Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi xem phim, nghe nhạc hay trò chuyện với người bản xứ mà họ lại dùng những từ ngữ lạ hoắc, không có trong từ điển? Đó chính là lúc bạn đã chạm trán với từ lóng tiếng Anh – một phần không thể thiếu trong giao tiếp đời thường. Hãy cùng The IELTS Workshop bỏ túi hơn 100 từ lóng thông dụng nhất, cùng với những tips học hiệu quả để bạn tự tin “bắn” tiếng Anh như người bản xứ!
1. Slang – Từ lóng trong tiếng Anh là gì?
Từ lóng (slang) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng không chính thức, chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong một nhóm người cụ thể. Khác với ngôn ngữ chính thống, từ lóng thường mang tính địa phương, thời thượng và có thể thay đổi nhanh chóng theo thời gian. Chúng thường được dùng để thể hiện cảm xúc, thái độ, hoặc đơn giản là để cuộc trò chuyện trở nên thân mật, gần gũi hơn.
Một ví dụ điển hình là từ “cool“. Ban đầu, nó có nghĩa đen là “mát mẻ”. Nhưng trong từ lóng, “cool” lại có nghĩa là “tuyệt vời”, “thú vị” hoặc “đồng ý”. Hay như “hang out” không có nghĩa là treo một thứ gì đó ra ngoài, mà là “đi chơi”, “tụ tập”.
2. Vì sao bạn nên biết các từ lóng tiếng Anh?
Dưới đây là một số lý do mà bạn nên nắm được kiến thức về các từ vựng không chính thống này:
- Hiểu người bản xứ: Khi xem phim, nghe nhạc, hay đọc sách báo tiếng Anh, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp từ lóng. Nếu không biết, bạn có thể bỏ lỡ những tình tiết quan trọng hoặc không hiểu được ý nghĩa sâu xa của thông điệp.
- Giao tiếp tự nhiên hơn: Sử dụng từ lóng một cách phù hợp sẽ giúp bạn nghe tự nhiên hơn, giống như người bản xứ. Điều này giúp bạn tạo dựng mối quan hệ tốt hơn, đặc biệt khi giao tiếp với bạn bè hoặc những người trẻ tuổi.
- Tiếp cận văn hóa: Từ lóng thường gắn liền với một nền văn hóa, một nhóm người, hoặc một xu hướng cụ thể. Việc học từ lóng giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa của các quốc gia nói tiếng Anh, từ đó mở rộng tầm hiểu biết của mình.
- Thể hiện cá tính: Sử dụng từ lóng một cách khéo léo có thể giúp bạn thể hiện cá tính, sự dí dỏm và thậm chí là sự am hiểu về ngôn ngữ.
- Bắt kịp xu hướng: Ngôn ngữ luôn phát triển, và từ lóng là một phần của sự phát triển đó. Việc cập nhật từ lóng giúp bạn không bị lạc hậu và luôn bắt kịp các xu hướng giao tiếp mới nhất.
Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý rằng từ lóng nên được sử dụng đúng ngữ cảnh và đối tượng. Tránh dùng từ lóng trong môi trường trang trọng như phỏng vấn xin việc hay các bài viết học thuật nhé!
3. Tổng hợp 100+ từ lóng tiếng Anh thông dụng nhất
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ lóng tiếng Anh thông dụng nhất, được phân loại để bạn dễ dàng theo dõi và học tập.
| Từ lóng | Giải thích | Ví dụ |
| Bae | Before Anyone Else – Người yêu, người quan trọng nhất. | Hey bae, wanna grab some coffee? |
| Bestie / buddy / pal / homie / BFF / bro / sis | Bạn thân, chiến hữu | Hey bestie, what are we doing this weekend? You look amazing today, buddy! |
| GOAT | Greatest Of All Time – Vĩ đại nhất mọi thời đại. | Messi is the GOAT in football. |
| Lit | Tuyệt vời, vui vẻ, phấn khích (thường dùng để mô tả một bữa tiệc hoặc sự kiện). | The party last night was lit! |
| Chill out | Thư giãn, bình tĩnh lại. | Just chill out, everything will be fine. |
| Cool | Tuyệt vời, thú vị, đồng ý | That new game is cool. |
| Gonna | Thay cho “going to” | I’m gonna visit my grandparents this weekend. |
| Finna | Going to (sắp sửa làm gì). | I’m finna go get some lunch. |
| Wanna | Thay cho “want to” (muốn) | Wanna grab some food? |
| Gotta | Thay cho “have got to” | I gotta go pick up my little brother. |
| Whatcha | What are you (bạn đang làm gì). | Whatcha doing tonight? |
| Hangry | Ghép từ “hungry” (đói) và “angry” (tức giận) – Đói đến mức cáu kỉnh. | I’m so hangry, I need food now! |
| FOMO | Fear Of Missing Out – Nỗi sợ bỏ lỡ. | I have serious FOMO about that concert. |
| JOMO | Joy Of Missing Out (Niềm vui khi bỏ lỡ – trái ngược với FOMO). | I embraced JOMO and stayed home tonight. |
| Couch potato | Người lười biếng, chỉ thích ngồi xem TV. | My brother is such a couch potato on weekends. |
| Woke | Tỉnh táo, nhận thức được các vấn đề xã hội và chính trị. | She’s very woke about environmental issues. |
| Flex | Khoe khoang (thường về tài sản, thành tích). | He’s always flexing his new car. |
| Lowkey | Bí mật, kín đáo, không phô trương. | I’m low-key excited about the trip. |
| Salty | Tức giận, khó chịu, bực bội (thường vì chuyện nhỏ nhặt). | Don’t be salty just because you lost the game. |
| Slap | Rất hay, tuyệt vời (thường dùng cho âm nhạc). | This song slaps! |
| Ghost | Bỗng dưng biến mất, cắt đứt mọi liên lạc (thường trong mối quan hệ). | He completely ghosted me after our first date. |
| Drip | Phong cách ăn mặc đẹp, thời trang. | Your outfit has some serious drip today. |
| Cap / No cap | “Cap” nghĩa là nói dối, “No cap” nghĩa là nói thật, không đùa. | I got a perfect score, no cap! |
| Bet | Đồng ý, được thôi (thường dùng để chấp nhận một lời đề nghị hoặc thách thức). | Want to go to the movies? Bet! |
| Broke | Hết tiền, cháy túi. | I can’t go out tonight, I’m totally broke. |
| Bummer | Điều đáng thất vọng, xui xẻo. | It’s a bummer that the concert was canceled. |
| To have a crush on someone | Thầm yêu, thích ai đó. | She has a huge crush on the new guy. |
| Crash | Ngủ lại, ngủ nhờ. | Can I crash at your place tonight? |
| Ditch | Bỏ rơi, hủy hẹn, trốn. | He ditched his friends to go to the party. |
| Epic fail | Thất bại thảm hại, cực kỳ tệ. | My presentation was an epic fail. |
| Fierce | Mạnh mẽ, dữ dội, cuốn hút (thường dùng cho phong cách, thời trang). | Her new haircut looks fierce! |
| For real | Thật không, thật à? (hoặc nghĩa là thật sự, nghiêm túc). | Are you serious, for real? |
| Give me a break | Thôi đi, đừng làm phiền, để tôi yên. | Oh, give me a break! You’re always complaining. |
| Hang out | Đi chơi, gặp gỡ, tụ tập. | Let’s hang out this weekend. |
| Hit me up | Liên lạc với tôi, gọi cho tôi. | If you need anything, hit me up. |
| Kudos | Khen ngợi, công nhận. | Kudos to you for finishing that project so quickly! |
| Legit | Hợp pháp, chính đáng, thật sự. | Is that story legit? |
| Lame | Nhạt nhẽo, chán ngắt, tẻ nhạt. | That party was so lame. |
| My bad | Lỗi của tôi, tôi xin lỗi. | Oops, my bad! I dropped your phone. |
| No biggie | Không thành vấn đề, không có gì to tát. | Thanks for helping. No biggie! |
| No sweat | Không có gì khó khăn, dễ dàng. | Can you fix my computer? No sweat! |
| On point | Hoàn hảo, xuất sắc. | Her makeup is always on point. |
| Pull someone’s leg | Trêu chọc ai đó. | Are you serious or are you just pulling my leg? |
| Slay | Làm tốt, thành công một cách xuất sắc. | You totally slayed that presentation! |
| Neat! | “hay quá”, “tuyệt”, “ngon lành”, “gọn gàng/ổn áp” | You built this yourself? Neat! |
| Super! | “tuyệt!”, “đỉnh!”, “quá tốt!”, “siêu luôn!” | Super! I’m glad you can make it. |
| Spill the beans | Tiết lộ bí mật. | Come on, spill the beans! What happened? |
| To be stoked | Rất hào hứng, phấn khích. | I’m so stoked for the concert tonight! |
| Yeet | Thán từ diễn tả sự phấn khích, đồng tình hoặc khi ném cái gì đó đi. | I just aced my exam! Yeet! |
| Oh snap! | “Ôi trời!”, “Ủa gì vậy?”, thể hiện sự bất ngờ, phản ứng khi có ai nói gì đó mang tác động mạnh mẽ | Oh snap, I didn’t expect that plot twist! |
| To be down for something | Đồng ý làm gì đó. | I’m down for pizza tonight. |
| Shade | Sự coi thường, khinh thường một cách tinh tế. | She threw some serious shade at him. |
| Tea | Thông tin, chuyện phiếm, tin đồn. | Spill the tea! What’s the latest gossip? |
| Extra | Quá lố, làm quá. | He’s so extra with his dramatics. |
| Gucci | Tốt, tuyệt vời, ổn. | Everything’s gucci. |
| Catch feelings | Nảy sinh tình cảm. | Be careful, don’t catch feelings too fast. |
| Snatched | Rất đẹp, hoàn hảo (thường dùng cho ngoại hình). | Her waist is snatched! |
| Basic | Nhàm chán, không độc đáo, theo xu hướng phổ biến. | Wearing Uggs and drinking pumpkin spice lattes is so basic. |
| Bounce | Rời đi, về. | It’s getting late, I’m gonna bounce. |
| Buzzkill | Người làm mất hứng, phá hỏng cuộc vui. | Don’t be such a buzzkill! |
| Cram | Học nhồi nhét, ôn thi cấp tốc. | I need to cram for my finals tonight. |
| Dig | Thích, hiểu. | I really dig that new song. |
| Down to earth | Thực tế, giản dị, không kiêu ngạo. | She’s so famous, but she’s really down to earth. |
| Flaky | Không đáng tin cậy, hay hủy hẹn. | He’s so flaky, I never know if he’ll show up. |
| Gamer | Người chơi game. | He’s a serious gamer, he plays all day. |
| Grind | Làm việc chăm chỉ, nỗ lực. | I’ve been on the grind all week. |
| Hype | Tạo sự hào hứng, quảng bá quá mức. | The movie got a lot of hype. |
| I can’t even | Không thể chịu đựng nổi, quá sức chịu đựng (thường dùng để diễn tả sự sốc, bất ngờ). | That story is so wild, I can’t even! |
| Jacked | Có cơ bắp cuồn cuộn. | He got really jacked after going to the gym for a year. |
| Kicks | Giày thể thao. | I bought some new kicks yesterday. |
| Krunk | Cực kỳ say xỉn hoặc phấn khích. | The party was krunk! |
| Mugged | Bị cướp. | He got mugged on his way home. |
| Obvi | Obvious – Rõ ràng, hiển nhiên. | Obvi, I’m going to the party. |
| Peeps | Bạn bè, mọi người. | I’m hanging out with my peeps tonight. |
| Ripped | Có cơ bắp cuồn cuộn. | He’s been working out and is totally ripped. |
| Savage | Tàn nhẫn, bá đạo, không khoan nhượng. | That comeback was savage! |
| Shook | Bị sốc, bất ngờ, kinh ngạc. | I was shook when I heard the news. |
| Sick | Tuyệt vời, đỉnh của chóp. | That car is sick! |
| Squad | Hội bạn thân, nhóm bạn. | My squad is coming over tonight. |
| Steal someone’s thunder | Cướp công, giành lấy sự chú ý. | Don’t try to steal my thunder! |
| Sweet | Tuyệt vời, ngon lành. | That’s a sweet deal. |
| Throw shade | Chê bai, mỉa mai. | Are you throwing shade at my new shoes? |
| Trashed | Rất say, say bí tỉ. | He got completely trashed at the party. |
| Vibe | Bầu không khí, cảm giác. | I’m getting good vibes from this place. |
| Wasted | Rất say, say bí tỉ. | He was totally wasted last night. |
| Whatevs | Whatever – Sao cũng được, tùy bạn. | Whatevs, I don’t care. |
| Wrecked | Rất mệt mỏi hoặc rất say. | I’m absolutely wrecked after that workout. |
| YOLO | You Only Live Once – Bạn chỉ sống một lần thôi (khuyến khích tận hưởng cuộc sống). | Let’s go skydiving! YOLO! |
| Zonked | Rất mệt mỏi, kiệt sức. | I’m absolutely zonked after work. |
| Bromance | Tình bạn thân thiết giữa hai người đàn ông. | Their bromance is so strong. |
| Catfish | Lừa đảo trên mạng xã hội bằng cách giả mạo danh tính. | He found out she was catfishing him. |
| Cranky | Khó chịu, gắt gỏng. | Don’t be so cranky in the morning. |
| Creep | Người đáng sợ, kỳ lạ hoặc rình mò. | That guy watching us is a total creep. |
| Dunce | Người ngu ngốc. | He’s such a dunce, he failed the easy test. |
| Facepalm | Hành động lấy tay che mặt để thể hiện sự thất vọng, xấu hổ. | When he said that, I just did a facepalm. |
| Frenemy | Bạn bè kiêm kẻ thù. | She’s my frenemy, we get along sometimes but also compete. |
| Gag me with a spoon | Biểu cảm ghê tởm, kinh khủng. | Oh, that outfit is so ugly, gag me with a spoon! |
| Get real | Tỉnh táo đi, thực tế lên. | You think you’re going to win the lottery? Get real! |
| Hella | Rất, cực kỳ (phổ biến ở California). | That’s hella good pizza. |
| Hot mess | Người hoặc tình huống lộn xộn nhưng vẫn có sức hút. | After staying up all night, I’m a total hot mess. |
| I’m dead | Tôi cười chết mất, tôi quá sốc. | That joke was so funny, I’m dead! |
| Mansplain | Người đàn ông giải thích một cách trịch thượng cho phụ nữ về những điều họ đã biết. | He started mansplaining feminism to me. |
| Mic drop | Rơi micro sau khi hoàn thành một màn trình diễn xuất sắc. | His final argument was a mic drop moment. |
| Netflix and chill | Xem phim Netflix và thư giãn (thường ám chỉ ý đồ lãng mạn). | Do you want to Netflix and chill tonight? |
| On fleek | Hoàn hảo, rất đẹp (thường dùng cho ngoại hình). | Her eyebrows are on fleek. |
| Photobomb | Phá đám ảnh, chen vào khung hình một cách bất ngờ. | My friend always photobombs my selfies. |
| Rage-quit | Tức giận bỏ cuộc chơi (game). | I rage-quit after losing for the tenth time. |
| Shady | Mờ ám, đáng ngờ. | That guy seems a bit shady. |
| Simp | Người quá si mê, chiều chuộng người khác (thường là phụ nữ) để được chú ý. | He’s such a simp for his girlfriend. |
| Snack | Người cực kỳ quyến rũ, hấp dẫn. | That celebrity is a total snack. |
| Sus | Suspicious (Đáng ngờ). | That story sounds a bit sus. |
| Tight | Thân thiết (với bạn bè). | We’re a pretty tight group. |
| TL;DR | Too Long; Didn’t Read (Quá dài; không đọc). Dùng để tóm tắt nội dung dài. | The article was good, but TL;DR for most people. |
| Vibe check | Kiểm tra xem mọi người có đang cảm thấy thoải mái, vui vẻ không. | Quick vibe check, how’s everyone doing? |
4. Tips học từ lóng tiếng Anh hiệu quả
Học từ lóng không chỉ là ghi nhớ ý nghĩa, mà còn là hiểu cách chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số tips giúp bạn học từ lóng hiệu quả:
4.1. Học kèm ngữ cảnh
Việc học từ lóng riêng lẻ mà không có ngữ cảnh giống như bạn đang học từ mới nhưng không biết cách dùng. Từ lóng rất nhạy cảm với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
Ví dụ: Từ “sick” có nghĩa đen là “ốm”, nhưng trong từ lóng, nó lại có nghĩa là “tuyệt vời”. Nếu bạn không biết ngữ cảnh, bạn có thể hiểu sai hoàn toàn. Thay vì chỉ ghi nhớ “sick = tuyệt vời”, hãy nhớ cả câu ví dụ: “That car is sick!” (Chiếc xe đó thật ngầu!).
Cách thực hiện: Khi học một từ lóng mới, hãy tìm kiếm các câu ví dụ sử dụng từ đó. Cố gắng đặt câu của riêng bạn với từ lóng đó trong các tình huống mà bạn có thể sử dụng.
4.2. Học qua phim ảnh, chương trình truyền hình Mỹ
Phim ảnh và chương trình truyền hình, đặc biệt là các sitcom, phim dành cho tuổi teen hoặc chương trình thực tế, là kho tàng từ lóng khổng lồ. Người bản xứ sử dụng từ lóng rất tự nhiên trong các cuộc đối thoại hàng ngày. Bạn có thể học từ lóng thông qua xem phim ảnh, chương trình truyền hình như sau:
- Xem có phụ đề tiếng Anh: Ban đầu, bạn có thể xem có phụ đề tiếng Anh để dễ dàng nhận diện các từ lóng. Khi gặp một từ lóng mới, hãy dừng lại, tra cứu và ghi chú.
- Xem lại không phụ đề: Sau khi đã quen thuộc, hãy thử xem lại mà không có phụ đề để luyện khả năng nghe và nắm bắt ngữ cảnh.
- Ghi chép và luyện tập: Ghi lại những từ lóng bạn nghe được và cách chúng được sử dụng. Cố gắng bắt chước cách phát âm và ngữ điệu của nhân vật.
- Gợi ý một số bộ phim, chương trình truyền hình phù hợp: Các series phim của Disney như Hannah Montana, The Suite Life of Zack & Cody, Wizards of Waverly Place, Phineas and Ferb, High School Musical… Một số chương trình truyền hình như Hell’s Kitchen, The Amazing Race, America’s Next Top Model, American Idol…

4.3. Đọc sách báo
Các bài báo, blog, truyện ngắn, và thậm chí là bình luận trên mạng xã hội là nguồn tài liệu tuyệt vời để bạn tiếp xúc với từ lóng trong văn viết. Bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:
- Các trang tin tức giải trí: Những trang như BuzzFeed, The Odyssey Online, hay các tạp chí dành cho giới trẻ thường sử dụng rất nhiều từ lóng.
- Theo dõi các blogger/influencer: Những người này thường dùng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với từ lóng.
4.4. Luyện tập giao tiếp
Đây là cách hiệu quả nhất để bạn biến những từ lóng đã học thành kỹ năng giao tiếp thực thụ. Bạn có thể thực hiện như sau:
- Tìm bạn bè bản xứ hoặc người học tiếng Anh: Thực hành nói chuyện với họ, cố gắng lồng ghép các từ lóng bạn đã học vào cuộc trò chuyện.
- Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh: Đây là môi trường tốt để bạn thực hành mà không sợ mắc lỗi.
- Sử dụng trong cuộc sống hàng ngày (có chọn lọc): Nếu bạn có cơ hội giao tiếp với người nước ngoài, hãy thử sử dụng một vài từ lóng phù hợp. Quan sát phản ứng của họ để biết liệu bạn đã dùng đúng cách chưa.

5. Làm thế nào để tra nghĩa tiếng lóng tiếng Anh?
Không phải từ lóng nào cũng có trong từ điển truyền thống. Vậy làm sao để bạn có thể tra cứu khi gặp một từ lóng khó hiểu?
- Sử dụng từ điển Urban Dictionary: Urban Dictionary là một từ điển trực tuyến chuyên về từ lóng, cụm từ địa phương và các thuật ngữ không chính thống. Đây là công cụ không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn học từ lóng.
Ưu điểm: Cập nhật liên tục, có nhiều định nghĩa khác nhau cho cùng một từ (phản ánh sự đa dạng trong cách dùng), kèm theo ví dụ cụ thể..
