Việc hiểu sai recommend to V hay Ving không chỉ ảnh hưởng đến điểm ngữ pháp mà còn khiến bài Speaking và Writing của bạn mất tự nhiên. Để giúp bạn hiểu đúng cấu trúc recommend trong bài viết này The IELTS Workshop sẽ giúp bạn phân biệt hiểu rõ cấu trúc, cách dùng giúp bạn áp dụng chính xác trong giao tiếp cũng như bài thi IELTS.
1. Recommend là gì?
Từ recommend /ˌrek.əˈmend/ là động từ mang nghĩa khuyên, gợi ý, giới thiệu một điều gì đó mà bạn cho là hữu ích, phù hợp hoặc đáng để người khác thử.
Ví dụ:
- My mother always recommends adding more vegetables to my meals. (Mẹ tôi luôn khuyên tôi bổ sung nhiều rau hơn vào bữa ăn.)
- He recommended that I visit the art gallery on the weekend. (Anh ấy gợi ý tôi nên ghé phòng triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần.)
Ngoài ra, recommend cũng được dùng khi bạn muốn chỉ ra lựa chọn mà bạn tin là tốt nhất cho ai đó – có thể là một hoạt động, địa điểm, sản phẩm hay thậm chí là phương án giải quyết vấn đề.
Ví dụ:
- I’d strongly recommend using this software; it’s very easy to learn. (Tôi thật sự đề xuất dùng phần mềm này; nó rất dễ làm quen.)
- Our teacher recommended reading more newspapers to improve vocabulary. (Giáo viên khuyên chúng tôi đọc báo nhiều hơn để tăng vốn từ.)
Bên cạnh đó, recommend còn mang nghĩa “tiến cử” trong các tình huống mang tính chuyên môn hoặc công việc, khi ai đó được đánh giá phù hợp với một vị trí hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ:
- The director recommended her for the new project because of her experience. (Giám đốc tiến cử cô ấy cho dự án mới nhờ kinh nghiệm dày dặn.)
- They recommended him as a reliable candidate for the scholarship. (Họ đề xuất anh ấy như một ứng viên đáng tin cậy cho học bổng.)
2. Recommend to V hay Ving?
Khi sử dụng recommend, nhiều người thường băn khoăn không biết phía sau nên dùng V-ing hay to V. Recommend có thể đi với cả to V và Ving phụ thuộc vào tình huống bạn muốn nói đến là bạn đang muốn khuyên chung một hành động, hay muốn nhắn nhủ một người cụ thể làm điều gì.
2.1. Recommend +Ving
Mẫu câu này được dùng khi người nói đưa ra lời khuyên chung, không hướng trực tiếp cho một cá nhân cụ thể nào. Đây là dạng thường gặp khi đề cập một hoạt động mang tính khuyến nghị.
Công thức:
Recommend + V-ing/ Recommend + something
Ví dụ:
- Nutritionists often recommend choosing whole-grain products for better health. (Các chuyên gia dinh dưỡng thường khuyên nên chọn các sản phẩm ngũ cốc nguyên hạt để tốt cho sức khỏe.)
- The guide recommended trying the local seafood while staying in the city. (Hướng dẫn viên gợi ý nên thử hải sản địa phương khi ở thành phố.)
2.2. Recommend + to V
Cấu trúc này mang nghĩa đề xuất một người cụ thể nên làm điều gì đó. Dù không phổ biến bằng các mẫu câu dùng “that” hoặc “V-ing”, nó vẫn được sử dụng ngoài đời sống.
Công thức:
Recommend + someone + to V
Ví dụ:
- I recommend you to visit the museum on weekdays to avoid the crowd. (Tôi khuyên bạn nên tham quan bảo tàng vào ngày thường để tránh đông người.)
- The coach recommended him to join the advanced training course. (Huấn luyện viên khuyên anh ấy tham gia khóa huấn luyện nâng cao.)

3. Cấu trúc Recommend và cách dùng
Dưới đây là những cấu trúc phổ biến nhất với recommend, mỗi cấu trúc mang một sắc thái nghĩa khác nhau tùy vào mục đích của người nói.
3.1. S + recommend + somebody/something + to + somebody
Mẫu câu này được dùng khi bạn giới thiệu một người hoặc một sự vật cho ai đó, thường với ý nghĩa “gợi ý cho người khác nên thử/trải nghiệm”.
Ví dụ:
- Julia recommended a trustworthy mechanic to me when my car broke down. (Julia đã giới thiệu cho tôi một thợ sửa xe đáng tin cậy khi xe tôi bị hỏng.)
- Our trainer recommended this fitness app to the team for daily workouts. (Huấn luyện viên giới thiệu ứng dụng tập luyện này cho cả đội.)
3.2. S + recommend + (that) + somebody + should + V-inf
Cấu trúc này mang tính khuyên nhủ trực tiếp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh hành động được đề xuất. “Should” có thể được lược bỏ.
Ví dụ:
- The consultant recommended that we should update the contract terms before signing. (Chuyên gia tư vấn khuyến nghị chúng tôi nên cập nhật điều khoản hợp đồng trước khi ký.)
- I recommend that you should join the workshop to improve your skills. (Tôi khuyên bạn nên tham gia buổi workshop để nâng cao kỹ năng.)
3.3. S + recommend + somebody/something + for/as + something
Dùng khi muốn đề cử ai đó hoặc điều gì đó cho một vị trí, vai trò hay nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
- The supervisor recommended Anna for the position of team coordinator. (Giám sát viên đề cử Anna vào vị trí điều phối nhóm.)
- His achievements recommended him as an outstanding applicant. (Những thành tích của anh ấy khiến anh trở thành ứng viên nổi bật.)
3.4. S + recommend + something + to + someone’s care
Cấu trúc này mang sắc thái trang trọng, thường dùng khi giao phó, ủy thác hoặc “trao gửi” ai đó/sự vật nào đó cho người khác chăm sóc hoặc xử lý.
Ví dụ:
- The manager recommended the new project to Sarah’s care, trusting her expertise. (Quản lý giao phó dự án mới cho Sarah vì tin tưởng vào chuyên môn của cô.)
- He recommended the documents to our department’s care for further review. (Anh ấy giao hồ sơ cho bộ phận chúng tôi để xem xét thêm.)
3.5. S + recommend + somebody + V-ing
Dạng câu này được dùng khi người nói khuyên một người cụ thể thực hiện một hành động, nhưng theo cách tự nhiên và ít trang trọng hơn dạng “should”.
Ví dụ:
- His coach recommended him practicing short sprints daily. (Huấn luyện viên khuyên anh ấy tập chạy nước rút mỗi ngày.)
- My therapist recommended me writing a journal to reduce stress. (Chuyên gia trị liệu khuyên tôi viết nhật ký để giảm căng thẳng.)
Lưu ý: Recommend được chia theo thì động từ của câu và được chia theo chủ ngữ chính.

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với recommend
Bảng dưới đây tổng hợp các từ có nghĩa gần giống hoặc đối lập với recommend, giúp người học mở rộng vốn từ khi diễn đạt lời khuyên, sự đề xuất hoặc hành động phản đối.
4.1. Từ đồng nghĩa với Recommend (Synonyms)
| Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Suggest | Đưa ra gợi ý, đề xuất nhẹ nhàng | She suggested trying a different study method for better results. (Cô ấy gợi ý thử một phương pháp học khác để đạt kết quả tốt hơn.) |
| Advise | Khuyên nhủ dựa trên kinh nghiệm hoặc hiểu biết | The coach advised the team to rest before the final match. (Huấn luyện viên khuyên cả đội nghỉ ngơi trước trận chung kết.) |
| Propose | Đề xuất một kế hoạch hoặc giải pháp chính thức | He proposed organizing a monthly meeting for better communication. (Anh ấy đề xuất tổ chức họp hàng tháng để cải thiện giao tiếp.) |
| Instruct | Chỉ dẫn, hướng dẫn làm việc gì một cách rõ ràng | The supervisor instructed the staff to update all records. (Người giám sát hướng dẫn nhân viên cập nhật toàn bộ hồ sơ.) |
| Endorse | Ủng hộ, tán thành công khai một ý tưởng, sản phẩm hoặc người | Many experts endorsed the new environmental policy. (Nhiều chuyên gia ủng hộ chính sách môi trường mới.) |
4.2. Từ trái nghĩa với Recommend (Antonyms)
| Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Discourage | Làm nản lòng, khiến ai đó không muốn làm việc gì | The manager discouraged the team from rushing the project. (Quản lý khuyên cả đội không nên làm vội dự án.) |
| Dissuade | Thuyết phục ai đó từ bỏ một hành động | His brother dissuaded him from investing in risky stocks. (Anh trai thuyết phục anh ấy không đầu tư vào cổ phiếu rủi ro.) |
| Oppose | Phản đối, chống lại một ý kiến hoặc hành động | Many residents opposed the plan to cut down the old trees. (Nhiều cư dân phản đối kế hoạch chặt bỏ những cây cổ thụ.) |
| Condemn | Lên án mạnh mẽ, thể hiện thái độ chỉ trích | The committee condemned the use of fake documents. (Ủy ban lên án việc sử dụng tài liệu giả mạo.) |
| Reject | Từ chối, không chấp nhận lời đề nghị/hành động | The board rejected his proposal due to high costs. (Ban quản trị từ chối đề xuất của anh ấy vì chi phí quá cao.) |
Bài tập
Chọn đáp án đúng sử dụng các cấu trúc của recommend
- The tour guide recommended that we __________ early to avoid the crowd.
A. arrive
B. arriving
C. to arrive - My doctor advised that I __________ fewer sugary drinks.
A. should consume
B. consuming
C. consumed - Linda suggested that Jake __________ his presentation again before the meeting.
A. reviews
B. review
C. to review - They recommended __________ the air conditioner because it was malfunctioning.
A. I check
B. checking
C. to checking - The consultant advised me __________ the updated proposal.
A. to submit
B. submitting
C. that I submit - Our coach suggested that we __________ more practice matches.
A. arrange
B. arranged
C. arranging - I recommend that Mary __________ the contract thoroughly before signing.
A. reads
B. read
C. to read - The mechanic advised __________ the brakes immediately.
A. I replace
B. replacing
C. to replacing - The nutritionist recommended that Tom __________ more vegetables in his meals.
A. included
B. include
C. including - She suggested __________ the report format for clarity.
A. to adjust
B. adjusting
C. I adjust
Đáp án
- A
- A
- B
- B
- A
- A
- B
- B
- B
- C
Tạm kết
Hy vọng những phân tích và bài tập mà The IELTS Workshop chia sẻ đã giúp bạn hiểu sâu cấu trúc recommend to V hay Ving và tự tin áp dụng vào thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên, từ đó cải thiện khả năng diễn đạt và tiến gần hơn đến mục tiêu IELTS của bạn.
Nếu bạn đang học lại từ đầu và muốn xây nền chắc, đừng bỏ lỡ khóa Freshman tại The IELTS Workshop!
