fbpx

10+ Idioms mô tả về thời tiết thường gặp nhất trong IELTS

Idioms về thời tiết là vô cùng đa dạng, mỗi câu đều mang một sắc thái ý nghĩa riêng, tạo nên những cách diễn đạt đầy thú vị. Trong bài viết này, The IELTS Workshop đã chọn lọc các thành ngữ thông dụng nhất để giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn diễn đạt tự nhiên hơn. Cùng tham khảo nhé!

Top 10+ Idioms về thời tiết thường gặp nhất

Idioms về thời tiết nhìn chung khá phong phú và đa dạng chủ đề. Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp lại để bạn có thể thuận tiện theo dõi:

IdiomÝ nghĩaVí dụ
rain bucketsMưa rất lớn, mưa như trút nướcWe had to delay our trip because it was raining buckets all morning. (Chúng tôi phải hoãn chuyến đi vì trời mưa tầm tã suốt buổi sáng.)
hotter than blue blazesTrời cực kỳ nóng, oi bức khó chịuI tried to go for a walk, but it was hotter than blue blazes outside. (Tôi đã định đi dạo nhưng bên ngoài nóng kinh khủng.)
it’s raining cats and dogsTrời mưa rất to, mưa xối xảI forgot my umbrella, and now I’m soaked because it’s raining cats and dogs. (Tôi quên mang ô nên bây giờ ướt sũng vì trời mưa như trút nước.)
dog daysNhững ngày nóng nhất, oi bức nhất trong nămDuring the dog days of summer, all I want to do is stay indoors with the AC on. (Trong những ngày nóng nực nhất mùa hè, tôi chỉ muốn ở trong nhà với điều hòa.)
cold snapSự thay đổi thời tiết đột ngột từ ấm sang lạnhEveryone was surprised by the cold snap after a week of warm weather. (Mọi người rất bất ngờ khi trời trở lạnh đột ngột sau một tuần thời tiết ấm áp.)
hot as hellNóng kinh khủng, nóng như hỏa ngụcThe kitchen felt hot as hell while we were baking all those cakes. (Căn bếp nóng như hỏa ngục khi chúng tôi nướng hết chỗ bánh đó.)
a nip in the airCảm giác hơi lạnh trong không khíThere was a nip in the air this morning, so I grabbed a sweater before leaving. (Sáng nay có chút lạnh nên tôi đã lấy một chiếc áo len trước khi ra ngoài.)
the fog liftsSương mù dần tan, trời quang đãng hơnWe waited until the fog lifted to start our hike up the mountain. (Chúng tôi đợi đến khi sương tan mới bắt đầu leo núi.)
a breeze in the treesMột cơn gió nhẹ thổi qua cây cốiThe kids played under the old oak tree, enjoying a breeze in the trees. (Bọn trẻ chơi dưới gốc cây sồi già, tận hưởng làn gió nhẹ thổi qua tán lá.)
a breath of windMột cơn gió nhẹ thoảng quaAfter hours of hiking in the heat, a breath of wind was a relief. (Sau nhiều giờ leo núi trong cái nóng, một làn gió nhẹ thật dễ chịu.)
a flash floodLũ quét xuất hiện bất ngờ do mưa lớnA flash flood turned the dry riverbed into a raging stream within minutes. (Một trận lũ quét đã biến lòng sông khô cạn thành dòng nước chảy xiết chỉ trong vài phút.)
frost on the pumpkinLớp sương lạnh xuất hiện vào sáng sớmThere was frost on the pumpkin this morning, a sign that winter is near. (Sáng nay có lớp sương lạnh, dấu hiệu báo mùa đông sắp đến.)
a storm is brewingDấu hiệu báo trước một cơn bão sắp đếnThe sky turned dark and the wind picked up—clearly, a storm is brewing. (Bầu trời chuyển tối và gió mạnh lên—rõ ràng một cơn bão sắp đến.)
10+ Idioms về thời tiết thường gặp nhất
10+ Idioms về thời tiết thường gặp nhất

Xem thêm: 10 Idioms thường gặp giúp bạn ghi điểm trong bài thi IELTS Speaking

Bài tập luyện tập Idioms về thời tiết

Bài tập. Điền idiom thích hợp vào chỗ trống:

  1. __________ outside, so you should take an umbrella if you don’t want to get soaked.
  2. The weather is __________ today; I don’t even want to step outside.
  3. A sudden heavy downpour caused __________, flooding the streets in minutes.
  4. There was __________ this morning, so I decided to wear a light jacket.
  5. The midday heat was __________, making everyone look for shade.
  6. After a strong gust of wind, __________, allowing us to see the road ahead clearly.
  7. The weather forecast says there will be a __________ this weekend, so prepare for colder temperatures.
  8. Sitting on the park bench and enjoying __________ is the perfect way to relax.
  9. These __________ are unbearable; I can’t wait for autumn to come.
  10. We had to cancel our picnic because it started to __________ nonstop.

Đáp án:

  1. it’s raining cats and dogs
  2. hot as hell
  3. a flash flood
  4. a nip in the air
  5. hotter than blue blazes
  6. the fog lifts
  7. a cold snap
  8. a breeze in the trees
  9. dog days
  10. rain buckets

Xem thêm: 80+ Idioms về cảm xúc thường dùng trong IELTS

Tạm kết

Trên là tổng hợp về các kiến thức về 10+ Idioms về thời tiết thường gặp nhất . Hy vọng rằng những kiến thức bổ ích đó sẽ giúp các bạn có thêm được tài liệu kham khảo để có thể ngày càng cải thiện được trình độ học tiếng Anh. 

Để có thể nắm vững cách sử dụng idioms hiệu quả trong IELTS Speaking, tham khảo ngay Khóa học Pre-Senior 6.0+ IELTS tại The IELTS Workshop nhé!

khóa học pre senior

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo