Cùng tham khảo sample, từ vựng và cách giải chủ đề Small family and extended family IELTS Writing Task 2 qua bài mẫu của cô Phương Anh của The IELTS Workshop nhé.
1. Phân tích đề bài: Small family and extended family IELTS Writing Task 2
1.1. Đề bài
In some countries, more people are choosing to live alone or in a small family rather than in an extended family. Do you think this is a positive or negative trend? Write at least 250 words
(Ở một số quốc gia, nhiều người chọn sống một mình hoặc trong một gia đình nhỏ hơn là trong một gia đình lớn. Bạn nghĩ đây là xu hướng tích cực hay tiêu cực? Viết ít nhất 250 từ)
1.2. Phân tích đề bài
Dạng bài: Advantages and disadvantages
Từ khóa chính: live alone, small family, extended family
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa:
- Live alone = solitary living = reside by oneself
- Small family = nuclear family = traditional family
- Extended family = large family = joint family
Phân tích yêu cầu đề bài:
Đề bài yêu cầu chúng ta phân tích mặt tích cực và tiêu cực của xu hướng sống một mình hoặc gia đình hạt nhân để đưa ra kết luận đây là xu hướng tốt hay xấu -> Chúng ta sẽ phân tích 2 mặt trong các đoạn thân bài và đưa ra kết luận trong phần kết bài.
Phân tích sơ qua việc lên idea cho bài
Xem thêm: 7 bí kíp brainstorm ideas hiệu quả cho IELTS Writing Task 2
2. Dàn bài chi tiết
Introduction: Diễn đạt lại ý của đề bài, đưa ra ý kiến để trả lời câu hỏi: đây là một xu hướng mang chiều hướng tiêu cực
Đoạn thân bài 1: Phân tích các ảnh hưởng tích cực
- Khi sống một mình, cá nhân có nhiều tự do hơn => tự do đưa ra quyết định mà không bị ảnh hưởng hoặc ràng buộc từ người khác, đặc biệt là các quyết định liên quan tới mối quan hệ cá nhân hoặc sự nghiệp => xây dựng khả năng tự lập
- Sống trong gia đình nhỏ tạo điều kiện cho mối quan hệ giữa các thành viên được liên kết chặt chẽ hơn => các thành viên có nhiều cơ hội tiếp xúc với nhau hơn => thúc đẩy sự gần gũi về mặt tình cảm và thấu hiểu lẫn nhau trong gia đình
Đoạn thân bài 2&3: Phân tích các ảnh hưởng tiêu cực
- Sống một mình hay sống trong một gia đình nhỏ => tăng sự cô lập trong xã hội => người cao tuổi có thể gặp khó khăn trong cuộc sống hằng ngày do thiếu sự quan tâm chăm sóc và hỗ trợ tinh thần từ con cháu
- Xu hướng sống một mình làm trầm trọng thêm các vấn đề liên quan đến dân số già và tỷ lệ sinh giảm. Ví dụ, Nhật Bản và Hàn Quốc là 2 nước hiện tại đang chịu ảnh hưởng nặng do xu hướng không kết hôn và sống một mình lan rộng => tạo gánh nặng cho hệ thống chăm sóc sức khỏe và chế độ lương hưu.
Kết bài: Tóm tắt lại những gì đã viết.
3. Bài mẫu (Sample Answer)
4. Từ vựng (Vocabulary Highlight)
- living arrangements (collocation) sắp xếp trong cuộc sống
- autonomy (n) quyền tự chủ
- ambition (n) tham vọng
- intimate (adj) thân mật
- aspiration (n) khát vọng
- offspring (n) con cái
- desolation (n) sự cô độc
- exacerbate (v) làm trầm trọng thêm
- strain (n) sự căng thẳng
- dent (n) sự suy thoái
- diminish (v) giảm dần
Trên đây là sample cho Topic: Small family and extended family IELTS Writing Task 2. Các bạn có thể tham khảo các bài mẫu IELTS Writing Task 2 khác của The IELTS Workshop nhé!
Tham khảo ngay khoá Senior của The IELTS Workshop để có thể tìm hiểu nhiều chiến lược làm bài IELTS Writing Task 2 khác cùng nhiều cách triển khai ý thú vị hơn nhé.