fbpx

Pretend to V hay Ving? Cách dùng Pretend trong tiếng Anh

Pretend là từ vựng phổ biến trong tiếng Anh và xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Tuy vậy, không ít người học vẫn bối rối khi phải lựa chọn Pretend to V hay Ving. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cùng bạn khám phá chi tiết cách sử dụng Pretend, giúp bạn hiểu rõ hơn và tự tin áp dụng chính xác cấu trúc này.

1. Pretend nghĩa là gì?

Pretend mang ý nghĩa giả vờ, giả bộ hoặc làm ra vẻ đang trong một trạng thái hoặc thực hiện một hành động, dù điều đó không đúng sự thật để tạo ấn tượng hoặc che giấu cảm xúc thật.

Ví dụ:

  • He pretended to know the answer, even though he was unsure. (Anh ấy làm ra vẻ biết câu trả lời, mặc dù thực tế không chắc chắn.)
  • The kids pretended to be superheroes while playing in the garden. (Lũ trẻ giả vờ làm siêu anh hùng khi chơi trong vườn.)

2. Pretend to V hay Ving? Các cấu trúc cần biết

Không ít người học vẫn hay thắc mắc Pretend to V hay Ving. Theo đó, Pretend sẽ được sử dụng với cấu trúc to V. Cụ thể như sau:

Pretend + to V 

Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc giả bộ hoặc thể hiện một hành động nào đó mà thực tế không xảy ra, dùng khi bạn muốn miêu tả những hành vi không có thật trong hiện tại hoặc tương lai.

S + pretend + to V

Ví dụ:

  • He pretended to know the way, but he was actually lost. (Anh ấy giả vờ biết đường nhưng thực ra đang bị lạc.)
  • The students pretended to write notes while the teacher was speaking. (Các học sinh giả bộ đang ghi chép trong khi giáo viên giảng bài.)

Not pretend to do something 

Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thật hoặc thể hiện rằng ai đó không cố gắng làm ra vẻ điều gì không đúng với thực tế.

Not + pretend + to do something

Ví dụ:

  • She doesn’t pretend to know all the answers. (Cô ấy không giả vờ rằng mình biết tất cả câu trả lời.)
  • I won’t pretend to understand your situation completely. (Tôi sẽ không giả bộ rằng mình hoàn toàn hiểu được tình huống của bạn.)

Pretend + something

Cấu trúc này được dùng để thể hiện hành động giả vờ trực tiếp hoặc tạo ra một trạng thái không có thật mà ai đó đang cố tình thể hiện như thể nó là thật. Trong đó, “something” đại diện cho đối tượng hoặc trạng thái mà người hoặc vật đang giả vờ sở hữu hoặc thực hiện.

S + pretend + something

Ví dụ:

  • She pretended surprise when hearing the news, even though she already knew about it. (Cô ấy giả vờ ngạc nhiên khi nghe tin, dù thực ra cô đã biết trước đó.)
  • He pretended innocence when asked about the broken vase. (Anh ta giả vờ ngây thơ khi được hỏi về chiếc bình bị vỡ.)

Pretend + (that) + clause

Cấu trúc này được dùng để thể hiện việc ai đó giả vờ rằng một tình huống hoặc sự việc nào đó là đúng, dù thực tế không phải vậy. Trong đó, clause (S + V + O) là mệnh đề mô tả sự việc hoặc trạng thái mà người nói đang giả vờ là sự thật.

S + pretend + (to somebody) (that) + clause (S + V + O)

Ví dụ:

  • She pretended (to her friends) that she was feeling fine, even though she was upset. (Cô ấy giả vờ với bạn bè rằng mình ổn, dù thực sự đang buồn.)
  • They pretended (that) they knew nothing about the surprise party. (Họ làm ra vẻ không biết gì về bữa tiệc bất ngờ.)
Pretend to V hay Ving?
Pretend to V hay Ving?

Xem thêm: Mind To V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Mind trong tiếng Anh

3. Cách sử dụng Pretend trong tiếng Anh

Cấu trúc pretend rất phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Dưới đây là những cách dùng của động từ pretend:

  • Dùng để tạo ra tình huống giả định hoặc tưởng tượng.

Ví dụ: They pretended the meeting was a rehearsal for the play. (Họ giả vờ cuộc họp là buổi diễn tập cho vở kịch.)

  • Sáng tạo câu chuyện, trò đùa hoặc kịch bản trong giao tiếp thường ngày.

Ví dụ: She pretended to be a detective solving a mystery during their conversation. (Cô ấy giả vờ là một thám tử giải quyết vụ án trong cuộc trò chuyện của họ.)

  • Giả vờ làm một điều gì đó để khiến người khác tin tưởng dù bạn biết đó không phải là sự thật.

Ví dụ: He pretended to be sick to avoid going to school. (Anh ấy giả vờ bị ốm để tránh đi học.)

