Trong tiếng Anh, chúng ta thường xuyên dùng “admire” để bày tỏ sự ngưỡng mộ, nhưng liệu bạn có đang sử dụng nó đúng cấu trúc ngữ pháp? Rốt cuộc admire đi với giới từ gì? Cấu trúc chuẩn của nó ra sao? Hãy cùng The IELTS Workshop giải mã mọi thắc mắc về động từ “admire”, từ ý nghĩa cơ bản, word family, cho đến các cấu trúc nâng cao và bài tập thực hành. Cùng bắt đầu nhé!
1. Admire là gì?
“Admire” là một động từ mang sắc thái trang trọng và tích cực trong tiếng Anh. Nó thường được sử dụng với hai nét nghĩa chính sau:
- Ngưỡng mộ, khâm phục, kính trọng: Admire được dùng khi chủ thể cảm thấy kính trọng, đánh giá cao ai đó vì tài năng, phẩm chất đạo đức, hoặc những thành tựu mà họ đạt được.
Ví dụ: I really admire her for not giving up. (Tôi thực sự ngưỡng mộ cô ấy vì đã không bỏ cuộc.)
- Say mê ngắm nhìn, chiêm ngưỡng. Nghĩa này thường dùng khi bạn nhìn một vật, một khung cảnh hoặc một người nào đó với sự thích thú và hài lòng về vẻ đẹp của họ.
Ví dụ: We stood for a few moments, admiring the beautiful view. (Chúng tôi đứng lại vài phút, say mê ngắm nhìn khung cảnh tuyệt đẹp.)
“Admire” có các từ loại (word family) như sau:
| Từ vựng | Từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
| Admire/ədˈmaɪər/ | Động từ | Ngưỡng mộ, khâm phục, chiêm ngưỡng | I admire his courage. (Tôi khâm phục lòng dũng cảm của anh ấy.) |
| Admiration/ˌædməˈreɪʃn/ | Danh từ | Sự ngưỡng mộ, sự khâm phục | She earned the admiration of her colleagues. (Cô ấy đã giành được sự ngưỡng mộ của đồng nghiệp.) |
| Admirer/ədˈmaɪrər/ | Người ngưỡng mộ, người hâm mộ | He is a great admirer of Picasso’s work. (Anh ấy là một người rất hâm mộ các tác phẩm của Picasso.) | |
| Admirable/ˈædmərəbl/ | Tính từ | Đáng ngưỡng mộ, đáng khâm phục | Her dedication to charity is admirable. (Sự cống hiến của cô ấy cho từ thiện thật đáng ngưỡng mộ.) |
| Admirably/ˈædmərəbli/ | Trạng từ | Một cách đáng ngưỡng mộ | They coped admirably with the difficult situation. (Họ đã đối phó với tình huống khó khăn một cách đáng ngưỡng mộ.) |
2. Admire đi với giới từ gì?
Admire thường đi với giới từ FOR. Tuy nhiên, “admire” không phải lúc nào cũng cần giới từ đi kèm. Chúng ta hãy cùng phân tích chi tiết các trường hợp sử dụng nhé.
Cấu trúc Admire đi với giới từ For:
S + admire + somebody/something + for + something
Cách dùng: Diễn tả sự ngưỡng mộ đối với ai đó vì một phẩm chất, một hành động hoặc một thành tựu cụ thể nào đó của họ.
Ví dụ:
- I admire him for his honesty. (Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì sự trung thực của anh ấy.)
- We admire the team for working so hard on this project. (Chúng tôi ngưỡng mộ cả nhóm vì đã làm việc rất chăm chỉ cho dự án này.)
S + admire + somebody + for + doing something
Cách dùng: Thể hiện sự ngưỡng mộ, khâm phục ai vì đã làm điều gì đó.
Ví dụ:
- I admire her for working tirelessly to support her family. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì đã làm việc không mệt mỏi để nuôi sống gia đình.)
- Many people admire the doctor for saving lives during the pandemic. (Nhiều người khâm phục vị bác sĩ đó vì đã cứu sống nhiều người trong thời kỳ dịch bệnh.)

Cấu trúc Admire theo sau là tân ngữ:
S + admire + something/someone
Cách dùng: Diễn tả sự ngưỡng mộ chung chung hoặc hành động ngắm nhìn vẻ đẹp.
Ví dụ:
- I’ve always admired my father. (Tôi luôn ngưỡng mộ cha tôi.)
- He spent hours admiring his new car. (Anh ấy dành hàng giờ để ngắm nghía chiếc xe mới của mình.)

3. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Admire
Để bài viết hoặc lời nói của bạn trở nên phong phú hơn và tránh lặp từ, hãy bỏ túi ngay những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “admire” dưới đây.
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
| Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Respect | Tôn trọng | Students should respect their teachers. (Học sinh nên tôn trọng giáo viên của mình.) |
| Look up to | Kính trọng, noi gương | I’ve always looked up to my older brother. (Tôi luôn noi gương anh trai mình.) |
| Esteem | Kính mến, quý trọng | He is held in high esteem by his colleagues. (Anh ấy rất được đồng nghiệp quý trọng.) |
| Appreciate | Đánh giá cao, trân trọng (giá trị, nỗ lực của ai đó) | We greatly appreciate your help. (Chúng tôi đánh giá rất cao sự giúp đỡ của bạn.) |
| Venerate | Sùng kính, tôn sùng | The saint is venerated by many people. (Vị thánh này được rất nhiều người sùng kính.) |
Từ trái nghĩa (Antonyms)
| Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| Despise | Khinh thường, coi khinh | She despised him for his cowardice. (Cô ấy khinh thường anh ta vì sự hèn nhát.) |
| Look down on | Coi thường, xem nhẹ ai đó (vì nghĩ họ thấp kém hơn mình) | He looks down on anyone who hasn’t gone to university. (Anh ta coi thường bất cứ ai chưa học đại học.) |
| Dislike | Không thích | I dislike the way he talks to people. (Tôi không thích cách anh ta nói chuyện với mọi người.) |
| Loathe/ Detest | Cực ghét, ghê tởm | I absolutely loathe dishonest people. (Tôi cực ghét những kẻ không trung thực.) |
Bài tập
Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
1. We all admire him ______ his intelligence and sense of humor.
A. at
B. with
C. for
D. about
2. She sat by the window, ______ the garden.
A. admires
B. admiring
C. admiration
D. admirable
3. I have a lot of ______ for people who volunteer their time.
A. admire
B. admirer
C. admirably
D. admiration
4. It was an ______ achievement.
A. admire
B. admirable
C. admiration
D. admiring
5. Many young people look ______ to famous athletes.
A. up
B. down
C. for
D. at
6. Everyone admires Mrs. Lan ______ her dedication to teaching.
A. because of
B. with
C. for
D. about
7. She admired him for ______ the courage to speak the truth.
A. have
B. has
C. to have
D. having
8. I admire her ______ her intelligence
A. because of
B. for
C. with
D. about
9. I admire her for ______ the poor.
A. help
B. to help
C. helping
D. helps
10. Everyone admires Einstein ______ his scientific discoveries.
A. for
B. with
C. because of
D. about
Đáp án:
1. C | 2. B | 3. D | 4. B | 5. A | 6. C | 7. D | 8. B | 9. C | 10. A
Tạm kết
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã có câu trả lời thỏa đáng cho câu hỏi admire đi với giới từ gì. Việc nắm vững cấu trúc đi cùng admire cùng với các dạng từ loại và từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên nhé.
Tìm hiểu thêm về khóa học Freshman để bắt đầu hành trình học IELTS từ một cách bài bản nhất.
