan of something: Là một người cực kỳ yêu thích điều gì đó
Thành ngữ này có thể sử dụng để mô tả niềm đam mê lớn đối với một lĩnh vực, hoạt động hoặc sở thích cụ thể.
Ví dụ:
- My dad is an avid fan of classic rock music. (Bố tôi là một người cực kỳ yêu thích nhạc rock cổ điển.)
- As an avid fan of historical fiction, I have read almost every novel in this genre. (Là một người đam mê tiểu thuyết lịch sử, tôi đã đọc gần như tất cả các cuốn sách thuộc thể loại này.)
8. S + be captivated by something: Bị cuốn hút/mê hoặc bởi điều gì đó
Nếu một điều gì đó hấp dẫn bạn đến mức không thể rời mắt hoặc ngừng nghĩ về nó, hãy dùng cụm này để diễn đạt.
Ví dụ:
- The audience was completely captivated by the speaker’s powerful words. (Khán giả hoàn toàn bị cuốn hút bởi những lời nói đầy sức mạnh của diễn giả.)
- I have always been captivated by the beauty of the Northern Lights. (Tôi luôn bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của hiện tượng Cực Quang.)
9. Go off on a tangent about something: Lạc đề, nói quá nhiều về một chủ đề nào đó
Cụm từ này diễn tả tình huống ai đó liên tục nói về một vấn đề mà họ yêu thích, đôi khi làm người khác mất hứng hoặc cảm thấy phiền.
Ví dụ:
- Every time we mention technology, he goes off on a tangent about how AI is taking over the world. (Mỗi khi chúng tôi nhắc đến công nghệ, anh ấy lại nói lan man về việc AI đang chiếm lĩnh thế giới.)
- She tends to go off on a tangent about her favorite TV shows whenever we talk about entertainment. (Cô ấy có xu hướng lạc đề và nói rất nhiều về những chương trình truyền hình yêu thích của mình mỗi khi chúng tôi bàn về giải trí.)
10. Pick up something: Bắt đầu học hoặc thực hiện một hoạt động mới
Nếu bạn muốn nói về việc bắt đầu một sở thích hoặc kỹ năng mới, hãy sử dụng cụm này.
Ví dụ:
- He picked up playing the guitar during the lockdown. (Anh ấy bắt đầu học chơi guitar trong thời gian giãn cách.)
- I recently picked up baking as a hobby, and now I bake every weekend. (Gần đây tôi đã bắt đầu học làm bánh như một sở thích, và bây giờ tôi làm bánh mỗi cuối tuần.)
![Tổng hợp 15+ Idioms về sở thích hay nhất](https://onthiielts.com.vn/wp-content/uploads/2025/02/Idioms-ve-so-thich-2-1024x576.jpg)
Xem thêm: Những thành ngữ (Idioms) thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia
11. Get a kick out of something: Rất thích thú hoặc hứng thú với điều gì đó.
Ví dụ:
- She gets a kick out of solving complex math problems. (Cô ấy rất thích thú khi giải các bài toán phức tạp.)
- I get a kick out of watching horror movies late at night. (Tôi rất hứng thú khi xem phim kinh dị vào đêm khuya.)
12. Have a ball: Tận hưởng thời gian vui vẻ, thú vị.
Ví dụ:
- We had a ball at the concert last night. (Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc tối qua.)
- The kids had a ball playing in the park all afternoon. (Bọn trẻ đã rất vui khi chơi ở công viên suốt cả buổi chiều.)
13. Feast one’s eyes on something: Chiêm ngưỡng điều gì đó đẹp đẽ, hấp dẫn.
Ví dụ:
- He feasted his eyes on the stunning sunset over the mountains. (Anh ấy chiêm ngưỡng hoàng hôn tuyệt đẹp trên núi.)
- They feasted their eyes on the exquisite art pieces in the gallery. (Họ chiêm ngưỡng những tác phẩm nghệ thuật tinh xảo trong phòng trưng bày.)
14. Live it up: Tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn.
Ví dụ:
- They decided to live it up and took a luxury cruise for their anniversary. (Họ quyết định tận hưởng cuộc sống và tham gia một chuyến du thuyền sang trọng nhân dịp kỷ niệm của họ.)
- After graduating, he lived it up by traveling around Europe. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đã tận hưởng cuộc sống bằng cách du lịch khắp châu Âu.)
15. Kick up one’s heels: Thư giãn và tận hưởng thời gian rảnh rỗi.
Ví dụ:
- After completing the project, the team kicked up their heels at the company party. (Sau khi hoàn thành dự án, cả đội đã thư giãn tại bữa tiệc của công ty.)
- She plans to kick up her heels during the holiday break. (Cô ấy dự định thư giãn trong kỳ nghỉ lễ.)
Xem thêm: 80+ Idioms về cảm xúc thường dùng trong IELTS
Ứng dụng Idioms về sở thích trong bài thi IELTS Speaking
Describe a hobby you enjoy doing in your free time.
You should say:
- What it is
- When you started doing it
- How often you do it
- And explain why you enjoy it.
Sample Answer:
Well, one of my favorite hobbies is photography. I have been keen on capturing beautiful moments since I got my first camera on my 16th birthday. Over time, I gradually developed an attachment to this hobby, as it allows me to express my creativity and preserve meaningful memories.
Every weekend, I usually indulge in taking landscape and street photography. I love wandering around the city, looking for hidden gems and interesting people to photograph. In fact, I got hooked on this hobby so much that I even started sharing my pictures on social media and participating in photography contests.
Photography is not just about pressing a button; it requires patience and a keen eye for detail. Sometimes, when I’m out taking pictures, I completely forget about time and just let my hair down to enjoy the process. I also keep experimenting with new techniques and camera settings, though I prefer to keep things under wraps until I feel confident about my work.
Moreover, I am an avid fan of travel photography, and whenever I go on a trip, I make sure to capture the stunning landscapes. Last year, I visited Ha Giang, and I was completely captivated by the breathtaking scenery of the mountains and terraced fields. I spent hours just taking photos and feasting my eyes on the natural beauty of the region.
Another reason why I love photography is that it constantly challenges me to improve. I recently picked up editing skills to enhance my photos and make them more visually appealing. Honestly, I get a kick out of seeing how my raw images transform into stunning pieces after post-processing.
All in all, photography is more than just a hobby to me—it’s a passion. Every time I go out with my camera, I have a ball discovering new perspectives, and I believe I will continue this hobby for a long time.
Xem thêm: 8 Foolproof Idioms trong IELTS Speaking
Tạm kết
Trên là tổng hợp về các kiến thức về trọn bộ 15+ Idioms về sở thích hay nhất 2025. Hy vọng rằng những kiến thức bổ ích đó sẽ giúp các bạn có thêm được tài liệu kham khảo để có thể ngày càng cải thiện được trình độ học tiếng Anh.
Để có thể nắm vững cách sử dụng idioms hiệu quả trong IELTS Speaking, tham khảo ngay Khóa học Pre-Senior 6.0+ IELTS tại The IELTS Workshop nhé!
![khóa học pre senior](https://onthiielts.com.vn/wp-content/uploads/2022/07/khoa-hoc-chuyen-sau-presenior-chinh-phuc-6.0-01-min-2-1400x390.jpg)