Bạn đã từng nghe ai nói “I’m feeling under the weather” mà băn khoăn không biết Under the weather là gì chưa? Thực ra, đây là cách diễn đạt thú vị để nói về cảm giác không khỏe hoặc mệt mỏi trong tiếng Anh. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ hướng dẫn bạn hiểu rõ và sử dụng under the weather một cách tự nhiên.
1. Under the weather là gì?
Under the weather/ˈʌn.də(r) ðə ˈweð.ə(r)/ là một thành ngữ tiếng Anh dùng để diễn đạt cảm giác không được khỏe, hơi ốm nhẹ hoặc mệt mỏi mà không rõ nguyên nhân. Người nói dùng cụm này để mô tả tình trạng sức khỏe đi xuống một chút, không đủ nghiêm trọng để coi là bệnh nặng nhưng cũng khiến họ không ở trạng thái tốt nhất.
Về nguồn gốc, cụm under the weather được cho là xuất phát từ bối cảnh đi biển của Anh vào thế kỷ 18–19. Khi thủy thủ bị say sóng hoặc đuối sức, họ thường được đưa xuống phía dưới boong tàu để tránh tác động mạnh của gió và sóng — vốn được xem là “weather” ở phần trên. Lâu dần, cụm này được rút gọn và trở thành cách nói quen thuộc trong đời sống để chỉ cảm giác ốm nhẹ.
Ví dụ:
- I decided to take a short nap because I’m feeling under the weather today. (Tôi quyết định chợp mắt một chút vì hôm nay thấy người không được khỏe.)
- Julia didn’t join us for lunch; she said she was a little under the weather. (Julia không đi ăn trưa cùng bọn mình; cô ấy nói là đang hơi mệt.)
2. Cấu trúc thường đi kèm với Under the weather
Sau khi đã hiểu ý nghĩa và nguồn gốc thành ngữ Under the weather là gì, hãy cùng TIW khám phá những cấu trúc thường xuất hiện cùng thành ngữ này:
S + be + under the weather + (for/since) + time
Cách dùng: Dùng khi muốn nói ai đó đang trong tình trạng không khỏe kéo dài từ một thời điểm nhất định hoặc trong một khoảng thời gian.
Ví dụ:
- She has been under the weather for two days. (Cô ấy bị mệt trong hai ngày nay.)
- Tom has been under the weather since last weekend. (Tom cảm thấy không khỏe từ cuối tuần trước.)
S + look/seem + under the weather + (for/since) + mốc thời gian
Cách dùng: Dùng khi bạn quan sát và nhận thấy ai đó trông có vẻ không khỏe, chứ không khẳng định chính xác tình trạng sức khỏe của họ.
Ví dụ:
- You look a bit under the weather today. (Hôm nay bạn trông hơi mệt đó.)
- She seemed under the weather during the whole class. (Cô ấy có vẻ không được khỏe suốt buổi học.)
S + feel + under the weather + (for/since) + time
Cách dùng: Dùng khi chính người nói hoặc ai đó cảm nhận rõ ràng rằng mình không khỏe, mệt mỏi hoặc uể oải.
Ví dụ:
- I feel under the weather after staying up late last night. (Tôi cảm thấy không khỏe sau khi thức khuya tối qua.)
- He’s feeling slightly under the weather this morning. (Sáng nay anh ấy cảm thấy hơi mệt.)

3. Under the weather thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào?
Thành ngữ “under the weather‘ xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày và được xem là thân mật, không phù hợp với văn viết trang trọng.
- Từ chối lời mời một cách lịch sự: Khi bạn muốn từ chối mà không phải giải thích quá nhiều, “under the weather” là lựa chọn tự nhiên và khéo léo.
Ví dụ: I’d love to go with you tonight, but I’m feeling a bit under the weather. (Tôi rất muốn đi cùng bạn tối nay, nhưng tôi đang hơi mệt.)
- Diễn đạt tình trạng không khỏe nhưng không nghiêm trọng: Bạn chỉ cảm thấy hơi mệt chứ không phải bệnh nặng — đây là trường hợp dùng idiom này nhiều nhất.
Ví dụ: I’m just under the weather today. A short rest should fix it. (Hôm nay tôi chỉ hơi mệt. Nghỉ ngơi chút là ổn.)
- Giải thích hiệu suất làm việc hoặc học tập kém: Dùng khi muốn nói lý do bạn không tập trung hoặc làm bài không tốt.
Ví dụ: If my report seemed off yesterday, I apologize. I was a little under the weather. (Nếu bài báo cáo hôm qua của tôi chưa tốt, tôi xin lỗi. Tôi hơi mệt nên làm việc không tập trung.)
- Nói về tình trạng sức khỏe chung chung: Khi không muốn kể chi tiết về triệu chứng, nhưng vẫn muốn người khác hiểu bạn không được khỏe.
Ví dụ: I might skip the meeting. I’ve been under the weather since noon. (Tôi có thể bỏ buổi họp. Từ trưa đến giờ tôi thấy không khỏe.)
Under the weather trong ngữ cảnh thực tế:
| Tình huống | Ví dụ | Dịch |
| Sau ngày làm việc căng thẳng | After a long day filled with back-to-back meetings, I felt my energy drop drastically. By the time I got home, my head was spinning slightly and my throat started to feel scratchy. My roommate noticed I wasn’t my usual self and asked if anything was wrong. I told him I was probably just under the weather after pushing myself too hard at work. I went to bed early, hoping a good night’s sleep would fix everything. | Sau một ngày dài họp hành liên tục, tôi cảm thấy kiệt sức rõ rệt. Khi về đến nhà, đầu tôi hơi choáng và cổ họng bắt đầu rát. Bạn cùng phòng thấy tôi không như mọi ngày nên hỏi có chuyện gì không. Tôi bảo có lẽ mình không khỏe vì làm việc quá sức. Tôi đi ngủ sớm, mong rằng ngủ một giấc là đỡ. |
| Khi đang tham gia hoạt động ngoài trời | Sam: The sun is too strong today. You don’t look well. Nina: Yeah… I guess the heat got to me. I’m feeling kind of under the weather. Sam: Want to sit in the shade for a while? Nina: That would be great. I might feel better after drinking some water. | Sam: Trời hôm nay nắng quá. Trông cậu không ổn lắm. Nina: Ừ… chắc là do nắng. Mình cảm thấy hơi không khỏe. Sam: Muốn ngồi nghỉ dưới bóng mát chút không? Nina: Tốt quá. Uống chút nước chắc mình sẽ đỡ hơn. |
4. Phân biệt thành ngữ Under the weather và sick
Mặc dù cả “under the weather” và “sick” đều được dùng để nói về tình trạng sức khỏe không ổn, nhưng hai cách diễn đạt này khác nhau về mức độ, sắc thái và bối cảnh sử dụng.
| Tiêu chí | Under the weather | Sick |
| Mức độ | Diễn đạt cảm giác mệt nhẹ, hơi uể oải, không khỏe nhưng không rõ nguyên nhân. Có thể mô tả cảm giác “không okay” về tinh thần, ví dụ: thiếu năng lượng, tụt mood. | Diễn tả bệnh thật, thường có triệu chứng rõ ràng hoặc đã biết nguyên nhân. Dùng khi nói về bệnh cụ thể |
| Ngữ cảnh | Giao tiếp hằng ngày, diễn đạt chung chung | Dùng được trong cả giao tiếp thân mật và ngữ cảnh nghiêm túc. |
| Ví dụ | I’m a little under the weather today, so I might stay in.(Hôm nay tôi hơi mệt nên chắc tôi ở nhà.) | She’s sick with a sinus infection. (Cô ấy bị viêm xoang.) |
5. Các từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với Under the weather
Việc mở rộng vốn từ với các cụm từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn đa dạng cách diễn đạt mà còn hiểu rõ sắc thái ý nghĩa trong tiếng Anh.
| Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Run-down | Cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức, thiếu năng lượng | After three days of back-to-back meetings, I’m completely run-down. (Sau ba ngày họp liên tục, tôi hoàn toàn mệt mỏi kiệt sức.) |
| Out of sorts | Cảm thấy không thoải mái, tinh thần hoặc sức khỏe không tốt | She’s been out of sorts all morning and hasn’t said much. (Cô ấy cả buổi sáng trông không ổn và ít nói lắm.) |
| Ailing | Sức khỏe yếu, đang gặp vấn đề về bệnh tật | He spent weeks taking care of his ailing father. (Anh ấy đã dành vài tuần chăm sóc cha mình đang ốm yếu.) |
| Off-colour / Off-color | Cảm giác không khỏe, thường thể hiện qua màu da hoặc vẻ ngoài | You look a little off-colour today; maybe you should rest.(Hôm nay trông cậu hơi xanh xao; có lẽ nên nghỉ ngơi một chút.) |
| Under the weather | Hơi mệt, không khỏe, cảm giác uể oải | I’m feeling under the weather after staying up late last night.(Tôi cảm thấy không khỏe sau khi thức khuya tối qua.) |
| Feeling poorly | Cảm thấy không khỏe, mệt mỏi (thường dùng ở Anh) | He’s been feeling poorly since he returned from the trip. (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi kể từ khi đi chuyến đi về.) |
| Coming down with something | Bắt đầu mắc một bệnh nhẹ, thường là cảm cúm hoặc sốt | I think I’m coming down with a cold. (Tôi nghĩ mình đang bị cảm lạnh.) |
| Peaky | Trông yếu ớt, mệt mỏi, hơi xanh xao (thường dùng ở Anh) | You look a bit peaky today; maybe you should sit down. (Hôm nay trông cậu hơi xanh xao; có lẽ nên ngồi nghỉ.) |
| Feeling off | Cảm giác không ổn, hơi mệt hoặc khó chịu | I’ve been feeling off since yesterday evening. (Tôi cảm thấy hơi mệt và khó chịu từ tối hôm qua.) |
| Below par | Sức khỏe hoặc tinh thần không ở trạng thái bình thường | After a long week, I’m feeling below par. (Sau một tuần dài, tôi cảm thấy sức khỏe không được bình thường.) |
6. Ứng dụng thành ngữ Under the weather trong IELTS Speaking Part 1
Bạn có thể sử dụng idiom này khi nói về sức khỏe, tâm trạng, tinh thần, hoặc trạng thái mệt mỏi trong các chủ đề như giải trí, cười, học tập, công việc. Dưới đây là một số ví dụ mới cho Part 1 – Topic: Watching Movies & Laughing:
When was the last time you laughed?
Just yesterday! I was watching a comedy show, and I laughed so much even though I was feeling a bit under the weather. Humor really brightens my day.
Do you often watch funny movies?
Absolutely! Even on days when I’m under the weather, I try to watch comedies because they lift my mood and make me feel more energetic.
Do you enjoy making others laugh?
Not particularly. Usually I enjoy laughing at others’ jokes. But I think humor is a great remedy when someone feels under the weather.
Do funny movies help you when you’re stressed?
Yes! A good comedy can really help me forget stress and forget that I’m under the weather for a while.
Tạm kết
Hiểu Under the weather là gì và nắm vững cách dùng under the weather sẽ giúp bạn nói chuyện linh hoạt, sinh động và chuyên nghiệp hơn. Hy vọng qua bài viết này, The IELTS Workshop đã mang đến cho bạn những gợi ý thực tế để tự tin áp dụng thành ngữ này trong đời sống và các bài thi IELTS, làm cho câu trả lời của bạn thêm sống động và tự nhiên.
Khởi đầu hành trình chinh phục IELTS với khoá học Freshman từ The IELTS Workshop.
