Cứ mỗi tháng 6, cộng đồng LGBTQ lại rộn ràng đón chào Pride Month (Tháng tự hào) để tôn vinh cuộc sống, quyền bình đẳng, và tình yêu. Vậy LGBTQ là gì, Pride Month là gì, và tại sao lại là tháng 6? Hãy cùng thầy Tùng Nguyễn của The IELTS Workshop (TIW) tìm hiểu và học một số từ vựng chủ đề LGBT này trong trích đoạn của bài báo dưới đây nhé!
Pride Month là gì? (từ vựng về chủ đề LGBT)
Colorful, uplifting parades, joyous festivals, workshops, picnics, and parties are among the principal components of LGBTQ (Gay) Pride Month, which is celebrated in June in the United States. Pride Month commemorates years of struggle for civil rights and the ongoing pursuit of equal justice under the law for the lesbian, gay, bisexual, transgender, and queer community, as well as the accomplishments of LGBTQ individuals. But why is Pride Month celebrated in June?
- Uplifting, joyous (a): vui nhộn, rộn ràng
- Parade, march (n): lễ diễu hành
- Celebrate (v): làm lễ kỷ niệm, tổ chức lễ mừng
- Commemorate (v): kỷ niệm
- Struggle for civil rights: cuộc đấu tranh vì quyền công dân
- The pursuit of equal justice: nỗ lực giành quyền bình đẳng
- The lesbian, gay, bisexual, transgender, and queer community/ the LGBTQ community: cộng đồng người đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính, chuyển giới/ cộng đồng LGBTQ
- Accomplishment (n): thành tựu, đóng góp
Tại sao Pride Month bắt đầu vào tháng 6?
The event that catalyzed the gay rights movement came in June 1969 in New York City’s Greenwich Village, at the Stonewall Inn. In the early morning hours of June 28, police raided this popular gathering place for young gay men, lesbians, bisexuals, and transgender people. Outside, the crowd that watched the bar’s patrons being herded into police vans became enraged. Whereas previous witnesses to police harassment of members of the LGBTQ community had stood by passively, this time the crowd jeered the police and threw coins and debris at them, forcing the police to barricade themselves in the bar to await backup. Meanwhile, some 400 people rioted. Although police reinforcements dispersed the crowd, riots waned and waxed outside the bar for the next five days, and these Stonewall riots (also called the Stonewall uprising) provided the spark that ignited the gay rights movement in the United States.
- the gay rights movement: phong trào đấu tranh giành quyền bình đẳng của người đồng tính
- catalyze (v): làm chất xúc tác, thúc đẩy
Example: This event catalyzed the gay rights movement. (Sự kiện này là chất xúc tác cho phong trào đấu tranh giành quyền bình đẳng của người đồng tính.) - provide the spark that ignites sth: nhen nhóm, đốt lên ngọn lửa, làm bùng lên ngọn lửa
spark (n): tia lửa
ignite (v): nhóm lửa, đốt cháy; (nghĩa bóng) kích thích, làm bùng lên
Example: This event provided the spark that ignited the gay rights movement. (Sự kiện này đã thổi bùng lên ngọn lửa của phong trào đấu tranh giành quyền bình đẳng của người đồng tính.) - police harassment of members of the LGBTQ community: công an lạm quyền, gây phiền nhiễu cho cộng đồng LGBTQ
harass (v): quấy nhiễu, quấy rối, gây phiền nhiễu
Pride Month ngày nay
Thereafter, Gay Pride generally came to be celebrated in the United States on the last Sunday in June (though there are many exceptions) as somber marches evolved into joyous celebrations. In time, the day expanded to become a month-long event. Elsewhere in the world, Gay Pride is sometimes celebrated at different times of the year.
Hy vọng rằng, qua đoạn trích báo trên, bạn đã biết được thêm thông tin thú vị về Pride month cùng những từ vựng chủ đề LGBT phong phú. Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!