Nhận biết được Word Family là gì sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng của mình lên gấp nhiều lần. Cùng tìm hiểu về Word Family là gì? cách nhận biết Word Family nhé.
1. Word Family là gì?
Word Family chỉ một tập hợp các từ có chung một gốc từ (root) hoặc từ cơ sở (base word). Bằng việc thêm những thành phần khác như tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix) vào gốc từ hoặc từ cơ sở này, chúng ta tạo ra được những từ mới.
- Các từ trong một word family có thể thuộc nhiều từ loại khác nhau như danh từ (noun – n), động từ (verb – v), tính từ (adjective – adj), trạng từ (adverb – adv)
Ví dụ: Gốc từ beau- có thể dùng để thành lập ra:
- beauty (n) vẻ đẹp
- beautify (v) làm đẹp
- beautiful (adj) xinh đẹp
- beautifully (adv) một cách đẹp đẽ
- Các tiền tố và hậu tố khác nhau sẽ tạo ra nhiều từ tách biệt về nghĩa khác nhau
Ví dụ: help (v) giúp đỡ
- helping (adj) thuộc về giúp đỡ
- helpless (adj) không giúp nổi, không còn cách nào
- helpful (adj) hữu ích
- unhelpful (adj) không hữu ích
Như bạn có thể thấy, các hậu tố -ing, -less, -ful và tiền tố un- đã làm thay đổi nghĩa của các từ trên.
2. Lợi ích của Word Family trong quá trình học từ vựng
Đầu tiên, qua việc phân tích gốc từ, tiền tố và hậu tố, bạn sẽ nhận diện được từ loại (xem từ đó là động từ, danh từ hay tính từ,…).
Tham khảo:
- Các hậu tố thường gặp của danh từ
- Các hậu tố thường gặp của động từ
- Các hậu tố thường gặp của tính từ
- Các tiền tố thường gặp
Thứ hai, bạn có thể học được cách thành lập từ mới dựa vào gốc từ hoặc từ cơ sở. Đây cũng chính là nền tảng để hoàn thiện dạng bài WORD FORMATION (Dạng từ) trên lớp.
Ví dụ:
Từ cơ sở: kind
Thêm tiền tố: unkind
Thêm hậu tố: kindly, kindness
3. Dùng Word Family để đoán nghĩa của một từ khi đọc
Trong quá trình Nghe và Đọc, người học có thể gặp rất nhiều từ mới. Lúc này, nghĩa của một từ có thể được đoán thông qua việc liên hệ từ với một từ vựng khác quen thuộc, hoặc, được dùng phổ biến hơn trong cùng họ khi học từ vựng.
Ví dụ: She never considers anyone but herself – she’s totally selfish
Ở đây, bạn có thể chưa hiểu nghĩa của từ “selfish”. Tuy nhiên, có thể thấy selfish được tạo nên bởi từ cơ sở “self” (cá nhân, cá thể, bản thân) và hậu tố “-ish” (mang nghĩa là ‘có khuynh hướng’) và đang giữ vai trò tính từ trong câu. Như vậy, có thể hiểu nôm na “selfish” đề cập đến sự hướng vào bản thân, chỉ nghĩ cho bản thân. Nghĩa này đã gần đúng với nghĩa gốc của từ “selfish” – tức là ích kỉ.
Tổng kết
Trau dồi Word Family thường xuyên sẽ giúp bạn nhận biết và xây dựng vốn từ vựng. Từ đó, bạn có thể ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả hơn. Bạn có thể đón đọc Danh sách Word Family phổ biến trong tiếng Anh sẽ được TIW chia sẻ trong tương lai.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Foundation để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.