fbpx

Cấu trúc song song: Đặc điểm, cách dùng và bài tập chi tiết

Để tránh việc lặp từ và giúp cho câu từ thêm mạch lạc, việc dùng cấu trúc song song trong tiếng Anh là điều cần thiết. Với cấu trúc này, bạn có thể gia tăng tính đồng nhất cho đoạn văn. Hơn nữa, không chỉ xuất hiện thường xuyên trong đề thi THPTQG mà cấu trúc song song còn không mấy xa lạ trong đề thi IELTS. Vậy nên hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu thêm về ngữ pháp này nhé.

1. Cấu trúc song song là gì? 

Cấu trúc song song (hay parallel structure) trong tiếng Anh là cấu trúc gồm những từ, cụm từ hay mệnh đề dùng các cấu trúc ngữ pháp giống nhau thuộc cùng một câu hoặc một đoạn văn.

Ví dụ:

  • She is talented in singing, dancing and acting. (Cô ấy có tài năng trong việc ca hát, nhảy múa và diễn xuất.) 
  • Her duties include answering phones, filing documents and scheduling appointments. (Nhiệm vụ của cô ấy bao gồm trả lời điện thoại, sắp xếp tài liệu và lên lịch hẹn.

Vai trò cấu trúc song song

Cấu trúc song song thông thường sẽ được áp dụng trong IELTS Writing, theo đó, vai trò chủ yếu của cấu trúc này gồm:

  • Tổ chức thông tin một cách logic và dễ hiểu, giúp người đọc nắm bắt được ý chính, hiểu ngữ cảnh câu văn chính xác hơn.
  • Giảm thiểu sự lặp lại của từ ngữ, làm cho câu văn trở nên mạch lạc, giàu ý nghĩa hơn.
  • Gia tăng tính nhất quán trong đoạn văn. 

2. Cách dùng cấu trúc song song trong tiếng Anh

Với công dụng giúp cho câu văn giàu ý nghĩa mà vẫn súc tích, cấu trúc song song được ứng dụng khá nhiều. Một vài cách dùng phổ biến mà bạn có thể tham khảo gồm:

2.1 Đi với liên từ kết hợp 

Cấu trúc song song thông thường đi cùng liên từ kết hợp để nối hai hoặc nhiều yếu tố song song trong câu lại. Một vài liên từ kết hợp thường gặp gồm and, but, or…

Cấu trúc song song đi với liên từ kết hợp
Cấu trúc song song đi với liên từ kết hợp

Ví dụ:

  • The course includes learning programming, developing algorithms and analyzing data. (Khóa học bao gồm học lập trình, phát triển thuật toán và phân tích dữ liệu.)
  • Would you like to read a book, watch a movie or go for a walk? (Bạn muốn đọc sách, xem phim hay đi dạo?)

2.2 Đi với liên từ tương quan 

Bên cạnh liệt kê, cấu trúc song song còn thường đi cùng những liên từ tương quan/ liên từ tương hỗ để nối các từ hoặc mệnh đề thành 1 câu. Một số liên từ tương quan phổ biến gồm not only… but also…, neither… nor…, either… or…, both… and…, would rather… than…, whether… or…, no sooner… than…, hardly… when…

Ví dụ:

  • She is not only a talented musician but also a skilled painter. (Cô ấy không chỉ là một nhạc sĩ tài năng mà còn là một họa sĩ có tay nghề cao.)
  • She is both intelligent and hardworking. (Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)

2.3 Để liệt kê thành một danh sách 

Dạng thức liệt kê là 1 trong những dạng thức phổ biến nhất áp dụng cấu trúc song song. Với dạng thức này, liên từ “and” là liên từ được dùng trong câu để nối những yếu tố song song.

Ví dụ: 

  • Our new house is spacious, modern and close to the city center. (Ngôi nhà mới của chúng tôi rộng rãi, hiện đại và gần trung tâm thành phố.
  • She enjoys playing the piano, painting portraits and writing short stories. (Cô ấy thích chơi piano, vẽ chân dung và viết truyện ngắn.) 

2.4 Để so sánh, đối chiếu 

Ngoài ra, cấu trúc song song còn được sử dụng với các liên từ chỉ sự so sánh để đối chiếu, so sánh các sự vật, sự việc trong câu với nhau. Cụ thể, cấu trúc này xuất hiện trong so sánh bằng hoặc so sánh hơn.

Cấu trúc song song dùng để so sánh, đối chiếu
Cấu trúc song song dùng để so sánh, đối chiếu

Ví dụ:

  • The new restaurant is as good as the old one. (Nhà hàng mới tốt như nhà hàng cũ.)
  • Learning a new language is more difficult than learning a new sport. (Học một ngôn ngữ mới khó hơn học một môn thể thao mới.)

2.5 Đi với động từ to be 

Cấu trúc song song còn được dùng khi bạn muốn đưa ra một quan điểm hoặc chỉ ra sự tương quan giữa 2 mệnh đề. Trong dạng này, hai mệnh đề sẽ được kết hợp bằng động từ to be.

Ví dụ:

  • To dream is to envision a better future. (Mơ ước là hình dung một tương lai tốt đẹp hơn.
  • To listen is to understand deeply. (Lắng nghe là để thấu hiểu sâu sắc.)

3. Lưu ý khi dùng cấu trúc song song 

Khi dùng cấu trúc song song trong trong tiếng Anh, để hạn chế lỗi ngữ pháp, bạn nên lưu ý vài điểm dưới đây nhé:

Lưu ýVí dụ
Sử dụng đồng nhất các thì, loại từ trong câuHe studied all night, finished his project and submitted it on time. (Anh ấy học cả đêm, hoàn thành dự án và nộp đúng hạn.)
→ Tất cả các ý đều dùng thì Quá khứ đơn.
Xác định đúng động từ chính của câu để chia thì, chia loại từ phù hợpShe enjoys playing the piano, painting portraits and writing stories. (Cô ấy thích chơi piano, vẽ chân dung và viết truyện.)
→ Động từ chính là enjoy nên các ý phải chia dạng V_ing.
Dùng đồng nhất loại danh từ. Trong câu, bạn cần sử dụng thống nhất chỉ 1 loại danh từ như số nhiều, số ít, đếm được, không đếm được…Apples, oranges and bananas are all delicious fruits. (Táo, cam và chuối đều là những loại trái cây ngon.) → Cả 3 danh từ đều là danh từ số nhiều đếm được.
Chủ đề/ đối tượng thống nhất. Trong câu, bạn chú ý những mệnh đề đều nói về cùng 1 đối tượng, tại cùng thời điểm, cùng ngữ cảnh.The chef is preparing ingredients and tasting the sauce. (Đầu bếp đang chuẩn bị nguyên liệu và thử nếm sốt.) → Các ý nói về 1 đối tượng tại cùng 1 thời điểm.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chia loại từ phù hợp trong các chỗ trống:

  1. Not only does she enjoy ………. (read) novels, but she also likes ………. (view) films and listening to music in her leisure time. 
  2. We can opt to either ………. (dine) at the bistro, ………. (prepare) a meal at home or ………. (order) takeout for lunch. 
  3. My closest friend and I enjoy ………. (hike) in nature, ………. (capture) moments with our cameras and ………. (discover) new destinations together. 
  4. We enjoy both ………. (watch) films and ………. (prepare) meals together during family gatherings. 
  5. The corporation concentrates on ………. (develop) novel products, ………. (enhance) customer service and ………. (extend) into fresh markets. 

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng:

  1. The team worked together to (A) complete the project, (B) met tight deadlines and (C) deliver high-quality results. 
  2. My friend enjoys (A) playing soccer, (B) jogging in the park, and (C) to swim at the beach during the summer.
  3. It is important to (A) getting enough sleep, (B) exercise regularly, and (C) eat healthy in order to maintain (D) good physical and mental health. 
  4. The company is committed to (A) reducing its carbon footprint, (B) implementing sustainable practices and (C) invest in renewable energy sources.
  5. The fabric will be (A) dyed into vibrant colors, (B) wove into intricate patterns and (C) embroidered with delicate designs.

Đáp án:

Bài 1: 

  1. reading, viewing 
  2. dining, preparing, ordering 
  3. hiking, capturing, discovering 
  4. watching, preparing 
  5. developing, enhancing, extending

Bài 2:

  1. B => Sửa “met” thành “meet”.
  2. C => Sửa “to swim” thành “swimming”.
  3. A => Sửa “getting” thành “get”
  4. C => Sửa “invest” thành “investing”.
  5. B => Sửa “wove” thành “woven”.

Xem thêm: Cách sử dụng cấu trúc The more The more trong tiếng Anh

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc song song, công thức và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo