Tính từ Involved là một trong những từ thường gây nhầm lẫn, đặc biệt là khi lựa chọn giữa Involved in và Involved with. Việc hiểu rõ sự khác biệt về ý nghĩa, ngữ cảnh và cách dùng của hai cụm từ này không chỉ giúp nâng cao kỹ năng viết mà còn cải thiện khả năng giao tiếp. Vậy Involved đi với giới từ gì? Cùng The IELTS Workshop giải đáp ngay qua bài viết sau.
1. Involved là gì?
Có liên quan hoặc tham gia vào điều gì đó
Involved /ɪnˈvɑːlvd/ là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả việc một người hoặc một tổ chức có liên quan, tham gia trực tiếp vào một hoạt động, dự án hoặc tình huống nhất định.
Ví dụ:
- She became involved in community volunteering last year. (Cô ấy đã tham gia vào các hoạt động tình nguyện cộng đồng từ năm ngoái.)
- He prefers not to get involved in office politics. (Anh ấy không muốn dính líu vào các vấn đề chính trị trong công sở.)
Hứng thú hoặc say mê
Involved còn mang sắc thái diễn tả sự hứng thú, say mê hoặc bị cuốn hút vào một hoạt động, tương tự như interested hoặc engaged.
Ví dụ:
- He is deeply involved in classical music and practices the piano every evening. (Anh ấy rất say mê âm nhạc cổ điển và luyện đàn piano mỗi tối.)
- The children were actively involved in the science experiments. (Các em học sinh đã tham gia một cách tích cực vào các thí nghiệm khoa học.)
Phức tạp, rắc rối
Trong một số trường hợp, involved dùng để mô tả tình huống hoặc vấn đề khó giải quyết, có nhiều yếu tố, khiến nó trở nên phức tạp hoặc khó hiểu.
Ví dụ:
- The legal case was highly involved, requiring multiple consultations with experts. (Vụ kiện pháp lý rất phức tạp, đòi hỏi nhiều cuộc tham vấn với các chuyên gia.)
- Understanding the new tax regulations can be quite involved. (Việc hiểu các quy định thuế mới có thể khá rắc rối.
2. Involved đi với giới từ gì?
2.1. Involved in
Be/get involved + in
Cụm be/get involved in được sử dụng khi một người trực tiếp tham gia hoặc dấn thân vào một hoạt động, dự án hoặc tình huống nào đó. Ý nghĩa của involved in trong trường hợp này gần tương tự với cụm take part in.
Ví dụ:
- The students were actively involved in organizing the charity event. (Học sinh đã tích cực tham gia vào việc tổ chức sự kiện từ thiện.)
- He decided to get involved in environmental protection campaigns. (Anh ấy quyết định tham gia vào các chiến dịch bảo vệ môi trường.)

2.2. Involved with
Be/get involved + with
Be/get involved with mang ý nghĩa chỉ việc một người có liên hệ hoặc dính líu đến một sự việc, tổ chức hoặc vấn đề cụ thể. Cụm từ này cũng có thể diễn tả mối quan hệ giữa con người, bao gồm cả các mối quan hệ tình cảm, khi muốn nhấn mạnh sự tham gia hoặc kết nối với người khác.
Ví dụ:
- The CEO is reportedly involved with several charity projects in the city. (Theo tin đồn, giám đốc điều hành đang tham gia vào một số dự án từ thiện tại thành phố.)
- She prefers not to get involved with office politics. (Cô ấy không muốn dính líu đến chính trị công sở.)

3. Phân biệt chi tiết Involved In và Involved With
Involved In | Involved With |
Khi muốn nói về việc tham gia trực tiếp vào hoạt động, dự án, quá trình hoặc sự việc. Ví dụ: She is involved in developing the new marketing strategy. (Cô ấy tham gia trực tiếp vào việc phát triển chiến lược marketing mới.) | Nhấn mạnh sự liên quan, mối quan hệ cá nhân, xã hội hoặc nghề nghiệp, không nhất thiết tham gia trực tiếp vào hành động. Ví dụ: She is involved with a local theater group as a volunteer. (Cô ấy tham gia vào một nhóm nhà hát địa phương với vai trò tình nguyện viên.) |
Chỉ việc dính líu trực tiếp vào hành vi hoặc tình huống pháp lý. Ví dụ: He was involved in a legal dispute over property ownership. (Anh ấy đã dính líu trực tiếp đến một vụ tranh chấp pháp lý về quyền sở hữu tài sản.) | Chỉ mối quan hệ hoặc sự liên quan với một người khác. Ví dụ: He is involved with someone from his university. (Anh ấy đang có mối quan hệ với một người ở trường đại học của mình.) |
4. Involved to V hay Ving?
Theo từ điển Cambridge, khi sử dụng với động từ, involve thường đi kèm với V-ing để diễn tả rằng một hoạt động hoặc sự kiện bao gồm hoặc liên quan trực tiếp đến hành động đó.
S + involve + V-ing
Ví dụ:
- Organizing the conference involves coordinating with multiple departments. (Tổ chức hội nghị bao gồm việc phối hợp với nhiều phòng ban khác nhau.)
- The new project involves analyzing customer feedback to improve services. (Dự án mới bao gồm việc phân tích phản hồi của khách hàng nhằm cải thiện dịch vụ.)
5. Bỏ túi các từ đồng nghĩa với Involved
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
be part of | là một phần của | Being part of this community involves taking responsibility for its growth. (Trở thành một phần của cộng đồng này đòi hỏi phải chịu trách nhiệm cho sự phát triển của nó.) |
constitute | tạo nên, cấu thành | These elements constitute the core of an effective strategy. (Những yếu tố này tạo nên lõi của một chiến lược hiệu quả.) |
associate | liên kết, kết hợp | She is associated with several international NGOs. (Cô ấy liên kết với một số tổ chức phi chính phủ quốc tế.) |
encompass | bao quát, bao gồm | The curriculum encompasses both theoretical and practical lessons. (Chương trình học bao gồm cả bài học lý thuyết và thực hành.) |
embark | bắt tay vào, tham gia | They embarked on a challenging research project together. (Họ cùng nhau bắt tay vào một dự án nghiên cứu đầy thử thách.) |
entail | đòi hỏi, bao gồm | This position may entail frequent travel abroad. (Vị trí này có thể đòi hỏi phải đi công tác nước ngoài thường xuyên.) |
include | bao gồm | The new policy includes several measures to support employees. (Chính sách mới bao gồm một số biện pháp hỗ trợ nhân viên.) |
take part in | tham gia | She decided to take part in the charity marathon. (Cô ấy quyết định tham gia cuộc chạy marathon từ thiện.) |
participate | tham gia | Students are encouraged to participate in the science fair. (Học sinh được khuyến khích tham gia hội chợ khoa học.) |
engage | tham gia, dấn thân | The volunteers engaged fully in the environmental project. (Các tình nguyện viên tham gia nhiệt tình vào dự án môi trường.) |
6. Bài tập về Involved kèm đáp án
Điền vào chỗ trống bằng giới từ “in” hoặc “with” đi kèm với involved để hoàn thiện câu đúng ngữ pháp và mang nghĩa chính xác.
- He has been involved ______ several international research projects.
- She is actively involved ______ organizing the charity event this year.
- I got involved ______ a local environmental campaign last month.
- They were involved ______ negotiating the new business contract.
- Many students are involved ______ extracurricular activities at school.
- He is involved ______ a well-known non-profit organization.
- She got involved ______ the company’s marketing strategy.
- The teenager became involved ______ a group of experienced musicians.
- We are involved ______ improving the city’s public transport system.
- They got involved ______ a neighborhood watch program.
- He is involved ______ the university debate team.
- She has been involved ______ developing innovative software solutions.
- The firm is involved ______ a lawsuit regarding intellectual property.
- I want to get involved ______ supporting local small businesses.
- He is deeply involved ______ studying renewable energy technologies.
Đáp án:
- in
- in
- in
- in
- in
- with
- with
- with
- in
- with
- with
- in
- in
- in
- in
Tạm kết
Việc nắm vững Involved đi với giới từ gì giúp người học tiếng Anh sử dụng từ ngữ chính xác, tự nhiên hơn trong cả viết lẫn nói. Khi hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh phù hợp của từng cụm từ, bạn không chỉ tránh được nhầm lẫn phổ biến mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp.
Tham gia ngay khóa học Freshman để xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, tự tin giao tiếp và chinh phục các kỳ thi IELTS.