Perfect Gerund and Perfect Participle là những cấu trúc ngữ pháp nâng cao và có phần phức tạp, khiến nhiều bạn gặp khó khăn trong việc thực hiện bài tập. Bài viết sau của The IELTS Workshop sẽ giúp bạn phân biệt Perfect Gerund and Perfect Participle một cách dễ hiểu và biết cách áp dụng đúng nhé.
Keynote
- Perfect Gerund and Perfect Participle cùng sử dụng công thức “having + past participle (V3/-ed)” và chỉ một hành động diễn ra trước một hành động khác.
- Perfect gerund đóng vai trò như một danh từ, là chủ ngữ của câu, tân ngữ của giới từ, tân ngữ của động từ và bổ ngữ của liên động từ to be
- Perfect participle được sử dụng trong mệnh đề phân từ chỉ thời gian và mệnh đề phân từ chỉ nguyên nhân.
1. Cấu trúc Perfect Gerund
Định nghĩa:
Perfect gerund là một dạng của gerund (động từ “ing” được dùng như danh từ). Cấu trúc này được sử dụng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác.
Công thức:
Having + past participle (V3/-ed)
Vai trò:
Perfect gerund có thể giữ nhiều vai trò khác nhau trong câu:
- Làm chủ ngữ. Ví dụ: Having learned the new skill, she felt more confident. (Việc đã học được kỹ năng mới, cô ấy cảm thấy tự tin hơn.)
- Làm tân ngữ của giới từ. Ví dụ: The hardest part of the job is having to work long hours. (Minh chứng khó khăn nhất của công việc là phải làm việc nhiều giờ.)
- Làm tân ngữ của động từ. Ví dụ: They talked about having visited the famous landmarks.(Họ đã nói về việc đã thăm các địa điểm nổi tiếng.)
2. Cấu trúc Perfect Participle
Định nghĩa:
Perfect participle là một dạng phân từ hoàn thành, cấu trúc bao gồm “having + past participle (V3/_ed)”. Đây là một dạng phân từ của động từ, có thể ở dạng hiện tại (V-ing) hoặc quá khứ (V3/_ed).
Vai trò:
Perfect participle có thể được sử dụng trong các mệnh đề phân từ chỉ thời gian hoặc nguyên nhân.
- Mệnh đề phân từ chỉ thời gian: Ví dụ: “Having finished my homework, I went out for a walk.” (Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi đã đi dạo). Ý nghĩa: Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
- Mệnh đề phân từ chỉ nguyên nhân: Ví dụ: “Having studied hard for the exam, she felt confident about her results.” (Vì đã học chăm chỉ cho kỳ thi, cô ấy cảm thấy tự tin về kết quả của mình). Ý nghĩa: Diễn tả nguyên nhân của một hành động hoặc tình huống.
Công thức:
Having + Past Participle (V3/_ed)
Ví dụ:
- His greatest achievement is having completed the marathon. (Thành tựu lớn nhất của anh ấy là đã hoàn thành cuộc thi marathon).
- They talked about having traveled to different countries. (Họ đã nói về việc đã du lịch đến nhiều quốc gia khác nhau).
- Having eaten breakfast, he started working on his project. (Sau khi ăn sáng, anh ấy bắt đầu làm việc trên dự án của mình).
- Having missed the bus, they decided to walk to school. (Vì đã lỡ chuyến xe buýt, họ quyết định đi bộ đến trường).
- Having eaten breakfast, he started working on his project. (Sau khi ăn sáng, anh ấy bắt đầu làm việc trên dự án của mình).
- Having missed the bus, they decided to walk to school. (Vì đã lỡ chuyến xe buýt, họ quyết định đi bộ đến trường).
Xem thêm: 6 bí quyết đơn giản để phân biệt Infinitives (Động từ nguyên mẫu) và Gerunds (Danh động từ)
3. Phân biệt Perfect Gerund and Perfect Participle
Perfect Gerund | Perfect Participle | |
Công thức | Having + Past Participle (V3/_ed) | |
Ý nghĩa | Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác | |
Vai trò | Giữ vai trò là: – Chủ ngữ trong câu – Tân ngữ của giới từ – Tân ngữ của động từ – Bổ ngữ của liên động từ to be | Thuộc mệnh đề phân từ: – Chỉ thời gian – Chỉ nguyên nhân |
Ví dụ | Having practiced the presentation multiple times made him deliver it flawlessly. (Việc đã thực hành bài thuyết trình nhiều lần giúp anh ấy trình bày một cách hoàn hảo.) | Having practiced the presentation multiple times, he delivered it flawlessly. (Vì đã thực hành bài thuyết trình nhiều lần, anh ấy trình bày một cách hoàn hảo.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống
- ____________ (finish) all their tasks, the employees left the office early.
- ____________ (see) the movie before, he knew what was going to happen.
- ____________ (study) for hours, she felt confident about the exam.
- ____________ (bake) by her grandmother, the cake was the highlight of the party.
- ____________ (receive) the award, he thanked his family and friends for their support.
- ____________ (choose) the best candidate, the committee announced the winner.
- ____________ (compose) by a famous musician, the song topped the charts for weeks.
- ____________ (travel) extensively, they shared their experiences in a travel blog.
- ____________ (improve) the design, the engineers tested the prototype again.
- ____________ (solve) the complex problem, the team felt a great sense of accomplishment.
Đáp án:
- Having finished
- Having seen
- Having studied
- having been baked
- Having received
- Having chosen
- having been composed
- Having traveled
- Having improved
- Having solved
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cách phân biệt Perfect Gerund and Perfect Participle trong Tiếng Anh và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.