  • Xuất hiện trong các trò chơi tưởng tượng của trẻ em, giúp chúng thể hiện khả năng sáng tạo.

Ví dụ: The children pretended to be astronauts exploring the moon. (Lũ trẻ giả vờ là các phi hành gia khám phá mặt trăng.)

Khi sử dụng cấu trúc pretend, người học cần lưu ý chọn đúng ngữ cảnh để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên. Cấu trúc này chỉ nên dùng trong các tình huống giả tưởng hoặc khi muốn thể hiện sự sáng tạo.

4. Một vài từ đồng nghĩa với Pretend

Tham khảo một số từ đồng nghĩa với động từ Pretend trong tiếng Anh ngay sau đây:

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
FakeLàm giả, giả vờ, giả bộHe faked his signature to get the job offer. (Anh ta đã làm giả chữ ký của mình để nhận lời mời làm việc.)
FeignGiả bộ, giả vờShe feigned illness to avoid going to the party. (Cô ấy giả vờ ốm để tránh đi tiệc.)
Make believeGiả vờ/Ảo tưởngKids often make believe they are superheroes. (Trẻ em thường giả vờ mình là siêu anh hùng.)
Play at somethingBước chước, đóng vaiThey used to play at being pirates when they were young. (Họ từng đóng vai làm cướp biển khi còn nhỏ.)
Impersonate/Pose asGiả dạng/Giả danhThe actor impersonated a famous politician in his new role. (Nam diễn viên đã giả dạng một chính trị gia nổi tiếng trong vai diễn mới của mình.)

Xem thêm: Manage to V hay Ving? Tổng hợp các cấu trúc Manage thông dụng

5. Các cụm từ với Pretend phổ biến

Việc hiểu và sử dụng đúng các collocations với Pretend sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến thường đi kèm với Pretend:

1. Verb + Pretend

Pretend cũng hay đi cùng với các động từ như: try to, can no longer, be dishonest to… để chỉ những hành động giả vờ hoặc không thành thật.

Ví dụ:

  • She can no longer pretend to be happy when she’s not. (Cô ấy không thể tiếp tục giả vờ hạnh phúc khi thực tế thì không.)
  • He’s trying to pretend that he’s not afraid of the presentation. (Anh ấy đang cố giả vờ là không sợ khi thuyết trình.)

2. Adverb + Pretend

Một số trạng từ hay được kết hợp với Pretend bao gồm: at least, otherwise, just.

Ví dụ:

  • She pretended to be excited, otherwise, she would have disappointed her friends. (Cô ấy giả vờ vui mừng, nếu không cô sẽ làm bạn bè thất vọng.)
  • He at least pretended to understand the situation, even if he was confused. (Ít nhất anh ấy giả vờ hiểu tình huống, mặc dù anh ta vẫn còn bối rối.)

3. Cụm từ với Pretend

Pretend còn thường xuyên đi với các cụm từ như just pretending, only pretending, go on pretending… để làm rõ hành động giả vờ liên tục hoặc trong một thời gian ngắn.

Ví dụ:

  • She can’t go on pretending everything is fine. (Cô ấy không thể tiếp tục giả vờ mọi thứ ổn được.)
  • He’s only pretending to care about the project. (Anh ta chỉ giả vờ quan tâm đến dự án thôi.)

Bài tập vận dụng

Viết lại các câu sau có sử dụng cấu trúc Pretend:

  1. Jack acted like he was very busy at the meeting.

→ Jack pretended that …

  1. Mary was only pretending to be interested in the conversation.

→ Mary …

  1. The kids are acting as if they’re superheroes.

→ The kids …

  1. During the role-playing exercise, they pretended to be doctors and patients.

→ During the exercise, they …

  1. John is just pretending to be tired to avoid going out.

→ John …

  1. Alice wasn’t sad – she was only pretending.

→ Alice …

  1. Sarah didn’t want to go out, but she pretended to be excited about the idea.

→ Sarah …

  1. Someone is pretending to be an expert online to sell fake products.

→ Someone …

  1. Tom was pretending to be a waiter during the play.

→ Tom …

  1. The criminal pretended to be a police officer to gain access to the building.

→ The criminal …

Đáp án:

  1. Jack pretended that he was very busy at the meeting.
  2. Mary was pretending to be interested in the conversation.
  3. The kids are pretending to be superheroes.
  4. During the exercise, they pretended to be doctors and patients.
  5. John is just pretending to be tired to avoid going out.
  6. Alice wasn’t sad – she was only pretending.
  7. Sarah pretended to be excited about the idea of going out.
  8. Someone is pretending to be an expert online to sell fake products.
  9. Tom was pretending to be a waiter during the play.
  10. The criminal pretended to be a police officer to gain access to the building.

Xem thêm: Fancy to V hay Ving? Ý nghĩa, cấu trúc fancy và cách dùng

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Pretend to V hay Ving cùng với cấu trúc và cách dùng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo