Addicted đi với giới từ gì? là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh phải băn khoăn. Dùng “addicted to”, “addicted with” hay “addicted in”? Và sau giới từ đó là V-ing hay to V? Nếu bạn cũng đang có những thắc mắc tương tự, bài viết này chính là dành cho bạn. Hãy cùng The IELTS Workshop “mổ xẻ” tất tần tật về cách dùng “addicted” một cách chuẩn xác nhất, từ cấu trúc cơ bản, các từ đồng nghĩa/trái nghĩa, cho đến ứng dụng thực tế trong bài thi IELTS Speaking nhé.
1. Addicted là gì?
Addicted (phiên âm: /əˈdɪktɪd/) là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh.
Theo từ điển Oxford, “addicted” có nghĩa là nghiện, say mê, hoặc không thể ngừng làm một việc gì đó, thường là một thói quen hoặc một chất có hại. (Unable to stop taking harmful drugs, or using or doing something as a habit.)
Tuy nhiên, trong giao tiếp hiện đại, “addicted” được sử dụng với hai sắc thái chính:
- Nghĩa 1: Nghiện (Nghĩa tiêu cực): Đây là nghĩa gốc, dùng để chỉ sự phụ thuộc về thể chất hoặc tâm lý vào một chất gây nghiện (như ma túy, rượu, thuốc lá) hoặc một hành vi có hại (như cờ bạc).
Ví dụ: He became addicted to painkillers after his accident. (Anh ấy đã bị nghiện thuốc giảm đau sau vụ tai nạn.))
- Nghĩa 2: Say mê, rất thích (Nghĩa thông thường, không trang trọng): Đây là cách dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày, dùng để diễn tả sự yêu thích cuồng nhiệt, say mê một thứ gì đó vô hại như một sở thích, một món ăn, hoặc một chương trình TV.
Ví dụ: I’m completely addicted to this new Netflix series. (Tôi hoàn toàn “nghiện” series Netflix mới này.)
Mở rộng Word Family của Addict
Dưới đây là một số từ vựng thuộc Word Family của Addict để bạn sử dụng từ vựng linh hoạt hơn:
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| Addict (/ˈædɪkt/) – noun | Người nghiện | He is a recovering drug addict. (Anh ấy là một người đang cai nghiện ma túy.) |
| Addiction (/əˈdɪkʃn/) – noun | Sự nghiện ngập, thói nghiện | He is struggling with a gambling addiction. (Anh ấy đang vật lộn với chứng nghiện cờ bạc.) |
| Addictive (/əˈdɪktɪv/) – adjective | Gây nghiện, dễ khiến người khác nghiện | This game is so addictive, I can’t stop playing it. (Trò chơi này gây nghiện thật, tôi không thể ngừng chơi.) |
2. Addicted đi với giới từ gì?
Câu trả lời chính xác cho câu hỏi “addicted đi với giới từ gì” là ADDICITED luôn đi với giới từ TO.
Bất kể bạn đang nói về nghĩa tiêu cực (nghiện) hay nghĩa tích cực (say mê một bộ phim), cấu trúc này không bao giờ thay đổi.
Cấu trúc chung:
S + be + addicted + to + something / somebody
Cụ thể Addicted có cách dùng như sau:
2.1. Addicted to + N/V-ing (Nghiện một thứ gì đó)
Đây là cách dùng phổ biến nhất, với các ý nghĩa như sau:
Trường hợp 1: Nghiện các chất có hại
Ví dụ:
- It’s tragic how many young people are addicted to drugs. (Thật bi thảm khi có quá nhiều người trẻ nghiện ma túy.)
- He is addicted to cigarettes and finds it impossible to quit. (Anh ấy nghiện thuốc lá và cảm thấy không thể bỏ được.)
Trường hợp 2: Nghiện các thói quen, hành vi
Ví dụ:
- The report shows that 1 in 10 teenagers is addicted to social media. (Báo cáo chỉ ra rằng cứ 10 thiếu niên thì có 1 người nghiện mạng xã hội.)
- She is addicted to gambling and has lost all her money. (Cô ấy nghiện cờ bạc và đã mất hết tiền.)
Trường hợp 3: Say mê các sở thích, đồ ăn, hoạt động
Ví dụ:
- I must admit, I’m addicted to coffee. I need three cups just to start my day. (Phải thú nhận, tôi nghiện cà phê. Tôi cần 3 tách chỉ để bắt đầu ngày mới.)
- My cat seems to be addicted to its new toy. (Con mèo của tôi có vẻ “nghiện” món đồ chơi mới của nó.)
2.2. Addicted to + Somebody (Say mê/quỵ lụy một ai đó)
Cách dùng này ít phổ biến hơn nhưng vẫn tồn tại. Nó thường mang hàm ý về một sự gắn bó hoặc phụ thuộc không lành mạnh, mang tính ám ảnh.
- She behaves as if she is addicted to him. (Cô ấy hành xử như thể cô ấy “nghiện” anh ta vậy.)
- In toxic relationships, people can become addicted to their partners, even if they are unhappy. (Trong các mối quan hệ độc hại, người ta có thể trở nên quỵ lụy đối tác của mình, ngay cả khi họ không hạnh phúc.)
Lưu ý: Tuyệt đối không dùng addicted with, addicted in, addicted on, hay addicted at. Tất cả đều sai ngữ pháp.

3. Addicted to V hay to Ving?
Đây là một bẫy ngữ pháp phổ biến khác. Rất nhiều người học nhầm lẫn “to” trong “addicted to” với “to” trong động từ nguyên mẫu (to-infinitive) như “want to”, “need to”.
Cấu trúc chính xác là:
S + be + addicted + to + V-ing
Ví dụ:
- SAI: He is addicted to play video games.
- ĐÚNG: He is addicted to playing video games. (Anh ấy nghiện chơi game.)
- SAI: I am addicted to watch TikTok.
- ĐÚNG: I am addicted to watching TikTok videos. (Tôi nghiện xem video TikTok.)
4. Bỏ túi một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Addicted
Để tránh lặp từ khi viết hoặc nói, bạn có thể tham khảo một số từ/cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “addicted” sau đây:
Từ đồng nghĩa
| Từ/Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Hooked on /hʊkt ɒn/ | Mắc vào, nghiện (rất mạnh, không dứt ra được) | He got hooked on painkillers after his surgery. (Anh ấy đã nghiện thuốc giảm đau sau ca phẫu thuật.) |
| Dependent on /dɪˈpɛndənt ɒn/ | Phụ thuộc vào (mang tính y học) | The patient is now physically dependent on the drug. (Bệnh nhân hiện đã bị lệ thuộc thể chất vào loại thuốc đó.) |
| Obsessed with /əbˈsɛst wɪð/ | Ám ảnh bởi (mang tính tâm lý) | She is obsessed with her weight and counts every calorie. (Cô ấy bị ám ảnh với cân nặng và đếm từng calo.) |
| (be) into /ˈɪntu/ | Rất thích, say mê (thân mật) | I’m really into jazz music right now. (Dạo này tôi đang rất mê nhạc jazz.) |
| Keen on /kiːn ɒn/ | Hứng thú, say mê | My son is keen on building model airplanes. (Con trai tôi rất mê lắp ráp máy bay mô hình.) |
| Fond of /fɒnd ɒv/ | Thích làm gì đó | She is fond of listening to classical music in the evening. (Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển vào buổi tối.) |
| Crazy about /ˈkreɪzi əˈbaʊt/ | Phát cuồng vì (thân mật) | The kids are crazy about the new Disney movie. (Bọn trẻ phát cuồng vì bộ phim Disney mới.) |
Từ trái nghĩa
| Từ/Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Indifferent to /ɪnˈdɪfrənt tu/ | Thờ ơ, lãnh đạm với | He is completely indifferent to politics. (Anh ta hoàn toàn thờ ơ với chính trị.) |
| Averse to /əˈvɜːs tu/ | Ghét, không thích, chống đối | I am averse to taking risks, especially with money. (Tôi không thích rủi ro, đặc biệt là với tiền bạc.) |
| Detached from /dɪˈtæʧt frɒm/ | Tách biệt, không dính líu, không quan tâm | He feels detached from the world around him. (Anh ấy cảm thấy tách biệt với thế giới xung quanh.) |
5. Ứng dụng cấu trúc Addicted trong bài thi IELTS Speaking
Việc sử dụng chính xác cấu trúc addicted to + N/V-ing có thể giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo IELTS, đặc biệt là khi nói về các chủ đề quen thuộc như Hobbies, Technology, Media, hay Health.
Dưới đây là một số ví dụ về cách ứng dụng trong các chủ đề cụ thể:
Chủ đề: Hobbies & Free Time (Part 1)
Examiner: What do you usually do in your free time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)
Candidate: “Well, to be honest, I’m a bit of a bookworm. Recently, I’ve become completely addicted to reading science fiction novels. I just finished the ‘Dune’ series, and it was so addictive I couldn’t put it down. Besides that, I’m also quite keen on jogging in the morning.”
(Thú thật thì, tôi hơi mọt sách một chút. Gần đây, tôi hoàn toàn mê mẩn việc đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng. Tôi vừa đọc xong bộ ‘Dune’, và nó cuốn hút đến nỗi tôi không thể đặt sách xuống. Ngoài ra, tôi cũng khá thích chạy bộ vào buổi sáng.”)
Chủ đề: Technology & Social Media (Part 1 & 2)
Examiner: Do you use social media a lot?
(Bạn có sử dụng mạng xã hội nhiều không?)
Candidate: “Yes, I’m afraid I do. I’m practically addicted to scrolling through Instagram. It’s my guilty pleasure, you know, seeing what my friends are up to. I know it’s not the most productive habit, and I’m trying to cut down because it’s easy to get hooked on all the short videos.”
(Vâng, tôi e là có. Tôi gần như bị nghiện việc lướt Instagram. Bạn biết đấy, đó là thú vui tội lỗi của tôi, để xem bạn bè dạo này thế nào. Tôi biết đây không phải là thói quen hữu ích nhất, và tôi đang cố gắng cắt giảm vì rất dễ bị cuốn vào tất cả các video ngắn.)
Chủ đề: Health (Part 3)
Examiner: Why do you think many people are addicted to fast food? (Tại sao bạn nghĩ nhiều người bị nghiện đồ ăn nhanh?)
Candidate: “That’s a complex issue. From my perspective, there are two main factors. Firstly, the food itself is often engineered to be addictive; it’s high in sugar, salt, and fat. Secondly, people aren’t just addicted to the food, they are addicted to the convenience. In our fast-paced society, grabbing a quick burger is much easier than cooking a healthy meal.”
(Đó là một vấn đề phức tạp. Theo quan điểm của tôi, có hai yếu tố chính. Thứ nhất, bản thân đồ ăn thường được chế biến để gây nghiện; chúng chứa nhiều đường, muối và chất béo. Thứ hai, người ta không chỉ nghiện đồ ăn, mà họ còn nghiện sự tiện lợi. Trong xã hội có nhịp sống nhanh của chúng ta, mua vội một chiếc burger dễ dàng hơn nhiều so với việc nấu một bữa ăn lành mạnh.)
Chủ đề: Describe a person (Part 2)
Cue Card: Describe a family member you admire. (Hãy mô tả một thành viên gia đình mà bạn ngưỡng mộ.)
Candidate: “…I’d like to talk about my older brother. He’s a software developer. What I admire most is his passion. He is absolutely addicted to learning new programming languages. While I’m addicted to Netflix, he’s obsessed with solving complex coding problems. His dedication is truly inspiring…”
(Tôi muốn nói về anh trai tôi. Anh ấy là một nhà phát triển phần mềm. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở anh ấy là niềm đam mê. Anh ấy cực kỳ say mê việc học các ngôn ngữ lập trình mới. Trong khi tôi ‘nghiện’ Netflix, thì anh ấy lại say sưa với việc giải quyết các vấn đề lập trình phức tạp. Sự tận tâm của anh ấy thực sự truyền cảm hứng.)
Bài tập vận dụng
Hãy hoàn thành 2 bài tập dưới đây để đảm bảo bạn đã nắm chắc cách dùng “addicted”.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. My little sister is addicted ___ cartoons.
A. with B. on C. to D. at
2. I am addicted to ___ coffee; I drink at least 4 cups a day
A. drink B. drinking C. drank D. to drink
3. The problem is that he is ___ to gambling.
A. addictive B. addict C. addiction D. addicted
4. This new mobile game is highly ___. I can’t stop playing it!
A. addicted B. addiction C. addictive D. addict
5. She is ___ to checking her phone every five minutes.
A. addicted B. indifferent C. averse D. detached
6. They are completely addicted ___ that new TV show.
A. with B. on C. to D. at
7. My kids are ___ to video games.
A. addictive B. addict C. addiction D. addicted
8. Caffeine is highly ___.
A. addicted B. addiction C. addictive D. addict
9. She was ___ alcohol for over 10 years.
A. keen on B. addicted to C. averse to D. fond of
10. I’m slightly addicted ___ spicy food.
A. with B. on C. to D. at
Đáp án
- C (addicted to)
- B (addicted to V-ing)
- D (cấu trúc: be addicted to)
- C (addictive: gây nghiện)
- A (addicted to checking – nghiện việc kiểm tra)
- C (addicted to)
- D (cấu trúc: be addicted to)
- C (addictive: gây nghiện)
- B (addicted to: nghiện)
- C (addicted to)
Bài tập 2: Viết lại câu
- I really like watching historical dramas. -> ______.
- She is obsessed with checking her Instagram feed. -> ______
- He can’t stop smoking. He is dependent on nicotine. -> ______.
- My parents are keen on playing golf. -> ______
- I am very fond of learning new languages. -> ______
- Many people are hooked on gambling. -> ______
- Sarah is into shopping online. -> ______
- My colleague can’t stop checking his email, even on weekends. -> ______.
- She loves drinking bubble tea and has it every single day. -> ______.
- They spend all their free time playing that new online game. -> ______.
Đáp án
- I am addicted to watching historical dramas.
- She is addicted to checking her Instagram feed.
- He is addicted to smoking. / to nicotine.
- My parents are addicted to playing golf.
- I am addicted to learning new languages.
- Many people are addicted to gambling.
- Sarah is addicted to shopping online.
- My colleague is addicted to checking his email, even on weekends.
- She is addicted to (drinking) bubble tea.
- They are addicted to playing that new online game.
Tạm kết
Qua bài viết chi tiết này, chúng ta đã có câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi addicted đi với giới từ gì?. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cách sử dụng “addicted” một cách chính xác và tự nhiên. Đừng quên áp dụng cấu trúc này vào bài nói, bài viết và làm thêm bài tập để ghi nhớ kiến thức thật sâu nhé! Chúc bạn học tốt!
Gặp khó khăn khi bắt đầu học tiếng Anh? Đừng lo, hãy thử ngay khóa Freshman để làm quen và nắm vững các kiến thức cơ bản.
