Nowadays synonyms: Các cụm từ thay thế cho Nowadays phổ biến trong IELTS Writing Task 2

Khi viết phần mở bài (Introduction) cho IELTS Writing Task 2, chúng ta thường bắt đầu bằng việc đưa ra bối cảnh hiện tại. Thay vì dùng đi dùng lại từ “Nowadays”, bạn hãy áp dụng các cụm từ Nowadays Synonyms dưới đây để câu văn trở nên học thuật và tự nhiên hơn.

1. In today’s modern society: trong xã hội hiện đại hiện nay

Ý nghĩa: Trong xã hội hiện đại hiện nay

Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng để gợi ra văn cảnh về sự phát triển hoặc sự hiện đại của xã hội. Ví dụ khi bạn muốn bàn luận về các vấn đề liên quan đến chủ đề lối sống, công nghệ, cấu trúc xã hội…

Ví dụ:

  • In today’s modern society, the reliance on technology has significantly altered the way individuals communicate with one another.
    (Trong xã hội hiện đại ngày nay, sự phụ thuộc vào công nghệ đã thay đổi đáng kể cách các cá nhân giao tiếp với nhau.)
  •  In today’s modern society, the concept of a ‘job for life’ is becoming increasingly obsolete.
    (Trong xã hội hiện đại ngày nay, khái niệm ‘công việc trọn đời’ đang ngày càng trở nên lỗi thời.)

2. In today’s world: trong thế giới hiện nay

Ý nghĩa: Trong thế giới hiện nay

Ngữ cảnh sử dụng: Ám chỉ bối cảnh toàn cầu hoá, thế giới phẳng. Phù hợp với các chủ đề về môi trường, kinh tế toàn cầu, hoặc các vấn đề ảnh hưởng đến nhiều quốc gia.

Ví dụ:

  • In today’s world, environmental pollution is no longer a problem of a single nation but a global crisis.
    (Trong thế giới ngày nay, ô nhiễm môi trường không còn là vấn đề của riêng một quốc gia mà là một cuộc khủng hoảng toàn cầu.)
  • Effective cross-cultural communication is an essential skill for success in today’s world.
    (Giao tiếp đa văn hóa hiệu quả là một kỹ năng thiết yếu để thành công trong thế giới ngày nay.)

3. At present: ở thời điểm hiện tại

Ý nghĩa: Ở thời điểm hiện tại

Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong IELTS Writing Task 1 khi mô tả xu hướng hiện tại hoặc Task 2 khi nói về một thực trạng ngắn hạn.

Ví dụ:

  • At present, the government is facing significant pressure to reduce unemployment rates among young graduates. (Ở thời điểm hiện tại, chính phủ đang đối mặt với áp lực lớn trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp ở những cử nhân trẻ.)
  • At present, there is a heated debate surrounding the ethics of artificial intelligence.
    (Ở thời điểm hiện tại, có một cuộc tranh luận nảy lửa xung quanh vấn đề đạo đức của trí tuệ nhân tạo.)

4. At the present time: ngày nay

Ý nghĩa: Ngày nay

Ngữ cảnh sử dụng: Tương tự như “At present” nhưng mang sắc thái nhấn mạnh hơn.

Ví dụ:

  • At the present time, online learning platforms are becoming an integral part of the educational system.
    (Vào thời điểm hiện tại, các nền tảng học trực tuyến đang trở thành một phần không thể thiếu của hệ thống giáo dục.)
  • At the present time, global supply chains are being disrupted by geopolitical tensions.
    (Vào thời điểm hiện tại, chuỗi cung ứng toàn cầu đang bị gián đoạn bởi những căng thẳng địa chính trị.)
Nowadays Synonyms
Các cụm từ thay thế cho Nowadays (Nowadays Synonyms)

5. In this day and age: thời buổi bây giờ

Ý nghĩa: Thời buổi bây giờ

Ngữ cảnh sử dụng: Hàm ý so sánh sự khác biệt lớn với ngày xưa. Dùng khi muốn nêu bật sự thay đổi về tư duy, công nghệ hoặc văn hóa.

Ví dụ:

  • In this day and age, it is rare to find a person who does not own a smartphone.
    (Trong thời buổi bây giờ, thật hiếm để tìm thấy một người không sở hữu điện thoại thông minh.)
  • Protecting personal data online is a major challenge in this day and age.
    (Bảo vệ dữ liệu cá nhân trên mạng là một thách thức lớn trong thời buổi bây giờ.)

6. These days: hiện giờ

Ý nghĩa: Hiện giờ, dạo gần đây, thời gian này.

Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng để nói về thói quen, xu hướng đời sống hàng ngày thay đổi như thế nào.

Ví dụ:

  • These days, people tend to consume more fast food due to their busy working schedules.
    (Dạo gần đây, mọi người có xu hướng tiêu thụ nhiều thức ăn nhanh hơn do lịch trình làm việc bận rộn.)
  • These days, more individuals are prioritizing work-life balance over higher salaries.
    (Dạo gần đây, ngày càng nhiều cá nhân ưu tiên sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống hơn là mức lương cao hơn.)

7. Currently: hiện tại thì…

Ý nghĩa: Hiện tại

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một hành động, tình trạng đang diễn ra ngay lúc nói/viết và có thể thay đổi trong tương lai.

Ví dụ:

  • Currently, many large corporations are shifting towards remote working policies to cut down operational costs.
    (Hiện tại, nhiều tập đoàn lớn đang chuyển hướng sang chính sách làm việc từ xa để cắt giảm chi phí vận hành.)
  • Currently, the exact causes of this disease are unknown to scientists.
    (Hiện tại, nguyên nhân chính xác của căn bệnh này vẫn chưa được các nhà khoa học biết đến.)

8. Presently: hiện tại

Ý nghĩa: Hiện tại, ngay lúc này, sớm thôi

Ngữ cảnh sử dụng: Tương tự như “Currently”

Ví dụ: Presently, the exact causes of this disease are unknown to scientists.
(Hiện tại, nguyên nhân chính xác của căn bệnh này vẫn chưa được các nhà khoa học biết đến.)

Tạm kết

Việc từ bỏ thói quen sử dụng “Nowadays” và làm giàu vốn từ vựng của mình bằng các Nowadays synonyms đa dạng là một bước đi chiến lược để nâng cao band điểm IELTS Writing. Mỗi cụm từ không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn mang những sắc thái ý nghĩa riêng, cho phép bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế hơn.

Tham gia khóa học Pre-Senior của The IELTS Workshop để được hướng dẫn chuyên sâu hơn về cách làm IELTS Writing hiệu quả.

the ielts workshop khóa pre senior

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo