Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi không biết đáp lại lời cảm ơn sao cho tự nhiên trong tiếng Anh? Cụm từ Not at all chính là “cứ tự nhiên” giúp bạn thể hiện sự lịch sự mà vẫn thân thiện. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giải thích Not at all là gì và hướng dẫn bạn cách sử dụng Not at all một cách linh hoạt qua ví dụ thực tế và tình huống giao tiếp hàng ngày.
1. Not at all là gì?
Not at all dùng để thể hiện rằng điều gì đó không xảy ra, không đúng hoặc không gây phiền hà chút nào.
Trong đó, at all (theo Collins Dictionary) thường xuất hiện cuối câu để nhấn mạnh trong câu phủ định, câu hỏi và câu điều kiện, mang nghĩa “một chút nào”, “dù chỉ một ít”.
Ví dụ: Do you have any time at all to talk this afternoon? (Chiều nay bạn có chút thời gian nào để trò chuyện không?)
Khi thêm “not” → “not at all” mang nghĩa “không… một chút nào cả”
“Not” kết hợp với động từ để tạo câu phủ định, và khi đi với “at all”, mức độ phủ định trở nên mạnh hơn.
Ví dụ:
- I don’t trust that website at all. (Tôi không tin trang web đó một chút nào.)
- He didn’t enjoy the movie at all. (Anh ấy không thích bộ phim đó chút nào.)
2. Cách dùng Not at all theo ngữ cảnh
Cụm Not at all xuất hiện khá nhiều trong giao tiếp, và tùy từng ngữ cảnh, nó có thể mang sắc thái lịch sự, phủ định mạnh hoặc nhấn mạnh sự phản đối. Thông thường, Not at all được dùng trong 4 trường hợp chính dưới đây.
Dùng để đáp lại lời cảm ơn một cách lịch sự
Khi ai đó bày tỏ sự cảm kích, bạn có thể dùng “Not at all” để cho thấy rằng điều bạn làm hoàn toàn không phải là gánh nặng và bạn sẵn lòng giúp đỡ.
Ví dụ:
- Thanks for helping me carry the boxes. – Not at all.
(Cảm ơn vì giúp tôi mang mấy thùng đồ. – Không có gì.) - I appreciate you taking the time to explain it. – Not at all, happy to help.
(Cảm ơn vì bạn đã dành thời gian giải thích. – Không có gì, mình rất vui được hỗ trợ.)
Dùng để khẳng định “không” một cách dứt khoát
Trong trường hợp muốn nhấn mạnh mức độ phủ định, bạn có thể dùng “not at all” để làm rõ rằng điều đó hoàn toàn không xảy ra.
Ví dụ:
- I don’t understand this formula at all. (Tôi hoàn toàn không hiểu công thức này.)
- She didn’t enjoy the trip at all. (Cô ấy không thích chuyến đi chút nào.)
Dùng để trả lời câu hỏi mang ý xin phép hoặc hỏi mức độ
Khi người khác hỏi để xin phép hay muốn biết bạn có cảm thấy thế nào không, “not at all” được dùng để trả lời với nghĩa “không hề”.
Ví dụ:
- Would you mind if I sit here? – Not at all, go ahead.
(Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không? – Không phiền đâu, bạn cứ tự nhiên.) - Are you cold? – Not at all.
(Bạn có lạnh không? – Mình không lạnh chút nào.)
Dùng để nhấn mạnh sự phản đối hoặc không đồng ý
Ở ngữ cảnh mạnh hơn, “Not at all” có thể thể hiện sự phản đối rõ ràng, đôi khi đi kèm cảm xúc khó chịu hoặc bức xúc.
Ví dụ:
- Not at all! That’s not what I meant. (Không đời nào! Đó không phải ý tôi muốn nói.)
- Not at all! I completely disagree with that idea. (Không! Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến đó.)

3. Những cụm từ đồng nghĩa với Not at all
Bên cạnh “Not at all”, tiếng Anh còn có rất nhiều cách diễn đạt mang ý nghĩa tương tự, dùng để đáp lại lời cảm ơn, xin lỗi hoặc để thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ như bảng bên dưới:
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| You’re welcome | Cách đáp lại lời cảm ơn một cách lịch sự | A: Thanks for helping me pack. (Cảm ơn vì đã giúp tôi sắp đồ.) B: You’re welcome! (Không có gì mà!) |
| No problem | Không sao cả, không có vấn đề gì | A: Sorry, I forgot to message you back. (Xin lỗi, tôi quên trả lời bạn.) B: No problem, it happens. (Không sao đâu, chuyện đó bình thường mà.) |
| Don’t mention it | Không cần phải cảm ơn, chuyện nhỏ thôi | A: Thanks for fixing my laptop. (Cảm ơn vì đã sửa laptop giúp tôi.) B: Don’t mention it. (Chuyện nhỏ mà, không cần cảm ơn.) |
| It’s my pleasure | Rất hân hạnh khi được giúp đỡ | A: Thank you for showing me around the city. (Cảm ơn vì đã dẫn tôi đi tham quan thành phố.) B: It’s my pleasure. (Rất vui được giúp bạn.) |
| Anytime | Lúc nào cũng giúp được, luôn sẵn lòng | A: Thanks for the reminder. (Cảm ơn vì đã nhắc tôi.) B: Anytime! (Lúc nào cũng được!) |
| That’s alright / That’s okay | Không sao đâu (mang tính thân mật, thoải mái) | A: Sorry, I stepped on your foot. (Xin lỗi, tôi lỡ dẫm lên chân bạn.) B: That’s alright, no worries. (Không sao đâu, đừng lo.) |
| Certainly | Chắc chắn rồi, rất lịch sự và trang trọng | A: Thank you for preparing the documents. (Cảm ơn vì đã chuẩn bị tài liệu.) B: Certainly, glad to assist. (Chắc chắn rồi, rất vui được hỗ trợ.) |
| My pleasure | Hân hạnh được giúp (ngắn gọn, thường dùng trong giao tiếp) | A: Thanks for giving me a ride. (Cảm ơn vì đã cho tôi đi nhờ.) B: My pleasure. (Rất hân hạnh.) |
| Sure | Tất nhiên rồi, thân mật và đơn giản | A: Thanks for sharing the files. (Cảm ơn vì đã chia sẻ tài liệu.) B: Sure, happy to help. (Tất nhiên rồi, rất vui được giúp.) |
4. Phân biệt Not at all, Nothing at all và No problem
Ba cụm từ Not at all, Nothing at all và No problem thường khiến người học bối rối vì cách sử dụng và sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
| Cụm từ | Not at all | Nothing at all | No problem |
| Ý nghĩa | Không có gì đâu/Không sao đâu | Không có gì hết / Hoàn toàn không. | Không vấn đề gì. |
| Khi nào dùng | Khi muốn phản hồi lịch sự trước lời cảm ơn hoặc xin lỗi. | Khi mô tả, trả lời câu hỏi hoặc muốn nhấn mạnh sự vắng mặt tuyệt đối của thứ gì đó. Không dùng để đáp lại lời cảm ơn. | Khi giao tiếp thân mật hàng ngày, phản hồi lời cảm ơn hoặc yêu cầu. |
| Cách dùng trong câu | Trả lời sau lời cảm ơn: “Thank you!” → “Not at all!” Hoặc sau lời xin lỗi nhỏ: “Sorry for the delay.” → “Not at all.” | Dùng trong câu khẳng định mức độ: “I felt nothing at all.” Dùng khi trả lời câu hỏi: “What’s inside?” → “Nothing at all.” | Dùng sau lời cảm ơn: “Thanks for helping!” → “No problem!” Dùng sau yêu cầu: “Can you check this for me?” → “No problem!” |
| Ví dụ | A: “Thanks for fixing the printer for me.” (Cảm ơn bạn đã sửa máy in cho tôi) B: “Not at all. It only took a minute.” ( Không có gì đâu. Chỉ mất một phút thôi.) | A: “Did you see anything unusual last night?”(Đêm qua bạn có thấy điều gì bất thường không?) B: “Nothing at all. Everything looked normal.”( Không thấy gì cả. Mọi thứ đều bình thường.) | A: “Can you review this report before 5 PM?”(Bạn có thể xem lại báo cáo này trước 5 giờ chiều không?) B: “Sure, no problem.”( Được, không vấn đề gì.) |
| Mức độ trang trọng | Trang trọng – lịch sự. | Trung tính – dùng để mô tả thông tin. | Thân mật, đời thường – rất phổ biến trong giao tiếp. |
5. Đoạn hội thoại sử dụng Not at all
Cụm từ “Not at all” thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp khi bạn muốn đáp lại lời cảm ơn hoặc xin lỗi, thể hiện rằng việc giúp đỡ là tự nguyện và không gây phiền phức. Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng not at all:
| Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| Sophia: Hi, David! Do you need some help carrying these boxes? | Sophia: Chào, David! Cậu có cần mình giúp mang mấy thùng này không? |
| David: Hey, Sophia. Yes, that would be great. I have so many things to move for the office party. | David: Chào, Sophia. Có, tuyệt quá. Mình có quá nhiều đồ cần chuyển cho bữa tiệc ở văn phòng. |
| Sophia: Wow, it looks like a lot! Are you planning to decorate everything yourself? | Sophia: Wow, trông nhiều quá nhỉ! Cậu định tự trang trí tất cả sao? |
| David: Yes, but it’s overwhelming. I could really use a hand. | David: Đúng vậy, nhưng hơi quá sức. Mình thật sự cần giúp một tay. |
| Sophia: Don’t worry, I’ll help you set up. | Sophia: Đừng lo, để mình giúp cậu sắp xếp. |
| David: You’re amazing! I really appreciate your help, Sophia. | David: Cậu tuyệt thật! Mình thật sự cảm kích sự giúp đỡ của cậu, Sophia. |
| Sophia: Not at all! I’m happy to help a friend. | Sophia: Không có gì đâu! Mình rất vui khi giúp bạn bè. |
Tạm kết
Qua bài viết này, hy vọng các bạn nắm được Not at all là gì? Việc hiểu và sử dụng thành thạo Not at all sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, linh hoạt và lịch sự hơn trong nhiều tình huống.
Tham gia khóa Freshman để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn. Đồng hành với bạn là các giáo viên 8.0+ IELTS, giúp bạn nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh.
