Satisfied đi với giới từ gì? Việc xác định được đúng giới từ đi kèm của các động từ, tính từ trong tiếng Anh luôn là một câu hỏi hóc búa với người học. Rất mong sau bài viết này của The IELTS Workshop, bạn sẽ được “thỏa mãn” với việc xác định đúng giới từ đi kèm với Satisfied và cách dùng cụ thể.
1. Satisfied là gì?
Satisfied (Phiên âm: /ˈsætɪsfaɪd/) là một tính từ tiếng Anh với ý nghĩa là “cảm thấy hài lòng, mãn nguyện, vừa ý với một điều gì đấy”.
Ví dụ:
- I am satisfied with the result. (Tôi hài lòng với kết quả.)
- He felt satisfied after finishing the book. (Anh ấy cảm thấy hài lòng sau khi đọc xong cuốn sách.)
Dưới đây là một số dạng từ (word family) của satisfied:
Danh từ
- Satisfaction: sự hài lòng, sự thỏa mãn
Ví dụ: She expressed great satisfaction with her new job. (Cô ấy bày tỏ sự hài lòng lớn với công việc mới của mình.)
Động từ
- Satisfy: làm hài lòng, thỏa mãn
Ví dụ: The food satisfied my hunger. (Món ăn làm tôi no bụng.)
Tính từ
- Satisfying: mang lại cảm giác hài lòng, thỏa mãn
- Satisfactory: đủ tốt, đạt yêu cầu
- Unsatisfied: không hài lòng
Ví dụ: Reading a good book is a satisfying experience. (Đọc một cuốn sách hay là một trải nghiệm thú vị.)
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng
2. Satisfied đi với giới từ gì?
Người dùng thường nhầm lẫn giữa các giới từ đi cùng Satisfied như “with”, “about”, “of”… Tuy nhiên câu trả lời chính xác là Satisfied chỉ đi cùng giới từ “with”. Cụ thể chi tiết như sau:
Satisfied + with
Cấu trúc: S + be/seem/feel/look/appear + (not) + satisfied with + something
Cấu trúc “Satisfied + with” có nghĩa là ai đó cảm thấy hài lòng hay không hài lòng với điều gì.
Ví dụ:
- They were satisfied with the food at the restaurant. (Họ hài lòng với món ăn tại nhà hàng.)
- He felt satisfied with the perfect gift. (Anh ấy cảm thấy hài lòng với món quà hoàn hảo.)
Trong một số ngữ cảnh, cấu trúc satisfied with something không chỉ đơn thuần diễn tả sự hài lòng mà còn có thể mang ý nghĩa “bị thuyết phục bởi điều gì, bởi vấn đề gì”.
Ví dụ:
- The lawyer seemed satisfied with his explanation. (Luật sư có vẻ bị thuyết phục bởi lời giải thích của mình.)
- The detective was satisfied with the evidence. (Thám tử bị thuyết phục bởi bằng chứng.)
Xem thêm: Important đi với giới từ gì? Cách dùng và cấu trúc Important
3. Phân biệt sự khác biệt giữa satisfied, satisfying và satisfactory
Đây đều là 3 tính từ dùng để diễn tả sự hài lòng, thỏa mãn nhưng cách dùng của chúng lại khác nhau. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu ngay nhé.
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Satisfied | Miêu tả sự hài lòng, thỏa mãn trong cảm giác của con người | The manager was satisfied with the employee’s performance. (Người quản lý hài lòng với hiệu suất làm việc của nhân viên.) |
satisfying | Dùng để miêu tả một sự vật, hiện tượng nào đó mang đến sự hài lòng, thỏa mãn. | The employee’s performance was satisfying. (Hiệu suất làm việc của nhân viên rất đáng hài lòng.) |
satisfactory | Tương tự như satisfying, dùng để miêu tả một sự vật, hiện tượng nào đó mang đến sự hài lòng, thỏa mãn. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này nhẹ hơn so với “satisfying”. | The employee’s performance was satisfactory. (Hiệu suất làm việc của nhân viên là đáng hài lòng.) |
4. Một số cấu trúc khác với satisfied
- S + be/seem/feel/look/appear + (not) + satisfied of + something: Cấu trúc “satisfied of” diễn tả sự chắc chắn, tin tưởng vào điều gì đó là đúng hoặc đã được chứng minh. Đây là cấu trúc dùng trong các văn cảnh trang trọng. Ta thường gặp cấu trúc “Satisfied with” nhiều hơn.
Ví dụ: You need to be satisfied of the facts before making a decision. (Bạn cần phải chắc chắn về các sự thật trước khi đưa ra quyết định.)
- satisfied (that)…: nhấn mạnh lý do tại sao ai đó cảm thấy hài lòng. “that” có thể được lược bỏ. Sau “that” ta dùng mệnh đề diễn tả một sự kiện hoặc một tình huống.
Ví dụ: I am satisfied that I passed the exam. (Tôi hài lòng vì đã vượt qua kỳ thi.)
- satisfy somebody/something: làm hài lòng ai, cái gì
Ví dụ: A heart-to-heart talk with his friend satisfies him. (Một cuộc nói chuyện chân thành với người bạn làm anh ấy thỏa mãn.)
- to the satisfaction of somebody: Để làm hài lòng ai đó
Ví dụ: The project was completed to the satisfaction of the client. (Dự án đã hoàn thành để làm hài lòng khách hàng.)
- to somebody’s satisfaction: tương tự như to the satisfaction of somebody
Ví dụ: To her satisfaction, the project was completed ahead of schedule. (Để thỏa mãn cô ấy, dự án đã hoàn thành sớm hơn dự kiến.)
- have the satisfaction of (doing) something: Cảm thấy hài lòng khi làm gì đó
Ví dụ: I have the satisfaction of knowing that I’ve helped make a difference. (Tôi cảm thấy hài lòng khi biết rằng mình đã góp phần tạo ra sự khác biệt.)
Xem thêm: Familiar đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
5. Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với satisfied
Ta có thể sử dụng thêm một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa sau để thay thế cho “satisfied” nhằm tránh lặp từ.
Từ đồng nghĩa với satisfied
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Pleased (adj) | Vui lòng, hài lòng | She was pleased with the gift. (Cô ấy rất vui với món quà.) |
Content (adj) | Hài lòng, mãn nguyện | He is content with a simple life. (Anh ấy mãn nguyện với cuộc sống đơn giản.) |
Gratified (adj) | Hài lòng, vừa lòng | We were gratified by their support. (Chúng tôi rất hài lòng với sự ủng hộ của họ.) |
Fulfilled (adj) | Thỏa mãn, mãn nguyện | I feel fulfilled after helping others. (Tôi cảm thấy mãn nguyện sau khi giúp đỡ người khác.) |
Từ trái nghĩa với satisfied
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Dissatisfied (adj) | Không hài lòng | She was dissatisfied with the service. (Cô ấy không hài lòng với dịch vụ.) |
Unhappy (adj) | Không hạnh phúc, buồn bã | He was unhappy with the results. (Anh ấy không hài lòng với kết quả.) |
Discontented (adj) | Không hài lòng, bất mãn | The workers were discontented with their low wages. (Các công nhân không hài lòng với mức lương thấp.) |
Frustrated (adj) | Thất vọng, bực bội | I am frustrated with this slow internet connection. (Tôi rất bực mình vì kết nối internet quá chậm.) |
Disappointed (adj) | Thất vọng | She was disappointed with his behavior. (Cô ấy rất thất vọng về hành vi của anh ấy.) |
Xem thêm: Excellent đi với giới từ gì? Cách sử dụng và bài tập chi tiết
Bài tập luyện tập satisfied đi với giới từ gì
Bài 1. Điền từ đúng vào chỗ trống:
- I’m so satisfied _____ my new apartment. It’s so cozy and bright.
- She is satisfied _____ her son is doing well at school.
- I am satisfied _____ the progress we have made on this project.
- They are satisfied ____ the project is finished on time.
- I was satisfied _____ the overall quality of the product, but I found the instructions a bit confusing.
- He was satisfied _____ his friends were there to support him.
- They were satisfied _____ the customer service.
- The customer was satisfied _____ the problem was solved quickly.
- Are you satisfied _____ the outcome of the meeting?
- The teacher was satisfied _____ all the students understood the lesson.
Bài 2. Chọn đáp án đúng cho câu hỏi:
1. She was satisfied _____ the salary increase.
- A/ for
- B/ of
- C/ with
- D/ in
2. He felt _____ after completing the project.
- A/ satisfied
- B/ not satisfied
- C/ satisfying
- D/ not satisfying
3. They were satisfied _____ the working conditions.
- A/ in
- B/ for
- C/ of
- D/ with
4. The quality of the product was _____.
- A/ satisfied
- B/ satisfactory
- C/ satisfy
- D/ not satisfied
5. The repairs were carried out _____ the homeowner.
- A/ to the satisfaction for
- B/ satisfied of
- C/ to the satisfaction of
- D/ satisfied with
6. The jury was satisfied _____ his guilt.
- A/ for
- B/ of
- C/ with
- D/ in
7. I am satisfied _____ the quality of this product.
- A/ in
- B/ for
- C/ of
- D/ with
8. We need to be satisfied _____ the safety of the product before launching it.
- A/ in
- B/ for
- C/ of
- D/ with
9. Her _____ the outcome was evident in her smile.
- A/ satisfied with
- B/ satisfied of
- C/ satisfaction with
- D/ satisfactory with
10. I am satisfied _____ his innocence.
- A/ for
- B/ of
- C/ with
- D/ in
Đáp án:
Bài 1:
- with
- that
- with
- that
- with
- that
- with
- that
- with
- that
Bài 2:
- C
- A
- D
- B
- C
- B
- D
- C
- C
- B
Xem thêm: Surprised đi với giới từ gì? Cách phân biệt Surprised và Surprising
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Satisfied đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Satisfied chuẩn xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.