fbpx

Cách phân biệt On Time và In Time trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người học thường nhầm lẫn giữa hai cụm từ On time và In time do chúng đều liên quan đến thời gian. Tuy nhiên, chúng mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau trong từng ngữ cảnh cụ thể. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá và phân biệt hai cụm từ On time và In time để sử dụng chúng chính xác và chuyên nghiệp trong giao tiếp hàng ngày.

1. Phân biệt On time và In time trong tiếng Anh

Nếu bạn có hẹn lúc 7 giờ 30, vậy việc đến đúng giờ sẽ là “on time” hay “in time”? Hãy cùng khám phá sự khác biệt giữa hai cụm từ này để sử dụng cho thật chính xác nhé!

On time là gì?

1. Định nghĩa

“On time” /ɑːn taɪm/ trong tiếng Anh có nghĩa là “đúng giờ,” chỉ việc một hành động hoặc sự kiện xảy ra chính xác theo thời gian đã được định sẵn.

Ví dụ:

  • The train arrived on time, so we didn’t have to wait. (Tàu đã đến đúng giờ, vì vậy chúng tôi không phải chờ đợi.)
  • Please make sure you are on time for the meeting at 10 a.m. (Vui lòng đảm bảo bạn đến đúng giờ cho cuộc họp lúc 10 giờ sáng.)

2. Cách dùng của on time

“On time” được dùng để nói về những sự kiện hoặc hành động xảy ra đúng vào thời gian dự kiến, không bị chậm trễ.

Ví dụ: 

  • The train arrived on time despite the heavy rain. (Tàu đã đến đúng giờ mặc dù trời mưa to.)
  • Please make sure to finish the report on time for the meeting tomorrow. (Vui lòng đảm bảo hoàn thành báo cáo đúng giờ cho cuộc họp vào ngày mai.)
On time là gì? - Phân biệt On time và In time trong tiếng Anh
On time là gì?

Xem thêm: Phân biệt Everyday và Every day: Ý nghĩa và cách dùng chính xác

3. Các từ đồng nghĩa của on time

Bạn có thể thay thế “On time” bằng các từ đồng nghĩa dưới đây khi muốn diễn đạt ý “đúng giờ” một cách linh hoạt:

TừNghĩaVí dụ
PunctualĐúng giờShe is always punctual for her morning meetings. (Cô ấy luôn đúng giờ cho các cuộc họp buổi sáng của mình.)
On the dotĐúng vào giờ đã địnhThe class started at 8:00 a.m. on the dot. (Buổi học bắt đầu lúc 8 giờ sáng đúng như đã định.)
Exactly on scheduleChính xác theo lịch trìnhThe performance started exactly on schedule, pleasing the audience. (Buổi biểu diễn bắt đầu đúng lịch trình, khiến khán giả hài lòng.)
Right on timeĐúng giờThe bus arrived right on time as expected. (Xe buýt đến đúng giờ như mong đợi.)
PromptNhanh chóng, đúng giờThe response was prompt, and we were able to proceed immediately. (Câu trả lời rất nhanh chóng và chúng tôi đã có thể tiến hành ngay.)
TimelyKịp thờiThe delivery was timely, arriving exactly as planned. (Giao hàng kịp thời, đến đúng như kế hoạch.)
To the minuteChính xác đến từng phútShe joined the call to the minute it was scheduled. (Cô ấy tham gia cuộc gọi đúng chính xác đến từng phút theo lịch trình.)
Dead on timeHoàn toàn đúng giờThe train was dead on time, arriving at the station as promised. (Tàu hoàn toàn đúng giờ, đến ga như đã hứa.)

In time là gì?

1. Định nghĩa

“In time” /ɪn taɪm/ có nghĩa là “vừa kịp giờ,” ám chỉ việc xảy ra đúng lúc để ngăn điều không mong muốn hoặc tận dụng cơ hội trước khi quá muộn.

Ví dụ:

  • We arrived at the theater just in time to see the opening scene. (Chúng tôi đến rạp chiếu phim vừa kịp lúc để xem cảnh mở màn.)
  • The firefighters reached the burning house in time to save the trapped family. (Lính cứu hỏa đến căn nhà đang cháy vừa kịp lúc để cứu gia đình bị mắc kẹt.)

2. Cách dùng của in time

“In time” thường được dùng khi một sự việc diễn ra kịp lúc, vừa đủ thời gian để đạt được mục đích trước khi điều gì đó không tốt xảy ra.

Ví dụ : 

  • I arrived in time to catch the last bus home. (Tôi đã đến kịp lúc để bắt chuyến xe buýt cuối cùng về nhà.)
  • Luckily, the doctor came in time to save the patient’s life. (May mắn thay, bác sĩ đã đến kịp lúc để cứu sống bệnh nhân.)
In time là gì? - Phân biệt On time và In time trong tiếng Anh
In time là gì?

Xem thêm: Hướng dẫn phân biệt Farther và Further đơn giản nhất

3. Các từ đồng nghĩa của in time

Để diễn tả ý “vừa kịp lúc,” bạn có thể dùng các từ sau:

TừNghĩaVí dụ
Early enoughĐủ sớmWe arrived early enough to grab the best seats in the theater. (Chúng tôi đến đủ sớm để chọn được chỗ ngồi tốt nhất trong rạp.)
Not lateKhông muộnThankfully, we got to the station not late, so we caught the train. (May mắn thay, chúng tôi đến nhà ga không muộn và kịp chuyến tàu.)
Well-timedĐúng thời điểmThe emergency services arrived well-timed to prevent further damage. (Đội cứu hộ đến đúng thời điểm để ngăn thiệt hại thêm.)
With enough time to spareDư đủ thời gianWe completed the project with enough time to spare for revisions. (Chúng tôi hoàn thành dự án và dư đủ thời gian để chỉnh sửa.)
Before the last momentTrước phút chótThe firefighters arrived before the last moment to rescue the trapped family. (Lính cứu hỏa đến kịp trước phút chót để cứu gia đình.)
In good timeKịp giờShe arrived in good time for the interview. (Cô ấy đến kịp giờ cho buổi phỏng vấn.)
Just in timeVừa kịp lúcThey reached the airport just in time to catch their flight. (Họ đến sân bay vừa kịp lúc để lên chuyến bay.)
At the right momentĐúng lúcHis comment came at the right moment, breaking the tension in the room. (Lời bình của anh ấy đến đúng lúc, phá tan không khí căng thẳng.)

2. On Time và In Time khác nhau như thế nào?

Trong tiếng Anh, “In time” và “On time” đều liên quan đến thời gian, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng lại có sự khác biệt rõ rệt. Việc hiểu và sử dụng đúng hai cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ. Dưới đây là bảng phân biệt “on time” và “in time”:

Tiêu chíOn timeIn time
Định nghĩa“On time” có nghĩa là đúng giờ, không sớm hoặc muộn so với thời gian dự kiến.“In time” mang nghĩa vừa kịp lúc, không trễ, thường diễn ra ngay trước thời điểm muộn.
Cách sử dụngDùng để diễn tả một sự việc xảy ra chính xác theo lịch trình hoặc kế hoạch đã định.Dùng khi nói về một hành động diễn ra ngay sát thời điểm quan trọng, trước khi quá muộn.
Sự khác biệtNhấn mạnh sự chính xác về thời gian, đúng vào giờ quy định.Nhấn mạnh việc kịp thời, tránh được hậu quả xấu hoặc tận dụng cơ hội ngay trước khi hết.
Từ đồng nghĩaPunctual, On the dot, Exactly on schedule.Early enough, With enough time to spare, Before the last moment.

Xem thêm: Hướng dẫn cách phân biệt Whilst và While dễ hiểu nhất

Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền on time và in time thích hợp vào chỗ trống:

  1. The train departed exactly ____, without any delay.
  2. We arrived  ____ for the movie and didn’t miss the opening scene.
  3. Please submit your assignment ____ to avoid a late penalty.
  4. He reached the airport just ____ to catch his flight before the gate closed.
  5. The meeting started ____ as scheduled at 9 a.m.
  6. I wasn’t ____ for the bus, so I had to wait for the next one.
  7. The firefighters arrived ____ to stop the fire from spreading further.
  8. The performance started exactly ____, as the clock struck 7.
  9. She managed to finish the project ____ for the big presentation.
  10. If you’re not ____, you might miss the opportunity to join the event.

Đáp án:

  1. on time
  2. in time
  3. on time
  4. in time
  5. on time
  6. on time
  7. in time
  8. on time
  9. in time
  10. in time

Xem thêm: Cách phân biệt Interested và Interesting chi tiết nhất

Tạm kết

Hy vọng bài viết của The IELTS Workshop đã giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa On time và In time. Trong khi “On time” nhấn mạnh sự đúng giờ theo kế hoạch, thì “In time” lại đề cao sự kịp thời trước những thời điểm quan trọng. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.

Khóa học Freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo