fbpx

Giải đề IELTS Writing Task 2: Television

Cùng tham khảo sample, từ vựng và cách giải chủ đề Television IELTS Writing Task 2 qua bài mẫu của cô Thuý Nguyễnthầy Phan Hải của The IELTS Workshop nhé.

(Some people think what children watch on TV would influence their behavior. While others think how long they watch would influence their behavior the most. Discuss both views and give your own opinion.) 

1. Phân tích đề bài: Television IELTS Writing Task 2

1.1. Đề bài

Some people think what children watch on TV would influence their behavior. While others think how long they watch would influence their behavior the most. Discuss both views and give your own opinion. 

(Một số người cho rằng những gì trẻ em xem trên TV sẽ ảnh hưởng đến hành vi của chúng. Trong khi những người khác cho rằng thời gian xem sẽ ảnh hưởng đến hành vi của chúng nhiều nhất. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến ​​của riêng bạn.)

1.2. Phân tích đề bài 

Dạng bàiDiscuss both views

Từ khóa: what children watch or how long=> influence their behavior most  

Xem thêm: 7 bí kíp brainstorm ideas hiệu quả cho IELTS Writing Task 2

2. Dàn bài chi tiết

Introduction  

  • Giới thiệu đề tài và trình bày cả hai mặt của vấn đề: tác động của nội dung truyền hình so với ảnh hưởng của thời gian xem TV. tuyên bố quan điểm của mình (tuyên bố luận điểm) là thời lượng xem TV của trẻ em quan trọng hơn nội dung trong việc tác động đến hành vi.  

Body Paragraph 1  

  • Bắt đầu bằng việc nhận thức đến quan điểm đối lập (“Thừa nhận, có thể có lẽ…”). Lập luận rằng nội dung truyền hình có thể ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi của trẻ em do khả năng bắt chước và nhớ lại các cảnh. Cung cấp ví dụ và mô tả chi tiết về cách tiếp xúc với hành vi không phù hợp trên TV có thể làm thay đổi tiêu cực mẫu hành vi của trẻ.  

Body Paragraph 2  

  • Người viết chuyển sang quan điểm của riêng mình, đối lập với đoạn văn trước. Lập luận rằng tiếp xúc liên tục qua thời gian là cần thiết để TV có thể ảnh hưởng đến hành vi một cách đáng kể. Sau đó trích dẫn các nghiên cứu để chứng minh rằng tiếp xúc kéo dài, chứ không phải xem lướt qua, dẫn đến thay đổi hành vi. Đoạn văn cũng thảo luận về xu hướng hiện tại trong các hoạt động của trẻ em, nhấn mạnh rằng việc học tập chiếm nhiều thời gian hơn xem TV. Đoạn văn này dịch chuyển sự tập trung sang tầm quan trọng của thời lượng tiếp xúc hơn là nội dung, hỗ trợ thêm cho luận điểm. 

Conclusion (Đoạn 4): 

  • Tóm tắt luận điểm của họ, nhắc lại rằng trong khi nội dung TV có thể ảnh hưởng đến hành vi, thì thời lượng tiếp xúc là yếu tố quan trọng hơn. Nhấn mạnh đến những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra do việc xem TV một cách dài và không được giám sát. Kết luận kêu gọi phụ huynh và giáo viên kiểm soát và điều chỉnh thời gian xem màn hình của trẻ em để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của chúng. 

3. Bài mẫu (Sample Answer)

Sample 1:

Television IELTS Writing Task 2 sample 1
Television IELTS Writing Task 2 sample 2

Sample 2:

Some people think what children watch on TV would influence their behavior

4. Từ vựng (Vocabulary Highlight)

Sample 1:

  • Heavily influenced: tác động mạnh mẽ. 
  • Lead to serious ramifications: Chỉ ra những hậu quả nghiêm trọng. 
  • Granted: Thừa nhận một điểm trước khi đưa ra một lập luận phản biện. 
  • Profound effect: Tác động sâu sắc đáng kể. 
  • Imitating any movie scenes: Bắt chước các cảnh trong phim. 
  • Vividly replay: Nhớ lại một cách rõ ràng. 
  • Patterns of behaviors: Các mẫu hành vi. 
  • Inappropriate behaviors: Hành vi không thích hợp. 
  • Morally wrong acts: Hành vi không đạo đức. 
  • Disastrous consequences: Hậu quả nghiêm trọng. 
  • Factor in: Cân nhắc đến. 
  • Cognitively: Liên quan đến quá trình nhận thức. 
  • Consistently over a prolonged period: Liên tục trong một khoảng thời gian dài. 
  • Grueling and intrusive scenes: Cảnh ác liệt và xâm phạm. 
  • Downplay: Làm giảm tầm quan trọng của. 
  • Morally wrong behaviors: Hành vi không đạo đức. 
  • Dedicated toward their academic endeavors: Cam kết với nỗ lực học tập của họ. 
  • Monitoring and regulate: Giám sát và kiểm soát. 
  • Serious ramifications: Nhấn mạnh các hậu quả nghiêm trọng. 
  • Broadcasted on TV: Các chương trình được phát sóng trên truyền hình. 
  • Extensive viewing: Xem lâu dài. 
  • Screen time: Thời gian dành trước màn hình. 

Sample 2:

  • sedentary lifestyle: lối sống thụ động
  • fixating : Cố định trước màn hình
  • distraught : khó chịu, không hài lòng, thất vọng
  • prejudicial : có hại

Trên đây là sample cho Topic: Television IELTS Writing Task 2. Các bạn có thể tham khảo các bài mẫu IELTS Writing Task 2 khác của The IELTS Workshop nhé!

Tham khảo ngay khoá Senior của The IELTS Workshop để có thể tìm hiểu nhiều chiến lược làm bài IELTS Writing Task 2 khác cùng nhiều cách triển khai ý thú vị hơn nhé.

khóa học senior

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo