fbpx

Surprised đi với giới từ gì? Cách phân biệt Surprised và Surprising

Trong tiếng Anh, việc các tính từ có thể đi với nhiều giới từ khác nhau làm người học cảm thấy khó ghi nhớ chính xác. Một ví dụ điển hình là từ Surprised, đây là tính từ có thể kết hợp nhiều giới từ. Vậy Surprised đi với giới từ gì? Bài viết sau đây của The IELTS Workshop sẽ giải đáp cho bạn, đồng thời cung cấp thêm thông tin về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của tính từ Surprised.

1. Surprised là gì? 

Theo Cambridge Dictionary, tính từ surprised được định nghĩa là trạng thái hoặc cách biểu lộ sự bất ngờ trước một sự kiện, thông tin hoặc tình huống mà bạn không thể dự đoán trước. Vì vậy, người học có thể sử dụng từ surprised để diễn tả cảm giác ngạc nhiên khi đối mặt với những điều không lường trước được.

Ví dụ: 

  • I was really surprised to see Maria at the concert. I didn’t know she liked that band! (Tôi thực sự bất ngờ khi thấy Maria ở buổi hòa nhạc. Tôi không biết cô ấy thích ban nhạc đó!)
  • She was surprised by the results of the exam since she had been expecting a lower score. (Cô ấy đã cảm thấy bất ngờ với kết quả của kỳ thi vì cô đã dự đoán điểm số thấp hơn.)

2. Surprised đi với giới từ gì? 

Ba giới từ phổ biến nhất thường xuất hiện sau từ Surprised là at, by và with. Về cơ bản, các cụm từ “surprised + at/by/with” đều mang ý nghĩa bị ngạc nhiên bởi điều gì đó. Dưới đây là những cách sử dụng cụ thể của ba giới từ này khi kết hợp với Surprised:

2.1 Surprised + At

Bạn có thể dùng Surprised at khi muốn diễn tả cảm giác ngạc nhiên về một sự việc hoặc tình huống cụ thể. Cụm từ này giúp nhấn mạnh tâm thế không lường trước và sự bất ngờ của bạn đối với một tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • I was surprised at how quickly the team finished the project. (Tôi đã rất ngạc nhiên về việc đội ngũ hoàn thành dự án nhanh chóng như vậy.)
  • She was surprised at the level of detail in the report. (Cô ấy ngạc nhiên về mức độ chi tiết trong báo cáo.)

2.2 Surprised + By

Khi muốn bày tỏ sự ngạc nhiên về hành động của một người hoặc một sự việc nào đó bất ngờ, bạn có thể dùng cụm từ Surprised by. Cụm từ này nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng gây ra sự ngạc nhiên cho người nói.

Ví dụ:

  • We were surprised by the complexity of the problem. (Chúng tôi đã ngạc nhiên bởi sự phức tạp của vấn đề.)
  • She was surprised by the creativity of the students’ art projects. (Cô ấy ngạc nhiên bởi sự sáng tạo trong các dự án nghệ thuật của học sinh.)

2.3 Surprised + With

Tương tự như Surprised By, Surprised With cũng mang ý nghĩa bày tỏ sự ngạc nhiên, bất ngờ trước 1 sự kiện hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • She was surprised with the gift he gave her for her birthday. (Cô ấy đã cảm thấy bất ngờ với món quà anh ấy tặng cô vào sinh nhật.)
  • I was surprised with the results of the experiment. (Tôi đã cảm thấy ngạc nhiên với kết quả của thí nghiệm.)
Surprised đi với giới từ gì? 
Surprised đi với giới từ gì? 

Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng

3. Một vài cấu trúc của Surprise 

1. Surprise somebody with something

  • Cách dùng: Cấu trúc này thường được áp dụng khi ai đó muốn tạo ra một trải nghiệm bất ngờ cho người khác.
  • Ý nghĩa: Tạo bất ngờ cho ai bằng cái gì.
  • Ví dụ: She surprised her friends with a homemade cake at the party. (Cô ấy đã làm các bạn của mình bất ngờ bằng một chiếc bánh tự làm tại bữa tiệc.)

2. Come as a surprise

  • Cách dùng: Cấu trúc này thường được áp dụng khi có một sự kiện hoặc thông tin xuất hiện mà không ai có thể dự đoán trước được.
  • Ý nghĩa: Xảy ra bất ngờ, không giống mong đợi.
  • Ví dụ: The announcement of the merger came as a surprise to the entire staff. (Thông báo về việc sáp nhập đã làm toàn bộ nhân viên cảm thấy bất ngờ.)

3. To have a surprise up one’s sleeve

  • Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt việc ai đó giữ một bất ngờ hoặc một điều gì đó bí mật đến 1 thời điểm thích hợp để khiến ai đó ngạc nhiên.
  • Ý nghĩa: Có một điều bất ngờ mà chưa tiết lộ cho đến thời điểm thích hợp
  • Ví dụ: The teacher had a surprise up her sleeve for the last day of school. (Giáo viên đã có 1 bất ngờ chưa tiết lộ cho đến ngày cuối cùng của học kỳ.)