Facebook: Tham gia các nhóm học tiếng Anh, nhóm trao đổi văn hóa hoặc các trang của người bản xứ. Bạn có thể tạo topic hỏi đáp về từ lóng mà bạn đang thắc mắc.
Reddit: Reddit có rất nhiều cộng đồng (subreddit) về ngôn ngữ, văn hóa, hoặc các chủ đề cụ thể. Bạn có thể tìm kiếm từ lóng hoặc đăng câu hỏi để được cộng đồng giải đáp. Ví dụ, r/EnglishLearning, r/Slang.
Quora: Là một nền tảng hỏi đáp, nơi bạn có thể đặt câu hỏi về ý nghĩa của từ lóng và nhận được câu trả lời từ người bản xứ hoặc những người am hiểu ngôn ngữ.
- Hỏi trực tiếp trong các cộng đồng học tiếng Anh: Bạn có thể tham gia nhóm Facebook TIW Student Community để đặt câu hỏi về từ lóng. Cộng đồng này có rất nhiều thành viên nhiệt tình, bao gồm cả giáo viên của The IELTS Workshop, sẵn sàng giải đáp thắc mắc của bạn.
6. Có nên dùng từ lóng tiếng Anh trong IELTS Speaking?
IELTS là bài thi đánh giá khả năng dùng tiếng Anh tiêu chuẩn. Do đó, nếu bạn sử dụng quá nhiều từ lóng (thường mang tính không trang trọng, không phù hợp trong môi trường học thuật), bạn có thể bỏ lỡ cơ hội thể hiện vốn từ vựng học thuật và khả năng sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt.
Ngoài ra, giám khảo có thể không hiểu hoặc không đánh giá cao tiếng long, do tiếng lóng thường có sự khác biệt giữa các vùng miền và quốc gia. Ví dụ, một số từ lóng phổ biến ở Anh có thể không quen thuộc với giám khảo đến từ Canada hoặc Úc. Nếu giám khảo không hiểu bạn đang nói gì, bạn có thể mất điểm một cách đáng tiếc.
Vậy khi nào nên sử dụng từ lóng trong IELTS Speaking?
Theo thang điểm của IELTS Speaking, tiêu chí Lexical Resource đánh giá khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt, chính xác và phù hợp với chủ đề. Điều này có nghĩa là bạn cần sử dụng từ vựng đa dạng, bao gồm cả các cách diễn đạt ít phổ biến hơn, nhưng phải phù hợp.
- Có thể sử dụng một số cách nói tắt: Ví dụ “gonna” thay vì “going to”, “wanna” thay vì “want to”, “gotta” thay vì “have got to”. Những cụm từ này thường được người bản xứ sử dụng và khá phổ thông ở các nước nói tiếng Anh. Nhưng bạn hãy nhớ là: chỉ sử dụng ở mức vừa phải và đúng ngữ cảnh.
- Không dùng từ lóng quá “đường phố” hoặc mang tính xúc phạm: Những từ như “lit AF” hay các từ lóng có yếu tố nhạy cảm nên được tránh hoàn toàn.
- Có thể dùng các thành ngữ (idioms) thay vì từ lóng: Các thành ngữ là một phần quan trọng của ngôn ngữ và được đánh giá cao trong IELTS Speaking nếu được sử dụng tự nhiên và chính xác.
- Một số từ lóng “nhẹ nhàng” có thể chấp nhận được: Ví dụ, một số từ lóng đã trở nên quá phổ biến và ít tính “đường phố” hơn như “cool” (thú vị, ngầu), “chill out” (thư giãn) hoặc “hang out” (đi chơi) có thể được chấp nhận trong một số trường hợp, nếu chúng hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh và câu trả lời của bạn.
Lời khuyên: Tốt nhất là nên hạn chế sử dụng từ lóng trong IELTS Speaking. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và các thành ngữ phù hợp để thể hiện khả năng ngôn ngữ của bạn một cách an toàn và hiệu quả. Nếu bạn không chắc chắn về một từ lóng, đừng dùng nó!
Tạm kết
Việc nắm bắt được các từ lóng tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và tự tin hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Anh bài bản, hiệu quả, giúp bạn từ người mới bắt đầu trở nên tự tin giao tiếp và đạt được những mục tiêu cao hơn, đừng bỏ lỡ khoá học Freshman tại TIW.
