Động từ plan xuất hiện rất thường xuyên trong các bài thi tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn bối rối không rõ Plan to V hay Ving. Nếu bạn cũng từng gặp khó khăn với vấn đề này, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng chính xác, tránh những sai sót không đáng có.
1. Plan là gì?
Khi đóng vai trò là một động từ trong câu, “plan” mang ý nghĩa như “lập kế hoạch”, “dự định”, “chuẩn bị” hoặc “vạch ra kế hoạch cụ thể”.
Ví dụ:
- We are planning a surprise party for her birthday. (Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật cô ấy.)
- It was planned that the event would take place outdoors. (Họ đã dự định tổ chức sự kiện này ngoài trời.)
Khi đóng vai trò là danh từ, plan có nghĩa là “dự định” , “kế hoạch” hoặc “việc sẽ làm”.
Ví dụ:
- Everything is going smoothly according to our plan, so we expect to finish the project on time. (Mọi thứ đang diễn ra suôn sẻ theo đúng kế hoạch, vì vậy chúng tôi dự kiến sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
- The manager introduced a new plan, but some employees raised concerns about its feasibility. (Người quản lý đã đề xuất một kế hoạch mới, nhưng một số nhân viên bày tỏ lo ngại về tính khả thi.)
2. Plan to V hay Ving?
Theo ngữ pháp tiếng Anh, câu trả lời cho Plan to V hay Ving chính là Plan + to V. Theo đó, Plan + to V được sử dụng để diễn tả dự định hoặc mong muốn thực hiện một hành động nào đó trong tương lai.
Ví dụ:
- I plan to buy a new laptop next month. (Tôi dự định mua một chiếc laptop mới vào tháng tới.)
- He plans to move to another city for better job opportunities. (Anh ấy dự định chuyển đến một thành phố khác để tìm cơ hội việc làm tốt hơn.)

Xem thêm: Expect to V hay Ving? Cách dùng và cấu trúc Expect chi tiết
3. Một số cấu trúc khác đi với Plan
Bên cạnh cấu trúc plan + to V, vẫn còn một số cách dùng khác của plan bao gồm:

Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Plan + (something) + for + something | Lập kế hoạch cho một sự kiện hoặc tình huống cụ thể. | He plans a fundraising event for the local community. (Anh ấy lên kế hoạch tổ chức một sự kiện gây quỹ cho cộng đồng địa phương.) |
Plan + on + V-ing | Thể hiện ý định thực hiện một hành động trong tương lai. | They plan on starting their own business next year. (Họ dự định khởi nghiệp vào năm sau.) |
Plan + something | Dùng để nói về việc ai đó dự định hoặc sắp xếp một điều gì đó. | She plans a weekend getaway for her family. (Cô ấy lên kế hoạch cho một chuyến đi chơi cuối tuần cùng gia đình.) |
4. Phân biệt giữa Plan và Schedule
Plan và Schedule đều mang ý nghĩa lập kế hoạch và trong một số tình huống có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng của hai từ này vẫn có những điểm khác biệt nhất định.
Tiêu chí | Plan | Schedule |
Ý nghĩa | Đề cập đến việc lập kế hoạch hoặc dự định thực hiện một chuỗi hoạt động trong tương lai. | Chỉ việc sắp xếp các hoạt động, sự kiện theo một lịch trình cụ thể về thời gian và địa điểm. |
Mức độ chi tiết | Không nhất thiết bao gồm thông tin cụ thể về thời gian, địa điểm hoặc thứ tự thực hiện. | Chứa thông tin chi tiết như ngày, giờ, địa điểm và thứ tự các hoạt động. |
Ví dụ | She plans to travel to France next summer. (Cô ấy dự định đi du lịch Pháp vào mùa hè tới.) | The manager scheduled a training session for Friday at 2 PM. (Quản lý đã lên lịch một buổi đào tạo vào thứ Sáu lúc 2 giờ chiều.) |
Xem thêm: Continue to V hay Ving? Cấu trúc Continue và giới từ đi kèm
5. Một vài cụm từ cố định đi với Plan
Tham khảo một số cụm từ cố định đi với Plan sau để áp dụng khi cần nhé:
- Action plan: Một kế hoạch chi tiết nhằm triển khai một dự án hoặc một loạt hành động cụ thể.
Ví dụ: The team needs to develop an action plan to improve customer service. (Nhóm cần xây dựng một kế hoạch hành động để cải thiện dịch vụ khách hàng.)
- Business plan: Một kế hoạch tổng thể để định hướng và phát triển một doanh nghiệp hoặc dự án kinh doanh.
Ví dụ: A well-prepared business plan is essential for attracting investors. (Một kế hoạch kinh doanh được chuẩn bị tốt là điều cần thiết để thu hút nhà đầu tư.)
- Health plan: Thuật ngữ này thường dùng để chỉ một chương trình bảo hiểm y tế, không đơn thuần mang nghĩa một kế hoạch chăm sóc sức khỏe.
Ví dụ: She decided to switch to a more affordable health plan. (Cô ấy quyết định chuyển sang một gói bảo hiểm y tế có chi phí hợp lý hơn.)
- Floor plan: Một bản thiết kế thể hiện bố cục không gian của một tòa nhà hoặc căn hộ.
Ví dụ: The architect showed us the floor plan for the new office. (Kiến trúc sư đã trình bày bản vẽ mặt bằng cho văn phòng mới.)
Xem thêm: Try to V hay Ving? Các cấu trúc thông dụng với Try
Bài tập vận dụng
Chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp:
- I plan ______ (move) to a bigger apartment next year.
- She plans on ______ (join) a cooking class this summer.
- We plan ______ (launch) a new product in the next quarter.
- He plans on ______ (travel) around Europe after graduation.
- They plan ______ (expand) their business to international markets.
- She plans on ______ (write) a novel in her spare time.
- We plan ______ (renovate) our house before winter.
- He plans on ______ (start) a fitness routine next month.
- They plan ______ (invest) in real estate in the future.
- She plans on ______ (take) a photography course this fall.
Đáp án:
- to move
- joining
- to launch
- traveling
- to expand
- writing
- to renovate
- starting
- to invest
- taking
Xem thêm: Keep to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng của keep
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Plan to V hay Ving cùng với cấu trúc và cách dùng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
