fbpx

Giải đề IELTS Writing Task 2: Work Life Balance

Tại chuyên mục giải đề IELTS Writing lần này, giáo viên Thuỷ Ngô của The IELTS Workshop sẽ gợi ý cho bạn một bài giải mẫu với chủ đề “Work Life Balance IELTS Writing Task 2” nhé. Cùng tham khảo sample, từ vựng và một vài cách diễn đạt ghi điểm trong phần thi IELTS Writing nhé.

1. Phân tích đề bài

1.1 Đề bài: Work Life Balance IELTS Writing Task 2

When asked to choose between a life without work and working most of the time, people would always choose not to work. Do you agree or disagree with this statement?

(Khi được yêu cầu lựa chọn giữa cuộc sống không làm việc và làm việc hầu hết thời gian, mọi người luôn chọn không làm việc. Bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố này?)

1.2 Phân tích đề bài

Dạng bài: Opinion  

Từ khóa chính: a life without work, working most of the time 

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa:   

Synonyms for a life without work: 

  • Work-free existence 
  • Unemployed lifestyle 
  • Leisure-based life 
  • Non-working life 
  • Life of leisure 
  • Idleness 
  • Relaxed lifestyle 
  • Life free of employment 

Synonyms for “working most of the time” 

  • Work-heavy schedule 
  • Overworking lifestyle 
  • Excessive workload 
  • Job-dominated life 
  • Full-time employment focus 
  • Work-centric lifestyle 
  • Busy work routine 
  • High-demand job schedule 

2. Dàn bài chi tiết

Mở bài:

  • Đề cập đến ý kiến: “Một số người cho rằng cuộc sống không cần làm việc sẽ hấp dẫn hơn.” 
  • Nêu quan điểm: Công việc là một phần quan trọng của cuộc sống. 

Thân bài:

1. Lợi ích của cuộc sống không làm việc: 

  • Tránh được áp lực và căng thẳng từ công việc. 
  • Có thời gian cho sở thích cá nhân, gia đình, cải thiện sức khỏe. 

2. Tầm quan trọng của công việc: 

  • Cung cấp ý nghĩa, thành tựu, và sự kết nối xã hội. 
  • Tránh cảm giác nhàm chán, cô đơn khi không làm việc lâu dài. 
  • Đóng góp vào sự tiến bộ của xã hội và phát triển kinh tế. 

3. Tầm quan trọng của cân bằng giữa công việc và cuộc sống: 

  • Một cuộc sống làm việc quá sức cũng không tốt. 
  • Chính phủ và doanh nghiệp cần tạo điều kiện cân bằng giữa công việc và giải trí. 

Kết bài:

  • Khẳng định giá trị của công việc trong việc tạo mục đích và sự kết nối. 
  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý công việc một cách hợp lý để đảm bảo lợi ích cá nhân và xã hội.  

3. Bài mẫu (Sample Answer)

Work Life Balance IELTS Writing Task 2
Work Life Balance IELTS Writing Task 2
Sample Work Life Balance IELTS Writing Task 2

4. Từ vựng (Vocabulary Highlight)

  • Aspire: Khao khát. 
  • Allure: Sự hấp dẫn. 
  • Monotony: Sự đơn điệu. 
  • Burnout: Sự kiệt sức. 
  • Devoid: Thiếu, không có. 
  • Fulfillment: Sự thỏa mãn. 
  • Achievement: Thành tựu. 
  • Isolation: Sự cô lập. 
  • Economic growth: Tăng trưởng kinh tế. 
  • Well-being: Sự hạnh phúc, khỏe mạnh. 

Xem thêm: Giải đề IELTS Writing Task 2: Science Education

Trên đây là sample cho Topic: Work Life Balance IELTS Writing Task 2. Các bạn có thể tham khảo kho bài mẫu IELTS Writing Task 2 của The IELTS Workshop nhé!

Để có thể hoàn thiện và khắc phục lỗi sai nâng band điểm cho phần thi IELTS Writing Task 2, tham khảo ngay Khóa bổ trợ từng kỹ năng IELTS chuyên sâu của The IELTS Workshop.

khoa-bo-tro-ky-nang-ielts-chuyen-sau-2-min

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo