“Result” là danh từ, động từ quen thuộc trong tiếng Anh, tuy nhiên bạn có biết nếu “result” đi với các giới từ khác nhau thì sẽ đem đến các “kết quả” khác nhau chứ? Vậy chính xác thì Result đi với giới từ gì? Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá, và làm thêm bài tập củng cố kiến thức về “result” và giới từ nhé.
1. Result là gì?
Result /rɪˈzʌlt/ trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ. Cụ thể như sau:
- Khi là danh từ, “result” (n) có thể mang ý nghĩa là kết quả, thành quả của một việc gì đó.
Ví dụ: The experiment was a success; the result was beyond our expectations. (Thí nghiệm đã thành công; kết quả vượt quá mong đợi của chúng tôi.)
- Khi là động từ, “result” (v) có nghĩa là đem lại kết quả, hậu quả, hệ quả nào đó.
Ví dụ: The accident resulted in three injuries. (Vụ tai nạn dẫn đến ba người bị thương.)
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng
2. Result đi với giới từ gì?
Result có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như “in”, “of”, “as”, “from” trong các trường hợp khác nhau. Hãy cùng tham khảo kỹ hơn ở các mục tiếp theo nhé.
Result + of
Cấu trúc: S + be + result of + sth
Danh từ “result” đi với giới từ “of” dùng để chỉ đối tượng, hành động, sự kiện… mang lại kết quả được nhắc tới trong câu.
Ví dụ:
- The result of the experiment was a complete failure. (Kết quả của thí nghiệm là một thất bại hoàn toàn.)
- What was the result of the football match? (Kết quả của trận bóng đá là gì?)
Result + as
Cấu trúc: “As a result, S + V/ As a result of something, S + V” hay “S + V + as a result of + something”
Danh từ “result” có thể đi với giới từ “as” để tạo thành cụm “as a result”, được sử dụng như một liên từ trong câu nhằm diễn tả kết quả mà một sự việc, hành động nào đó mang lại.
Ví dụ:
- As a result of the storm, many trees were uprooted. (Do cơn bão, nhiều cây bị bật gốc.)
- As a result of the rain, the match was canceled. (Do trời mưa, trận đấu đã bị hủy.)
Result + with
Cấu trúc: Mệnh đề 1 + with the result that + Mệnh đề 2
Danh từ “result” có thể đi với giới từ “with” để tạo thành cụm “with the result that”, mang ý nghĩa “kết quả là, dẫn đến hậu quả là”.
Ví dụ:
- He worked hard every day, with the result that he got promoted. (Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày, với kết quả là anh ấy được thăng chức.)
- She ate too much chocolate, with the result that she felt sick. (Cô ấy ăn quá nhiều sô cô la, với kết quả là cô ấy cảm thấy ốm.)
Result + in
Cấu trúc: S + result in + sth
Động từ “result” đi với giới từ “in” tạo thành phrasal verb (cụm động từ) với ý nghĩa là “gây ra, mang lại điều gì đó, kết quả nào đó”.
Ví dụ:
- Her hard work resulted in a promotion. (Sự làm việc chăm chỉ của cô ấy đã dẫn đến một lần thăng chức.)
- Eating too much sugar can result in health problems. (Ăn quá nhiều đường có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
Result + from
Cấu trúc: S + result from + sth
Động từ “result” đi với giới từ “from” tạo thành phrasal verb “result from”, được dùng để diễn tả mối quan hệ nhân quả, nghĩa là một sự việc xảy ra do một nguyên nhân nào đó.
Ví dụ:
- His illness resulted from eating spoiled food. (Bệnh của anh ấy là do ăn phải thức ăn ôi thiu.)
- The traffic jam resulted from the accident. (Tắc đường là do vụ tai nạn.)
Xem thêm: Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý
3. Một số cấu trúc khác với Result
Ngoài việc tìm hiểu Result đi với giới từ gì, bạn cũng nên chú ý đến các cấu trúc phổ biến khác khi kết hợp với “Result”. Cụ thể như sau:
- Know / get result: có kết quả bài thi, có kết quả của một việc gì đó
Ví dụ: If you study hard, you will get good results. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đạt được kết quả tốt.)
- achieve/get/see results: đạt được một thành công nào đó
Ví dụ: After a month of exercising, I started to see results. (Sau một tháng tập luyện, tôi bắt đầu nhìn thấy kết quả.)
- produce/show results: tạo ra, thể hiện kết quả
Ví dụ: The new marketing campaign produced excellent results. (Chiến dịch marketing mới đã tạo ra những kết quả tuyệt vời.)
- financial results: kết quả về doanh thu, lợi nhuận… của công ty trong một khoảng thời gian nhất định
Ví dụ: The company’s financial results for the quarter were better than expected. (Kết quả tài chính của công ty trong quý vừa qua tốt hơn dự kiến.)
- announce/report results: công bố, thông báo kết quả
Ví dụ: The company is going to announce its quarterly financial results next week. (Công ty sẽ thông báo kết quả tài chính quý tới vào tuần tới.)
Xem thêm: Confident đi với giới từ gì? Các cấu trúc khác với Confident
4. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Result
Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Result cũng sẽ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của mình.
Từ đồng nghĩa với Result
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Outcome (n) | (= result of) kết quả cuối cùng | The outcome of the election is still uncertain. (Kết quả của cuộc bầu cử vẫn chưa chắc chắn.) |
Consequence (n) | (= result of) hậu quả | The consequences of his actions were severe. (Hậu quả của hành động của anh ta rất nghiêm trọng.) |
Effect (n) | (= result of) Hiệu quả | The new law had a positive effect on the economy. (Luật mới đã có tác động tích cực đến nền kinh tế.) |
Upshot (n) | (= result of) Kết quả cuối cùng, kết luận | The upshot of the meeting was that we will postpone the project. (Kết luận của cuộc họp là chúng ta sẽ hoãn dự án.) |
Product (n) | (= result of) Sản phẩm, kết quả | Her hard work was the product of many years of dedication. (Sự làm việc chăm chỉ của cô ấy là kết quả của nhiều năm cống hiến.) |
bring about (v) | (= result in) khiến điều gì đó xảy ra | The new policy will bring about positive changes in the education system. (Chính sách mới sẽ mang lại những thay đổi tích cực cho hệ thống giáo dục.) |
Lead to (v) | (= result in) Gây ra, dẫn đến | Overeating can lead to obesity. (Ăn quá nhiều có thể dẫn đến béo phì.) |
Cause (v) | (= result in) gây nên cái gì | The storm caused widespread damage. (Cơn bão gây ra thiệt hại rộng rãi.) |
Be caused by | (= result from) bị gây ra bởi | The accident was caused by the driver’s carelessness. (Vụ tai nạn được gây ra bởi sự bất cẩn của người lái xe.) |
Stem from (v) | (= result from) bắt nguồn từ | Her fear of flying stems from a traumatic experience in her childhood. (Nỗi sợ bay của cô ấy bắt nguồn từ một trải nghiệm đau buồn trong thời thơ ấu.) |
Therefore / Thus | (= as a result) Do đó | It’s raining heavily. Therefore, we should stay at home. (Trời mưa rất to. Vì vậy, chúng ta nên ở nhà.) |
Từ trái nghĩa với result
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Cause (n) | Nguyên nhân | The cause of the accident is still unknown. (Nguyên nhân của vụ tai nạn vẫn chưa được biết.) |
Beginning (n) | Sự bắt đầu | This is just the beginning of a new chapter. (Đây mới chỉ là sự bắt đầu của một chương mới.) |
Origin (n) | Nguồn gốc | The origin of the universe is a mystery. (Nguồn gốc của vũ trụ là một bí ẩn.) |
Commencement (n) | Sự khởi đầu | The commencement of construction on the new bridge is scheduled for next month. (Việc khởi công xây dựng cây cầu mới dự kiến sẽ diễn ra vào tháng tới.) |
Xem thêm: Capable đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách dùng chính xác
Bài tập vận dụng
Bài 1.Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi dưới đây:
1. Her success results _____ her hard work and dedication.
- A. of B. from C. in
2. The scientist reported the results _____ his experiment to the conference.
- A. of B. from C. in
3. The accident resulted _____ the death of two people.
- A. of B. from C. in
4. The company’s bankruptcy resulted _____ poor management.
- A. of B. from C. in
5. The company’s bankruptcy was a result _____ poor management.
- A. of B. from C. in
6. _____ a result _____ the rain, the match was canceled.
- A. of / of B. as / of C. to / which
7. The increase in sales is a result _____ the new marketing campaign.
- A. of B. from C. in
8. The disease results _____ a virus.
- A. of B. from C. in
9. The heavy rain resulted _____ flooded streets.
- A. of B. from C. in
10. The increase in sea level results _____ global warming.
- A. of B. from C. in
Đáp án:
- B
- A
- C
- B
- A
- B
- A
- B
- C
- B
Bài 2. Điền từ phù hợp vào chỗ trống:
- The power outage resulted _____ a storm.
- The financial _____ show a significant increase in revenue.
- The decision resulted _____ a careful consideration of all the factors.
- _____ of the accident, the highway was closed for several hours.
- The company’s success is a result _____ its innovative products.
- His poor health resulted _____ years of smoking.
- As _____ the economic crisis, many businesses closed.
- The increase in crime is a result _____ the lack of police presence.
- Her happiness results _____ her loving family.
- The delay in the flight resulted _____ bad weather.
Đáp án:
- from
- results
- from
- As a result
- of
- from
- a result of
- of
- from
- from
Xem thêm: Absent đi với giới từ gì? Cách sử dụng và bài tập có đáp án
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Result đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Result chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.