Tại chuyên mục giải đề IELTS Writing lần này, cô Ngọc Hà và cô Hồng Linh của The IELTS Workshop sẽ gợi ý cho bạn một bài giải mẫu với chủ đề Sharing personal information IELTS Writing Task 2 nhé. Cùng tham khảo sample, từ vựng và một vài cách diễn đạt ghi điểm trong phần thi IELTS Writing nhé.
1. Phân tích đề bài: Sharing personal information IELTS Writing Task 2
1.1. Đề bài
More people put their personal information online (address, telephone number…) for everyday activities such as socializing on social networks or banking. Do you think it is a positive or negative development?
(Ngày càng có nhiều người đưa thông tin cá nhân của họ lên mạng (địa chỉ, số điện thoại…) cho các hoạt động hàng ngày như giao tiếp trên mạng xã hội hoặc giao dịch ngân hàng. Bạn nghĩ đó là sự phát triển tích cực hay tiêu cực?)
1.2. Phân tích đề bài
Dạng bài: Advantages and disadvantages
Từ khóa chính: personal and private information, online, daily actitivities
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
- Personal and private information = personal identifying information = sensitive data = confidential information
- put information online = information being made available on the Internet = the integration of information into online platforms = public disclosure of
Phân tích yêu cầu đề bài:
Đề bài yêu cầu chúng ta trả lời câu hỏi liệu việc đưa thông tin cá nhân lên trên mạng là 1 phát triển tích cực hay tiêu cực -> Chúng ta sẽ phân tích cả 2 mặt và đưa ra ý kiến là tập quán này vừa mang lại lợi ích lẫn rủi ro cho cả cá nhân và doanh nghiệp
Phân tích sơ qua việc lên idea cho bài
2. Dàn bài chi tiết
Mở bài: Diễn đạt lại ý của đề bài, đưa ra 2 ý kiến và khẳng định rằng đây là 1 xu hướng vừa có lợi và hại, cả hai phần sẽ được phân tích ở dưới thân bài
Đoạn thân bài 1:
Phân tích ý kiến “Đưa thông tin cá nhân lên trên mạng là một sự phát triển tích cực”
- Đem lại sự tiện lợi và hiệu suất cao
- Ví dụ: các doanh nghiệp có thể tận dụng các nền tảng để tự động hoá công việc của họ
- Khách hàng có thể làm theo các quy trình mua hàng được hướng dẫn sẵn, từ khâu tìm hiểu sản phẩm cho tới mua hàng, thay vì phải trao đổi trực tiếp
- Người bán hàng có thể tiết kiệm hàng ngàn những tương tác lặp đi lặp lại mỗi ngày, điều có thể ảnh hưởng đến năng suất và lợi nhuận của họ
- Trong lĩnh vực ngân hàng, quá trình chuyển khoản và tạo ra tài khoản đã được giảm thiểu tối đa
- Đó là vì ngân hàng có thể truy cập những thông tin cá nhân đã được kiểm duyệt bởi khách hàng từ trước
Đoạn thân bài 2:
Phân tích và khẳng định ý kiến “Đăng tải thông tin cá nhân lên trên mạng tiềm ẩn nhiều rủi ro”
- Rủi ro bị đánh mất danh tính: Tội phạm mạng có thể tận dụng những dữ kiện được tiết lộ để truy cập trái phép vào tài khoản của người dùng -> thực hiện những hành vi lừa đảo tài chính
- Ví dụ: Hiện tượng đánh cắp căn cước công dân ở Việt Nam: những kẻ lừa đảo sử dụng danh tính của nạn nhân để mua bán hoặc đánh bạc trái phép
- Rủi ro bị xâm phạm riêng tư: hackers sẽ tống tiền những nạn nhân dựa trên những thông tin nhạy cảm mà chúng truy cập được từ những nền tảng mạng xã hội -> sự huỷ hoại danh dự
Kết bài: Khẳng định lại việc tiết lộ các thông tin cá nhân trên mạng xã hội là một vấn đề đa chiều, với những lý lẽ thuyết phục đến từ cả 2 khía cạnh. Tóm tắt lại những ưu điểm và nhược điểm đã trả lời trong phần thân bài
3. Bài mẫu (Sample Answer)
Sample 1:
Sample 2:
4. Từ vựng (Vocabulary Highlight)
Sample 1:
- The integration of something into something: sự tích hợp cái gì vào cái gì
- In the realm of + N: trong lĩnh vực về cái gì
- Automate: tự động hoá
- Retailer: nhà bán lẻ
- Seamless: trơn chu, liền mạch
- Public disclosure of sensitive data: sự tiết lộ công khai của những dữ liệu nhạy cảm
- Idenity theft: đánh cắp danh tính
- Cybercriminals: tội phạm mạng
- Non-consensual access: sự truy cập không được đồng thuận
- Financial fraud: Lừa đảo tài chính
- Unauthorized purchase: khoản mua không được cho phép
- Data breach: vi phạm về dữ liệu
- The invasion of privacy: sự xâm lấn riêng tư
- Blackmail: Tống tiền
- Defamation of character: sự làm tổn thương danh dự hoặc uy tín
- Multifaceted: đa diện
VOCABULARY THAM KHẢO
- privacy infringement: vi phạm quyền riêng tư của người khác
Example: The report argues that the penalty for privacy infringement should be increased.
- Unauthorized surveillance: sự giám sát trái phép
Example: The widespread collection and use of personal data by corporations raise concerns about unauthorized surveillance
- Targeted advertising: Quảng cáo nhắm đối tượng
Example: Victims of data leakage are subject to targeted advertising
- data mining: Khai phá dữ liệu
Example: Retailers rushed to invest in data mining to help them identify patterns in everything from seasonal sales to shoplifting.
Sample 2:
- A plethora of (formal): nhiều cái gì
- Disclosing (C1): tiết lộ gì
- Run the risk of: chấp nhận rủi ro gì
- Be bombarded with: bị liên tục tấn công bởi cái gì
- Oriental medicines: thuốc đông y
- Seemingly (C1): tưởng thế nhưng không phải thế
- Lose dignity (C1): mất phẩm giá
- Taint reputation (formal): hủy hoại danh tiếng
- Swiftness: sự nhanh chóng
Trên đây là sample cho Topic: Sharing personal information IELTS Writing Task 2. Các bạn có thể tham khảo các bài mẫu IELTS Writing Task 2 khác của The IELTS Workshop cũng như làm bài test trình độ IELTS tại đây, từ đó đề ra cho mình lộ trình ôn luyện chuẩn xác nhất nhé!
Để có thể hoàn thiện và khắc phục lỗi sai nâng band điểm cho phần thi IELTS Writing Task 2, tham khảo ngay Khóa bổ trợ từng kỹ năng IELTS chuyên sâu của The IELTS Workshop.