4. To someone’s surprise

  • Cách dùng: Cấu trúc này dùng để biểu thị sự ngạc nhiên của cá nhân người nói đối với một sự kiện hoặc kết quả nào đó.
  • Ý nghĩa: Ngoài mong đợi của ai
  • Ví dụ: To her surprise, she found out she had won the competition. (Ngoài mong đợi của cô ấy, cô ấy phát hiện ra rằng mình đã chiến thắng cuộc thi.)

5. Take someone by surprise

  • Cách dùng: Cấu trúc này thường được áp dụng khi ai đó không chuẩn bị trước hoặc không mong đợi điều gì đó xảy ra và bị bất ngờ.
  • Ý nghĩa: Làm cho ai đó bất ngờ
  • Ví dụ: The news of the company’s bankruptcy took the employees by surprise. (Tin tức về việc công ty phá sản đã làm các nhân viên cảm thấy bất ngờ.)
Một vài cấu trúc của Surprise 
Một vài cấu trúc của Surprise 

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Surprised 

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
AstonishedCảm thấy rất ngạc nhiên hoặc kinh ngạcShe was astonished by the beauty of the sunset. (Cô ấy cảm thấy kinh ngạc trước vẻ đẹp của hoàng hôn.
ShockedCảm thấy bất ngờ, thường với cảm xúc mạnh mẽHe was shocked to learn that his friend had been lying to him. (Anh ấy cảm thấy sốc khi biết rằng bạn mình đã nói dối anh ấy.)
AmazedCảm thấy ngạc nhiên và thích thú trước điều gì đóI was amazed by the magician’s incredible tricks. (Tôi cảm thấy thích thú trước những trò ảo thuật tuyệt vời của ảo thuật gia.)
FlabbergastedCảm thấy hoàn toàn ngạc nhiên và không tin vào điều gì đóHe was flabbergasted when he won the lottery. (Anh ấy cảm thấy hoàn toàn bất ngờ khi trúng xổ số.)
Taken abackCảm thấy bất ngờ và bị làm cho ngạc nhiên ngay lập tứcI was taken aback by the sudden change in her attitude. (Tôi cảm thấy ngạc nhiên ngay lập tức trước sự thay đổi đột ngột trong thái độ của cô ấy.)

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
UnaffectedKhông bị ảnh hưởng, không bị tác độngThe news left him completely unaffected. (Tin tức không hề làm anh ấy bị ảnh hưởng.)
PredictableCó thể dự đoán trướcThe ending of the movie was very predictable. (Kết thúc của bộ phim rất có thể dự đoán trước.)
PreparedĐã chuẩn bị sẵn sàngShe was fully prepared for the surprise announcement. (Cô ấy đã hoàn toàn chuẩn bị cho thông báo bất ngờ.)

5. Phân biệt surprised với surprising 

SurprisedSurprising
Ý nghĩaSurprised là tính từ, là cảm giác bất ngờ và ngạc nhiên của ai đó khi trải qua một sự kiện không mong đợi hoặc không thể đoán trước được.Surprising là một tính từ, là các yếu tố gây ngạc nhiên hoặc không thường thấy, không thể dự đoán trước của sự vật, sự việc nào. 
Cách dùngSurprised được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc cảm xúc ngạc nhiên, bất ngờ của ai đó (thường dùng cho người)Surprising được sử dụng để diễn tả điều gì đó gây ngạc nhiên, bất ngờ (thường dùng cho sự vật)
Ví dụJohn was surprised by the unexpected gift. (John rất ngạc nhiên bởi món quà bất ngờ.)

→ Surprised miêu tả cảm xúc bất ngờ của John
The unexpected gift was surprising to John. (Món quà bất ngờ đó thật đáng ngạc nhiên đối với John.)

→ Surprising miêu tả sự gây ngạc nhiên, bất ngờ của món quà 

Bài tập vận dụng 

Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống:

  1. She was surprised ____ how quickly the time passed.
    A. by
    B. to
    C. that
  2. They were surprised ____ the delicious taste of the new dish.
    A. at
    B. to
    C. with
  3. He was surprised ____ receive an award for his project.
    A. at
    B. to
    C. by
  4. Mary was surprised ____ her friend’s sudden departure.
    A. to
    B. with
    C. at
  5. We were surprised ____ he didn’t show up to the meeting.
    A. that
    B. to
    C. with

Đáp án:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. B
  5. A

Xem thêm: Excellent đi với giới từ gì? Cách sử dụng và bài tập chi tiết

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những kiến thức trả lời cho câu hỏi Surprised đi với giới từ gì. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo