Tại chuyên mục giải đề IELTS Writing lần này, cô Khánh Huyền của The IELTS Workshop sẽ gợi ý cho bạn một bài giải mẫu với chủ đề IELTS writing task 2 Competitiveness for Men & Women nhé. Cùng tham khảo sample, từ vựng và một vài cách diễn đạt ghi điểm trong phần thi IELTS Writing nhé.
Phân tích đề bài IELTS writing task 2 Competitiveness for Men & Women
Some people say that men are naturally more competitive than women. To what extent do you agree or disagree?
(Một số người nói rằng nam giới thường có sự cạnh tranh hơn phụ nữ. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm trên?)
Đây là dạng bài Agree/Disagree. Để có thể tối đa hóa Task Response, thí sinh cần phải phân tích tất cả các dữ kiện của đề. Dưới đây là gợi ý cho sample các bạn có thể tham khảo
- Body paragraph 1: Men & women – equal – but different aspects
- women – as competitive + example
- men – compete sports / women – compete look
- Body paragraph 2: Men – likely competitive – social reason
- patriarchy – men encouraged to compete
- women – unsupported & prosocial
Với đề bài này, chúng ta sẽ tách phân tích các khía cạnh của đề. Từ đó, đưa quan điểm riêng cho từng khía cạnh, đồng thời phải đảm bảo rằng lập trường nhất quán qua 2 đoạn.
Sample Answer (Bài trả lời mẫu)
Highlight Vocabulary (Từ vựng)
- stereotype: khuôn mẫu
- managerial position: chức vụ quản lý
- social norm: chuẩn mực xã hội
- high-achievers: những người đạt thành tích cao
- aggressive traits: tính hung hăng
- to be superior to someone: vượt trội hơn ai đó
- to be inferior to someone: thua kém ai đó
- to shy away from competition: né tránh sự cạnh tranh
- to outperform: vượt trội hơn
- to perpetuate: duy trì
- patriarchal social order: thứ tự gia trưởng
- cutthroat environment: môi trường cạnh tranh
Trên đây là sample cho Topic: IELTS writing task 2 Competitiveness for Men & Women. Ngoài ra, các bạn có thể xem thêm các bài mẫu tương tự tại kho bài mẫu Writing điểm cao của The IELTS Workshop.
Tham khảo khóa học Pre-Senior để được hướng dẫn về cách làm các dạng bài trong IELTS Writing nói riêng và bài thi IELTS nói chung.