fbpx

Topic: Making lists | IELTS Speaking Part 1

Chủ đề Making lists tưởng chừng đơn giản nhưng lại đòi hỏi người học thể hiện khả năng tư duy rõ ràng và diễn đạt mạch lạc nhằm tránh những câu trả lời hời hợt. Bài mẫu do cô Nguyễn Kiều Trinh tại The IELTS Workshop biên soạn sẽ giúp bạn khám phá cách triển khai ý hiệu quả, đồng thời vận dụng ngôn ngữ linh hoạt và giàu hình ảnh trong việc miêu tả thói quen lên danh sách.

Câu hỏi chủ đề Making lists | IELTS Speaking Part 1

  • Do you make a list when you shop?
  • Do you like making a list when you study/work? Does it work?
  • Why don’t some people like making lists?

Câu trả lời mẫu (Sample Answer) Making lists | IELTS Speaking Part 1

1. Do you make a list when you shop?

All the time. I usually jot down a quick grocery list on the Notes app before heading to the store. If I don’t, I’ll definitely forget half the things I need – or worse, buy random stuff I didn’t plan for. I guess it helps me stay focused and avoid wasting money on things I don’t actually need. I’m not super organized in general, but when it comes to shopping, a list is a lifesaver.

Từ vựng:

  • lifesaver (n): vật cứu nguy, cứu cánh
  • jot down (phrasal v): ghi nhanh
  • grocery list (n phr): danh sách đồ đi chợ
  • head to (v phr): đi đến
  • waste money (collo.): lãng phí tiền
  • organized (adj): ngăn nắp, có tổ chức

2. Do you like making a list when you study/work? Does it work?

Oh, definitely. I rely heavily on to-do lists and sometimes even color-coded planners. When I have a lot on my plate, breaking things down into smaller steps makes the workload feel more manageable. Plus, there’s something so satisfying about ticking things off – it gives me a tiny dopamine boost every time. So yeah, it works for me. Without a list, I’d probably just procrastinate or forget important tasks.

Từ vựng:

  • procrastinate (v): trì hoãn
  • to-do list (n phr): danh sách việc cần làm
  • color-coded planners (n phr): sổ kế hoạch dùng màu để phân loại
  • have a lot on one’s plate (idiom): có quá nhiều việc phải làm
  • break things down (phrasal v): chia nhỏ công việc
  • manageable (adj): dễ quản lý, dễ xử lý
  • tick things off (phrasal v): đánh dấu hoàn thành
  • dopamine boost (n phr): cảm giác vui, động lực (do dopamine)

3. Why don’t some people like making lists?

Well, some people feel that lists are too rigid. They don’t like being tied to a schedule and prefer going with the flow. Others might feel overwhelmed seeing a long list of tasks — it kind of turns into a pressure cooker. Also, if they don’t stick to the list, they end up feeling guilty, which just makes everything worse. So I guess it depends on your personality.

Từ vựng:

  • guilty (adj): cảm thấy có lỗi
  • rigid (adj): cứng nhắc
  • be tied to a schedule (idiom): bị ràng buộc bởi lịch trình
  • go with the flow (idiom): tùy cơ ứng biến, để mọi thứ tự nhiên
  • overwhelmed (adj): bị choáng ngợp
  • pressure cooker (idiom): tình huống căng thẳng cao độ
  • stick to the list (collo.): tuân theo danh sách

Sample by Nguyen Kieu Trinh – IELTS Teacher at The IELTS Workshop

Xem thêm: Tổng hợp 30+ bài mẫu IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề

Tạm kết

Với chủ đề “Carry things”, người học có thể luyện tập cách trình bày những tình huống đời thường bằng ngôn ngữ mô tả chính xác, có tổ chức. Đây là nền tảng quan trọng để nâng cao chất lượng phần thi Speaking Part 1. Nếu bạn đang bước vào giai đoạn ôn tập tăng tốc, đừng quên tham khảo Bộ đề dự đoán IELTS Speaking Quý 2 (T6 – 08/2025) – Full 3 Parts cùng KHO BÀI MẪU IELTS SPEAKING  được cập nhật sát với xu hướng ra đề thực tế, giúp bạn nâng cao sự tự tin và tối ưu hiệu suất phòng thi.

👉 Trải nghiệm lớp HỌC IELTS MIỄN PHÍ ngay hôm nay để bắt đầu hành trình luyện thi hiệu quả và bài bản.

Khóa học IELTS miễn phí cùng giáo viên 9.0 IELTS

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo