You are welcome là gì? 6 Cách dùng phổ biến bạn cần nắm được

Khi học tiếng Anh giao tiếp, chắc hẳn bạn đã nhiều lần nghe cụm You are welcome – một phản hồi quen thuộc sau khi ai đó nói Thank you. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ you are welcome là gì, cách dùng trong từng ngữ cảnh và những cách nói thay thế để giao tiếp tự nhiên hơn. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa thật sự của cụm này và nắm vững 6 cách sử dụng phổ biến nhất nhé.

1. You are welcome là gì?

Cụm từ You are welcome /juː ə(r) ˈwelkəm/ thường được hiểu là không có gì, không sao đâu hoặc rất hân hạnh, nhưng thực tế nó mang nhiều sắc thái hơn tùy vào giọng nói và ngữ cảnh giao tiếp.

You are welcome có dạng rút gọn là You’re welcome là một cách đáp quen thuộc khi ai đó nói “Thank you”. Trong tiếng Việt, cụm này là cách thể hiện sự lịch sự, thân thiện và chân thành, cho thấy bạn rất vui lòng khi giúp đỡ người khác. Đây là một trong những mẫu câu cơ bản nhưng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh.

Ví dụ:

  • A: Thanks for helping me with my report. (Cảm ơn vì đã giúp tôi với bài báo cáo.)
  • B: You’re welcome. I’m happy to help. (Không có gì đâu, tôi rất vui khi được giúp bạn.)

Bên cạnh cách hiểu thông thường, You’re welcome còn mang những sắc thái khác nhau tùy tình huống:

  • Khi nói với bạn bè, bạn có thể dùng nhẹ nhàng hoặc thêm chút thân mật như “You’re welcome, buddy!” (Không có chi đâu, bạn ơi!).
  • Trong khi đó, trong môi trường công việc hoặc giao tiếp trang trọng, bạn nên nói rõ ràng, nhẹ nhàng hơn: “You’re welcome. It was my pleasure.” (Không có gì, tôi rất hân hạnh được giúp đỡ).

2. Cách dùng của You are welcome

Cụm từ You’re welcome không phải lúc nào nó cũng mang nghĩa “không có gì đâu” như chúng ta thường nghĩ. Tùy theo ngữ cảnh, sắc thái và giọng điệu, “You’re welcome” có thể thể hiện sự lịch sự, thân thiện, hoặc đôi khi là một chút mỉa mai tinh tế.

You are welcome là gì? Cách dùng You are welcome
You are welcome là gì? Cách dùng You are welcome

2.1. Khi đáp lại lời cảm ơn

Đây là cách dùng phổ biến và cơ bản nhất của You’re welcome, tương đương với “Không có gì” hay “Rất hân hạnh được giúp bạn”. Cụm này thường được dùng để phản hồi lời cảm ơn một cách lịch sự, nhẹ nhàng và tự nhiên.

Ví dụ:

  • A: Thank you for helping me carry these bags. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi mang những túi này.)
  • B: You’re welcome! It was no trouble at all. (Không có gì đâu! Chuyện nhỏ thôi mà.)

Ngoài ra, trong những tình huống trang trọng hơn, người nói có thể thêm các từ như very, most, hoặc always để thể hiện sự lịch sự hoặc nhiệt tình hơn:

  • You’re most welcome! (Rất hân hạnh được giúp đỡ bạn!)

2.2. Khi chủ động nói sau khi giúp ai đó

Đôi khi, người nói không cần chờ người kia cảm ơn mà vẫn có thể dùng You’re welcome ngay sau khi giúp đỡ — như một cách tạo không khí thoải mái, thân thiện.

Điều này thường thể hiện sự tự nhiên và tinh tế, khiến người nghe cảm thấy dễ chịu, không bị gượng ép vì “mắc nợ” lời cảm ơn.

Ví dụ:

  • I noticed your umbrella fell down, so I picked it up for you. You’re welcome! (Tôi thấy dù của bạn bị rơi nên nhặt giúp bạn đây. Không có gì đâu!)
  • You dropped your phone earlier — I kept it safe for you. You’re welcome! (Lúc nãy bạn làm rơi điện thoại, tôi giữ giúp bạn. Không có gì đâu nhé!)

Trong một vài trường hợp, người nói còn dùng “You’re welcome” như một lời nhắc khéo rằng người kia quên nói “Thank you”.

Ví dụ: You’re welcome! Glad I could save you a seat. (Không có gì đâu! Rất vui vì đã giữ chỗ cho bạn.)

2.3. Khi muốn mời hoặc cho phép ai đó làm gì

Cấu trúc “You’re welcome to + V” mang nghĩa “Bạn có thể thoải mái làm gì đó” hoặc “Bạn cứ tự nhiên”. Đây là cách nói lịch sự, thường dùng trong môi trường xã giao, công việc, hoặc khi đón tiếp khách.

Ví dụ:

  • You’re welcome to join us for dinner tonight. (Bạn có thể tham gia bữa tối cùng chúng tôi tối nay.)
  • You’re welcome to use my laptop while yours is being repaired. (Bạn có thể dùng laptop của tôi khi máy của bạn đang sửa.)

Cách nói này giúp người nghe cảm thấy được chào đón và thoải mái hơn trong cuộc trò chuyện hoặc môi trường mới.

2.4. Khi muốn kết thúc một cuộc hội thoại lịch sự

Trong một số tình huống, “You’re welcome” được dùng để kết thúc câu chuyện một cách nhanh gọn, đặc biệt khi người nói bận hoặc cảm thấy không muốn kéo dài cuộc trò chuyện.

Giọng điệu lúc này thường trung tính hoặc hơi cứng, nhưng vẫn đủ lịch sự để không bị xem là thô lỗ.

Ví dụ:

  • A: Thanks for fixing the report at the last minute! (Cảm ơn bạn đã sửa báo cáo vào phút cuối!)
  • B: You’re welcome.

Câu nói này cho thấy người nói đã hoàn thành việc cần làm và muốn chuyển sang việc khác, nhưng vẫn giữ phép lịch sự cơ bản.

2.5. Khi chia sẻ thông tin hữu ích cho người khác

Không chỉ dùng khi giúp đỡ bằng hành động, “You’re welcome” còn được dùng sau khi chia sẻ thông tin, gợi ý hay chỉ dẫn nào đó hữu ích. Nó cho thấy người nói sẵn lòng hỗ trợ và muốn người nghe cảm thấy được giúp đỡ.

Ví dụ:

  • A: Do you know where the nearest pharmacy is? (Bạn có biết hiệu thuốc gần nhất ở đâu không?)
  • B: Yes, just across the street next to the coffee shop. You’re welcome! (Có chứ, ngay bên kia đường cạnh quán cà phê đó. Không có gì đâu!)

Hoặc trong môi trường làm việc:

  • I’ve sent you the updated report. You’re welcome! (Tôi đã gửi bản báo cáo cập nhật cho bạn rồi. Không có gì nhé!)

2.6. Khi nói đùa hoặc khoe một chút với bạn thân

Trong các cuộc nói chuyện thân mật, “You’re welcome” đôi khi được dùng với giọng đùa cợt, mang sắc thái tự tin hoặc pha chút “khoe khéo”. Tuy nhiên, chỉ nên dùng trong mối quan hệ gần gũi, vì nếu nói sai ngữ cảnh có thể bị hiểu lầm là kiêu ngạo.

Ví dụ:

  • A: Wow, this presentation looks amazing! (Wow, bài thuyết trình này trông tuyệt thật!)
  • B: Of course it does. You’re welcome! (Tất nhiên rồi. Không cần cảm ơn đâu!)

3. Một số cách diễn đạt khác của You are welcome

Sử dụng kiểu nói này đúng lúc sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên vui vẻ, tự nhiên và gắn kết hơn.

Từ / Cụm từÝ nghĩa và cách dùngVí dụ 
My pleasureRất hân hạnh được giúp: thường dùng trong môi trường trang trọng, lịch sự.A: Thank you for helping with the project. (A: Cảm ơn bạn đã giúp với dự án.)
B: My pleasure. (B: Rất hân hạnh được giúp.)
No problemKhông sao đâu: cách nói thân mật, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.A: Thanks for calling the taxi for me. (A: Cảm ơn vì đã gọi taxi giúp mình)
B: No problem! (B: Không có gì đâu!)
Glad to helpRất vui được giúp đỡ: phù hợp trong cả tình huống thân mật và trang trọng.A: Thanks for helping me prepare the slides. (A: Cảm ơn vì đã giúp mình chuẩn bị slide.)
B: Glad to help! (B: Rất vui vì có thể giúp được!)
No worriesKhông sao đâu: thân mật, phổ biến ở Anh và Úc.A: Thanks for watching my bag for a moment. (A: Cảm ơn vì đã trông túi giúp mình một lúc.)
B: No worries! (B: Không sao đâu!)
It was nothingKhông có gì đâu: thể hiện sự khiêm tốn, không xem việc giúp là to tát.A: Thank you for staying late to help me. (A: Cảm ơn vì đã ở lại muộn để giúp mình.)
B: It was nothing. (B: Không có gì đâu mà.)
Of courseTất nhiên rồi: thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ, coi đó là điều hiển nhiên.A: Thanks for bringing the documents. (A: Cảm ơn vì đã mang tài liệu đến.)
B: Of course! (B: Tất nhiên rồi!)
AnytimeLúc nào cũng được mà: thể hiện sự nhiệt tình, sẵn sàng giúp bất cứ khi nào.A: Thanks for lending me your charger. (A: Cảm ơn vì đã cho mình mượn sạc nhé.)
B: Anytime! (B: Lúc nào cũng được mà!)
Don’t mention itKhông cần cảm ơn đâu: mang tính khiêm nhường, thân thiện.A: Thanks for carrying my bag. (A: Cảm ơn vì đã xách giúp túi cho mình.)
B: Don’t mention it. (B: Không cần cảm ơn đâu!)
Sure thingDĩ nhiên rồi: thân mật, thường dùng trong tiếng Anh Mỹ.A: Thanks for giving me a ride. (A: Cảm ơn vì đã cho mình đi nhờ xe.)
B: Sure thing! (B: Dĩ nhiên rồi!)
AbsolutelyChắc chắn rồi: thể hiện sự đồng ý và nhiệt tình giúp đỡ.A: Thanks for explaining this to me. (A: Cảm ơn vì đã giải thích điều này cho mình.)
B: Absolutely! (B: Chắc chắn rồi!)

4. Phân biệt You are welcome và Welcome

Hai cụm từ này nhìn có vẻ giống nhau, nhưng thực tế lại khác nhau hoàn toàn về nghĩa và cách dùng. Nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn giữa chúng, vì vậy hãy xem bảng so sánh dưới đây để hiểu rõ hơn.

Tiêu chíYou are welcomeWelcome
Nghĩa“Không có gì” – được dùng để đáp lại lời cảm ơn của người khác.“Chào mừng” – được dùng để đón tiếp ai đó đến một nơi hoặc sự kiện.
Chức năngcâu phản hồi mang tính lịch sự, thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ.lời chào, thể hiện sự thân thiện và hiếu khách.
Ngữ cảnh sử dụngKhi ai đó nói “Thank you” và bạn muốn đáp lại một cách lịch sự.Khi bạn muốn chào đón ai đó đến nhà, công ty, quốc gia hoặc sự kiện.
Cấu trúc thường gặpA: Thank you for your help.
B: You’re welcome!
Welcome + danh từ/đại từ chỉ nơi chốn hoặc người.
Ví dụ A: Thanks for showing me the way.
B: You are welcome!
(A: Cảm ơn vì đã chỉ đường cho mình.
B: Không có gì!)
A: This restaurant looks amazing! (A: Nhà hàng này đẹp quá!)
B: Welcome to our restaurant! (B: Chào mừng bạn đến với nhà hàng của chúng tôi!)
Lưu ý quan trọngKhông nên dùng “Welcome” để đáp lại “Thank you” – vì sẽ sai ngữ cảnh.
→ Đúng: You are welcome / No problem / My pleasure
Có thể dùng “Welcome” một mình hoặc trong cụm chào như Welcome back!, Welcome aboard! để thể hiện sự thân thiện.

5. Phân biệt You are welcome và My pleasure

Cả hai cụm “You’re welcome” và “My pleasure” đều được dùng để đáp lại lời cảm ơn, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau. Mỗi cách nói mang sắc thái và cảm xúc khác nhau, tùy thuộc vào mức độ trang trọng và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

Đặc điểmYou’re welcomeMy pleasure
Nghĩa cơ bản“Không có gì” – một phản hồi phổ biến và tự nhiên sau lời cảm ơn.“Rất hân hạnh” – thể hiện niềm vui thật sự khi được giúp đỡ.
Sắc tháiThân mật, khiêm tốn, phù hợp trong mọi tình huống giao tiếp.Lịch sự, trang trọng và thể hiện sự chu đáo hơn.
Tình huống sử dụngDùng trong hầu hết các ngữ cảnh, từ bạn bè, đồng nghiệp đến người lạ.Phù hợp trong môi trường công việc, dịch vụ, hoặc khi muốn thể hiện sự chuyên nghiệp.
Cảm xúc truyền tảiThể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ, không nặng về hình thức.Thể hiện niềm vui, sự tận tâm và thái độ tích cực khi hỗ trợ người khác.
Ví dụ A: Thanks for sending me the file on time. (Cảm ơn vì bạn đã gửi tệp đúng giờ.)
B: You’re welcome! (Không có gì!)
A: Thank you for helping with the presentation. (Cảm ơn vì bạn đã giúp mình với bài thuyết trình.)
B: My pleasure! (Rất hân hạnh!)

6. Mẫu câu trả lời you’re welcome lịch sự

Khi ai đó nói “You’re welcome”, bạn có thể phản hồi lại để thể hiện sự trân trọng, biết ơn hoặc duy trì sự lịch thiệp trong giao tiếp. Dưới đây là những cách đáp lại “You’re welcome” mà bạn có thể dùng tùy theo tình huống.

Mẫu câuNghĩaVí dụ
I really appreciate thatTôi thật sự rất trân trọng điều đóA: You’re welcome.
B: I really appreciate that. (Tôi thật sự rất trân trọng điều đó.)
Thank you once againCảm ơn bạn một lần nữaA: You’re welcome.
B: Thank you once again for everything! (Cảm ơn bạn một lần nữa vì tất cả!)
It really helped meĐiều đó thực sự đã giúp tôi rất nhiềuA: You’re welcome.
B: It really helped me a lot, thank you. (Điều đó thực sự đã giúp tôi rất nhiều, cảm ơn bạn.)
I’m grateful for your helpTôi thật sự biết ơn vì sự giúp đỡ của bạnA: You’re welcome.
B: I’m grateful for your help, truly. (Tôi thật sự biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)
You’re very kindBạn thật tốt bụngA: You’re welcome.
B: You’re very kind, thanks again. (Bạn thật tốt bụng, cảm ơn một lần nữa nhé.)
That means a lot to meĐiều đó có ý nghĩa rất lớn với tôiA: You’re welcome.
B: That means a lot to me, thank you so much. (Điều đó có ý nghĩa rất lớn với tôi, cảm ơn bạn rất nhiều.)
It made a differenceĐiều đó thật sự đã tạo nên sự khác biệtA: You’re welcome.
B: It made a difference — I couldn’t have done it without you. (Điều đó thật sự đã tạo nên sự khác biệt — nếu không có bạn thì tôi đã không làm được.)
I’m glad to hear thatTôi rất vui khi nghe vậyA: You’re welcome.
B: I’m glad to hear that, thank you again! (Tôi rất vui khi nghe vậy, cảm ơn bạn thêm lần nữa!)

Tạm kết 

Tóm lại, hiểu rõ you are welcome là gì và cách dùng linh hoạt trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và lịch sự hơn. Dù trong hội thoại thân mật hay tình huống trang trọng, việc chọn đúng cách đáp lại lời cảm ơn thể hiện sự tinh tế và vốn tiếng Anh vững vàng của bạn. 

Nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh tự tin, tự nhiên và hiểu sâu hơn về cách dùng từ trong từng ngữ cảnh, khóa Freshman của The IELTS Workshop sẽ giúp bạn củng cố nền tảng ngữ pháp, mở rộng từ vựng cơ bản.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo