Bạn đã bao giờ bối rối không biết sau “imagine” nên dùng “to V” hay “V-ing”? Đây là một trong những thắc mắc ngữ pháp phổ biến nhất khiến nhiều người học tiếng Anh phải lúng túng. Vậy đáp án chính xác cho câu hỏi imagine to v hay ving? Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá định nghĩa, các cấu trúc chuẩn của imagine, khám phá các từ đồng nghĩa/trái nghĩa và thực hành ngay với bài tập vận dụng nhé.
1. Imagine là gì?
Trước khi đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa của động từ “imagine”.
Imagine /ɪˈmædʒ.ɪn/ là một động từ (verb) mang ý nghĩa là “tưởng tượng”, “hình dung” một điều gì đó trong tâm trí mà có thể không có thật hoặc chưa xảy ra.
Theo từ điển Cambridge: “to form or have a mental picture or idea of something” (để hình thành hoặc có một bức tranh tinh thần hoặc ý tưởng về một cái gì đó).
Ví dụ:
- I can’t imagine my life without you. (Anh không thể tưởng tượng được cuộc sống của mình nếu không có em.)
- Imagine that you are lying on a beach. (Hãy tưởng tượng rằng bạn đang nằm trên bãi biển.)
Word family của Imagine
Để sử dụng “imagine” một cách linh hoạt trong cả văn nói và văn viết, việc nắm vững các dạng từ (word family) của nó là vô cùng quan trọng.
| Loại từ | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Động từ (Verb) | Imagine /ɪˈmædʒ.ɪn/ | Tưởng tượng, hình dung | Can you imagine how he felt? (Bạn có thể tưởng tượng được anh ấy cảm thấy thế nào không?) |
| Danh từ (Noun) | Imagination /ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/ | Trí tưởng tượng, khả năng tưởng tượng | My daughter has a very vivid imagination. (Con gái tôi có một trí tưởng tượng rất phong phú.) |
| Imagery /ˈɪm.ɪ.dʒər.i/ | Hình ảnh, hình tượng (thường dùng trong văn học, thơ ca) | The poem is full of beautiful nature imagery. (Bài thơ chứa đầy những hình tượng thiên nhiên tươi đẹp.) | |
| Tính từ (Adjective) | Imaginative /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ | Giàu trí tưởng tượng, sáng tạo | The teacher created an imaginative game to help students learn new words. (Giáo viên đã tạo ra một trò chơi giàu tính tưởng tượng để giúp học sinh học từ mới.) |
| Unimaginative /ˌʌnɪˈmædʒɪnətɪv/ | Không có thực, không hay tưởng tượng, không giàu tưởng tượng | The design of the new building is rather unimaginative. (Thiết kế của tòa nhà mới khá thiếu sáng tạo.) | |
| Imaginary /ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/ | Tưởng tượng, không có thật, hư cấu | As a child, I had an imaginary friend named Leo. (Khi còn nhỏ, tôi có một người bạn tưởng tượng tên là Leo.) | |
| Imaginable /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.bəl/ | Có thể tưởng tượng được, có thể hình dung được | The restaurant offers ice cream in every flavor imaginable. (Nhà hàng cung cấp kem với mọi hương vị có thể tưởng tượng được.) | |
| Unimagined /ˌʌnɪˈmædʒɪnd/ | Không phải tưởng tượng ra, có thật | The project achieved success on a scale unimagined before. (Dự án đạt được thành công ở quy mô chưa từng được tưởng tượng trước đây.) | |
| Trạng từ (Adverb) | Imaginatively /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv.li/ | Một cách sáng tạo, giàu trí tưởng tượng | The room was imaginatively decorated. (Căn phòng được trang trí một cách sáng tạo.) |
| Unimaginably /ˌʌnɪˈmædʒɪnəbli/ | Một cách không thể tưởng tượng nổi | The mountain peak was unimaginably beautiful at sunrise. (Đỉnh núi đẹp không thể tưởng tượng nổi khi mặt trời mọc.) |
2. Imagine to v hay ving? Cấu trúc và cách dùng Imagine
Câu trả lời đúng là Imagine đi với V-ing (Gerund).
Cấu trúc Imagine + to V là SAI ngữ pháp trong hầu hết các trường hợp thông dụng. Khi bạn muốn diễn tả việc tưởng tượng hành động làm một việc gì đó, bạn phải sử dụng danh động từ (V-ing) theo sau “imagine”.
Ví dụ:
- SAI: He imagined to win the lottery.
- ĐÚNG: He imagined winning the lottery. (Anh ấy tưởng tượng ra cảnh mình trúng số.)
Hãy cùng đi sâu vào các cấu trúc chính xác và phổ biến nhất của “imagine”.
Imagine + V-ing (Gerund)
Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất.
Công thức:
S + imagine + V-ing
Cách dùng: Dùng khi chủ ngữ (S) tưởng tượng chính bản thân mình đang thực hiện hành động (V-ing).
Ví dụ:
- I often imagine living in a big house by the sea. (Tôi thường tưởng tượng việc sống trong một căn nhà lớn ven biển.)
- She couldn’t imagine failing the exam after studying so hard. (Cô ấy không thể tưởng tượng được việc mình trượt kỳ thi sau khi đã học hành chăm chỉ.)
Imagine + O + V-ing
Cấu trúc này được mở rộng khi chủ ngữ tưởng tượng một người hoặc một vật khác thực hiện hành động.
Công thức:
S + imagine + O + V-ing
Cách dùng: Dùng khi chủ ngữ (S) tưởng tượng một đối tượng (O) đang thực hiện hành động (V-ing).
Ví dụ:
- The manager imagined his team winning the championship. (Người quản lý tưởng tượng ra cảnh đội của ông ấy giành chức vô địch.)
- Please imagine yourself sitting on a quiet beach. (Xin hãy tưởng tượng chính bạn đang ngồi trên một bãi biển yên tĩnh.)
Imagine + that + Clause (Mệnh đề)
Đây là một cấu trúc rất phổ biến khác, cho phép bạn tưởng tượng về một tình huống, một sự thật hoặc một kịch bản hoàn chỉnh.
Công thức:
S + imagine + (that) + S + V …
Cách dùng: Dùng để tưởng tượng ra cả một sự việc (được diễn đạt bằng một mệnh đề hoàn chỉnh). Từ “that” có thể được lược bỏ, đặc biệt là trong văn nói.
Ví dụ:
- Imagine (that) you could fly. What would you do first? (Hãy tưởng tượng rằng bạn có thể bay. Bạn sẽ làm gì đầu tiên?)
- He imagined that she was angry with him. (Anh ấy tưởng tượng rằng cô ấy đang giận anh.)
Imagine + Noun/Noun Phrase (Danh từ/Cụm danh từ)
Cấu trúc này nghĩa là tưởng tượng (về) một ai đó hoặc một cái gì đó.
Công thức:
S + imagine + Noun/Noun Phrase
Cách dùng: Dùng khi đối tượng của sự tưởng tượng là một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- I can’t imagine my life without music. (Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà không có âm nhạc.)
- Close your eyes and imagine a peaceful forest. (Hãy nhắm mắt lại và tưởng tượng ra một khu rừng yên bình.)
Imagine + Wh- word + Clause
Cấu trúc này dùng để tưởng tượng về một câu hỏi (như thế nào, cái gì, tại sao…).
Công thức:
S + imagine + what/how/why/where… + S + V
Cách dùng: Dùng để hình dung về một tình huống, lý do, hoặc cách thức của một sự việc.
Ví dụ:
- I can’t imagine what he’s going through right now. (Tôi không thể tưởng tượng được những gì anh ấy đang phải trải qua ngay lúc này.)
- It’s hard to imagine how they built the pyramids. (Thật khó để hình dung làm thế nào họ đã xây dựng được các kim tự tháp.)

Vậy “Imagine to V” có được dùng không?
Khi tìm kiếm “imagine to v hay ving”, bạn có thể bắt gặp một số trường hợp hiếm hoi dùng “imagine to V”. Tuy nhiên, đây là những cấu trúc mang ý nghĩa khác và không nên nhầm lẫn.
Trường hợp 1: Dạng bị động “be imagined to be/do…” Cấu trúc này mang nghĩa “được cho là”, “được hình dung là”. Ở đây, “imagine” ở dạng bị động.
Ví dụ: In the 19th century, women were imagined to be weaker than men. (Vào thế kỷ 19, phụ nữ được (người ta) hình dung là yếu đuối hơn nam giới.)
=> Đây không phải là cấu trúc chủ động S + imagine + to V.
Trường hợp 2: “Imagine oneself to be…” Đây là một cấu trúc trang trọng (formal) và khá cũ, mang nghĩa “tự cho mình là”, “tự hình dung mình là”.
Ví dụ: He imagines himself to be a great artist, but he’s not. (Anh ta tự cho mình là một nghệ sĩ vĩ đại, nhưng thực tế không phải vậy.)
=> Trong tiếng Anh, ta vẫn có thể sử dụng cấu trúc Imagine + Ving với ý nghĩa tương tự: He imagines himself being a great artist.
Kết luận: Đối với người học tiếng Anh thông thường và ngay cả trong IELTS, cấu trúc đúng để diễn tả hành động là Imagine + V-ing
3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Imagine
Mở rộng vốn từ vựng xung quanh “imagine” sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn, tránh lặp từ trong bài thi IELTS Writing hoặc Speaking.
Từ đồng nghĩa
| Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Visualize /ˈvɪʒ.u.ə.laɪz/ | Hình dung (một cách rõ ràng, chi tiết trong tâm trí) | I try to visualize myself succeeding before an exam. (Tôi cố gắng hình dung bản thân mình thành công trước kỳ thi.) |
| Envision /ɪnˈvɪʒ.ən/ | Mường tượng, hình dung (thường về tương lai) | She envisions a future where everyone has access to clean water. (Cô ấy mường tượng về một tương lai nơi mọi người đều được tiếp cận với nước sạch.) |
| Picture /ˈpɪk.tʃər/ | Hình dung, mường tượng (giống như xem một bức tranh) | I can still picture the house we lived in as children. (Tôi vẫn có thể hình dung ra ngôi nhà chúng tôi sống khi còn nhỏ.) |
| Conceive (of) /kənˈsiːv/ | Tưởng tượng, nhận thức, nghĩ ra | It’s hard to conceive of a world without the internet. (Thật khó để tưởng tượng về một thế giới không có internet.) |
| Fantasize /ˈfæn.tə.saɪz/ | Mơ mộng, ảo tưởng (thường về những điều khó xảy ra) | He often fantasized about becoming a famous rock star. (Anh ta thường mơ mộng về việc trở thành một ngôi sao nhạc rock nổi tiếng.) |
| Dream /driːm/ | Mơ, mơ mộng | She dreams of traveling the world. (Cô ấy mơ ước được đi du lịch vòng quanh thế giới.) |
Từ trái nghĩa
| Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Reality /riˈæl.ə.ti/ | Thực tế, sự thật (danh từ) | His dreams finally became a reality. (Những ước mơ của anh ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực.) |
| Fact /fækt/ | Sự thật, thực tế (danh từ) | You need to separate fact from fiction. (Bạn cần tách biệt sự thật khỏi hư cấu.) |
| Certainty /ˈsɜː.tən.ti/ | Sự chắc chắn (danh từ) | There is no certainty that he will win. (Không có gì chắc chắn rằng anh ấy sẽ thắng.) |
| Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | Trải nghiệm (thực tế, không phải tưởng tượng) | You can’t learn this just from books; you need real experience. (Bạn không thể chỉ học điều này từ sách; bạn cần trải nghiệm thực tế.) |
| Disbelieve /ˌdɪs.bɪˈliːv/ | Không tin (động từ) | At first, I disbelieved what he told me. (Lúc đầu, tôi đã không tin những gì anh ta nói.) |
4. Bài tập về Imagine kèm đáp án
Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành câu.
1. I can’t imagine ____ in a cold country.
A. to live B. living C. live D. lived
2. Have you ever imagined ____ you won the lottery?
A. what B. that C. of D. B và C đều đúng
3. The boy imagined himself ____ a superhero.
A. to be B. being C. was D. A và B đều đúng
4. It’s difficult to imagine ____ without computers today.
A. our life B. us to live C. us live D. we living
5. I never imagined ____ me. He seemed so honest.
A. him to deceive B. his deceiving C. him deceiving D. B và C đều đúng
6. She tried to imagine ____ he would react to the surprise party.
A. what B. that C. how D. which
7. My grandfather often talks about his youth, but I can’t ____ him as a young man.
A. imagine B. imaginary C. imaginative D. imagination
8. The children created an ____ world called “Narnia” in their game.
A. imaginative B. imaginary C. imaginable D. imagination
9. Stop ____ and focus on reality!
A. fantasize B. fantasized C. fantasizing D. to fantasize
10. Can you ____ a time when there were no mobile phones?
A. conceive of B. conceive C. conceiving D. A và B đều đúng
Đáp án và Giải thích
- B. living
- B. that
- D. A và B đều đúng (Đây là trường hợp đặc biệt. Cấu trúc 2 “imagine himself being…” là phổ biến nhất. Tuy nhiên, cấu trúc hiếm “imagine oneself to be…” cũng được chấp nhận trong văn phong trang trọng.)
- A. our life
- C. him deceiving
- C. how
- A. imagine (Cần một động từ nguyên mẫu sau “can’t”.)
- B. imaginary (Tính từ mang nghĩa “hư cấu”, “không có thật”. “Imaginative” nghĩa là “giàu trí tưởng tượng”.)
- C. fantasizing (Sau động từ “Stop” có 2 dạng: “stop to V” – dừng lại để làm gì; “stop V-ing” – dừng việc đang làm lại. Ở đây nghĩa là “dừng việc mơ mộng lại”.)
- D. A và B đều đúng (“Conceive of” và “conceive” đều có thể dùng với nghĩa “tưởng tượng”, “hình dung” một điều gì đó.)
Tạm kết
Qua bài viết chi tiết này, chúng ta đã có câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi imagine to v hay ving. Không chỉ dừng lại ở đó, bạn còn được trang bị thêm 4 cấu trúc “imagine” phổ biến khác (với mệnh đề “that”, với danh từ, với từ hỏi Wh-), cùng với hệ thống từ đồng nghĩa, trái nghĩa phong phú để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản và cần thiết trong tiếng Anh.
