fbpx

Cấu trúc Hardly: Định nghĩa, cách dùng và bài tập chi tiết

Cấu trúc Hardly thường được dùng trong ngữ pháp và văn nói tiếng Anh. Tuy nhiên, không ít người học tiếng Anh lại gặp khó khăn khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp này. Qua bài viết dưới đây, The IELTS Workshop hi vọng các bạn có thể nắm rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc Hardly.

1. Hardly là gì?

Theo từ điển Cambridge, cấu trúc hardly trong câu thường mang nghĩa phủ định, được dùng để diễn tả ý nghĩa là “vừa mới”, “khi”, hoặc “hầu như không”

Ví dụ:

  • He hardly eats fried chicken. (Anh ta hiếm khi ăn gà rán).
  • Hardly had I left the office when the customer came. (Tôi vừa mới rời khỏi văn phòng thì vị khách hàng đến.)

2. Vị trí của Hardly trong câu

Cấu trúc Hardly thường được viết dưới một vài dạng phổ biến, theo đó, từ Hardly có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Hãy xem qua các công thức và ví dụ để nắm rõ hơn về cấu trúc này nhé.

2.1 Hardly đứng ở đầu câu

Khi hardly đứng ở vị trí đầu câu thì câu đấy là câu đảo ngữ. Ở trường hợp này, ta có hai loại câu đảo ngữ là đảo ngữ với động từ thường đảo ngữ với cấu trúc hardly …when.

Đảo ngữ với động từ thường

Cũng giống như cấu trúc trên, hardly mang nghĩa là hầu như không. Cấu trúc:

Hardly + trợ động từ + S + V (infinitive)

Ví dụ:

  • Hardly do we go to the cinema together = We hardly go to the cinema together (Chúng tôi hầu như không đến rạp chiếu cùng nhau).
  • Hardly had I gone to work after 7:30 AM. (Hầu như tôi không đi làm sau 7 giờ rưỡi sáng.)

Đảo ngữ với cấu trúc Hardly … when 

Trong cấu trúc này, hardly … when có nghĩa là vừa mới …. thì. Cấu trúc:

Hardly + had + S + P2 + when + S + V (ed)

Ví dụ: Hardly had I gone out when it rained. (Tôi vừa ra ngoài thì trời mưa.)

Vị trí của Hardly trong câu
Vị trí của Hardly trong câu

2.2 Hardly đứng ở giữa câu

Trong cấu trúc này, hardly mang nghĩa là hầu như không. 

Cấu trúc:

S + hardly + Verb/Noun/Adj

Ví dụ:  Something is wrong with the phone – I can hardly hear you. (Có gì đó không ổn với điện thoại – Tôi hầu như không thể nghe thấy bạn nói.)

Vì là trạng từ nên Hardly đứng sau động từ to be:

S + to be + hardly + N/Adj

Ví dụ: I must go to the supermarket now. There is hardly anything to eat today. (Tôi phải đi siêu thị bây giờ. Hầu như không còn gì để ăn hôm nay.)

Xem thêm: Cấu trúc Not only … But also trong tiếng Anh

3. Các cấu trúc hardly khi kết hợp từ

Hardly + any

Hardly + Any, Anyone, Anybody, Anything (Hầu như không có bất kỳ…)

Ví dụ:

  • We hardly saw any wildlife during our hike. (Chúng tôi hầu như không thấy gặp bất kỳ loài động vật hoang dã nào trong chuyến đi leo núi của chúng tôi.)
  • Hardly anyone could afford to buy this painting because it’s so expensive. (Hầu như không ai có thể đủ khả năng mua bức tranh này vì nó quá đắt đỏ.)

Hardly + ever

Hardly + Ever (Hiếm khi, ít khi…)

Ví dụ:

  • She hardly ever goes to bed before midnight. (Cô ấy hiếm khi đi ngủ trước nửa đêm.)
  • They hardly ever visit their relatives who live in another country. (Họ hiếm khi thăm bà con sống ở một quốc gia khác của họ.)

Hardly + at all

Hardly + at all (Hầu như không, hầu như không thể…)

Khi đi với hardly, “at all” có thể được đặt sau động từ, danh từ hoặc tính từ để nhấn mạnh

Ví dụ:

  • She can hardly hear anything at all without her hearing aid. (Cô ấy hầu như không thể nghe được gì cả nếu không có máy trợ thính.) 
  • They hardly speak any Spanish at all, even though they’ve been studying it for years. (Họ hầu như không nói tiếng Tây Ban Nha gì cả, mặc dù đã học nó từ nhiều năm.)
Các cấu trúc hardly khi kết hợp từ
Các cấu trúc hardly khi kết hợp từ

4. Phân biệt Hard và Hardly

Trong tiếng Anh, từ Hard vừa là tính từ vừa là trạng từ, có nghĩa là “khó khăn, khắc nghiệt hoặc chăm chỉ, cật lực‘ Có không ít người học đã nhầm lẫn rằng Hardly là trạng từ của Hard, tuy nhiên trạng từ của Hard cũng chính là Hard. 

Trong khi đó, từ Hardly lại có nghĩa hoàn toàn khác, đây là trạng từ mang nghĩa là “hầu như không, hiếm khi” hoặc mang nghĩa là “vừa mới, mới chỉ”

Ví dụ: 

  • She found it hard to believe his excuse for being late again. (Cô ấy thấy khó tin vào lý do anh ta muộn lại một lần nữa.)
  • She worked hard all day to meet the deadline for her project. (Cô ấy làm việc chăm chỉ suốt cả ngày để kịp deadline cho dự án của mình.)
  • The concert was so crowded that we could hardly find a place to stand. (Buổi hòa nhạc quá đông đúc đến nỗi chúng tôi hầu như không thể tìm được chỗ để đứng.)

5. Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Hardly 

Một số cấu trúc phổ biến tương đương với cấu trúc Hardly … when mang ý nghĩa: vừa mới, cụ thể dưới đây:

Cấu trúc 1:

No sooner had + S + V(PP/V3) + than + S + V(ed): Vừa mới… thì…

Ví dụ:

  • No sooner had Jenny received a call than she left for her place = Harly had Jennyy received a call when she left for her place. (Jenny vừa mới nhận được một cuộc gọi, cô ấy đã rời khỏi chỗ của cô ấy.

Cấu trúc 2:

Hardly / Barely / Scarcely had + S + V (PP/V3) + when / before + S + Ved: Vừa mới… thì…

Ví dụ:

  • Scarcely had John turned on the TV when his mom shouted at him = Hardly had John turned on the TV when his mom shouted at him. (John vừa mới bật Tivi thì mẹ anh ấy đã quát anh ấy.)

Cấu trúc 3:

Hardly + any = very little, very few: Rất ít, rất nhỏ

Ví dụ: There were very few people at the party = There were hardly any people at the party (Có rất ít người tại buổi tiệc.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. …… had I played tennis …… my sister studied.
  2. We can …… breathe. 
  3. I …… go to the concerts
  4. My father can …… read …… without glasses. 
  5. …… do I play badminton
  6. She …… reads …… newspapers.
  7. …… did he go to the concert.
  8. I will …… forget my teacher at primary school.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc hardly … when sao cho nghĩa của câu không đổi

  1. She finished the meal. She started feeling hungry again. 
  2. I closed the door. Somebody knocked again. 
  3. I put the phone down. It rang again. 
  4. As soon as she met her father, she started crying. 

Đáp án

Bài 1:

  1. Hardly … when
  2. Hardly
  3. hardly/ hardly ever
  4. hardly … at all
  5. Hardly
  6. hardly … any
  7. Hardly
  8. hardly/ hardly ever

Bài 2:

  1. Hardly had she finished the meal when she started feeling hungry again.
  2. Hardly had I closed the door when somebody knocked again.
  3. Hardly had I put the phone down when it rang again.
  4. Hardly had she met her father when she started crying.

Xem thêm: Cấu trúc In addition to: Cách sử dụng, phân biệt và bài tập chi tiết

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Hardly, công thức và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo